Blog

Viêm loét đại tràng bổ sung vitamin gì?

14/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Nếu bạn bị viêm loét đại tràng, bác sĩ có thể đề nghị bạn dùng vitamin hoặc chất bổ sung để giúp bạn bổ sung đủ các dinh dưỡng cần thiết. Đó là ngoài việc ăn một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh.

Hãy nhớ rằng nguồn dinh dưỡng tốt nhất là thực phẩm bạn ăn. Mọi người bị viêm loét đại tràng đều có tình trạng dinh dưỡng khác nhau, vì vậy hãy luôn nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung nào.

viêm loét đại tràng

Nguy cơ suy dinh dưỡng khi bị bệnh viêm loét đại tràng

Khi bạn bị viêm loét đại tràng, bạn có nguy cơ bị suy dinh dưỡng vì không ăn đủ thức ăn. Khi bị cơn bùng phát, bạn có thể bị đau quặn bụng và tiêu chảy nặng, đôi khi có thể xen kẽ với tình trạng đi tiêu khó và táo bón.

Một số loại thực phẩm có thể làm cho các triệu chứng của bạn tồi tệ hơn. Vì vậy, ngoài việc chán ăn đi kèm với các cơn bùng phát, bạn có thể muốn cắt giảm lượng ăn với hy vọng giảm bớt các triệu chứng của mình.

Đồng thời, cơ thể bạn cần nhiều calo, protein, vitamin và khoáng chất để hỗ trợ quá trình chữa bệnh. Ngoài ra, tình trạng viêm và tiêu chảy đi kèm với viêm loét đại tràng ảnh hưởng đến cách bạn tái hấp thu nước và khoáng chất trong ruột già. Có nguy cơ bạn có thể bị mất nước nếu chất lỏng không được thay thế.

Cuối cùng, một số loại thuốc bạn dùng để điều trị viêm loét đại tràng sẽ cản trở khả năng hấp thụ các vitamin và khoáng chất cần thiết của cơ thể. Ví dụ, corticosteroid như prednisone có thể làm mất đi nguồn cung cấp canxi của cơ thể bạn. Các loại thuốc như sulfasalazine làm giảm mức folate, một loại vitamin B quan trọng.

Thực phẩm bổ sung cho bệnh viêm loét đại tràng

Một chế độ ăn uống cân bằng là bước đầu tiên để bảo vệ bạn khỏi tình trạng suy dinh dưỡng. Bạn cần ăn đủ các nhóm thực phẩm khác nhau và đảm bảo nạp đủ chất đạm và calo. Làm việc với chuyên gia dinh dưỡng, người có thể giúp bạn lên kế hoạch cho bữa ăn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bạn.

Ngay cả với một kế hoạch bữa ăn được thiết kế tốt, bạn vẫn có thể cần một số chất bổ sung sau:

Vitamin D. Bạn cần để giữ cho xương chắc khỏe. Vitamin D cũng đóng một vai trò trong cách hoạt động của hệ thống miễn dịch khả năng phòng vệ của cơ thể bạn chống lại vi trùng. Nếu bạn bị viêm loét đại tràng, đặc biệt nếu bạn cần dùng steroid, bạn có thể có nguy cơ bị thiếu vitamin D.

Nguồn cung cấp vitamin D dồi dào là thực phẩm từ sữa, nhưng nhiều người bị viêm loét đại tràng đã cắt giảm lượng sữa để giúp họ hạn chế các triệu chứng tiêu chảy. Các chuyên gia có quan điểm khác nhau về việc bổ sung vitamin D, vì vậy hãy hỏi bác sĩ xem bạn có nên dùng chúng hay không.

Canxi. Đó là một loại khoáng chất mà cơ thể bạn sử dụng để tạo xương, giúp cơ co bóp và gửi thông điệp qua hệ thống thần kinh. Nếu bạn không có đủ canxi, cơ thể sẽ loại bỏ nó khỏi xương, khiến xương trở nên giòn và dẫn đến bệnh làm xương yếu đi gọi là loãng xương.

Nếu bạn tránh các sản phẩm từ sữa giàu canxi hoặc cần một số loại thuốc nhất định, bạn có thể có nguy cơ bị thiếu canxi. Nếu bác sĩ khuyên bạn nên bổ sung canxi, bạn có thể cần 1.000 đến 1.200 miligam mỗi ngày.

Sắt. Khi bạn bị viêm loét đại tràng, bạn có thể mất chất sắt do chảy máu từ vết loét ở đại tràng. Nếu không có đủ chất sắt, bạn có thể mắc một tình trạng gọi là thiếu máu, khiến bạn mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim nhanh hoặc không đều và khó suy nghĩ. Bác sĩ có thể biết liệu bạn có đủ chất sắt hay không bằng xét nghiệm máu. Nếu đúng như vậy, có thể bác sĩ sẽ khuyên bạn nên bổ sung sắt.

Folate hoặc axit folic. Đó là vitamin B mà cơ thể bạn cần để tạo ra các tế bào mới khỏe mạnh. Ở phụ nữ, nó cũng bảo vệ chống lại dị tật bẩm sinh ở cột sống hoặc não của em bé. Và nó có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng, nguy cơ này cao hơn ở những người bị viêm loét đại tràng.

Khi bị viêm loét đại tràng, bạn có thể khó ăn các loại rau lá sẫm màu giàu folate và có thể bị thiếu folate hoặc axit folic. Hãy hỏi bác sĩ xem bạn có nên bổ sung axit folic hay không.

Các chất bổ sung đang được nghiên cứu cho bệnh viêm loét đại tràng

Các nhà nghiên cứu đang kiểm tra một số chất bổ sung để xem liệu chúng có thể giúp ích cho những người mắc bệnh viêm loét đại tràng hay không. Trong ít nhất một nghiên cứu, axit béo omega-3 có trong dầu cá làm giảm các triệu chứng và ngăn ngừa viêm loét đại tràng quay trở lại. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác lại không có kết quả tương tự.

Probiotic là vi khuẩn “tốt” hoặc các vi sinh vật khác có thể có lợi cho sức khỏe. Một số nghiên cứu cho thấy chúng làm giảm các triệu chứng viêm loét đại tràng. Người ta cho rằng các chế phẩm sinh học, như lactobacillus hoặc sữa chua men sống, giúp khôi phục lại sự cân bằng cho các vi khuẩn tốt sống bên trong ruột.

Một số nghiên cứu đã cho thấy lợi ích từ lô hội khi bạn dùng nó dưới dạng gel để nuốt, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận điều này. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về các chất bổ sung khác đang được nghiên cứu để xem liệu chúng có thể giúp ích gì cho bạn không trong việc quản lý viêm loét đại tràng.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Vận động đóng vai trò quan trọng thế nào đối với sự phát triển chiều cao ở trẻ?

13/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Trẻ em ngày nay có xu hướng lười vận động, ít khi tham gia các hoạt động bên ngoài. Điều này ảnh hưởng rất nhiều đến sự phát triển trí tuệ và thể chất của trẻ. Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra tầm quan trọng của vận động đối với sự phát triển chiều cao ở trẻ.

phát triển chiều cao

Do những thay đổi trong xương mà trẻ em luôn phát triển liên tục. Khi các sụn tăng trưởng tạo ra xương mới, xương dài hơn thì trẻ sẽ cao hơn.

Trong năm đầu đời, trẻ thường tăng gấp rưỡi chiều cao so với lúc mới sinh. Trong độ tuổi từ 2-5 tuổi, trẻ thường tăng 6,3-8,9cm mỗi năm. Đến 10 tuổi, trẻ thường tăng thêm 6,3cm mỗi năm. Từ 11-21 tuổi sẽ đạt 15-20% chiều cao trưởng thành.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao

Gen: là yếu tố chính quyết định chiều cao của trẻi. Một số gen ảnh hưởng đến các sụn tăng trưởng và một số khác lại ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone tăng trưởng. Phạm vi chiều cao bình thường sẽ khác nhau ở mỗi người.

Hormone: cơ thể sẽ sản xuất các hormone kích thích sụn tăng trưởng tạo xương mới.

  • Hormone tăng trưởng: được tạo ra trong tuyến yên và là hormone quan trọng nhất cho sự tăng trưởng.
  • Hormone tuyến giáp: tuyến giáp tạo ra các hormone ảnh hưởng đến sự tăng trưởng.
  • Hormone giới tính: testosterone và estrogen rất quan trọng đối với sự tăng trưởng ở tuổi dậy thì.

Dinh dưỡng: đóng vai trò rất quan trọng trong tăng trưởng. Các bác sĩ khuyến nghị trẻ em nên ăn một chế độ ăn uống đa dạng, cân bằng với nhiều trái cây và rau quả, đảm bảo nhận được các vitamin và khoáng chất cần thiết để phát triển. Protein và canxi đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của xương. Các loại thực phẩm giàu protein như thịt, gia cầm, hải sản, trứng, đậu, các loại hạt, các loại rau như rau bina, măng tây. Các loại thực phẩm giàu canxi như sữa chua, sữa, phô mai, bông cải xanh, đậu nành, cá mòi, cá hồi.

Ngủ đủ giấc: trong giấc ngủ sâu, cơ thể giải phóng các hormone cần thiết để phát triển, tăng trưởng tối ưu. Không ngủ đủ giấc kéo dài gây cản trở sự phát triển, giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến các hoạt động của trẻ.

Vận động: tập thể dục thường xuyên quan trọng cho sự phát triển thể chất, hỗ trợ sức khỏe xương và cơ.

Vai trò của vận động đối với chiều cao của trẻ

Quá trình vận động, tập luyện hợp lý giúp cơ bắp hoạt động hiệu quả, giúp đẩy mạnh quá trình chuyển hóa năng lượng và trao đổi chất của cơ thể. Từ đó đẩy mạnh tốc độ phát triển, tăng vận chuyển canxi từ máu vào mô xương và tăng độ vững chắc của xương.

Tham gia hoạt động thể chất trong 1,5-2 giờ sẽ kích thích tăng sản xuất hormone tăng trưởng GH, rất quan trọng trong sự phát triển chiều cao của trẻ.

Vận động thường xuyên còn làm tăng quá trình lưu thông máu và oxy đến các cơ, tế bào của cơ thể, tác động tích cực đến sự phát triển thể chất và trí não của trẻ.

Ngoài ra, vận động kích thích cơ thể tiết endorphin, một loại hormone làm giảm stress, căng thẳng, giúp tăng khả năng tập trung. Căng thẳng trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến việc tiết hormone GH, làm chậm quá trình phát triển của trẻ.

