Có rất nhiều loại thực phẩm được mệnh danh là siêu thực phẩm dành cho sức khỏe. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là ăn nhiều những thực phẩm này không phải lúc nào cũng tốt hơn. Một số loại thực phẩm có thể tốt cho bạn ở mức độ vừa phải, nhưng lại có hại nghiêm trọng với lượng lớn. Dưới đây là 7 loại thực phẩm cực kỳ lành mạnh có thể gây hại cho bạn nếu bạn ăn quá nhiều.
Omega-3 và dầu cá
Axit béo omega-3 rất cần thiết cho sức khỏe. Chúng chống lại chứng viêm trong cơ thể, đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Vì hầu hết các thực phẩm bổ sung đều chứa omega-3, nên việc sử dụng các loại thực phẩm bổ sung ngày càng trở nên phổ biến. Các thực phẩm bổ sung phổ biến nhất bao gồm viên nang omega-3 được sản xuất từ cá, gan cá và tảo biển.
Tham khảo: 9 loại thực phẩm giàu chất béo mang lại lợi ích sức khỏe tuyệt vời.
Tuy nhiên, quá nhiều omega-3 có thể gây hại. Liều omega – 3 thông thường dao động từ 1–6 gam mỗi ngày, nhưng nếu dùng nhiều đến 13–14 gam mỗi ngày có thể có tác dụng làm loãng máu ở những người khỏe mạnh. Điều này có thể gây ra một số nguy cơ, đặc biệt là đối với những người dễ bị chảy máu hoặc đang dùng thuốc làm loãng máu. Hơn nữa, dùng nhiều dầu gan cá có thể dẫn đến lượng vitamin A dư thừa, có thể gây ngộ độc vitamin A. Đây là mối quan tâm đặc biệt đối với trẻ em và phụ nữ mang thai.
Cá ngừ (Cả tươi và đóng hộp)
Cá ngừ là một loại cá béo thường được coi là rất tốt cho sức khỏe, vì cá ngừ rất giàu axit béo omega-3 và protein. Tuy nhiên, cá ngừ cũng có thể chứa hàm lượng thủy ngân ở mức cao. Ở mức độ cao hơn, thủy ngân là một chất độc thần kinh có thể gây ra nhiều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, bao gồm chậm phát triển ở trẻ em, các vấn đề về thị lực, thiếu phối hợp và suy giảm khả năng nghe và nói.
Cá ngừ lớn chứa nhiều thủy ngân nhất, vì nó tích tụ trong các mô của chúng theo thời gian. Những con cá ngừ lớn này rất có thể được phục vụ cho bạn như món cá nướng hảo hạng hoặc dùng trong món sushi. Những con cá ngừ nhỏ hơn chứa lượng thủy ngân thấp hơn và có nhiều khả năng được đóng hộp hơn. Có hai loại cá ngừ đóng hộp chính và hàm lượng thủy ngân của chúng có thể bao gồm:
- Cá ngừ trắng: Có màu sáng, có thể chứa lượng thủy ngân cao hơn từ 4-5 lần so với cá ngừ nhạt
- Cá ngừ nhạt: Cá ngừ nhạt chứa ít thủy ngân hơn nhiều so với cá ngừ trắng. Nó có màu sẫm hơn.
Giới hạn an toàn trên của thủy ngân đối với con người là 0,1 microgam/kg trọng lượng cơ thể.
Điều này có nghĩa là một đứa trẻ 25 kg chỉ có thể ăn một khẩu phần 75 g cá ngừ trắng đóng hộp cứ sau 19 ngày. Ăn nhiều hơn mức này sẽ vượt quá giới hạn trên được đề xuất. Phụ nữ mang thai và trẻ em nên hạn chế ăn hải sản có chứa thủy ngân không quá hai lần mỗi tuần. Có những loại cá khác cũng giàu axit béo omega-3 nhưng ít bị nhiễm thủy ngân hơn. Chúng bao gồm cá hồi, cá thu, cá mòi và cá hồi.
Quế
Quế là một loại gia vị ngon, được sử dụng rộng rãi và có thể có một số đặc tính chữa bệnh. Quế chứa nhiều chất chống oxy hóa và đã được chứng minh là có khả năng chống viêm và giảm lượng đường trong máu. Ăn quế cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường, ung thư và các bệnh thoái hóa thần kinh. Tuy nhiên, quế có chứa một lượng lớn hợp chất gọi là coumarin, có thể gây hại với liều lượng lớn. Có hai loại quế chính, với lượng coumarin khác nhau:
- Cassia: Còn được gọi là quế thường, quế đơn. Quế đơn chứa một lượng coumarin tương đối cao.
