Blog

Mỡ dưới da có đáng lo ngại?

28/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Mỡ dưới da là chất béo được tìm thấy dưới da của bạn. Quá nhiều mỡ dưới da có thể là dấu hiệu cho thấy bạn có quá nhiều mỡ nội tạng. Mỡ nội tạng nằm sâu trong khoang bụng và bao quanh các cơ quan của bạn. Quá nhiều mỡ nội tạng có thể gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe của bạn. Bằng cách duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên, bạn có thể đốt cháy calo và loại bỏ lớp mỡ dưới da mà cơ thể đang tích trữ.

Đối với hầu hết mọi người, mỡ dưới da chiếm khoảng 90% lượng mỡ trong cơ thể. 10% còn lại tạo thành mỡ nội tạng. Có một số cách bạn có thể đo lượng mỡ trong cơ thể tại nhà:

  • Chỉ số khối cơ thể (BMI): BMI đo lượng mỡ trong cơ thể bạn dựa trên chiều cao và cân nặng của bạn. Chỉ số BMI từ 25 đến 29,9 có thể cho thấy bạn bị thừa cân. Chỉ số BMI từ 30 trở lên có thể là dấu hiệu béo phì.
  • Vòng eo: Đặt thước dây quanh eo ngay phía trên xương hông (thường là gần rốn). Đối với phụ nữ, từ 89cm trở lên đồng nghĩa với việc bạn có nguy cơ gặp các vấn đề về sức khỏe. Đối với nam giới, con số này là 101.5cm trở lên.
  • Tỷ lệ vòng eo/chiều cao: Chia chu vi vòng eo cho chiều cao của bạn. Tỷ lệ phản ánh cơ thể khỏe mạnh thường dưới 0,5. Tỷ lệ này truyền tải thông điệp đơn giản rằng bạn nên giữ kích thước vòng eo ở mức thấp hơn một nửa chiều cao của mình.

Di truyền là yếu tố đầu tiên liên quan đến việc hình thành lớp mỡ dưới da. Tuy nhiên các yếu tố môi trường đóng một vai trò quan trọng trong lượng mỡ dưới da bạn phát triển theo thời gian.

Mỡ dưới da đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể, giúp cơ thể cách nhiệt, có vai trò như lớp đệm bảo vệ các cơ xương và cơ quan mô sâu khỏi bị tổn hại và đảm bảo nó hoạt động bình thường. Nhưng khi lượng mỡ dưới da tăng quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như:

  • Kháng insulin: khi tế bào không phản ứng tốt với insulin và không thể hấp thụ glucose hoặc đường từ máu, và cơ thể cần nhiều insulin hơn
  • Gan nhiễm mỡ
  • Hội chứng chuyển hóa liên quan đến một nhóm yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và tiểu đường
  • Tăng huyết áp

Tuy nhiên, mỡ nội tạng vẫn được coi là nguy hiểm hơn vì có sự khác biệt ở cấp độ phân tử. Vậy nên mỡ nội tạng có mối liên hệ chặt chẽ hơn với hội chứng chuyển hóa, kháng insulin và nguy cơ tử vong cao hơn, ngay cả khi chỉ số khối cơ thể (BMI) ở mức bình thường.

Chế độ ăn uống không lành mạnh với quá nhiều thực phẩm giàu chất béo và lối sống ít vận động là những yếu tố môi trường chính có thể góp phần làm tăng mỡ dưới da. Bạn cũng có thể có nhiều mỡ dưới da hơn nếu bạn có khối lượng cơ thấp và không dành thời gian tập luyện vận động. Nếu bạn bị bệnh tiểu đường hoặc kháng insulin, bạn cũng có thể có lượng mỡ dưới da cao hơn.

Cách tốt nhất để giảm mỡ dưới da là duy trì lối sống lành mạnh. Bạn có thể giảm mỡ dưới da bằng cách lên kế hoạch tập luyện và ăn uống khoa học để đốt cháy chất béo. Ngoài ra, ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng cũng rất quan trọng để giảm mỡ dưới da.

  • Chế độ ăn uống: kiểm soát lượng calo nạp vào thấp hơn lượng calo tiêu hao. Bạn nên ưu tiên protein nạc, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo, trái cây và rau quả. Protein giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Bên cạnh đó bạn cũng nên giảm lượng carbohydrate, đường, muối và thịt đỏ trong chế độ ăn uống của bạn.
  • Tập thể dục: Cơ thể bạn dự trữ năng lượng ở lớp mỡ dưới da. Bạn cần đốt cháy năng lượng đó, đồng nghĩa với việc đốt cháy calo. Các bài tập bạn có thể thực hiện để đốt cháy calo bao gồm các bài tập tăng sức bền, tập luyện cường độ cao ngắt quãng (HIIT).
  • Ngủ nghỉ hợp lý: Ngủ quá ít sẽ làm tăng cảm giác đói và khiến bạn muốn ăn nhiều thực phẩm nhiều carb, nhiều calo. Bạn nên xây dựng thói quen ban đêm không xem màn hình và không ăn quá nhiều ngay trước khi đi ngủ.
  • Kiểm soát tránh căng thẳng: Căng thẳng kích hoạt một loại hormone gọi là cortisol. Quá nhiều cortisol có thể làm suy yếu khả năng giảm cân của bạn vì nó ra lệnh cho cơ thể bạn giữ lại lượng mỡ thừa.

Nếu bạn nghi ngờ mình có thể có quá nhiều mỡ dưới da, bạn có thể đến gặp các bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng. Các bác sĩ có thể theo dõi tỷ lệ mỡ trong cơ thể bạn bao gồm cả mỡ dưới da để tìm hiểu những nguy cơ sức khỏe và cùng thảo luận những giải pháp kế hoạch tập luyện ăn uống để cải thiện sức khỏe của bạn.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Ăn chay để giảm cholesterol

27/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Một chế độ ăn chay có thể tốt cho tim mạch và mang lại nhiều chất dinh dưỡng. Thay đổi những thực phẩm tiêu thụ hằng ngày có thể giúp giảm mức cholesterol.

Cắt giảm thịt và sữa khỏi chế độ ăn là một cách để giảm nồng độ cholesterol, vì chất béo bão hòa làm tăng cholesterol trong máu chủ yếu đến từ các thực phẩm có nguồn gốc động vật. Và tốt hơn nữa, chế độ ăn chay có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như béo phì, huyết áp cao, bệnh tim mạch, tiểu đường và một số loại ung thư. Chế độ ăn chay có tổng hàm lượng các chất béo và chất béo bão hòa thấp, đồng thời nhiều chất xơ, tất cả đều có thể giúp bạn giảm cholesterol. Một chế độ ăn chay được lên kế hoạch cẩn thận sẽ tốt cho tim mạch và chứa hầu hết các chất dinh dưỡng quan trọng mà cơ thể cần. Dưới đây là những cách để ăn chay hiệu quả nhất.