Các loại vận động giúp trẻ tăng chiều cao

Một số loại vận động kích thích sự phát triển chiều cao của trẻ, cha mẹ hãy cân nhắc lựa chọn bài tập phù hợp với trẻ.

Giãn cơ, dù là động tác đơn giản nhưng lại có tác động lớn đến chiều cao của trẻ. Giãn cơ giúp tác động đến cột sống, cải thiện tư thế. Cho trẻ tập một vài động tác đơn giản như cho trẻ ngồi trên sàn, 2 chân dang rộng và vươn tay chạm vào các ngón chân, hoặc đứng dựa lưng vào tường, nâng gót chân để kéo căng các cơ ở chân.

Yoga, thực hành yoga liên quan nhiều đến việc giãn cơ và giữ thăng bằng. Asana yoga đặc biệt có lợi trong việc giúp trẻ tăng chiều cao. Surya Namaskar khiến toàn bộ cơ thể được vận động, giãn các cơ cánh tay, lưng và thậm chí là cả chân. Lựa chọn bài tập phù hợp với thể trạng và độ tuổi của trẻ.

Nhảy dây được biết đến là có tác dụng tốt đối với tim, và thậm chí là giúp trẻ tăng chiều cao. Cơ thể được giãn hoàn toàn khi nhảy dây, thúc đẩy sự phát triển chiều cao.

Bơi lội là một thói quen lành mạnh, đây là bài tập toàn thân, tất cả các cơ bắp được hoạt động hiệu quả. Tham gia bơi lội trong một thời gian giúp giảm mỡ, tăng cường sức khỏe cột sống, đặt nền tảng cho một cơ thể khỏa mạnh, cao lớn.

Chạy bộ không chỉ có lợi cho người lớn mà còn là một bài vận động tuyệt vời dành cho trẻ em. Chạy bộ giúp tăng chiều cao bằng cách kích thích sản xuất hormone tăng trưởng HGH.

Đi xe đạp giúp củng cố sức khỏe xương chân và giãn cơ chân, từ đó kích thích tăng chiều cao. Hãy khuyến khích trẻ đạp xe ít nhất nửa giờ mỗi ngày.

Một số các bộ môn thể thao như bóng chuyền, bóng rổ, cầu lông… cũng có hiệu quả trong quá trình phát triển chiều cao của trẻ.

Có rất nhiều cách để cải thiện chiều cao ở trẻ. Tuy nhiên, nếu chỉ áp dụng chế độ ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc là không đủ nếu trẻ không vận động thường xuyên. Vì vậy, cha mẹ hãy khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất hàng ngày để hỗ trợ tăng chiều cao, giúp trẻ phát triển cao lớn và mạnh mẽ.

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Bs. Hồ Mai Hương – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

9 sự thật về thực phẩm bạn nên biết

13/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bạn có biết mình nên ăn gì không? Có vẻ như ai cũng có quan điểm riêng của mình về những thực phẩm phải kiêng khem cũng như những loại cần ăn, đặc biệt trong một số trường hợp đặc biệt như chế độ ăn giảm cân, chế độ bệnh lý tim mạch, tiểu đường…

thực phẩm

Xét về mọi mặt, một số loại thực phẩm “gây tranh cãi” chẳng là gì cả miễn là bạn kết hợp chúng vào một chế độ ăn uống lành mạnh tổng thể. Dưới đây là phần tìm hiểu sâu hơn về 10 sự thật trong số đó.

1Trái cây sấy khô sẽ ổn nếu không ngọt và ăn vừa phải?

Nam việt quất sấy khô, nho khô, mơ, xoài rất ngon nhưng trái cây sấy khô có thực sự tốt cho sức khỏe? Mặc dù trái cây sấy khô rất bổ dưỡng và chứa chất chống oxy hóa, nhưng nó lại là nguồn năng lượng từ đường tự nhiên. Và vì nó có khối lượng nhỏ hơn so với trái cây tươi, nên bạn có thể không cảm thấy no khi ăn và do đó ăn nhiều hơn. Gói trái cây sấy khô có lượng calo gấp khoảng 4 lần so với trái cây tươi. Ví dụ: ¼ cốc nho khô chứa 120 calo, so với ¼ cốc nho tươi có 26 calo. Khi mua trái cây sấy khô, hãy tìm loại không thêm đường và chỉ sấy khô tự nhiên.

Đọc thêm tại bài viết: Ăn trái cây sấy có tốt không?

2Nếu bạn cảm thấy ngon miệng khi uống nó, sữa bò là lựa chọn phù hợp

Sữa bò có tốt cho sức khỏe hay không? Chà, nếu bạn thích nó và không bị dị ứng thì không có lý do thuyết phục nào để từ bỏ nó, ngay cả khi nó không phải là một phần thực sự cần thiết trong chế độ ăn của bạn. Trong số các lợi ích dinh dưỡng, sữa bò là nguồn cung cấp protein tốt và nuôi dưỡng xương và răng của bạn.

Một cốc sữa ít béo cung cấp 300 miligam (mg) canxi và 8 gam (g) protein. Sữa bò tốt cho sức khỏe trong chế độ ăn uống của bạn.

3Các loại hạt sẽ không làm bạn béo nếu kiểm soát khẩu phần ăn hợp lý

Từ hạnh nhân, quả hồ trăn đến hạt điều và mắc ca: “Các loại hạt rất bị hiểu lầm” .Nếu bạn bỏ qua các loại hạt vì chúng chứa chất béo (và do đó có lượng calo cao hơn), hãy biết rằng đây chủ yếu là chất béo không bão hòa lành mạnh. Nghiên cứu cho thấy những người ăn hạt có xu hướng gầy hơn những người không ăn hạt.

Một nghiên cứu cho thấy các loại hạt có thể giúp giảm cân hoặc ít nhất là không góp phần làm tăng cân. Hãy ăn một khẩu phần (một nắm nhỏ) để có lượng chất béo lành mạnh mà không lạm dụng nó. Ví dụ bao gồm 23 quả hạnh nhân, 49 quả hồ trăn, 14 quả óc chó và 11 quả mắc ca.

4Một cốc nước cam nhỏ có thể là bữa sáng bổ ích cho sức khỏe

Nếu bạn mua nước cam ép 100%, bạn sẽ không được thêm đường, đồng thời cho biết thêm rằng đường trong đó có nguồn gốc tự nhiên từ chính trái cây. Hơn nữa, nước cam rất giàu chất dinh dưỡng, chứa kali, vitamin C và folate, đồng thời – khi được tăng cường cả vitamin D và canxi.

Một nghiên cứu cho thấy những người bị huyết áp cao uống khoảng hai cốc nước cam 240 ml mỗi ngày đã làm giảm huyết áp tâm thu và giảm mức homocysteine (một dấu hiệu sinh học cho bệnh tim) sau 12 tuần so với nhóm đối chứng. Các nhà nghiên cứu cho biết điều này có thể là do một loại flavonoid có tên là hesperidin được tìm thấy trong cam.

Một ly nước cam 240 ml chứa 110 calo. Hãy nhớ rằng khi so sánh nước trái cây với trái cây nguyên quả, trái cây nguyên quả luôn chiến thắng ở hạng mục dinh dưỡng. Đó là bởi vì toàn bộ trái cây chứa tất cả các chất xơ giúp no, thân thiện với đường ruột đã bị loại bỏ khỏi nước ép.

5Ngũ cốc là một phần có thể chấp nhận được trong bữa sáng, miễn là bạn lựa chọn ngũ cốc nguyên hạt

Có sự khác biệt giữa loại ngũ cốc phủ đường nhiều màu và loại ngũ cốc nguyên hạt. Ngũ cốc nguyên hạt có nhiều chất xơ và ít hoặc không thêm đường có thể là một cách giàu chất dinh dưỡng, giá cả phải chăng để bắt đầu ngày mới của bạn.

Những loại ngũ cốc này đặc biệt tốt trong việc giúp bạn đạt được lượng chất xơ cần thiết trong ngày, cụ thể đối với nam giới là ít nhất 38 g và phụ nữ là 25 g trở lên. Vì nhiều loại ngũ cốc lạnh ăn liền đã được tăng cường các chất dinh dưỡng nên chúng có thể giúp trẻ em và người lớn bổ sung các chất dinh dưỡng chính cần quan tâm trong chế độ ăn uống của Hoa Kỳ, bao gồm vitamin D, sắt, vitamin A, canxi và vitamin B. Để có một bát đầy đủ hơn, hãy bổ sung nguồn protein như sữa chua không béo hoặc ít béo. Bạn cũng có thể thêm một số loại hạt, trái cây tươi hoặc quả đông lạnh để bổ sung chất dinh dưỡng và chất xơ.

6Trứng tốt cho sức khỏe và cung cấp nhiều chất dinh dưỡng

Cuộc tranh luận về trứng dường như không bao giờ kết thúc, nhưng nếu bạn thích trứng, bạn có thể ăn chúng. Cholesterol trong trứng không làm ảnh hưởng đến lipid máu mà chính chất béo bão hòa trong chế độ ăn mới thực sự làm tăng mức cholesterol trong máu. Trứng chứa hơn 13 chất dinh dưỡng thiết yếu và một số chất dinh dưỡng khó hấp thụ như vitamin D và A, lutein và zeaxanthin, và choline. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) cho biết ăn trung bình một quả trứng mỗi ngày (hoặc bảy quả mỗi tuần) là có thể chấp nhận được.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 7 loại trái cây giải nhiệt, bù nước trong mùa hè

7Khoai tây nướng cung cấp chất dinh dưỡng không có chất béo, không giống như khoai tây chiên

Trong một củ khoai tây, bạn sẽ tìm thấy 147 calo và 0,2 g chất béo. Mặt khác, một suất khoai tây chiên vừa phải tại một cửa hàng thức ăn nhanh sẽ mang lại cho bạn 378 calo và 18,1 g chất béo. Vì vậy, đừng nhầm lẫn cả hai. Ngoài ra, một củ khoai tây nướng còn cung cấp hơn 5 g chất xơ và 3,5 g protein.

Khoai tây là nguồn cung cấp kali tuyệt vời, giúp điều chỉnh và điều hòa huyết áp của bạn. Chỉ cần đảm bảo rằng bạn phủ món ăn đó với sữa chua Hy Lạp nguyên chất (có vị thơm và có thêm protein) hoặc các loại rau như bông cải xanh, thay vì nhiều bơ, pho mát, kem chua và thịt xông khói, tất cả đều chứa đầy chất béo bão hòa.

