Nội tạng là một nguồn thực phẩm được yêu thích và được đánh giá cao. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các loại nội tạng và những ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng – cả tốt và xấu.
Contents
Nội tạng là gì?
Nội tạng là các cơ quan của động vật mà con người chế biến và tiêu thụ làm thực phẩm. Nội tạng được tiêu thụ phổ biến nhất là bò, lợn, cừu, dê, gà và vịt. Ngày nay, hầu hết các loài động vật được nuôi dưỡng để lấy thịt. Các loại nội tạng thường bị bỏ qua, với hầu hết các loại thịt thường được tiêu thụ dưới dạng bít tết, thịt đùi hoặc xay thành thịt băm.
Tuy nhiên, những người săn bắn hái lượm không chỉ ăn thịt cơ. Họ cũng ăn cả nội tạng, chẳng hạn như não, ruột và thậm chí cả tinh hoàn. Trên thực tế, các cơ quan nội tạng được đánh giá rất cao. Nội tạng còn là một nguồn bổ sung dinh dưỡng tuyệt vời cho chế độ ăn uống của bạn. Chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin B12 và folate, đồng thời chúng cũng là nguồn cung cấp sắt và protein tuyệt vời.
Các loại khác nhau là gì?
Các loại nội tạng phổ biến nhất bao gồm:
- Gan: Gan là cơ quan giải độc. Đây còn là nội tạng có nhiều chất dinh dưỡng và đôi khi được gọi là “vitamin tổng hợp của tự nhiên”.
- Lưỡi: Lưỡi là một cơ bắp. Đó là một loại thịt mềm và ngon do hàm lượng chất béo cao.
- Tim: Vai trò của tim là bơm máu đi khắp cơ thể. Tim có thể trông không ăn được, nhưng thực sự nạc và ngon.
- Thận: Giống như con người, động vật có vú có hai quả thận. Vai trò của chúng là lọc chất thải và chất độc ra khỏi máu.
- Não: Não được coi là món ngon trong nhiều nền văn hóa và nó là một nguồn giàu axit béo omega-3.
- Lá lách: Chúng được tạo ra từ tuyến ức và tuyến tụy.
- Ruột: Ruột là bộ phận mô dạ dày của động vật. Hầu hết ruột là từ gia súc và có thể có kết cấu rất dai.
Nội tạng rất bổ dưỡng?
Thành phần dinh dưỡng của nội tạng hơi khác nhau, tùy thuộc vào nguồn động vật và loại nội tạng. Nhưng hầu hết các cơ quan đều cực kỳ bổ dưỡng. Trên thực tế, hầu hết đều giàu chất dinh dưỡng hơn thịt. Chúng đặc biệt giàu vitamin B, chẳng hạn như vitamin B12 và folate. Chúng cũng rất giàu khoáng chất, bao gồm sắt, magiê, selen và kẽm, và các vitamin tan trong chất béo quan trọng như vitamin A, D, E và K. Hơn nữa, nội tạng là một nguồn protein tuyệt vời. Một phần gan bò nấu chín 100 gram cung cấp:
- Lượng calo: 175
- Chất đạm: 27 gram
- Vitamin B12: 1,386% RDI
- Đồng: 730% RDI
- Vitamin A: 522% RDI
- Riboflavin: 201% RDI
- Niacin: 87% RDI
- Vitamin B6: 51% RDI
- Selen: 47% RDI
- Kẽm: 35% RDI
- Sắt: 34% RDI
Lợi ích của việc thêm nội tạng vào chế độ ăn uống của bạn
Ăn nội tạng có một số lợi ích:
- Nguồn chất sắt tuyệt vời: Thịt chứa sắt heme, có tính sinh khả dụng cao, vì vậy nó được cơ thể hấp thụ tốt hơn sắt không phải heme từ thực vật.
- Giúp bạn no lâu hơn: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu protein có thể làm giảm sự thèm ăn và tăng cảm giác no. Chúng cũng có thể thúc đẩy giảm cân bằng cách tăng tỷ lệ trao đổi chất của bạn.
- Có thể giúp duy trì khối lượng cơ: Nội tạng là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, rất quan trọng để xây dựng và duy trì khối lượng cơ.