Sự thiếu hụt chất dinh dưỡng tiềm ẩn liên quan đến chế độ ăn chay

Một chế độ ăn chay tối ưu sẽ rất lành mạnh và đầy đủ dinh dưỡng nếu được lập kế hoạch chi tiết. Trên thực tế, một nghiên cứu đoàn hệ đã so sánh kết quả với nghiên cứu trước đây về bệnh tim mạch và chế độ ăn uống. Các nhà nghiên cứu kết luận rằng những phát hiện của họ phù hợp với nghiên cứu trước đó, tất cả đều chỉ ra rằng chế độ ăn ít thịt và ăn chay có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn. Dưới đây là những lời khuyên để đảm bảo bạn nhận đủ chất dinh dưỡng cần thiết:

  • Protein: Bạn có thể nhận được đủ lượng protein cần thiết từ chế độ ăn chay. Các loại đậu đều là những nguồn giàu protein. Nguồn protein thực vật tốt bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, quả hạch và một số loại rau, bao gồm các loại cải và bông cải xanh, mặc dù rau không phải là nguồn protein đáng kể. Các sản phẩm thay thế thịt có nguồn gốc từ thực vật cũng đang được phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, cả về hương vị và hàm lượng dinh dưỡng. Chỉ cần nhớ đọc nhãn dinh dưỡng để tránh dư thừa natri và chất béo bão hòa.
  • Sắt: Chế độ ăn chay có thể khiến bạn có nguy cơ thiếu sắt cao hơn. Đảm bảo cung cấp đủ sắt tốt từ thực vật trong chế độ ăn uống, như đậu khô, rau bina, trái cây sấy khô. Theo nghiên cứu được công bố vào năm 2022, việc bổ sung vitamin C vào bữa ăn giàu sắt, chẳng hạn như nước chanh hoặc cam, sẽ làm tăng khả năng hấp thụ sắt.
  • Vitamin B12: Những người ăn chay thường không nhận đủ Vitamin B12 cần thiết, điều này sẽ khiến họ cảm thấy mệt mỏi. Bạn có thể đảm bảo nhu cầu vitamin B12 bằng cách kết hợp men dinh dưỡng trong khẩu phần ăn của mình. Một khẩu phần men dinh dưỡng tăng cường có chứa hơn 100% lượng B12 được khuyến nghị hàng ngày. Bạn cũng có thể bổ sung các sản phẩm thân thiện với người ăn chay như sữa đậu nành hoặc ngũ cốc tăng cường B12 hoặc thực phẩm bổ sung B12. Mặc dù vậy, bạn nên cố gắng bổ sung hầu hết các chất dinh dưỡng từ thực phẩm.
  • Kẽm: Khoáng chất này rất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển, sáu nguồn cung cấp kẽm tốt nhất là thịt hoặc hải sản. Ngoài ra, ngũ cốc, các loại hạt và các loại đậu đều là nguồn cung cấp kẽm dồi dào.
  • Vitamin D: Nếu không bổ sung sữa vào chế độ ăn chay và không dành nhiều thời gian ở ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời, bạn có thể không nhận được lượng vitamin D cần thiết. Các sản phẩm từ sữa và cá béo như cá ngừ và cá hồi đều là nguồn cung cấp vitamin D chính trong chế độ ăn. Nấm là nguồn cung cấp vitamin D tốt cho người ăn chay nếu bạn muốn bổ sung vitamin D và canxi vào chế độ ăn của mình. Theo nghiên cứu, sự kết hợp giữa vitamin D và vitamin K2 cũng có thể giúp tăng mật độ khoáng xương.

Các lựa chọn chất béo lành mạnh

Mặc dù chế độ ăn chay loại bỏ thực phẩm có nguồn gốc động vật như một nguồn chất béo bão hòa, nhưng nếu bạn có nồng độ cholesterol cao, bạn vẫn cần chú ý đến các nguồn chất béo và phương pháp nấu ăn ảnh hưởng đến mức cholesterol. Theo nguyên tắc chung, hãy tránh thực phẩm chiên rán và cắt giảm thực phẩm chế biến sẵn khi có thể.

  • Tránh chất béo chuyển hóa: Nhiều loại dầu thực vật có bổ sung thêm hydro, được gọi là dầu hydro hóa, chúng chứa hàm lượng lớn các chất béo chuyển hóa, có thể làm tăng mức cholesterol của cơ thể. Đọc nhãn dán của bất kỳ loại dầu thay thế bơ hoặc dầu ăn nào để tránh chất béo chuyển hóa khi nấu ăn. Chất béo chuyển hóa cũng ẩn chứa trong những thực phẩm chế biến sẵn vì chúng có thời hạn sử dụng ổn định. Đặc biệt cẩn thận với các loại bánh nướng đóng gói sẵn, bỏng ngô trong lò vi sóng, bánh pizza đông lạnh, bột làm lạnh và kem cà phê không chứa sữa.
  • Hạn chế chất béo bão hòa: Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), chất béo bão hòa làm tăng mức cholesterol và chủ yếu được tìm thấy trong thịt, các sản phẩm từ sữa nguyên kem. Các nhà khoa học vẫn chưa chứng minh một cách rõ ràng rằng tất cả lượng chất béo bão hòa khi hấp thụ đều có thể dẫn đến bệnh tim mạch, như đau tim và đột quỵ. Thậm chí còn khó hiểu hơn khi so sánh chất béo bão hòa từ thực vật và động vật. Như đã đề cập trước đây, các sản phẩm chay thay thế thịt thường chứa một lượng đáng kể chất béo bão hòa. Đồng thời, dầu dừa, dầu cọ và dầu hạt cọ có chứa chất béo bão hòa. Hãy cân nhắc các chất thay thế hoặc cân bằng lượng chất béo bão hòa hấp thụ bằng các loại dầu có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  • Bổ sung các loại dầu tốt cho tim mạch: Chất béo không bão hòa được tìm thấy trong các loại dầu có lợi cho tim mạch, như dầu cây rum, ngô, ô liu, cải dầu, hướng dương, đậu nành và đậu phộng, và có thể giúp giảm mức cholesterol của bạn. Đặc biệt, dầu ô liu có liên quan đặc biệt đến sự cải thiện của sức khỏe tim mạch theo thời gian. Một nghiên cứu đã đánh giá gần 64.000 phụ nữ và 35.000 nam giới trong khoảng thời gian 24 năm. Những người có chế độ ăn chứa lượng dầu ô liu nhiều hơn trung bình có nguy cơ mắc bệnh tim mạch dưới bất kỳ hình thức nào thấp hơn 15% và khả năng mắc bệnh tim mạch vành thấp hơn 20%.
  • Hạn chế thêm các chất béo khi nấu ăn: Bạn có thể xào thức ăn trong nước hoặc nước luộc rau thay vì dầu, hoặc chỉ sử dụng một lượng rất nhỏ dầu ô liu để xào thay vì chiên rán. Bạn cũng có thể cân nhắc đầu tư một thiết bị như nồi chiên không dầu, loại thiết bị này sử dụng rất ít dầu để tạo ra hiệu quả tương tự như chiên ngập dầu. Nướng, hấp, luộc sẽ tốt hơn chiên khi bạn xem xét lượng chất béo và calo trong chế độ ăn uống của mình. Khi nướng bánh, bạn có thể cắt giảm lượng dầu hoặc bơ thực vật và thay thế bằng nước, nước trái cây hoặc nước sốt táo.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Bật mí thực đơn chống cúm: Ăn gì, uống gì để mau khỏi

26/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Nếu bạn bị ốm, thực phẩm và đồ uống nguyên chất, bổ dưỡng có thể sẽ trở thành vũ khí chống lại bệnh tật. Đó là bởi vì nghiên cứu cho thấy lựa chọn thực phẩm và đồ uống có thể giúp ích hoặc cản trở các triệu chứng cúm.

Rửa tay thường xuyên và tiêm vắc-xin là hai điều quan trọng bạn có thể làm để giữ an toàn cho mình khỏi bệnh cúm. Nếu bị bệnh, bạn sẽ muốn ở nhà và nghỉ ngơi để hỗ trợ quá trình phục hồi và ngăn ngừa lây lan virus sang người khác. Dưới đây là những loại thực phẩm và đồ uống cần cân nhắc đưa vào chế độ ăn uống của bạn để giúp giảm bớt ảnh hưởng của bệnh cúm và có khả năng giúp bạn sớm trở lại cảm giác bình thường.

1. Nước dùng ấm

Đồ uống nóng giúp giảm ngay lập tức và lâu dài các triệu chứng sổ mũi, ho, hắt hơi, đau họng, ớn lạnh và mệt mỏi, trong khi đồ uống tương tự ở nhiệt độ phòng chỉ giúp giảm các triệu chứng sổ mũi, ho và hắt hơi. Lợi ích có thể là do chất lỏng nóng thúc đẩy tiết nước bọt và tiết chất nhầy đường thở để bôi trơn và làm dịu đường hô hấp trên.

Lưu ý nước dùng là một lựa chọn tuyệt vời khi bạn bị cúm vì nó giàu chất dinh dưỡng và tính nóng có thể làm dịu cơn đau họng.