8Bánh mì không phải là thực phẩm đáng sợ (Trừ khi bạn được chẩn đoán mắc bệnh Celiac)

Bệnh Celiac là một tình trạng tự miễn dịch trong đó việc tiêu thụ gluten, loại protein có trong lúa mạch đen, lúa mạch và lúa mì, làm tổn thương niêm mạc ruột non. Vì vậy, nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh celiac hoặc không dung nạp gluten, bạn không nên ăn bánh mì làm từ lúa mì. Còn ngành công nghiệp ăn kiêng đã coi bánh mì là một trong những kẻ thù chung của việc giảm cân vì nó có chứa carbohydrate, nhưng việc ăn bánh mì không nhất thiết phải là điều cấm kỵ nếu bạn đang muốn giảm cân. Chỉ cần đảm bảo chọn bánh mì nguyên hạt thay vì bánh mì trắng, chỉ ăn một hoặc hai miếng và cân bằng phần còn lại trong chế độ ăn uống của bạn với ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc, chất béo có lợi cho tim cũng như trái cây và rau quả.

9Thỉnh thoảng thịt đỏ cũng được, nhưng hãy cố gắng kiểm soát chất béo bão hòa

Theo Viện Nghiên cứu Ung thư Hoa Kỳ (AICR), ăn nhiều thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn và thịt cừu) làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư đại trực tràng. Điều đó có thể là do thịt đỏ làm tăng tình trạng viêm gây ung thư bằng cách thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột của bạn. Chuyên gia cho biết nó cũng có thể là một nguồn chất béo bão hòa đáng kể, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Thịt (bao gồm cả thịt đỏ) cũng là nguồn dinh dưỡng quý giá, đặc biệt là protein, sắt, kẽm và vitamin B12. Nhưng ăn thịt không phải là một phần thiết yếu của chế độ ăn uống lành mạnh. Thực hiện theo hướng dẫn của Viện Nghiên cứu Ung thư Hoa Kỳ và giới hạn thịt đỏ ba lần mỗi tuần và tiêu thụ không quá 340 đến 500 gam mỗi tuần.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Lời khuyên để thay đổi chế độ ăn uống sau đột quỵ

12/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Mọi người đều có thể được hưởng lợi từ một chế độ ăn uống lành mạnh. Nhưng sau khi bạn bị đột quỵ , việc thực hiện những thay đổi tích cực trong cách ăn uống có thể giúp bạn phục hồi và ngăn ngừa một cơn đột quỵ khác.

Chọn thực phẩm lành mạnh có thể giúp bạn kiểm soát huyết áp và cholesterol, điều này có thể làm giảm nguy cơ bị đột quỵ. Mọi thứ chúng ta ăn đều ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, bao gồm cả trái tim, vì vậy điều quan trọng là phải đưa ra những lựa chọn tốt nhất có thể để hỗ trợ sức khỏe.
Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ những lời khuyên để thay đổi chế độ ăn uống sau đột quỵ dành cho bạn.

đột quỵ

 

1. Cắt giảm thực phẩm chế biến sẵn

Để giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh và giảm nguy cơ đột quỵ, muối không phải là thứ duy nhất bạn cần giảm bớt. Bạn cũng sẽ phải chú ý đến chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa, chúng có liên quan đến hàm lượng cholesterol cao và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Cholesterol là một chất béo mà cơ thể bạn tạo ra và được tìm thấy trong thực phẩm từ động vật. Bạn cần cholesterol để duy trì sức khỏe tế bào, nhưng có quá nhiều cholesterol trong máu sẽ làm tăng nguy cơ đột quỵ (bệnh tim).
Bạn có thể giảm cholesterol bằng cách xem lượng chất béo không lành mạnh có trong thực phẩm bạn ăn. Cách tốt nhất để làm điều này là tránh các thực phẩm siêu chế biến, như:

  • Các loại thịt đã qua chế biến như xúc xích Ý, pepperoni và bologna.
  • Carbohydrate đơn giản/tinh chế, như bánh mì trắng, bánh quy giòn, đồ ăn nhẹ có vị mặn và đồ nướng.
  • Thực phẩm và đồ uống có đường như món tráng miệng, kẹo và soda.
  • Thực phẩm chiên, chẳng hạn như que mozzarella, gà rán, bỏng ngô, v.v.
  • Thức ăn nhanh và thức ăn tiện lợi như súp đóng hộp

2. Cắt giảm muối

Ăn quá nhiều natri có thể khiến bạn giữ nước, làm tăng huyết áp và đó là nguy cơ đột quỵ.
Nhưng người Mỹ trung bình tiêu thụ lượng natri nhiều gấp đôi mức cần thiết. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị không ăn quá 2.300 miligam natri mỗi ngày, tương đương một muỗng cà phê muối.
Chế độ ăn ít natri là chế độ ăn ít hơn 2.400 miligam natri mỗi ngày, nhưng hầu hết bệnh nhân tim mạch cần hạn chế natri của họ ở mức thậm chí ít hơn mức này. Sau đột quỵ, bác sĩ của bạn có thể khuyên bạn nên ăn không quá 2.000 miligam natri mỗi ngày.
Một cách hiệu quả để giảm lượng natri nạp vào là loại bỏ thực phẩm chế biến sẵn khỏi chế độ ăn uống của bạn. Thực phẩm chế biến sẵn thường sử dụng natri làm chất bảo quản, vì vậy mặc dù không phải lúc nào cũng có vị siêu mặn nhưng chúng thường chứa nhiều natri và các thành phần không lành mạnh khác có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tim của bạn.
Bước thứ hai là loại bỏ lượng muối bạn đang thêm vào thức ăn của mình. Cũng hãy tìm những nguồn muối tiềm ẩn, bao gồm các gia vị như muối tỏi, muối hành và chất làm mềm thịt cũng như các loại gia vị có hàm lượng natri cao như nước sốt salad, nước tương và sốt teriyaki.

3. Ăn nhiều thực phẩm nguyên chất

Thực phẩm tốt cho tim bao gồm:

  • Hoa quả.
  • Rau.
  • Gia cầm.
  • Thịt nạc protêin.
  • Cá (đặc biệt là các loại cá có dầu như cá hồi, cá ngừ, cá trích hoặc cá thu).
  • Ngũ cốc nguyên hạt (như yến mạch, lúa mạch).
  • Các loại đậu (như đậu Hà Lan).
  • Các loại hạt và hạt giống.

Cố gắng đưa thực phẩm nguyên chất vào mỗi bữa ăn chính và bữa ăn nhẹ. Ví dụ, chọn cà rốt non, táo cắt lát hoặc sữa chua Hy Lạp nguyên chất để ăn nhẹ. Hãy thử một món súp thịnh soạn, bổ dưỡng cho bữa trưa. Và biến các món khai vị như ức gà hoặc cá hồi thành món chính cho bữa tối tuyệt vời.

4. Chọn thực phẩm giàu chất xơ

Là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh cho tim, chất xơ có thể giúp giảm cholesterol và cùng với đó là nguy cơ mắc bệnh tim mạch nói chung.
Chất xơ là phần thực vật mà cơ thể không thể tiêu hóa được. Khi nó đi qua cơ thể bạn, nó ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
Chất xơ không hòa tan liên kết với mật trong ruột của bạn, giúp loại bỏ nó. Vì mật được tạo thành từ cholesterol nên chế độ ăn nhiều chất xơ hòa tan có thể làm giảm cholesterol.
Chất xơ không hòa tan được tìm thấy trong các loại thực phẩm như yến mạch, các loại đậu, rau củ, táo, lê, trái cây họ cam quýt, chia, hạt lanh và vỏ mã đề.
Lượng chất xơ bạn ăn không chỉ ảnh hưởng đến mức cholesterol và nguy cơ đột quỵ mà còn mang lại những lợi ích sức khỏe khác. Nó giúp kiểm soát lượng đường trong máu và giúp quản lý cân nặng.
Thực phẩm giàu chất xơ thực sự có thể khiến bạn cảm thấy no hơn nên bạn sẽ không ăn quá nhiều.

5. Lựa chọn đồ ăn nhẹ thông minh

Nếu bạn biết mình có xu hướng ăn vặt, thì bạn nên chuẩn bị cho mình thành công trong việc ăn vặt. Giống như việc chuẩn bị bữa ăn, việc chuẩn bị sẵn đồ ăn nhẹ lành mạnh trong tủ lạnh có thể giúp bạn không chọn những lựa chọn không tốt cho mình khi đang di chuyển.
Các loại đồ ăn nhẹ đóng gói sẵn như khoai tây chiên, bánh quy xoắn, bánh quy giòn và thậm chí cả bánh gạo, thường có thể thêm vào một lượng lớn bột mì tinh chế, đường tinh luyện hoặc natri.
Cố gắng giảm thiểu tần suất bạn ăn những thực phẩm này và thay vào đó hãy chuyển sang ăn đồ ăn nhẹ tự nhiên như rau và trái cây. Bạn có thể đổi khoai tây chiên bằng cà rốt hoặc táo và bơ đậu phộng tự nhiên để có được độ giòn vừa ý, đồng thời làm bỏng ngô tự làm với dầu ô liu và rắc phô mai Parmesan thay vì bơ.

6. Nhận trợ giúp từ chuyên gia dinh dưỡng

Tìm ra cách ăn thực phẩm lành mạnh mỗi ngày có thể thực sự rất khó khăn. Ít nhất, lúc đầu, nó bao gồm việc lập kế hoạch cẩn thận, chuẩn bị nhiều bữa ăn và sự tự kiềm chế không nhỏ.
Tuy nhiên, điều đó có thể thực hiện được. Cho dù bạn đã ăn uống như thế nào trước khi bị đột quỵ, bạn vẫn có thể thực hiện những thay đổi sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe và toàn bộ cuộc sống của mình.
Một chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp bạn tìm ra tất cả và hỗ trợ bạn trong suốt chặng đường. Họ sẽ tính đến thói quen ăn uống hiện tại, sở thích và điều không thích của bạn để điều chỉnh một kế hoạch cụ thể dành riêng cho bạn, điều này có thể dẫn đến thành công và mức độ hài lòng cao hơn.
Việc lựa chọn thực phẩm lành mạnh là một bước đi đúng hướng quan trọng. Chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp bạn chọn loại thực phẩm phù hợp và hướng dẫn bạn cách lập kế hoạch và chuẩn bị chúng để cải thiện sức khỏe của bạn về lâu dài.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Dấu hiệu cho thấy trẻ đang phát triển chiều cao tốt?

12/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Sự phát triển chiều cao của trẻ là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển toàn diện của trẻ. Có nhiều dấu hiệu giúp cha mẹ nhận biết xem con mình có đang phát triển chiều cao tốt hay không.