- Ceylon: Được gọi là quế tích lan. Quế tích lan là loại quế ít phổ biến hơn và có chứa hàm lượng coumarin thấp hơn.
Lượng coumarin có thể dung nạp hàng ngày là 0,1 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể. Tiêu thụ nhiều hơn mức đó có thể gây nhiễm độc gan và ung thư. Dựa trên lượng tiêu thụ hàng ngày có thể dung nạp được, không nên tiêu thụ quá 0,5–2 gam quế đơn mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn có thể ăn tối đa 5 gam (1 thìa cà phê) quế Tích Lan mỗi ngày. Thỉnh thoảng ăn nhiều hơn mức đó cũng không sao, chẳng hạn như nếu một công thức nấu ăn nào đó yêu cầu nó. Nhưng không nên ăn một lượng lớn quá thường xuyên.
Cà phê
Cà phê là một thức uống tuyệt vời chứa nhiều chất chống oxy hóa và các hợp chất có hoạt tính sinh học khác. Cà phê đem lại nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ mắc các bệnh về gan, tiểu đường type 2 và các bệnh thoái hóa thần kinh. Thành phần hoạt chất trong cà phê thông thường là caffein, với mỗi cốc cà phê chứa trung bình 80–120 mg caffeine. Tiêu thụ 400 mg caffeine mỗi ngày thường được coi là an toàn.
Tuy nhiên, tiêu thụ hơn 500–600 mg caffeine mỗi ngày có thể là quá mức. Điều này có thể gây quá tải hệ thống thần kinh, gây mất ngủ, căng thẳng, khó chịu, co thắt dạ dày, tim đập nhanh và run cơ. Lượng caffeine đủ để trải qua những tác dụng phụ này rất khác nhau giữa các cá nhân. Một số có thể uống cà phê tùy thích, trong khi những người khác gặp các triệu chứng khi mới uống với lượng nhỏ caffeine.
Gan
Nội tạng là bộ phận giàu dinh dưỡng nhất của động vật, và gan là cơ quan giàu dinh dưỡng nhất. Gan rất giàu chất dinh dưỡng thiết yếu, chẳng hạn như sắt, B12, vitamin A và đồng. Tuy nhiên, một phần 100 gram gan bò chứa nhiều hơn 6 lần lượng vitamin A được khuyến nghị trong chế độ ăn uống và lượng đồng gấp 7 lần khẩu phần ăn hàng ngày. Vitamin A là một loại vitamin hòa tan trong chất béo, có nghĩa là nó được lưu trữ trong cơ thể chúng ta. Do đó, lượng dư thừa có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc vitamin A. Những triệu chứng này có thể bao gồm các vấn đề về thị lực, đau xương và tăng nguy cơ gãy xương, buồn nôn và nôn.
Ăn quá nhiều đồng cũng có thể gây ra ngộ độc đồng. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng oxy hóa và các thay đổi thoái hóa thần kinh, và có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Mặc dù gan vô cùng lành mạnh và bổ dưỡng, nhưng không nên tiêu thụ gan hàng ngày. Ăn gan một lần mỗi tuần là đủ.
Rau họ cải
Rau họ cải là một họ rau xanh bao gồm bông cải xanh, cải Brussels, cải xoăn, bắp cải và rau cải cầu vồng. Những loại rau này có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, chẳng hạn như giảm nguy cơ ung thư và bệnh tim. Các loại rau họ cải chiếm một phần lớn trong lượng rau ăn hàng ngày của mọi người. Chúng cũng trở nên rất phổ biến như là thành phần trong các loại sinh tố xanh và nước ép rau tươi.
Tuy nhiên, các hợp chất trong những loại rau này được gọi là thiocyanat có thể cản trở khả năng hấp thụ i-ốt của cơ thể. Điều này có thể góp phần gây ra tình trạng suy giáp. Suy giáp được đặc trưng bởi tình trạng tuyến giáp hoạt động kém. Các triệu chứng bao gồm tuyến giáp phì đại, tăng cân, táo bón, da khô và giảm mức năng lượng. Mặc dù các loại rau họ cải như bông cải xanh rất tốt cho sức khỏe, nhưng thêm một lượng lớn vào sinh tố hoặc nước ép xanh có thể góp phần làm tăng lượng lớn các hợp chất này. Những người nhạy cảm với các vấn đề về tuyến giáp nên tránh tiêu thụ những loại rau này với số lượng quá lớn.
Hãy đến với Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để giúp cơ thể luôn khỏe mạnh bạn nhé! Mọi thông tin xin liên hệ Hotline: 0935.18.3939 hoặc nhắn tin tới Fanpage.
Hồng Ngọc
Viện Y học ứng dụng Việt Nam
Theo Healthline