Bác sĩ cho biết, cho dù đó là nước luộc gà, rau hay xương thì lợi ích vẫn như nhau. Nhưng lời khuyên bạn nên chọn loại có hàm lượng natri thấp. Khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi, chúng ta muốn tránh những thực phẩm có hàm lượng natri cao, có thể dẫn đến sưng tấy và tăng mệt mỏi.

2. Súp gà

Tùy thuộc vào các triệu chứng của bạn, nước dùng lỏng có thể là tất cả những gì bạn có thể xử lý được, nhưng để bổ sung thêm dinh dưỡng, hãy thêm một số nguyên liệu tốt cho sức khỏe để nấu súp.

Súp gà là một phương thuốc tự chế cổ điển để chữa các bệnh như cúm. Một nghiên cứu cho thấy các thành phần trong súp gà kết hợp với nhau có thể làm giảm viêm và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.

Hãy chọn những món súp có chứa protein, rau không chứa tinh bột và carbohydrate. Để có một lựa chọn nhanh chóng và cân bằng, hãy cho một ít rau và thịt gà quay cắt nhỏ vào nước dùng có hàm lượng natri thấp. Súp đậu chứa protein và chất xơ nên cũng là một lựa chọn tuyệt vời.

3. Tỏi

Tỏi có lịch sử lâu đời được sử dụng cho mục đích y học ở các nền văn hóa trên thế giới. Ví dụ, ở Trung Quốc và Ấn Độ cổ đại, tỏi được sử dụng để điều trị các vấn đề về hô hấp và tiêu hóa, trong khi ở thời Trung cổ, một số người coi nó như một phương thuốc chữa viêm khớp, đau răng, ho mãn tính và vết côn trùng cắn.

Ngày nay, một số nghiên cứu cho thấy tỏi có thể hữu ích trong việc giúp chống lại bệnh cúm. Mặc dù dữ liệu còn hạn chế nhưng một nghiên cứu đã kết luận rằng việc bổ sung tỏi có thể tăng cường chức năng tế bào miễn dịch và giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng cúm. Bác sĩ gợi ý rằng nếu bạn không muốn bổ sung tỏi, bạn có thể cố gắng đạt được những lợi ích tương tự từ tỏi sống hoặc tỏi nấu chín, mặc dù chưa có bằng chứng khoa học mạnh mẽ nào chứng minh điều này.

4. Nước cam và các nguồn vitamin C khác

Một số nghiên cứu cho thấy vitamin C có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian mắc bệnh cảm lạnh thông thường, căn bệnh có một số triệu chứng giống với bệnh cúm.

Nhiều loại trái cây và rau quả cung cấp vitamin C, bao gồm:

  • Trái cây họ cam quýt như cam và bưởi
  • Quả kiwi
  • Những quả khoai tây
  • Ớt
  • Bông cải xanh
  • Bắp cải
  • Dâu tây
  • Cà chua
  • Dưa lưới

5. Rau lá xanh

Một loại thực phẩm khác vừa cung cấp vitamin C tăng cường miễn dịch, chống viêm: rau lá xanh. Ví dụ bao gồm rau bina, bắp cải và cải xoăn, cũng cung cấp sắt. Nghiên cứu cho thấy sắt rất cần thiết cho việc sản xuất các tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào bạch cầu, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.

Nhưng đừng lo lắng nếu bạn không muốn ăn salad. Bác sĩ khuyên bạn nên thêm những loại rau này vào súp để tăng thêm khối lượng và tăng cường dinh dưỡng hoặc thưởng thức chúng theo những cách khác. Nếu rau sống không hấp dẫn, hãy thử xào, hấp hoặc trộn chúng. Khi năng lượng của chúng ta thấp, rau đông lạnh là một cách tuyệt vời để tăng lượng ăn vào mà không tốn nhiều công sức.

6. Mật ong

Mật ong là một phương thuốc phổ biến tại nhà để làm dịu cơn đau họng. Nghiên cứu cho thấy đó là một loại thực phẩm hữu ích nếu bạn đang phải đối mặt với bệnh cúm nói riêng, vì chất làm ngọt tự nhiên có thể giúp đóng vai trò chống lại nhiễm trùng đường hô hấp. Một đánh giá được công bố vào tháng 8 năm 2020 trên tạp chí BMJ dựa trên bằng chứng cho thấy rằng mật ong có thể hiệu quả hơn trong việc điều trị các triệu chứng của bệnh cảm lạnh và giống cúm so với các loại thuốc không kê đơn.

7. Trà nóng

Một trong những cách tốt nhất để thưởng thức mật ong là thêm một thìa cà phê vào trà nóng. Bác sĩ lưu ý rằng đồ uống ấm này có tác dụng làm dịu cơn đau họng và hơi nước có thể giúp làm dịu cổ họng bị nghẹt.

Trà có chứa một nhóm chất chống oxy hóa gọi là polyphenol, được nghiên cứu cho thấy có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh mãn tính. Trà xanh có chứa một loại polyphenol gọi là catechin, nghiên cứu cho thấy catechin có thể làm tăng số lượng tế bào T điều hòa, giúp kiểm soát hệ thống miễn dịch. Mặc dù có nhiều loại trà để lựa chọn, bạn nên tránh xa những loại có chứa caffeine, chẳng hạn như trà đen, vì có thể góp phần gây mất nước.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Những thực phẩm hàng đầu giúp trẻ tăng cường trí não

25/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Mong muốn của các bậc cha mẹ khi nuôi con không chỉ là khỏe mạnh về thể chất mà còn phát triển tốt về trí não. Do đó, ngay từ những năm đầu đời, nhiều cha mẹ đã rất chú trọng đến việc bổ sung các chất dinh dưỡng giúp trẻ thông minh. Những gợi ý về các loại thực phẩm sau đây sẽ giúp trẻ vừa tăng sức đề kháng, vừa tăng cường phát triển trí não.

Trứng. 

Trứng là thực phẩm đứng đầu danh sách, cung cấp một lượng lớn choline – thành  phần  quan trọng trong quá trình sản sinh acetylcholine. Đây là một chất dẫn truyền thần kinh tại não bộ, giúp điều chỉnh tâm trạng và cải thiện trí nhớ của trẻ. Ngoài ra, trứng còn chứa hàm lượng lớn các acid amin thiết yếu, sắt, folate, selen và vitamin A góp phần thúc đẩy khả năng phục hồi của tế bào và quá trình tăng trưởng của trẻ.  

Cá biển. 

Các nghiên cứu gần đây đã cho thấy mối liên quan giữa việc ăn hải sản và khả năng nâng cao nhận thức ở trẻ. Theo đó, những trẻ thường xuyên ăn cá sẽ có điểm IQ và kết quả học tập cao hơn đáng kể  so với nhóm đối chứng. Điều này được giải thích là do nồng độ chất béo Omega-3 có trong loại thực phẩm này đã có những tác động tích cực đến não bộ và khả năng nhận thức của trẻ. Đặc  biệt, Omega-3 là một  loại acid béo không no mà cơ thể không tự tổng hợp hay tái tạo được, trong khi đó, chúng lại là thành phần quan trọng đối với các chức năng và sự phát triển của não bộ. Do đó, thường xuyên cho trẻ ăn các loại cá như cá hồi, cá thu, cá trích, cá ngừ,… sẽ là nguồn thực phẩm tuyệt vời giúp  tăng cường trí thông minh ở trẻ. 

Các loại quả mọng. 

Quả mọng không chỉ chứa hàm lượng lớn các nhóm Vitamin giúp tăng sức đề kháng mà còn có các chất chống oxy hoá giúp ngăn ngừa quá trình thoái hoá của tế bào trong cơ thể. Một trong số đó là Anthocyanin, hợp chất quan trọng trong quá trình sản xuất các tế bào thần kinh, chống viêm và tăng cường máu đến não. Các loại quả mọng có thể kể đến như việt quất, mâm xôi, dâu tây, anh đào,… 

Rau lá xanh. 