Chiều cao là một trong những chỉ số quan trọng đánh giá sự phát triển của trẻ em. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiều cao có liên quan đến các yếu tố di truyền, dinh dưỡng, lối sống và môi trường. Việc theo dõi sự phát triển chiều cao của trẻ không chỉ giúp phụ huynh nắm bắt được tình trạng sức khỏe của con mà còn cho phép các chuyên gia y tế đưa ra những can thiệp kịp thời nếu cần thiết.

trẻ phát triển chiều cao

1. Đường cong tăng trưởng theo tuổi

Một trong những dấu hiệu quan trọng nhất cho thấy trẻ đang phát triển chiều cao tốt là đường cong tăng trưởng theo tuổi (chỉ số HAZ). Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã xây dựng các đường chuẩn tăng trưởng chiều cao theo tuổi cho trẻ em, theo từng giới. Khi chiều cao của trẻ nằm trong khoảng từ vị trí -2 đến vị trí +2 trên đường chuẩn này, điều đó cho thấy trẻ đang phát triển bình thường đúng theo lứa tuổi.

2. Tốc độ tăng trưởng hàng năm

Một dấu hiệu khác cho thấy trẻ đang phát triển chiều cao tốt là tỷ lệ tăng trưởng hàng năm. Có 4 giai đoạn chính phát triển chiều cao ở trẻ, trong đó, giai đoạn vượt trội là giai đoạn 1000 ngày đầu đời (được tính từ khi mang thai đến khi trẻ được 2 tuổi) – quyết định 60% chiều cao khi trưởng thành và giai đoạn tuổi dậy thì.

  • Giai đoạn 0-2 tuổi: nếu được nuôi dưỡng tốt, trẻ sẽ tăng thêm 25cm trong 12 tháng đầu và 10 cm trong năm tiếp theo
  • Giai đoạn 2-13 tuổi: Sau 2 tuổi, tốc độ tăng trưởng của trẻ giảm dần, trung bình, trẻ sẽ tăng 5-8 cm/năm đến khi dậy thì
  • Giai đoạn dậy thì: ở bé trai giai đoạn dậy thì bắt đầu từ 11 – 18 tuổi, còn với bé gái thì thường từ 10 – 16 tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ có thể tăng thêm 8 – 12cm/năm.

Nếu trẻ đạt được tốc độ tăng trưởng này, đó là một dấu hiệu tích cực cho thấy trẻ đang phát triển chiều cao tốt.

Đọc thêm tại bài viết: Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển chiều cao

3. Chỉ số khối cơ thể (BMI) phù hợp

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ. Ở cả bé gái và bé trai, chỉ số BMI thời thơ ấu cao hơn có liên quan đến việc bắt đầu tăng trưởng ở tuổi dậy thì sớm hơn. Các kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trẻ em có BMI nằm trong khoảng từ vị trí thứ 5 đến vị trí thứ 85 trên đường chuẩn BMI theo tuổi và giới tính (phần màu xanh) thường có chiều cao phát triển tốt hơn so với những trẻ thừa cân hoặc suy dinh dưỡng.

4. Sự phát triển của xương và khớp

Sự phát triển của xương và khớp cũng là một dấu hiệu quan trọng cho thấy trẻ đang phát triển chiều cao tốt. Các nghiên cứu của Hiệp hội Y khoa Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) cho biết, nếu các đầu xương dài ở tay và chân của trẻ đang phát triển đều đặn, điều đó cho thấy trẻ đang có sự tăng trưởng chiều cao bình thường.

5. Sự phát triển của cơ bắp

Sự phát triển của cơ bắp cũng là một dấu hiệu tích cực cho thấy trẻ đang phát triển chiều cao tốt. Các nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia Hoa Kỳ chỉ ra rằng trẻ em có cơ bắp phát triển tốt thường có chiều cao tăng trưởng bình thường hơn so với những trẻ có cơ bắp yếu.

Tóm lại, có nhiều dấu hiệu cho thấy trẻ đang phát triển chiều cao tốt, bao gồm đường cong tăng trưởng theo tuổi, tỷ lệ tăng trưởng hàng năm, chỉ số khối cơ thể phù hợp, sự phát triển của xương và khớp, và sự phát triển của cơ bắp. Phụ huynh nên theo dõi sát sao các dấu hiệu này và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu có bất kỳ lo ngại nào về sự phát triển chiều cao của con. Việc chú ý đến sự phát triển chiều cao của trẻ không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe mà còn góp phần đảm bảo trẻ phát triển toàn diện và lành mạnh.

Đọc thêm tại bài viết: Tối ưu hóa chiều cao của trẻ trong giai đoạn dậy thì

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hà Linh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Uống nhiều nước hơn có thể giúp bạn giảm cân?

11/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Uống nước có thể giúp đốt cháy calo và giảm cảm giác thèm ăn. Thay thế đồ uống có đường bằng nước cũng có thể làm giảm lượng calo và đường nạp vào cơ thể. Nhưng không có đủ bằng chứng cho thấy bản thân nước có thể giúp bạn giảm cân.

Uống nước

Từ lâu, người ta cho rằng uống nước có thể giúp giảm cân. Trên thực tế, trong một nghiên cứu năm 2019 diễn ra từ năm 2015 đến năm 2016, 26,3% người tham gia đã báo cáo rằng “uống nhiều nước” có thể giúp giảm cân. Một số nghiên cứu cho thấy uống nhiều nước hơn có liên quan đến việc giảm cân, nhưng chưa đủ bằng chứng để chỉ ra mối quan hệ nhân quả trực tiếp.

Hãy đọc tiếp để tìm hiểu thêm về việc uống nước có thể giúp bạn giảm cân hay không.

Uống nước có làm bạn đốt cháy calo không?

Tiêu thụ nước có liên quan đến việc tăng hoạt động giao cảm. Hệ thống giao cảm của cơ thể bạn kích hoạt nhịp tim và quá trình trao đổi chất. Do đó, uống nước có thể giúp tăng tỷ lệ trao đổi chất của bạn và lượng năng lượng (hoặc calo) bạn đốt cháy.

Trong một nghiên cứu năm 2023, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người uống 200–250 ml nước ấm sau mỗi bữa ăn sẽ giảm cân nhiều hơn và có chỉ số BMI thấp hơn so với nhóm đối chứng không uống nước.

Trong một nghiên cứu cũ hơn, những người tham gia được cho uống nước, dung dịch muối hoặc sucrose. Sau đó, họ được đo lường tác động của những đồ uống này đến mức tiêu hao năng lượng khi nghỉ ngơi hoặc lượng calo họ đốt cháy khi nghỉ ngơi.

Nước ở nhiệt độ phòng không có tác dụng, trong khi nước nguội cho thấy lượng calo đốt cháy hàng ngày tăng lên một chút là 23 calo. Điều đó nói lên rằng, thức uống sucrose cho thấy mức tiêu hao năng lượng tăng đáng kể hơn nhiều.

Điều này làm dấy lên nghi ngờ về hiệu quả của nước đối với việc kiểm soát bệnh béo phì. Cần có thêm nhiều nghiên cứu tập trung cụ thể vào ảnh hưởng của nước nóng và lạnh đến mức tiêu hao năng lượng.

Đọc thêm tại bài viết: 9 điều xảy ra với cơ thể khi bạn uống đủ nước

Uống nước trước bữa ăn có làm giảm cảm giác thèm ăn và lượng calo nạp vào không?

Khi bạn uống nước thay vì các loại đồ uống khác, có thể chứa nhiều calo và đường, bạn đang giảm lượng calo tiêu thụ một cách tự nhiên.

Ngoài ra, một số người cho rằng uống nước trước bữa ăn làm giảm cảm giác thèm ăn. Nhưng điều này có đúng không?

Một nghiên cứu năm 2018 gợi ý rằng uống nước trước bữa ăn có thể giúp bạn bớt đói và ăn ít hơn, nhưng chỉ ở những người có cân nặng và chỉ số khối cơ thể (BMI) trung bình. Không rõ điều này áp dụng  như thế nào đối với những người thừa cân hoặc béo phì.

Nghiên cứu từ năm 2016 gợi ý những điều sau:

  • Khi bạn không ăn kiêng hoặc theo dõi dinh dưỡng, việc chọn uống nước thay vì đồ uống có hàm lượng calo cao có thể giúp bạn tiêu thụ ít calo hơn.
  • Đối với những người có vấn đề về trao đổi chất hoặc béo phì, uống nước có thể giúp đốt cháy nhiều calo hơn.

Uống nước có thể kích thích cơ thể phân hủy chất béo mà không làm tăng lượng đường trong máu hoặc insulin, điều này cũng có thể hỗ trợ giảm cân.

Một nghiên cứu khác năm 2018 cho thấy không có bằng chứng nào cho thấy uống nhiều nước hơn có bất kỳ ảnh hưởng nào đến trọng lượng cơ thể ở thanh thiếu niên thừa cân hoặc béo phì.

Uống nhiều nước có làm giảm nguy cơ tăng cân?

Uống nước cũng có thể giúp ngăn ngừa tăng cân lâu dài. Theo một nghiên cứu năm 2013, một người trung bình tăng khoảng 1,45 kg sau mỗi 4 năm. Theo nghiên cứu, những đối tượng tiêu thụ thêm 1 cốc nước mỗi ngày sẽ giảm mức tăng cân 0,13 kg. Những người thay thế một khẩu phần đồ uống có đường bằng 1 cốc nước đã giảm được 0,5 kg mức tăng cân trong 4 năm của họ.

Đồ uống có đường có thể bao gồm đồ uống như nước ngọt có gas, chứa 25 calo và gần 7 g đường.

Trong một đánh giá mới hơn năm 2019, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng kết quả của tất cả các nghiên cứu chỉ ra rằng uống nhiều nước hơn có liên quan đến việc giảm cân nhiều hơn.

Mức giảm cân dao động trong khoảng 0,4–8,8 kg và mức giảm cân trung bình là 5%. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cho biết hiệu quả giảm cân nhiều nhất được thấy khi nước là đồ uống được lựa chọn thay vì đồ uống có hàm lượng calo cao. Điều này một lần nữa cho thấy bản thân việc tiêu thụ nước không gây giảm cân.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Uống nước ép cần tây có thật sự giúp bạn giảm cân?

Nên uống bao nhiêu nước mỗi ngày để giảm cân?

Nhiều cơ quan y tế khuyến nghị nên uống 8 ly nước (khoảng 2 lít nước) mỗi ngày.

Tuy nhiên, một nghiên cứu năm 2017 thực sự không tìm thấy mối liên hệ cụ thể nào giữa việc uống lượng nước cụ thể này hàng ngày và việc giảm cân ở thanh thiếu niên thừa cân hoặc béo phì.