- Nguồn cung cấp choline tuyệt vời: Nội tạng là một trong những nguồn cung cấp choline tốt nhất thế giới, là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe của não, cơ và gan mà nhiều người không có đủ
- Giá thành rẻ: nội tạng không phải là loại thịt phổ biến, vì vậy bạn thường có thể mua chúng với giá rẻ. Ăn những bộ phận này của động vật cũng làm giảm lãng phí thức ăn.
Nội tạng có làm tăng cholesterol không?
Nội tạng rất giàu cholesterol, bất kể nguồn gốc động vật. Như trong 100 gram óc bò chứa 1,033% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày cho cholesterol, trong khi thận và gan có lần lượt là 239% và 127% nhu cầu khuyến nghị. Tuy nhiên, bạn có thể điều chỉnh lượng Cholesterol bằng chế độ ăn uống của mình. Khi bạn ăn thực phẩm giàu cholesterol, gan của bạn sẽ phản ứng bằng cách sản xuất ít hơn.
Do đó, thực phẩm giàu cholesterol chỉ có ảnh hưởng nhỏ đến tổng mức cholesterol trong máu của bạn. Hơn nữa, lượng cholesterol từ thực phẩm có ảnh hưởng nhỏ đối với nguy cơ mắc bệnh tim. Một phân tích gần đây đã xem xét 40 nghiên cứu về mức tiêu thụ cholesterol trong chế độ ăn uống và nguy cơ sức khỏe. Nghiên cứu kết luận rằng cholesterol trong chế độ ăn uống không liên quan đáng kể đến bệnh tim hoặc đột quỵ ở người lớn khỏe mạnh.
Tuy nhiên, dường như có một nhóm nhỏ các cá nhân – khoảng 30% dân số – nhạy cảm với cholesterol trong chế độ ăn uống. Đối với những người này, tiêu thụ thực phẩm giàu cholesterol có thể làm tăng tổng lượng cholesterol.
Hạn chế của việc ăn nội tạng
Không có nhiều hạn chế khi kết hợp nội tạng vào chế độ ăn uống của bạn. Tuy nhiên, với một số bệnh lý bạn cần lưu ý ăn với lượng vừa phải:
Những người bị bệnh gút cần ăn vừa phải
Bệnh gút là một loại viêm khớp phổ biến. Nguyên nhân là do nồng độ axit uric trong máu cao, khiến các khớp bị sưng và mềm. Purines trong chế độ ăn uống tạo thành axit uric trong cơ thể. Các loại nội tạng đặc biệt có hàm lượng purin cao, vì vậy với những người bị gút nên hạn chế ăn các loại thực phẩm này.
Phụ nữ mang thai
Các loại nội tạng là nguồn cung cấp vitamin A dồi dào, đặc biệt là gan. Trong thời kỳ mang thai, vitamin A đóng một vai trò thiết yếu đối với sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi.
Tuy nhiên, Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ khuyến nghị mức tiêu thụ cao hơn 10.000 IU vitamin A mỗi ngày, vì hấp thụ quá nhiều có liên quan đến các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng và các bất thường. Những dị tật bẩm sinh như vậy bao gồm dị tật tim, tủy sống và ống thần kinh, bất thường về mắt, tai và mũi, và các khuyết tật trong đường tiêu hóa và thận.
Một nghiên cứu báo cáo rằng những bà mẹ mang thai tiêu thụ hơn 10.000 IU vitamin A mỗi ngày từ thực phẩm có nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh cao hơn 80% so với những bà mẹ tiêu thụ 5.000 IU hoặc ít hơn mỗi ngày.
Vì vậy, phải chú ý đến lượng nội tạng ăn mỗi ngày của bạn trong khi mang thai, đặc biệt nếu bạn đang dùng các chất bổ sung có chứa vitamin A.
Hãy đến với Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để giúp cơ thể luôn khỏe mạnh bạn nhé! Mọi thông tin xin liên hệ Hotline: 0935.18.3939 hoặc nhắn tin tới Fanpage.
Hoàng Hà Linh
Viện Y học ứng dụng Việt Nam
Tổng hợp từ Healthline