Rau xanh chứa hàm lượng lớn Folate, không chỉ có vai trò quan trọng trong thai kỳ, chúng còn rất tốt cho não bộ của trẻ khi chào đời. Ngoài ra, các vitamin và khoáng chất có trong rau xanh cũng  đóng vai trò quan trọng đối với sự tiêu hoá của trẻ và hoạt  động của não bộ thông qua các chất chống oxy hoá. Bông cải xanh, cải xoăn, rau chân vịt, măng tây,…  là những loại rau lá xanh được khuyến khích sử dụng cho trẻ.  

Thực phẩm chứa hàm lượng sắt cao. 

Trẻ dưới 7 tuổi là nhóm đối tượng có nguy cơ thiếu sắt cao, điều này có những tác động tiêu cực đến quá trình nhận thức ở trẻ, thậm chí, chứng tăng động giảm chú ý ở trẻ cũng có liên quan đến sự thiếu hụt này. Cho trẻ ăn thường xuyên các loại thực phẩm như thịt đỏ, hải sản, rau chân vịt, bông cải xanh, cá ngừ, gan và các loại nội tạng khác,… sẽ hạn  chế  được  tình  trạng  thiếu sắt  này. 

Ngũ cốc nguyên hạt. 

Glucose là nguồn nguyên liệu giúp não hoạt  động, do đó, cung cấp năng lượng cho não thông qua việc tiêu thụ các loại ngũ cốc sẽ rất tốt cho trẻ. Thêm vào đó, ngũ cốc nguyên hạt cũng chứa lượng lớn chất xơ và các vitamin nhóm B giúp kiểm soát đường huyết và  tăng cường  trí thông minh ở trẻ. Những thực phẩm nên thường xuyên bổ sung vào chế độ ăn của trẻ như bánh mỳ nguyên cám, lúa mạch, yến mạch, gạo lứt, hạt  kê,… 

Các loại hạt.  

Các loại hạt đặc biệt liên quan đến khả năng nhận thức của trẻ, chúng chứa lượng lớn protein, các chất béo lành mạnh và vi chất dinh dưỡng như folate, sắt, kẽm có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào thần kinh. Các loại hạt có thể dùng cho trẻ như hạt óc chó, đậu phộng, hạnh nhân,…Tuy nhiên, trẻ dưới 1 tuổi không được khuyến khích sử dụng các loại hạt do nguy cơ hóc nghẹn cao. Thay vào đó, có thể xay thành  bột và thêm vào bữa cháo, bột hằng ngày của trẻ.  

Bằng cách kết hợp cho trẻ sử dụng cân bằng và đa dạng giữa các loại thực phẩm lành mạnh, trẻ sẽ có một chế độ ăn vừa giúp tăng cường sức khoẻ tổng thể, vừa giúp nuôi dưỡng hệ thần kinh khoẻ mạnh. Từ  đó, giúp  trẻ phát triển trí thông  minh, sự hoạt bát và tư duy nhạy bén.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Cholesterol trong sữa

25/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Phụ nữ mang thai, trẻ em trên 2 tuổi và thanh thiếu niên cần protein, canxi và vitamin D là những chất dinh dưỡng mà bạn có thể tìm thấy trong sữa tươi. Tuy nhiên sữa tươi nguyên chất, là sữa bò chưa loại bỏ chất béo vì thế nên sữa tươi có nhiều calo, chất béo và cholesterol hơn bất kỳ loại sữa nào khác.

Cholesterol trong chế độ ăn uống và sức khỏe của bạn

Đối với hầu hết mọi người, mức cholesterol trong máu liên quan đến nhiều yếu tố như di truyền, chế độ ăn uống và lối sống. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), tất cả lượng cholesterol bạn cần đều được sản xuất tự nhiên ở gan. Phần cholesterol còn lại trong cơ thể bạn có nguồn gốc từ thực phẩm bạn ăn. Cholesterol trở thành mối nguy hiểm cho sức khỏe khi có quá nhiều cholesterol trong máu.

4 Best Milk Options for Diabetes

Trên thực tế, cơ thể bạn tạo ra cholesterol và phần lớn cholesterol trong cơ thể được sản xuất bởi gan chứ không phải do cholesterol trong chế độ ăn uống.

Khi nói về cholesterol liên quan đến sức khỏe tim mạch, các nhà khoa học thường quan tâm và đề cập đến lipoprotein – cấu trúc mang cholesterol trong máu. Lipoprotein được tạo thành từ chất béo (lipid) ở bên trong và protein ở bên ngoài. Có một số loại lipoprotein, nhưng hai loại có liên quan nhiều nhất đến sức khỏe tim mạch là lipoprotein mật độ thấp (LDL) và lipoprotein mật độ cao (HDL).

Lipoprotein mật độ cao (HDL) là cholesterol tốt trong cơ thể và giúp giảm lipoprotein mật độ thấp (LDL), là cholesterol xấu. Tuy nhiên, đối với một số người do gen di truyền nên cholesterol trong chế độ ăn uống có thể đóng vai trò quan trọng ảnh hưởng đến mức cholesterol trong máu.

Một số trường hợp di truyền khiến gan sản xuất quá nhiều cholesterol LDL (có hại). Nguyên nhân gây ra cholesterol LDL cao là thường xuyên ăn các loại thực phẩm có hàm lượng:

  • chất béo bão hòa cao
  • chất béo trans cao
  • nhiều cholesterol

Mặc dù có vẻ hợp lý khi cho rằng ăn cholesterol sẽ làm tăng mức cholesterol trong máu nhưng thực tế không phải như vậy. Cơ thể điều chỉnh chặt chẽ lượng cholesterol trong máu bằng cách kiểm soát việc sản xuất cholesterol. Mức cholesterol trong máu chủ yếu được xác định bởi lượng chất béo và carbohydrate trong chế độ ăn uống, không phải bởi cholesterol trong chế độ ăn uống. Nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng đối với hầu hết mọi người, việc tiêu thụ một quả trứng mỗi ngày không ảnh hưởng đến lượng cholesterol của họ.

Tuy nhiên, ở một số người, thực phẩm có hàm lượng cholesterol cao lại làm tăng mức cholesterol trong máu. Những người này thường được gọi là “người phản ứng nhanh”. Xu hướng này được coi là do di truyền.

Khi nói đến việc giảm mức cholesterol, bạn càng tiêu thụ ít chất béo bão hòa thì càng tốt. Cholesterol chỉ có trong các sản phẩm động vật, bao gồm thịt và các sản phẩm từ sữa. Vậy nên để kiểm soát tốt cholesterol của cơ thể bạn sẽ phải chú ý đến chế độ ăn không chỉ những thực phẩm như mỡ động vật, hay trứng, nội tạng mà việc lựa chọn loại sữa tiêu thụ cũng rất quan trọng.

Cholesterol trong sữa

Sữa được xem là nguồn thực phẩm rất có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là giúp xương chắc khỏe. Sữa nguyên chất rất giàu protein tự nhiên, vitamin D và canxi. Các giai đoạn tăng trưởng và phát triển cơ thể bạn sẽ có những yêu cầu dinh dưỡng nhất định. Phụ nữ mang thai, trẻ em trên 2 tuổi và thanh thiếu niên cần protein, canxi và vitamin D là những chất dinh dưỡng mà bạn có thể tìm thấy trong sữa tươi. Tuy nhiên sữa tươi nguyên chất, là sữa bò chưa loại bỏ chất béo vì thế nên sữa tươi có nhiều calo, chất béo và cholesterol hơn bất kỳ loại sữa nào khác. Trung bình trong 1 cốc sữa 240ml có 149 calo, 24 mg cholesterol và 4,5 gam chất béo bão hòa. Chính vì thế tiêu thụ các sản phẩm từ sữa nguyên chất có thể gây ra tác dụng không mong muốn đối với sức khỏe là làm tăng mức cholesterol LDL.