Ngoài ra, nhu cầu về nước thực sự phụ thuộc hoàn toàn vào từng cá nhân. Ví dụ, những người đổ mồ hôi nhiều hoặc tập thể dục thường xuyên có thể cần nhiều nước hơn những người ít vận động. Người già và bà mẹ đang cho con bú cũng cần theo dõi lượng nước uống của họ chặt chẽ hơn.

Hãy nhớ rằng bạn cũng nhận được nước từ nhiều loại thực phẩm và đồ uống, chẳng hạn như cà phê, trà, thịt, cá, sữa và đặc biệt là trái cây và rau quả. Theo nguyên tắc chung, bạn nên luôn uống nước khi khát và uống đủ để làm dịu cơn khát.

Nếu bạn nhận thấy da mình khô, nước tiểu sẫm màu hoặc cảm thấy mệt mỏi bất thường thì có thể bạn đang bị mất nước nhẹ. Uống nhiều nước hơn có thể giúp khắc phục điều này.

Dưới đây là lượng chất lỏng bạn thường nên uống trong một ngày với các phép đo khác nhau:

  • Lít: 2,2 lít đối với nữ và 3 lít đối với nam
  • Ly: 9 cốc cho nữ và 13 cốc cho nam

Tuy nhiên, đây chỉ là hướng dẫn chung. Một số người có thể cần ít hơn, trong khi những người khác có thể cần nhiều hơn. Để biết thông tin cụ thể về lượng nước uống vào, bạn có thể nói chuyện với bác sĩ.

Tóm tắt

Nước có thể là một phần hữu ích trong hành trình giảm cân. Nó 100% không chứa calo, có thể giúp bạn đốt cháy nhiều calo hơn và thậm chí có thể ngăn chặn sự thèm ăn của bạn nếu tiêu thụ trước bữa ăn.

Lợi ích còn lớn hơn khi bạn thay thế đồ uống có đường bằng nước. Nó có thể là một cách đơn giản để giảm lượng đường và calo.

Tuy nhiên, không có đủ bằng chứng cho thấy uống nhiều nước hơn có thể trực tiếp dẫn đến giảm cân. Nếu bạn cần giảm một lượng cân đáng kể, bạn sẽ cần một kế hoạch giảm cân bao gồm nhiều hoạt động tăng cường sức khỏe hơn ngoài việc uống nhiều nước hơn.

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Yếu bụng nên ăn gì?

11/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cho dù bạn đang phải đối mặt với tình trạng buồn nôn, đầy hơi hay khó tiêu, hãy khám phá những loại thực phẩm có thể làm giảm bớt những sự khó chịu này

Yếu bụng

Mặc dù “yếu bụng” không phải là một thuật ngữ y khoa nhưng nó có thể là kết quả do mắc các bệnh mãn tính như hội chứng ruột kích thích (IBS), bệnh Crohn, bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc bệnh celiac đều có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa không mong muốn.
Những lý do khiến bạn bị “yếu bụng” không dừng lại ở đó. Một nguyên nhân phổ biến khác là dị ứng hoặc không dung nạp thực phẩm, trong khi các yếu tố về lối sống, chẳng hạn như căng thẳng cao, ăn ít trái cây và rau quả, một số loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc giảm cân và thậm chí cả thuốc tránh thai cũng có thể góp phần khiến bạn bị “yếu bụng”.

Thực phẩm và đồ uống tốt nhất cho người bị yếu bụng

Kim chi (và các thực phẩm lên men khác)

Thực phẩm lên men như kim chi sẽ hỗ trợ rất tốt cho đường ruột của bạn. Đó là bởi vì, thực phẩm lên men là nguồn cung cấp men vi sinh tốt ở dạng vi khuẩn sống. Kim chi là một thực phẩm bổ sung những vi khuẩn tốt cho bạn giúp ngăn chặn vi khuẩn có hại. Đối với những người có vấn đề về tiêu hóa nói chung, việc bổ sung thêm nhiều thực phẩm chứa nhiều men vi sinh như kim chi có thể cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến cải thiện sức khỏe tốt hơn. Bạn cũng có thể sử dụng sữa chua, các loại rau lên men khác, miso, kombucha và kefir.

 

Trà thảo mộc

Pha sẵn trà bạc hà và gừng là một cách tuyệt vời để làm dịu cơn khó chịu ở dạ dày. Một đánh giá nghiên cứu trước đây cho thấy gừng hứa hẹn có thể giúp giảm buồn nôn (do ốm nghén, điều trị bằng hóa trị hoặc thuốc). Lưu ý rằng trà gừng thậm chí còn chứa một lượng nhỏ vitamin B3 và B6, cũng như kali, sắt và vitamin C. Một nghiên cứu khác cho thấy rằng chỉ cần hít mùi bạc hà cũng có thể làm giảm cảm giác buồn nôn.
Ngoài ra, uống đủ nước (bằng cách uống trà thảo mộc) là điều quan trọng để ngăn ngừa chứng khó chịu ở bụng. Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy mất nước gây đau bụng dữ dội. 

Quả lê

Chất xơ có thể là trợ thủ đắc lực cho đường ruột của bất kỳ ai và lê có nguồn cung cấp chất xơ rất dồi dào.Chất xơ trong quả lê không chỉ cải thiện tiêu hóa mà còn có một loại chất xơ cụ thể gọi là pectin, giúp thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn tốt trong đại tràng của bạn. Đối với những người đang phải vật lộn với chứng táo bón, việc bổ sung lê, mận khô và chà là có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi tiêu. Những loại trái cây này rất phù hợp cho bữa ăn nhẹ buổi chiều hoặc có thể dễ dàng chế biến thành sinh tố. Lê còn có những lợi ích sức khỏe tốt khác: Chúng có thể giúp ổn định lượng đường trong máu và giảm tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Nước hầm xương

Dù bạn coi nó là đồ ăn hay đồ uống thì có một điều rõ ràng: Nước hầm xương có thể là liều thuốc xoa dịu cơn đau bụng. Một người nào đó bị đau dạ dày tạm thời do nhiễm virus, có thể được hưởng lợi từ việc tiêu thụ các thực phẩm dễ tiêu hóa, hỗ trợ đường ruột như nước hầm xương.

Một nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ nước hầm xương có thể hỗ trợ trong việc giảm các triệu chứng viêm loét đại tràng do đặc tính chống viêm của nó. Mặc dù không có nhiều nghiên cứu về nước hầm xương, nhưng giá trị dinh dưỡng của nước hầm xương cho thấy nhiều lợi ích sức khỏe có thể có, bao gồm: tăng cường sản xuất collagen, giúp phục hồi niêm mạc đường tiêu hóa. Collagen trong nước hầm xương có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và sức khỏe khớp. Bạn có thể tự nấu nước hầm xương tại nhà hoặc có thể mua loại đóng chai, đóng lọ hoặc hộp rồi nhâm nhi như một thức uống riêng hoặc sử dụng nó, chẳng hạn như trong các công thức nấu súp.

Chuối

Chuối có thể là trợ thủ đắc lực cho tình trạng yếu bụng. Đối với những người mắc hội chứng ruột kích thích theo chế độ ăn kiêng FODMAP, cũng nên biết rằng chuối được coi là thực phẩm có hàm lượng FODMAP thấp.
Bạn sẽ được tăng cường kali, vitamin C, B6 và magie từ chuối và bạn có thể ăn riêng một quả chuối hoặc kết hợp với bơ hạt để có một bữa ăn nhẹ no bụng.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Cần nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ SDD bào thai như thế nào?

10/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Trẻ bị SDD bào thai có thể gặp một số bất lợi về cân nặng, chiều cao, trí tuệ, hệ miễn dịch, chức năng các cơ quan trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu trẻ được phát hiện kịp thời và được nuôi dưỡng đầy đủ, trẻ có thể phục hồi và phát triển bình thường.

suy dinh dưỡng bào thai

Suy dinh dưỡng (SDD) bào thai là gì?

SDD bào thai được định nghĩa là trẻ sinh ra không có được một lượng mỡ dưới da và cơ bắp bình thường, nhỏ hơn so với tuổi thai và/hoặc bị hạn chế tăng trưởng trong tử cung.

SDD bào thai có 3 nguyên nhân chính:

  • Mẹ mắc bệnh trong quá trình mang thai: Người mẹ bị mắc một số bệnh có thể gây cản trở sự phát triển của thai nhi như bệnh tim mạch, bệnh thận, thiếu máu, sinh con so khi đã cao tuổi, bệnh nhiễm trùng,…
  • Dinh dưỡng của mẹ khi mang thai kém: Người mẹ trong quá trình mang thai có chế độ ăn uống kém có thể sinh con ra bị SDD, đặc biệt là sự thiếu hụt protein trong chế độ ăn. Mẹ tăng cân chậm trong 3 tháng cuối thai kỳ cũng có thể khiến trẻ sinh ra bị SDD bào thai.
  • Suy nhau thai: Suy nhau thai do tổn thương bánh nhau làm cho sự trao đổi sinh lý giữa mẹ và con bị suy giảm dẫn đến thai nhi không phát triển được.

SDD bào thai có 3 mức độ:

  • Loại nhẹ: Trẻ sinh ra có cân nặng giảm ít so với cân nặng khuyến nghị của trẻ, chiều dài của trẻ bình thường.
  • Loại trung bình: Trẻ sinh ra có cân nặng và chiều cao đều giảm so với cân nặng và chiều cao khuyến nghị của trẻ, chu vi vòng đầu bình thường.
  • Loại nặng: Trẻ có cả cân nặng, chiều dài và chu vi vòng đầu đều giảm so với khuyến nghị theo tuổi.

SDD bào thai ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ như thế nào?

Các nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra rằng trẻ sơ sinh nhẹ cân có liên quan đến một loạt các bất lợi trong cuộc sống sau này, bao gồm có “vốn tự có” kém hơn (tầm vóc ngắn hơn, khả năng tư duy kém hơn), tăng các yếu tố nguy cơ mắc bệnh sau này (huyết áp cao, giảm dung nạp glucose, suy giảm chức năng phổi, thận và chức năng miễn dịch),  dễ mắc các bệnh lâm sàng (tiều đường, bệnh mạch vành, bệnh phổi, bệnh thận mãn tính), tăng tỉ lệ tử vong do mọi nguyên nhân (đặc biệt là nguyên nhân từ bệnh tim mạch).

Trẻ sơ sinh bị SDD bào thai có nguy cơ  mắc ung thư và béo phì cao hơn (nếu mẹ bị tiểu đường thai kỳ) và tiểu đường. 3 ảnh hưởng lớn nhất đối với trẻ bị SDD bào thai bao gồm:

  • Chậm phát triển chiều cao, cân nặng
  • Chậm phát triển trí não, trẻ ít nhanh nhẹn và kém thông minh
  • Hệ miễn dịch và chức năng các cơ quan như gan, thận, tim, phổi,… suy giảm

Tuy nhiên những ảnh hưởng đó có để lại di chứng sau này hay không còn tùy thuộc vào SDD sớm hay muộn, SDD được phục hồi nhanh hay chậm.

Chăm sóc trẻ bị SDD bào thai

 Trẻ bị SDD bào thai ngay sau sinh có nguy cơ:

  • Hạ đường huyết gây rối loạn nhịp thở
  • Hạ thân nhiệt
  • Hạ canxi máu gây co giật

Do đó, ngay sau khi sinh, phải cho trẻ bú sớm, mẹ bế trẻ để ủ ấm cho trẻ và theo dõi các dấu hiệu trên. Trẻ SDD bào thai có hệ tiêu hóa kém hoàn thiện nên việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ đầy đủ là rất quan trọng, bao gồm:

  • Cho  trẻ bú sữa mẹ trong 1 giờ đầu ngay sau khi chào đời, đảm bảo trẻ bú mẹ hoàn toàn 6 tháng đầu, bú nhiều hơn trẻ bình thường, nếu trẻ bú kém có thể vắt sữa mẹ ra và đút bằng thìa.
  • Chỉ cho trẻ ăn dặm khi trẻ được 6 tháng tuổi, đảm bảo chế độ ăn uống của trẻ đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng.
  • Cho trẻ tiêm phòng đầy đủ
  • Bổ sung vi chất cho trẻ (Sắt, kẽm, canxi, vitamin A, D,..)

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Đoàn Hồng – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

7 thực phẩm lành mạnh giàu iốt

10/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Iốt là một khoáng chất thiết yếu bạn nhận được từ chế độ ăn uống của mình. Thực phẩm có chứa iốt bao gồm sữa, rong biển, cũng như một số loại cá, đậu và trái cây.

i-ốt

Tuyến giáp của bạn cần iốt để sản xuất hormone tuyến giáp, có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể bạn. Lượng iốt được khuyến nghị hàng ngày (RDI) là 150 mcg mỗi ngày đối với hầu hết người lớn. Đối với phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, con số này sẽ cao hơn.

Trên thực tế, một phần ba dân số có nguy cơ bị thiếu iốt, đặc biệt là những người sống ở những khu vực chỉ có một lượng nhỏ iốt trong đất, bao gồm cả các nước Châu Âu. Thiếu iốt có thể dẫn đến sưng tuyến giáp, được gọi là bướu cổ và suy giáp, có thể gây mệt mỏi, yếu cơ và tăng cân. Bài viết này khám phá 7 nguồn thực phẩm giàu iốt có thể giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu iốt.

1. Rong biển

Rong biển là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất tốt. Nó cũng ít calo. Rong biển là một trong những nguồn iốt tự nhiên tốt nhất. Tuy nhiên, số lượng có thể thay đổi đáng kể tùy theo loại rong biển, khu vực trồng và cách chế biến. Ba loại rong biển phổ biến bao gồm rong biển kombu, wakame và nori.

2. Cá tuyết

Cá tuyết là một loại cá trắng đa năng, có hương vị nhẹ, tương đối ít chất béo và calo nhưng cung cấp nhiều loại khoáng chất và chất dinh dưỡng, bao gồm cả iốt. Cá ít chất béo có lượng iốt cao nhất. Ví dụ: 85 gam cá tuyết có khoảng 63–99 mcg iốt, tương đương 42–66% lượng khuyến nghị hàng ngày. Lượng iốt trong cá tuyết có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào việc cá được nuôi ở trang trại hay đánh bắt tự nhiên, cũng như khu vực đánh bắt cá.

3. Sữa

Các sản phẩm từ sữa là nguồn cung cấp iốt chính, đặc biệt là trong chế độ ăn uống của người Mỹ. Lượng iốt trong sữa khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào hàm lượng iốt trong thức ăn gia súc và việc sử dụng chất khử trùng có chứa iốt trong quá trình vắt sữa.

Một nghiên cứu toàn diện đã đo hàm lượng iốt trong 18 nhãn hiệu sữa khác nhau được bán ở khu vực Boston. Kết quả cho thấy rằng tất cả 18 nhãn hiệu đều có ít nhất 88 mcg iốt trong 1 cốc sữa. Một số nhãn hiệu thậm chí còn chứa tới 168 mcg iốt trong một cốc. Dựa trên những kết quả này, 1 cốc sữa có thể cung cấp 59–112% lượng iốt được khuyến nghị hàng ngày.

Sữa chua cũng là một nguồn iốt tốt từ sữa. Một cốc sữa chua nguyên chất cung cấp khoảng một nửa lượng iốt khuyến nghị hàng ngày.

Lượng iốt trong phô mai thay đổi tùy theo loại. Phô mai tươi là một trong những nguồn iốt tốt nhất. Một cốc phô mai tươi cung cấp 65 mcg iốt, trong khi 30g phô mai cheddar cung cấp khoảng 12 mcg iốt.

4. Muối I-ốt

Hiện nay, cả muối iốt và muối không iốt đều được bán trên thị trường. Việc bổ sung iốt vào muối ăn bắt đầu ở Mỹ vào đầu những năm 1920 để giúp giảm sự xuất hiện của bướu cổ hoặc sưng tuyến giáp. Có khoảng 71 mcg iốt trong 1/4 muỗng cà phê muối iốt, chiếm 47% lượng khuyến nghị hàng ngày. Tuy nhiên, muối cũng chứa natri.

Trong vài thập kỷ qua, lượng iốt tiêu thụ đã giảm ở Mỹ. Điều này có thể là do các tổ chức y tế lớn thúc đẩy hạn chế lượng natri tiêu thụ hàng ngày để ngăn ngừa hoặc điều trị huyết áp cao.

Tuy nhiên, muối dường như chỉ làm tăng huyết áp ở những người nhạy cảm với muối, chiếm khoảng 25% dân số.

5. Tôm

Tôm là loại hải sản ít calo, giàu protein và là nguồn cung cấp iốt rất tốt. Ngoài ra, tôm còn cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin B12, selen và phốt pho. Tôm và các loại hải sản khác là nguồn cung cấp iốt dồi dào vì chúng hấp thụ một phần iốt có sẵn tự nhiên trong nước biển. 85 gam tôm chứa khoảng 35 mcg iốt, tương đương 23% lượng khuyến nghị hàng ngày.

6. Cá ngừ

Cá ngừ là thực phẩm ít calo, giàu protein, giàu i-ốt. Hơn nữa, nó còn là nguồn cung cấp kali, sắt và vitamin B. Cá ngừ cũng là nguồn cung cấp axit béo omega-3 dồi dào, có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Cá có nhiều chất béo cung cấp lượng iốt thấp hơn. Vì cá ngừ là loại cá béo hơn nên lượng iốt có trong cá ngừ thấp hơn các loại cá nạc hơn, chẳng hạn như cá tuyết. Tuy nhiên, cá ngừ vẫn là nguồn cung cấp iốt tương đối tốt, vì 85 gam cá ngừ cung cấp 17 mcg iốt, tương đương khoảng 11% lượng khuyến nghị hàng ngày.

7. Trứng

Trứng cũng là nguồn cung cấp i-ốt tốt. Với ít hơn 100 calo, một quả trứng cung cấp nguồn protein nạc, chất béo lành mạnh và nhiều loại vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, phần lớn các chất dinh dưỡng này, bao gồm cả iốt, đều đến từ lòng đỏ. Lòng đỏ trứng là nguồn cung cấp iốt tốt vì iốt được thêm vào thức ăn cho gà. Tuy nhiên, vì hàm lượng iốt trong thức ăn cho gà có thể khác nhau nên lượng iốt có trong trứng cũng có thể dao động. Trung bình, một quả trứng lớn chứa 24 mcg iốt, tương đương 16% nhu cầu khuyến nghị.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

5 loại ngũ cốc nguyên hạt giúp giảm cholesterol

09/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn 5 loại ngũ cốc nguyên hạt giúp giảm cholesterol và tốt cho sức khỏe

Khi nói đến việc giảm cholesterol, ngũ cốc nguyên hạt là loại ngũ cốc lành mạnh nhất mà bạn nên ăn, Ngoài giảm cholesterol, ngũ cốc nguyên hạt còn giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường, một số bệnh ung thư và các bệnh khác.

Theo khuyến nghị, một nửa số ngũ cốc mà bạn tiêu thụ nên là ngũ cốc nguyên hạt, phần còn lại là từ các loại ngũ cốc tăng cường vi chất dinh dưỡng.

Các loại ngũ cốc nguyên hạt chứa lượng chất xơ hòa tan làm giảm sự hấp thụ cholesterol vào máu. Không giống như ngũ cốc nguyên hạt, ngũ cốc tinh chế đã được xay xát, loại bỏ cám và mầm giúp những thực phẩm này có thời hạn sử dụng cao hơn nhưng lại loại bỏ chất xơ, sắt và nhiều vitamin B.

Dưới đây là 5 loại ngũ cốc nguyên hạt tốt cho sức khỏe mà bạn nên tiêu thụ.

Mì nguyên cám

Mì nguyên cám có chứa nhiều chất xơ, có lợi cho đường tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, béo phì và tiểu đường. Ngoài chất xơ, ngũ cốc còn cung cấp các chất dinh dưỡng như thiamin (Vitamin B1), riboflavin (Vitamin B2), niacin (Vitamin B3), folate (Vitamin B9), sắt, magie và selen. Là các chất dinh dưỡng quan trọng đối với các chức năng của cơ thể như hình thành tế bào mới, vận chuyển oxy trong máu, điều hòa tuyến giáp và duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.

assorted uncooked whole wheat pastas

Gạo lứt

Có nhiều lý do giải thích tại sao việc chuyển từ gạo trắng sang gạo lứt lại tốt cho sức khỏe của bạn. Ngoài việc có nhiều chất xơ (1 cốc (158g) gạo lứt hạt dài nấu chín có hơn 3g chất xơ, trong khi đó, 1 cốc (175g) gạo trắng hạt dài nấu chín chỉ có 1g chất xơ),  gạo lứt còn chứa một số vitamin và khoáng chất có lợi mà gạo trắng không có.

Gạo lứt là nguồn cung cấp vitamin B, photpho và magie dồi dào, nó cũng dễ mua và dễ chế biến.