Sữa không chỉ đến từ bò, từ dê, mà còn từ các nguồn thực vật như đậu nành, hạnh nhân, gạo và dừa. Sữa tươi được xử lý cho ra các sản phẩm sữa tươi nguyên chất, tách béo hay ít béo với hàm lượng chất béo khác nhau và sữa làm từ thực vật có lượng calo và cholesterol khác nhau. Sữa nguyên chất có 3% chất béo bão hòa trở lên. Sữa ít béo là sữa 2% chất béo, sữa 1% chất béo và sữa tách béo.

Những người cần hạn chế lượng cholesterol nạp vào (ví dụ, những người đang cố gắng giảm cân hoặc đang theo chế độ ăn cho người bệnh tim mạch), nên cân nhắc dùng sữa tươi tách béo hoặc các dạng sữa khác không phải sữa.

Sữa có làm tăng cholesterol không?

Điều này phụ thuộc vào cách cơ thể bạn phản ứng với các nguồn cholesterol trong chế độ ăn uống. Uống sữa nguyên chất có thể làm tăng mức cholesterol của bạn. Sữa tách béo hoặc ít béo chứa ít cholesterol hơn đáng kể khoảng 7mg/100g sữa so với sữa nguyên chất 24 mg vậy nên sữa tách béo sẽ ít tác động đến cholesterol của cơ thể hơn.

Sữa dê có ít cholesterol hơn sữa bò thông thường không?

Câu trả lời là không, sữa dê không hề có hàm lượng cholesterol thấp. Trên thực tế, sữa dê có nhiều cholesterol hơn sữa bò một chút.

Sữa nào tốt nhất cho người có cholesterol cao?

Sữa tốt nhất cho người có cholesterol cao là sữa ít béo hoặc tách béo hoặc các chế phẩm sữa khác như phô mai và sữa chua ít béo. Các loại sữa làm từ thực vật, chẳng hạn như sữa đậu nành, sữa hạnh nhân hoặc sữa yến mạch, là những lựa chọn thay thế cho sữa bò và có hàm lượng cholesterol thấp.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Độ tuổi phù hợp để trẻ bắt đầu tập thể thao?

24/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Trẻ em từ 2 tuổi trở lên được khuyến khích tham gia các hoạt động thể dục thể thao, theo khuyến nghị từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ. Theo đó, trẻ nên dành ít nhất 01 giờ mỗi ngày để tập luyện, nhằm đảm bảo sức khỏe toàn diện.

 



| Bình luận

Ý tưởng cho bữa sáng giàu protein

24/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Một bữa sáng giàu protein có thể thỏa mãn cơn thèm ăn của bạn và giúp bạn ăn uống lành mạnh hơn suốt cả ngày. Dưới đây là cách làm cho bữa sáng yêu thích của bạn trở nên bổ dưỡng và no lâu hơn.

Bữa sáng của bạn có thể không chứa đủ protein

Ăn nhiều protein hơn vào bữa sáng cũng có thể giúp bạn no hơn vào buổi chiều. Theo nghiên cứu được công bố gần đây, những người ăn bữa sáng giàu protein sẽ tiêu thụ ít hơn khoảng 100 calo vào bữa trưa so với những người ăn một bữa ăn với lượng calo tương tự nhưng ít protein hơn. Điều này có thể do protein đã làm tăng cảm giác no bằng cách giảm mức ghrelin và tăng peptide YY, một loại hormone thúc đẩy não bạn nhận diện cảm giác no. Nó cũng có thể làm tăng peptide-1 giống glucagon (GLP1), được giải phóng để đáp ứng với thức ăn. Khi bạn không nhận đủ protein, sức khỏe của bạn có thể bị ảnh hưởng, vì vậy hãy đặt mục tiêu để nhận đủ lượng protein khuyến nghị hàng ngày (RDA). Đối với phụ nữ trên 19 tuổi, đó là 46g; đối với nam giới là 56g. Dưới đây là một số bữa sáng đơn giản giúp bạn đạt được mục tiêu này.

Sữa và ngũ cốc

Một số loại ngũ cốc chứa nhiều protein trong khi những loại khác có rất ít. Để tăng thêm hiệu quả, hãy rắc thêm 28g hạt hướng dương rang khô để có thêm 5g protein cũng như vitamin E chống lão hóa.

Bơ hoặc mứt cô đặc phết bánh mì nướng

Thay thế bơ bằng 2 thìa bơ đậu phộng hoặc bơ hạnh nhân, sẽ bổ sung thêm khoảng 7g protein vào bữa ăn của bạn. Vì bơ hạt đã qua chế biến có thể là nguồn cung cấp đường và các thành phần khác không tốt cho sức khỏe nên bạn hãy tìm kiếm những loại bơ hạt càng chứa ít thành phần càng tốt.

Sữa chua

Thay thế 6g sữa chua không béo bằng sữa chua Hy Lạp để có thêm khoảng 6g protein cho mỗi khẩu phần. Khiến cho bữa sáng của bạn trở nên lành mạnh hơn bằng cách thêm các loại quả mọng giàu chất xơ để tạo vị ngọt tự nhiên cho bữa ăn và rắc các loại hạt, quả hạch hoặc ngũ cốc giàu chất xơ, giàu protein để tăng lượng protein hơn nữa.

Bột yến mạch 

Thay nước bằng sữa gầy (8g protein mỗi cốc) và rắc một số loại hạt cắt nhỏ để giúp bạn cảm thấy no cho đến bữa trưa. 

Chuối

Không có gì có thể đánh bại một quả chuối về hàm lượng dinh dưỡng mà nó mang lại, nhưng nếu bạn kết hợp nó với sữa giàu protein, chẳng hạn như một cốc phô mai tươi, bạn có thể bổ sung hơn 20g protein vào bữa sáng của mình. Phô mai tươi cũng là một cách tốt để bổ sung canxi và vitamin A.

Trứng bác

Đơn giản hóa món trứng buổi sáng của bạn bằng cách thay những món ăn thông thường bằng những chiếc bánh trứng nướng nhỏ. Các chuyên gia khuyên bạn nên trộn cả quả trứng, lòng trắng trứng và rau xào với nhau trước khi cho chúng vào hộp. Tùy thuộc vào số lượng trứng bạn sử dụng, những chiếc bánh nướng này có thể chứa một lượng lớn protein.

Bánh mì nướng

Biến bánh mì buổi sáng thành bữa sáng giàu protein bằng cách thêm một ít cá hồi hun khói. Hãy đổi bánh mì tròn lấy bánh mì nguyên hạt và bạn sẽ no lâu hơn nhờ có thêm chất xơ. Cá hồi không chỉ bổ sung khoảng 5g protein trong 28g mà còn có chất béo omega-3 giúp mang lại nhiều lợi ích cho não bộ và làn da của bạn.

Bánh kếp

Bánh kếp có vẻ không phải là một lựa chọn cho bữa sáng giàu protein, nhưng một vài sự thay đổi trong các thành phần chính sẽ tạo nên sự khác biệt. Hãy thử thực hiện công thức kết hợp sữa chua Hy Lạp, trứng, bột mì nguyên hạt và quả việt quất để có khoảng 23g protein mỗi khẩu phần.

Những thanh Granola

Hãy bỏ qua những thanh granola đóng gói sẵn vì đôi khi chúng là nguồn cung cấp đường thầm lặng và thay vào đó hãy thử làm những thanh việt quất giàu protein không nướng. Yến mạch, hạnh nhân, hạt lanh và bơ hạnh nhân chỉ là một vài trong số những thành phần góp phần tạo nên 8g protein có trong mỗi thanh.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

8 món ăn nhẹ giàu protein tốt cho sức khỏe

23/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cho dù bạn muốn giảm cân, đốt cháy chất béo hay xây dựng cơ bắp, protein là thành phần thiết yếu trong chế độ ăn của bạn.

Một bữa ăn nhẹ tốt sẽ chứa ít nhất một lượng protein nhất định để giúp bạn no lâu. Protein mất nhiều thời gian để tiêu hóa hơn carbohydrate, vì vậy nó khiến chúng ta cảm thấy no. Và bạn càng nhịn đói lâu thì bạn càng ít có khả năng ăn một bữa ăn nhẹ khác, vì vậy đó là một cách tốt để kiểm soát lượng calo.

Khả năng giúp bạn no lâu hơn của protein so với các chất dinh dưỡng đa lượng khác có thể giải thích tại sao chế độ ăn giàu protein như chế độ ăn nhạt lại trở nên phổ biến. Dưới đây là một sô món ăn nhẹ giàu protein dành cho bạn.

1Trứng luộc chín có ít calo và giàu protein

Trong nhiều năm, trứng bị mang tiếng xấu vì hàm lượng cholesterol cao. Tuy nhiên, suy nghĩ đó gần đây đã thay đổi. Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy cholesterol trong chế độ ăn uống ít ảnh hưởng đến nồng độ cholesterol LDL trong máu. Chất béo bão hòa trong chế độ ăn uống có thể khiến gan tạo ra nhiều cholesterol.

Ngoài ra, chính các phương pháp chế biến mà chúng ta sử dụng (như chiên trong dầu hoặc bơ) và các thực phẩm giàu chất béo bão hòa mà chúng ta ăn cùng với trứng (như thịt xông khói, xúc xích và dăm bông) mới thực sự làm tăng nguy cơ. bệnh tim chứ không phải trứng.

Tuy nhiên, Hướng dẫn chế độ ăn uống dành cho người Mỹ giai đoạn 2020–2025 của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) khuyến nghị nên ăn càng ít cholesterol càng tốt (mặc dù không đặt ra giới hạn cụ thể). Vì vậy, bạn có thể muốn giới hạn bản thân chỉ ăn một quả trứng mỗi ngày, theo một phân tích tổng hợp.

Một quả trứng nguyên quả lớn có 1,6g chất béo bão hòa, cộng với 6g protein, 207 miligam cholesterol và chỉ 72 calo.

Một trong những cách đơn giản nhất để thưởng thức trứng như một món ăn nhẹ là ăn trứng luộc chín. Giữ một bát trứng trong tủ lạnh của bạn để có một bữa ăn nhẹ lành mạnh ngay lập tức mà bạn có thể dễ dàng mang theo bên mình.

2Các loại hạt có protein và chất béo tốt cho bạn

Cho dù bạn là người yêu thích đậu phộng, hạnh nhân, hạt điều, quả óc chó hay quả hồ trăn thì các loại hạt nguyên hạt đều là một lựa chọn ăn nhẹ lành mạnh, giàu protein. Ngoài ra, các loại hạt còn có nhiều chất xơ, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Thực phẩm giàu chất xơ có xu hướng ăn lâu hơn và khiến bạn nạp ít calo hơn thực phẩm ít chất xơ.

Mặc dù các loại hạt chứa đầy chất béo có lợi cho tim, nhưng điều quan trọng là phải tính khẩu phần ăn vì chúng là thực phẩm chứa nhiều calo.

3Sữa chua Hy Lạp 

Sữa chua Hy Lạp đã trở thành mặt hàng chủ lực trong siêu thị. Theo một đánh giá, sữa chua Hy Lạp đặc hơn và mịn hơn sữa chua thông thường, khiến nó trở thành một lựa chọn ăn nhẹ và no lâu. Sữa chua Hy Lạp cũng có hàm lượng protein cao hơn sữa chua thông thường: 226 gam sữa chua nguyên chất ít béo cung cấp 13g, trong khi một khẩu phần tương đương sữa chua Hy Lạp ít béo đơn giản chứa hơn 20g, theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ. Thưởng thức sữa chua Hy Lạp đơn giản cùng với trái cây tươi, ngũ cốc hoặc các loại hạt.

4Phô mai tươi giàu protein nhưng lại ít calo

Phô mai tươi ít béo từ lâu đã trở thành mặt hàng chủ yếu trong danh sách thực phẩm của những người mua sắm quan tâm đến sức khỏe và vì lý do chính đáng: Đây là nguồn cung cấp protein tuyệt vời, với 14g protein trong mỗi ½ cốc và có ít hơn 100 calo mỗi khẩu phần, theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ. Kết hợp với trái cây hoặc rau thái hạt lựu để chấm, hoặc ăn riêng, nó sẽ tạo thành một món ăn nhẹ tuyệt vời giúp bạn no bụng giữa các bữa ăn.

5Đậu

Đậu là một lựa chọn dễ dàng khi bạn cần tăng cường protein (cộng với việc chúng có chứa chất xơ) và khi được nghiền hoặc trộn, chúng sẽ tạo thành món nhúng thích hợp cho bữa ăn nhẹ. Đậu đen là một lựa chọn ngon miệng với gần 8 g protein trong mỗi ½ cốc. Hoặc chọn đậu cannellini với gần 8g protein mỗi ½ cốc.

Đơn giản chỉ cần kết hợp đậu đã ráo nước và rửa sạch, hành tây xắt nhỏ, tỏi băm, ngò xắt nhỏ, nước cốt chanh và các gia vị yêu thích của bạn trong máy xay. Sau đó hãy thưởng thức ½ cốc kèm rau củ luộc để có một bữa ăn nhẹ tốt cho sức khỏe.

6Cần tây và bơ hạt 

Combo rau-hạt thơm ngon này cũng là nguồn cung cấp chất xơ và protein. Trong khi bơ đậu phộng là một món ăn phổ biến và được yêu thích, thì vẫn có sẵn nhiều loại bơ hạt khác, bao gồm bơ hạnh nhân và bơ hướng dương.

Bơ hạt là thực phẩm giàu protein, với 2 thìa canh cung cấp khoảng 7 g protein (đối với bơ đậu phộng). Và mặc dù bơ hạt có chứa chất béo nhưng nó là loại không bão hòa tốt cho bạn, có thể làm giảm huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Chọn bơ hạt tự nhiên để bỏ qua chất béo bão hòa và đường bổ sung.

7. Đậu nành luộc: Món ăn nhẹ giàu protein 

Nửa cốc đậu nành tươi hoặc đậu nành tươi nấu chín chứa 9 g protein (cộng với chất xơ chất lượng cao), tạo nên một bữa ăn nhẹ 112 calo. Hãy luộc đậu nành nguyên vỏ cùng với một chút muối biển. 

8Pudding hạt chia

Hạt chia rất giàu dinh dưỡng và chúng có khả năng thấm hút siêu tốt. Khi ngâm trong chất lỏng, chúng tạo ra một chất giống như gel có độ đặc tương tự như bánh pudding.

Để có một bữa ăn nhẹ bổ dưỡng và thú vị khi ăn, hãy thử công thức: Trộn 2 thìa hạt chia với 118 ml sữa không béo hoặc sữa thay thế có hàm lượng protein cao, khuấy thêm 1 thìa cà phê xi-rô cây phong nguyên chất hoặc mật ong và để lạnh trong 1 đến 2 phút. giờ. Để phục vụ, phủ thêm quả mọng tươi hoặc đông lạnh hoặc 1 thìa cà phê bột ca cao không đường để tăng thêm hương vị và chất xơ.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Nguy cơ thừa vitamin B6 ở trẻ em

22/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Vitamin B6, được gọi là pyridoxine, là một loại vitamin tan trong nước mà cơ thể cần cho quá trình trao đổi chất, chức năng hệ thần kinh và miễn dịch cũng như chuyển hóa các axit amin và các vitamin khác. Vitamin B6 tan trong nước nhưng điều đó không có nghĩa là an toàn khi cho trẻ uống. Dưới đây là danh sách những nguy cơ có thể gây hại đến sức khỏe của trẻ khi sử dụng vitamin B6 không đúng cách.

Vitamin B6 được tìm thấy trong ngũ cốc, đậu, thịt, thịt gia cầm, cá, chuối, bơ đậu phộng và nhiều loại rau. Tuy nhiên, thực phẩm bổ sung không thể thay thế một chế độ ăn uống lành mạnh. Vì vậy, trước khi cho trẻ uống vitamin B6 hoặc bất kỳ chất bổ sung nào, cha mẹ nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia y tế chuyên về sức khỏe trẻ em. 