Đọc thêm tại bài viết: Các loại thảo mộc giúp giảm cholesterol

Lúa mạch đen

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thực phẩm thay thế cho bánh mì trắng. Hãy thử lúa mạch đen. Theo nghiên cứu, lúa mạch đen là một loại cỏ phát triển nhanh, chủ yếu được sử dụng để làm bánh mì lúa mạch đen và rượu whisky. Một cốc lúa mạch đen chứa 12g chất xơ và chất xơ làm giảm LDL (cholesterol xấu). Lúa mạch đen cũng có thể làm tăng cảm giác no, khiến bạn cảm thấy no lâu hơn, hạn chế tình trạng ăn vặt.

Hạt diêm mạch

HẠT DIÊM MẠCH - Vua Yến Mạch

Hạt diêm mạch, một loại ngũ cốc có nhiều vitamin B, không chứa gluten đã được sử dụng từ thời cổ xưa, có nguồn gốc từ Nam Mỹ.

Hạt diêm mạch là một nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh và là một trong những thực phẩm có nguồn gốc thực vật duy nhất có thể cung cấp 9 loại axit amin thiết yếu mà cơ thể con người cần.

Một cốc (185g) hạt diêm mạch nấu chín cung cấp khoảng 8g protein và 5g chất xơ.

Yến mạch

Yến mạch là nguồn cung cấp chất xơ hòa tan tuyệt vời (cụ thể là beta-glucan), giúp làm giảm sự hấp thụ cholesterol trong máu của bạn.

Yến mạch là một trong những loại ngũ cốc nguyên hạt được yêu thích nhất, chúng chứa chất xơ, giúp giảm nồng độ glucose và cholesterol, đồng thời giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường. Yến mạch cũng là một nguyên liệu tiết kiệm và phù hợp để bạn sử dụng vào bữa sáng.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Bs. Hồ Mai Hương – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Những loại vitamin cần thiết cho phụ nữ ở mọi lứa tuổi

09/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Hãy giữ cho mình khỏe mạnh bằng cách bổ sung các loại vitamin phù hợp, đó là thông điệp mà có thể bạn đã từng được nghe. Nhưng nên bổ sung loại nào, thông qua việc sử dụng thực phẩm chức năng hay thông qua các thực phẩm tiêu thụ hằng ngày? Cách tốt nhất đó là duy trì một chế độ ăn uống cân bằng. Và sử dụng thực phẩm bổ sung cũng có thể là biện pháp hiệu quả để bù đắp nhu cầu còn thiếu.

vitamin cho phụ nữ

Chất chống oxy hóa

Nhóm này bao gồm vitamin A – retinol, beta carotene và carotenoids, vitamin C và vitamin E. Chúng dường như đóng vai trò quan trọng, bảo vệ bạn khỏi các phân tử nhỏ mà cơ thể tạo ra, được gọi là gốc tự do và phá hủy các tế bào riêng biệt khác.

Chất chống oxy hóa có thể làm giảm nguy cơ mắc một số vấn đề sức khỏe và làm chậm quá trình lão hóa. Một số nhà nghiên cứu còn cho rằng chúng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn.

Các chất chống oxy hóa bao gồm:

Beta-caroten

Cơ thể chuyển hóa beta carotene thành vitamin A, một chất dinh dưỡng giúp ích cho thị lực, mô mềm và da. Bạn có thể tìm thấy hoạt chất này trong quả mơ, dưa đỏ, cà rốt, ổi, cải xoăn, đu đủ, đào, bí ngô, ớt đỏ, rau bina và cà chua.

Vitamin C

Bạn cũng có thể bắt gặp hoạt chất này với tên gọi khác là axit ascorbic. Chúng hỗ trợ chữa lành vết thương và giúp cơ thể tạo ra các tế bào hồng cầu. Chúng cũng làm tăng nồng độ các chất hóa học có trong não, gọi là norepinephrine, khiến bạn cảm thấy tỉnh táo hơn và tăng cường khả năng tập trung.

Các nghiên cứu cho thấy rằng khi gặp nhiều căng thẳng hoặc khi tuổi cao, nồng độ axit ascorbic sẽ giảm xuống. Nguồn cung cấp vitamin C có thể kể đến như bông cải xanh, bưởi, kiwi, cam, ớt, khoai tây, dâu tây và cà chua.

Vitamin E

Nó còn được gọi là tocopherol và bao gồm các hợp chất liên quan được gọi là tocotrienols. Cơ thể cần hoạt chất này để giữ cho các tế bào khỏe mạnh. Chúng cũng có thể làm chậm các dấu hiệu lão hóa. Nhưng sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng quá nhiều mỗi ngày. Bạn có thể nhận được chất dinh dưỡng này trong các thực phẩm như dầu ngô, dầu gan cá, bơ đậu phộng, dầu cây rum, hạt hướng dương và mầm lúa mì.

Nhóm Vitamin B

Các vitamin trong nhóm này đều rất tốt đối với cơ thể. Nhưng ba trong số đó, vitamin B6, B12 và axit folic là đặc biệt quan trọng.

Vitamin B6 còn được gọi là pyridoxine. Bạn cần chúng để giữ cho não hoạt động tốt và giúp cơ thể biến đổi thức ăn thành năng lượng, được gọi là quá trình trao đổi chất. Chúng có thể gây độc nếu dùng quá nhiều cùng một lúc, vì vậy cách tốt nhất là nên sử dụng những thực phẩm có chứa chất dinh dưỡng này. Đó có thể là cá, khoai tây, đậu xanh, bơ, chuối, đậu, ngũ cốc, thịt, bột yến mạch và thịt gia cầm.

Vitamin B12 cũng rất quan trọng cho quá trình trao đổi chất và giúp cơ thể tạo ra các tế bào hồng cầu. Chúng có trong các thực phẩm như phô mai, trứng, cá, thịt, sữa và sữa chua. Người lớn tuổi, người bị thiếu máu, người ăn chay nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo nhận đủ nhu cầu Vitamin B12.

Folate (axit folic). Chúng giúp xây dựng bộ não và tủy sống khỏe mạnh. Chúng cũng tạo ra DNA và RNA, thành phần cấu trúc của tế bào và ngăn ngừa những thay đổi trong DNA có thể dẫn đến ung thư. Người lớn và trẻ em đều cần hoạt chất này để tạo ra các tế bào hồng cầu bình thường và ngăn ngừa bệnh thiếu máu. Nhưng chúng cũng đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai với tác dụng ngăn ngừa dị tật bẩm sinh như tật nứt đốt sống.

Thực phẩm giàu folate bao gồm rau bina và các loại rau lá xanh, măng tây, trái cây họ cam quýt, dưa, dâu tây, ngũ cốc tăng cường, các loại đậu, đậu xanh, đậu đen, đậu thận, trứng và gan.

Vitamin D

Mặc dù là một loại vitamin nhưng nó thực sự hoạt động như một loại hormone. Vitamin D giúp vận chuyển canxi và phốt pho – những khoáng chất quan trọng để giữ cho xương chắc khỏe vào máu. Khi cơ thể không có đủ vitamin D sẽ lấy canxi và phốt pho từ xương. Theo thời gian, điều này làm cho xương mỏng đi và dẫn đến các tình trạng như loãng xương và tăng nguy cơ bị gãy xương.

Bạn có thể nhận được vitamin D từ việc ăn trứng và cá, đặc biệt là cá hồi, cá thu và cá mòi. Tuy nhiên, nhiều người lớn tuổi và trung niên có thể cần nhận được hoạt chất này từ thực phẩm “tăng cường” hoặc từ thực phẩm bổ sung.

Vitamin K

Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho xương chắc khỏe và giúp đông máu ở người lớn tuổi. Các nguồn thực phẩm tốt nhất bao gồm các loại rau lá xanh, dầu đậu nành, bông cải xanh, cỏ linh lăng, rau bina nấu chín và dầu cá.

Thực phẩm và thực phẩm bổ sung: Đâu là phương pháp tốt hơn?

Hầu hết các chuyên gia dinh dưỡng đều cho rằng tốt hơn hết là bạn nên bổ sung các vitamin quan trọng từ thực phẩm mà không cần dựa vào chất bổ sung. Nhưng hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để quyết định điều gì phù hợp với bạn. Hãy làm theo hướng dẫn để không dùng quá liều khuyến nghị.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Trữ đông thực phẩm đã chế biến – Liệu bạn đã thực hiện đúng?

08/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cuộc sống bận rộn khiến nhiều người lựa chọn trữ đông thực phẩm thay vì phải đi chợ nhiều lần, thực phẩm mua về vừa được bảo quản nhiều ngày, tránh bị hư hỏng mà vẫn giữ được các chất dinh dưỡng, vừa giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn có thể chế biến được nhiều món ăn ngon cho gia đình.

trữ đông thực phẩm

Đông lạnh làm chậm quá trình hư hỏng và giữ thực phẩm an toàn bằng cách ngăn chặn vi sinh vật phát triển, làm chậm hoạt động của enzyme gây hỏng thực phẩm. Khi nước trong thực phẩm đóng băng thành các tinh thể đá, những vi sinh vật sẽ không thể phát triển được. Tuy nhiên, hầu hết các vi sinh vật (ngoại trừ ký sinh trùng) vẫn còn sống khi đông lạnh nên thực phẩm phải được xử lý an toàn cả trước khi đông lạnh và sau khi rã đông.

Những loại thực phẩm có thể trữ đông

Hầu hết các loại thực phẩm đều có thể trữ đông trong tủ lạnh.

Thịt, cá

Các loại thịt, cá sau khi mua về nếu chưa ăn luôn thì có thể trữ đông trong tủ lạnh để bảo quản được lâu mà không làm mất đi hàm lượng dinh dưỡng của thực phẩm.

Rau củ, trái cây

Các loại rau củ, trái cây trữ đông vẫn giữ được hương vị và chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, cần tránh trữ đông các loại rau nhiều nước như cần tây, cải xoong, rau diếp, bắp cải, dưa chuột…

Thực phẩm đã chế biến

Đối với những người bận rộn, thì việc trữ đông các loại thực phẩm đã chế biến là một biện pháp vô cùng thiết thực, bạn không cần phải mất quá nhiều thời gian mà vẫn chế biến được những bữa ăn đa dạng, ngon miệng, đầy đủ chất dinh dưỡng.

Những loại thực phẩm không nên trữ đông

Việc trữ đông có thể làm hỏng một số thực phẩm vì sự hình thành các tinh thể đá làm vỡ màng tế bào. Điều này không ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm (thực tế một số tế bào vi khuẩn cũng sẽ bị tiêu diệt), tuy nhiên thực phẩm sẽ mất đi độ giòn hoặc độ cứng. Ví dụ như các loại thực phẩm không chịu được đông lạnh tốt bao gồm rau trộn, nấm và trái cây mềm.