Hành vi

Một nghiên cứu trên nhiều trẻ em bị rối loạn chức năng não, có tình trạng tăng động/tăng động giảm chú ý đã có kết quả rằng: một số trẻ phản ứng tích cực với chất bổ sung thiamine sẽ có tình trạng trầm trọng hơn đáng kể khi bổ sung vitamin B6. Nghiên cứu cho thấy hội chứng rối loạn chức năng não, cụ thể là tăng động, có nhiều nguyên nhân, bao gồm thiếu vitamin và phụ thuộc vào thuốc hoặc vitamin.

Bệnh thần kinh ngoại biên

Quá nhiều vitamin B6 có thể gây tổn thương dây thần kinh ở cánh tay và chân. Loại bệnh thần kinh này thường liên quan đến việc dùng thực phẩm bổ sung có chứa lượng lớn vitamin B6. Các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh có thể hồi phục khi ngừng sử dụng các chất bổ sung.

Co giật

Động kinh phụ thuộc vào pyridoxine ở trẻ sơ sinh có thể xảy ra khi bà mẹ mang thai sử dụng B6 liều cao hoặc nếu trẻ sơ sinh mắc chứng phụ thuộc pyridoxine do di truyền. Các cơn co giật ở trẻ sơ sinh do phụ thuộc vào pyridoxine có thể được kiểm soát bằng liều pyridoxine tiêm tĩnh mạch do bác sỹ chỉ định. Liều pyridoxine đầu tiên ở trẻ sơ sinh có thể gây ra trương lực cơ thấp hoặc rối loạn hô hấp, những tình trạng cần điều trị ngay lập tức cho trẻ sơ sinh.

Hô hấp

Uống quá nhiều vitamin B6 ở trẻ sơ sinh có thể gây ra các tác dụng phụ như suy hô hấp, an thần và hạ huyết áp, nhưng những tình trạng này dường như không gây hại khi B6 được đưa vào sữa mẹ.

Yếu cơ

Yếu cơ, hoặc giảm trương lực cơ, đôi khi được gọi là “hội chứng trẻ sơ sinh mềm”, có thể do dùng vitamin B6 liều cao trong thai kỳ. Điều này cũng có thể xảy ra nếu trẻ sơ sinh được điều trị bằng pyridoxine để điều trị co giật.

Tiêu hóa

Vitamin B6 có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc chán ăn ở trẻ em và người lớn.

Những tác động tiêu cực khác đối với trẻ em

Vitamin B6 có thể có những tác động tiêu cực khác đối với trẻ em, chẳng hạn như đau đầu, nhạy cảm với ánh sáng, buồn ngủ, ngứa ran, đau ngực và phát ban trên da. Nếu cha mẹ nhận thấy con mình có những triệu chứng này thì nên ngừng cho trẻ uống vitamin B6 và liên hệ với bác sĩ.

Quá liều và độc tính

Trường hợp ngộ độc nghiêm trọng có thể gây sưng môi và cổ họng, tê tứ chi và nôn mửa. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm khó thở, nghẹn họng, sưng môi, lưỡi hoặc mặt và nổi mề đay. Cha mẹ nên ngừng cho trẻ uống vitamin B6 ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu trẻ gặp bất kỳ triệu chứng hoặc phản ứng nào.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Bs. Đoàn Hà – Phòng khám chuyên khoa dinh đưỡng VIAM



| Bình luận

8 lợi ích sức khỏe của cần tây

21/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cần tây rất được ưa chuộng vì ít calo và hàm lượng nước cao. Loại rau xanh này có nhiều chất dinh dưỡng và có một số lợi ích cho sức khỏe.

Cần tây là một loại cây trồng ở vùng đầm lầy và có cùng họ với cà rốt và rau mùi tây. Nó có thân dài, màu xanh nhạt, chắc, có nhiều sợi khoảng 8-10 cuống mỗi chùm, thuôn nhọn thành lá ở đỉnh.

Giá trị dinh dưỡng của cần tây

Cần tây có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ thành phần giàu chất dinh dưỡng. Cần tây chứa gần 95% nước với một lượng vitamin, khoáng chất và chất xơ đáng kể. Tuy nhiên, cần tây là nguồn cung cấp vitamin K, Vitamin A, Vitamin C, folate, kali và canxi. Nó cũng chứa một lượng tối thiểu protein, chất béo và chỉ 1,4g carbohydrate. Cần tây rất giàu chất chống oxy hóa, chất dinh dưỡng thực vật và flavonoid hữu ích, khiến nó trở thành một thực phẩm bổ sung có giá trị cho chế độ ăn uống lành mạnh.

Lợi ích sức khỏe của cần tây

1Cải thiện đời sống tình dục

Cần tây chứa hàm lượng cao hormone androstenone và androstenol nam, có tác dụng kích thích hưng phấn tình dục ở phụ nữ. Người ta tin rằng cần tây có lợi cho tình dục vì mùi hương tỏa ra từ các hợp chất của nó có thể khiến đàn ông trở nên hấp dẫn và ham muốn hơn đối với người khác giới.

2Cải thiện số lượng và hoạt động của tinh trùng

Các nghiên cứu cho thấy cần tây có tác dụng bảo vệ chống lại một chất có thể làm giảm số lượng tinh trùng. Lợi ích của cần tây đối với tinh trùng là đáng chú ý, vì chiết xuất cần tây giúp tăng cường hiệu suất tình dục và cải thiện số lượng tinh trùng. Có thể là do nó có tác dụng ức chế chống lại các gốc tự do, có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản. Cần tây có lợi cho nam giới vì nó làm tăng tiết testosterone, một loại hormone nam.

Cần tây có thể khiến một số người cảm thấy chướng bụng hoặc đầy hơi nếu họ tiêu thụ quá mức. Loại rau này đã được chứng minh là có nồng độ cao chất mannitol, chất mà nghiên cứu cho thấy có liên quan đến các vấn đề về tiêu hóa, có thể là nguyên nhân gây ra những tác động tiêu cực này.

3Giảm nguy cơ ung thư

Cần tây rất giàu chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ ung thư. Nó chứa hai hợp chất chống ung thư mạnh apigenin và luteolin giúp thúc đẩy sự phá hủy gốc tự do và thúc đẩy quá trình tiêu diệt tế bào ung thư. Cần tây sở hữu polyacetylenes có hoạt tính sinh học, những hợp chất này có khả năng ngăn ngừa nhiều sự hình thành tế bào ung thư. Cần tây có lợi trong việc bảo vệ bạn khỏi bệnh ung thư tuyến tụy và vú.

4Hạ huyết áp

Cần tây chứa một lượng lớn chất phytochemical được gọi là phthalides. Hợp chất này làm thư giãn các cơ động mạch và tăng lưu lượng máu. Theo y học Trung Quốc, cần tây và chiết xuất của cần tây giúp giảm huyết áp. Nó rất giàu nitrat cũng giúp thư giãn các cơ trơn của mạch máu.

5Ngăn ngừa viêm nhiễm

Cần tây rất giàu chất chống oxy hóa khác nhau có đặc tính chống viêm, kháng khuẩn và chống virus. Giá trị dinh dưỡng của cần tây rất ấn tượng về mặt này. Cần tây cũng chứa một hợp chất gọi là luteolin có thể ngăn ngừa tình trạng viêm trong tế bào não. Nghiên cứu cho thấy chiết xuất cần tây có tác dụng giống như thuốc chống viêm như aspirin và ibuprofen. Nó cũng có thể có tác dụng giảm đau. Và nó có thể bảo vệ chống lại tổn thương dạ dày có thể xảy ra do dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

6Tăng cường sức khỏe tế bào thần kinh và ngăn ngừa mất trí nhớ

Cần tây chứa apigenin rất tốt cho sự tăng trưởng và phát triển của dây thần kinh. Apigenin cũng có thể góp phần vào sức khỏe của tế bào thần kinh.

Cần tây cũng ngăn ngừa mất trí nhớ vì nó có chứa một hợp chất cụ thể được gọi là- L-3-n-butylphthalide. Chiết xuất cần tây đóng một vai trò có giá trị trong việc điều trị bệnh Alzheimer và ngăn ngừa bệnh phát triển ngay từ đầu.