Thực phẩm có hàm lượng chất béo cao hơn, chẳng hạn như kem và một số loại nước sốt, có xu hướng tách ra khi được trữ đông.

Thực phẩm đã chế biến được trữ đông trong bao lâu?

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), để bảo quản thức ăn đã chế biến, bạn nên cấp đông thức ăn ngay sau khi nấu không quá 2 giờ hoặc 1 giờ nếu tiếp xúc với nhiệt độ bên ngoài trên 32 độ C.

Thời gian trữ đông sẽ khác nhau phụ thuộc vào mỗi loại thực phẩm. Dưới đây là thời hạn đông lạnh của một số loại thực phẩm đã chế biến:

  • Thịt lợn đã chế biến: 2-3 tháng
  • Thịt gia cầm đã chế biến: 4 tháng
  • Cá đã chế biến: 2-4 tháng
  • Súp, món hầm: 2-3 tháng.

Một vài biện pháp khi trữ đông thực phẩm

Việc trữ đông thực phẩm thì không còn quá xa lạ với mọi người, nhưng trữ đông sao cho đúng thì hẳn là không phải ai cũng biết. Một số cách dưới đây sẽ giúp bạn trữ đông đúng cách, giữ thực phẩm luôn tươi ngon, không bị biến chất:

  • Ngăn đông thường cài đặt ở nhiệt độ  -18 độ C hoặc thấp hơn.
  • Bọc thực phẩm đúng cách, bọc kín, sử dụng bao bì thích hợp như túi zip đông lạnh hoặc hộp đựng thực phẩm chuyên dụng sẽ giúp bảo vệ thực phẩm và ngăn chặn tình trạng “cháy tủ đông”.
  • Tránh đặt thực phẩm nóng vào tủ lạnh vì điều này làm tăng nhiệt độ tủ, gây ảnh hưởng xấu đến các thực phẩm xung quanh. Nên đợi thực phẩm nguội hẳn rồi mới cho vào tủ.
  • Ghi lại ngày trữ đông trên bao bì để tránh bỏ quên thực phẩm quá lâu mà không sử dụng. Sắp xếp, phân loại thực phẩm theo thời gian, cái nào gần hết hạn thì để phía trước để dùng trước.
  • Chia nhỏ lượng thực phẩm trữ đông để tiện cho việc rã đông và lấy một lượng vừa đủ khi sử dụng.
  • Không để thực phẩm sống cạnh thực phẩm chín để tránh lây nhiễm chéo.
  • Thực phẩm đã rã đông thì nên dùng hết, không nên bỏ lại vào ngăn đông, tránh gây nhiễm độc thực phẩm.

Khi trữ đông thực phẩm, nhiệt độ của thực phẩm được giảm xuống mức rất thấp làm chậm quá trình phân rã và hạn chế mất chất dinh dưỡng. Điều này cho phép thực phẩm được lưu trữ trong thời gian dài mà không bị hỏng hoặc mất giá trị. Với tất cả những lợi ích mà nó mang lại cùng với các cách trữ đông đúng mà bài viết đã đưa ra thì việc trữ đông thực phẩm đã chế biến sẽ trở nên thuận tiện và an toàn hơn.

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Mai Hương – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Những loại thực phẩm có thể góp phần gây ra chứng mất ngủ

08/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Có rất nhiều yếu tố nguy cơ gây mất ngủ. Đặc biệt, một số thực phẩm và đồ uống có thể ảnh hưởng đến chất lượng và thời lượng giấc ngủ của bạn. Bài viết này thảo luận về các yếu tố nguy cơ gây mất ngủ, cũng như những loại thực phẩm và đồ uống có thể gây mất ngủ và các mẹo giúp giải quyết chứng mất ngủ.

mất ngủ

Mất ngủ là một chứng rối loạn giấc ngủ phổ biến khiến bạn khó ngủ, khó duy trì giấc ngủ hoặc có được giấc ngủ chất lượng. Mất ngủ có thể cản trở các hoạt động hàng ngày của bạn và có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc buồn ngủ vào ban ngày.

Những lý do phổ biến gây mất ngủ bao gồm tuổi già, căng thẳng, hormone, thói quen sinh hoạt nhất định, làm việc theo ca, một số loại thực phẩm và thuốc cũng như môi trường ngủ không thuận lợi.

Yếu tố nguy cơ mất ngủ

Các yếu tố nguy cơ gây mất ngủ bao gồm:

  • Tuổi tác (nguy cơ tăng lên khi bạn già đi)
  • Là nữ
  • Tiền sử gia đình và di truyền
  • Làm việc đêm, sáng sớm hoặc thay đổi ca trong tuần
  • Sử dụng caffeine, rượu, nicotine hoặc ma túy bất hợp pháp
  • Ánh sáng ban đêm hoặc tiếng ồn
  • Ngủ trưa muộn hoặc dài trong ngày
  • Không có đủ hoạt động thể chất trong ngày
  • Khó chịu hoặc đau đớn về thể chất

Mối liên hệ giữa mất ngủ và thực phẩm

Những gì bạn ăn có thể ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến chất lượng và thời gian ngủ của bạn. Một số loại thực phẩm hoặc thành phần trong thực phẩm có thể làm gián đoạn nhịp sinh học, làm thay đổi thói quen ngủ của bạn. Nếu tiếp tục có thể gây mất ngủ.

Ngoài ra, chế độ ăn uống của bạn có khả năng thay đổi đáng kể vi khuẩn đường ruột (giúp bạn tiêu hóa và hấp thụ thức ăn), sau đó có thể ảnh hưởng đến các quá trình trao đổi chất khác, bao gồm cả giấc ngủ. Các yếu tố dinh dưỡng lâu dài cũng có thể gây viêm mãn tính, cũng có liên quan đến chứng mất ngủ. Đọc tiếp để tìm hiểu về việc một số loại thực phẩm và đồ uống có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn như thế nào.

Caffein

Caffeine là chất kích thích tâm thần được tiêu thụ rộng rãi nhất (một chất kích thích hệ thần kinh trung ương) trên thế giới. Caffeine được tiêu thụ phổ biến nhất trong đồ uống như cà phê và trà nhưng cũng có thể được tìm thấy trong thực phẩm như sô cô la.

Nhiều người sử dụng caffeine để cung cấp năng lượng giúp họ tỉnh táo. Tuy nhiên, uống quá nhiều caffeine có thể làm giảm tổng thời gian ngủ và chất lượng giấc ngủ, cũng như ảnh hưởng đến thời gian bạn chìm vào giấc ngủ.

Hạn chế lượng caffeine từ thực phẩm và đồ uống vào buổi chiều muộn và buổi tối có thể giúp giảm tác dụng của nó đối với giấc ngủ.

Trà đen

Một tách trà đen chứa khoảng 47 miligam caffeine, tương đương khoảng 2/3 lượng caffeine có trong cà phê và là một trong những loại trà có hàm lượng caffeine cao nhất trong tất cả các loại trà. Vì lý do này, trà đen có thể hoạt động như một chất kích thích và giúp bạn tỉnh táo vào ban đêm.

Để ngăn trà đen làm gián đoạn giấc ngủ của bạn, hãy ngừng uống trà đen ít nhất hai đến ba giờ trước khi đi ngủ.

Rượu bia

Rượu là một chất kích thích thần kinh. Rất nhiều người sử dụng rượu để giúp dễ ngủ. Tuy nhiên, rượu có thể làm gián đoạn giấc ngủ lành mạnh bằng cách làm gián đoạn các giai đoạn của giấc ngủ và dẫn đến mất ngủ.

Ngoài ra, các nghiên cứu cắt ngang đã chỉ ra rằng rượu có thể gây rối loạn nhịp sinh học của bạn và gây ra thời gian ngủ ngắn. Rượu cũng làm tăng các hiện tượng xảy ra khi ngủ liên quan đến hô hấp, chẳng hạn như ngáy và mức độ bão hòa oxy thấp, đặc biệt ở những người có bệnh lý từ trước.

Bánh quy và bánh ngọt

Thực phẩm giàu chất béo và đường, chẳng hạn như bánh quy và bánh ngọt, có thể làm gián đoạn giấc ngủ lành mạnh, đặc biệt là khi ăn gần giờ đi ngủ. Hàm lượng chất béo bão hòa cao trong những món nướng này có thể góp phần gây trào ngược axit (axit dạ dày gây kích ứng thực quản).

Ngoài ra, hàm lượng đường cao có thể làm tăng lượng đường trong máu của bạn, dẫn đến tăng insulin và một chuỗi các sự kiện phức tạp có thể dẫn đến chất lượng giấc ngủ kém và mất ngủ. Tuy nhiên, có nhiều nghiên cứu khác nhau về vấn đề này và còn nhiều nghiên cứu khác  cần thiết trong lĩnh vực này.

Bánh mì trắng

Ngũ cốc tinh chế và thực phẩm như bánh mì trắng có chỉ số đường huyết cao hoặc góp phần làm tăng lượng đường huyết, nghĩa là chúng dễ dàng làm tăng lượng đường trong máu của bạn. Một phân tích của nghiên cứu Sáng kiến Sức khỏe Phụ nữ cho thấy mối liên hệ giữa thực phẩm có chỉ số đường huyết cao và chứng mất ngủ.

Cần có những nghiên cứu bổ sung để xác nhận ảnh hưởng của carbohydrate đến chất lượng và thời gian ngủ.

Kẹo

Đồ ngọt, đồ ăn vặt và món tráng miệng có nhiều đường bổ sung và chất béo bão hòa. Chất béo bão hòa và đường bổ sung có liên quan đến vô số vấn đề sức khỏe như bệnh tim, tiểu đường loại 2 và béo phì.

Như đã nêu trước đây, thực phẩm chứa nhiều đường và chất béo bão hòa có liên quan đến chất lượng giấc ngủ kém và rối loạn giấc ngủ, bao gồm cả chứng mất ngủ. Một nghiên cứu khác xem xét chế độ ăn uống liên quan đến giấc ngủ cho thấy lượng chất béo bão hòa và đường cao có liên quan đến giấc ngủ nhẹ nhàng hơn, ít hồi phục hơn và bị kích thích nhiều hơn.

Mất ngủ là một chứng rối loạn giấc ngủ phổ biến khiến bạn khó ngủ, khó duy trì giấc ngủ hoặc có được giấc ngủ chất lượng. Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể gây mất ngủ hoặc khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Tránh hoặc hạn chế những thực phẩm và đồ uống này có thể giúp giảm nguy cơ rối loạn giấc ngủ, giúp bạn có một giấc ngủ trọn vẹn và ngon giấc.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Khách hàng đánh giá

4.8

  • Đặt lịch khám ngay

  • Date Format: DD slash MM slash YYYY