7Hỗ trợ tiêu hóa

Vì cần tây chứa các chất dinh dưỡng chống oxy hóa và chống viêm, nó cung cấp sự bảo vệ cho toàn bộ đường tiêu hóa. Chất xơ tự nhiên có trong cần tây khiến nó trở thành thực phẩm thiết yếu cho hệ tiêu hóa. Chất xơ hòa tan trong cần tây sẽ được lên men bởi vi khuẩn có trong ruột già và quá trình lên men này giúp tăng cường sức khỏe tiêu hóa.

8Giúp giảm cân

Như chúng ta đã biết, cần tây là loại rau ít calo có lợi trong việc kiểm soát cân nặng. Lợi ích của cần tây trong việc giảm cân là rõ ràng vì nó chứa chất xơ tiêu hóa giúp bạn no lâu. Hàm lượng chất xơ không hòa tan trong cần tây có thể làm tăng cảm giác no và hỗ trợ giảm cân. Hàm lượng nước cao của cần tây cũng có thể góp phần giảm cân và điều chỉnh chuyển hóa lipid.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Hạt hướng dương có thực sự tốt cho sức khỏe?

20/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Hạt hướng dương là một loại thực phẩm cực kỳ giàu chất dinh dưỡng mang lại một số lợi ích sức khỏe ấn tượng. Đó là bởi vì hạt hướng dương chứa chất chống oxy hóa, flavonol, chất xơ, protein từ thực vật, axit béo có lợi cho tim và hơn thế nữa.

Hạt hướng dương cũng thân thiện với người dị ứng, khiến chúng trở thành sự thay thế tuyệt vời cho đậu phộng và các loại hạt cây khác nếu bạn bị dị ứng thực phẩm. Dưới đây là những lợi ích sức khỏe của hạt hướng dương.

Lợi ích sức khỏe của hạt hướng dương

Hạt hướng dương không chỉ mang lại hương vị hấp dẫn và kết cấu giòn mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

1. Có thể giúp ích cho đôi mắt của bạn

Hạt hướng dương là một trong những nguồn vitamin E phong phú nhất trong chế độ ăn uống và chứa lượng vitamin E cần thiết cho nửa ngày của bạn chỉ trong 28,3 gam. Vitamin E là một chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo quan trọng, có vai trò đối với sức khỏe của mắt và chống viêm. Các nghiên cứu cho thấy vitamin E có thể hỗ trợ thị lực bằng cách ngăn ngừa các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.

2. Có thể thúc đẩy một trái tim khỏe mạnh

Hạt hướng dương không chỉ ngon mà còn đặc biệt giàu axit béo không bão hòa đa. Những chất béo “tốt” này thân thiện với tim vì chúng có thể giúp giảm mức cholesterol LDL (có hại) trong máu, giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Chỉ cần tìm những lựa chọn không ướp muối hoặc muối nhẹ để có được lựa chọn tốt nhất cho tim. Các chất chống oxy hóa trong hạt hướng dương cũng có thể giúp chống lại chứng viêm và các bệnh mãn tính khác.

3. Có thể hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh

Một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ là chìa khóa để duy trì sức khỏe tổng thể tốt và hạt hướng dương là một chất hỗ trợ miễn dịch tuyệt vời nhờ hàm lượng vitamin E của chúng. Hạt hướng dương cũng chứa kẽm và selen cũng có thể giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Thêm hạt hướng dương vào món salad, hỗn hợp trộn hoặc rắc lên rau củ nướng để có món ăn giòn, giàu protein. Tốt hơn hết, hãy sử dụng hạt hướng dương cùng với các thực phẩm giàu vitamin C để có được sự kết hợp tăng cường miễn dịch tối ưu.

4. Có thể thúc đẩy tiêu hóa tốt

Chất xơ trong hạt hướng dương có thể giúp tiêu hóa đều đặn và ngăn ngừa táo bón. Nhưng nếu bạn không quen ăn thực phẩm giàu chất xơ, bạn có thể muốn bắt đầu từ từ và tăng dần khẩu phần theo thời gian. Uống đủ nước cũng là điều quan trọng khi kết hợp nhiều thực phẩm giàu chất xơ hơn vào chế độ ăn uống của bạn để giúp chất xơ hấp thụ đúng cách trong dạ dày và đi qua hệ thống cơ thể của bạn.

5. Có thể hỗ trợ quản lý cân nặng

Bổ sung nhiều chất xơ và protein là một bước quan trọng để duy trì cân nặng khỏe mạnh và hạt hướng dương chứa cả hai chất này. Cả hai chất dinh dưỡng này đều giúp bạn no lâu hơn và chất xơ cũng thúc đẩy quá trình tiêu hóa tốt và điều chỉnh lượng đường trong máu.

Nhược điểm tiềm ẩn của hạt hướng dương

Mặc dù hạt hướng dương và bơ hạt hướng dương thường được coi là những lựa chọn thay thế thân thiện với chất gây dị ứng so với các loại hạt và hạt khác, nhưng nếu bạn bị dị ứng với hạt hướng dương thì bạn nên tránh những sản phẩm này.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Lợi ích sức khỏe của trà gừng

19/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Trà gừng không chỉ là một thức uống ấm áp, thơm ngon để nhâm nhi mà còn mang lại một số lợi ích cho sức khỏe. Có bằng chứng cho thấy loại đồ uống có thể giúp giảm bớt các bệnh từ buồn nôn đến đau bụng kinh, đồng thời nó có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.

Gừng đã được sử dụng làm thuốc trong hàng ngàn năm do những lợi ích sức khỏe được nhận thấy của nó và hiện nay đã có dữ liệu chứng minh một số lợi ích tiềm năng của nó. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các nghiên cứu chỉ mang tính sơ bộ và cần nghiên cứu sâu hơn.

Ngoài ra, những lợi ích tiềm ẩn có được từ trà gừng phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm độ mạnh của hỗn hợp, dạng gừng và tần suất uống trà gừng. Bạn nên uống trà gừng một cách điều độ và lưu ý khả năng tương tác của nó với thuốc làm loãng máu và thuốc huyết áp, cũng như ở những người bị rối loạn chảy máu. Những người mắc một số bệnh nhất định, chẳng hạn như người bị sỏi mật, tiểu đường hoặc những người đang mang thai hoặc đang cho con bú, cũng có thể cân nhắc nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng gừng. Dưới đây là những lợi ích sức khỏe mà bạn có thể nhận được từ việc nhấm nháp trà gừng

Bổ sung vitamin và khoáng chất

Thường xuyên nhấm nháp trà gừng có thể là một cách tuyệt vời để kết hợp các khoáng chất và vitamin quan trọng vào chế độ ăn uống của bạn. Gừng chứa các vitamin và khoáng chất bao gồm vitamin C, vitamin B6, magie, kali, đồng, mangan, chất xơ và nước. Vitamin và khoáng chất rất cần thiết cho sự phát triển và hoạt động bình thường của cơ thể. Ví dụ, vitamin C giúp cơ thể hấp thụ chất sắt, duy trì sức khỏe mô và chữa lành vết thương. Trong khi đó, vitamin B6 hỗ trợ hình thành hồng cầu và duy trì chức năng não. Magiê tham gia vào hơn 300 phản ứng sinh hóa của cơ thể, chẳng hạn như chức năng thần kinh và cơ bắp.

Đặc tính chống viêm

Tác dụng chống viêm của gừng là một trong những lợi ích lớn nhất. Các nghiên cứu cho thấy một số thành phần hoạt tính trong gừng có thể làm giảm chứng viêm, bao gồm bằng cách ức chế các cytokine gây viêm và điều chỉnh giảm sự cảm ứng của các gen gây viêm.

Ví dụ, các nghiên cứu cho thấy bằng chứng đầy hứa hẹn rằng gừng có thể giúp giảm đau ở những người bị viêm xương khớp, dạng viêm khớp phổ biến nhất do sụn khớp bị gãy hoặc tổn thương.

Điều trị buồn nôn và nôn

Trong lịch sử, gừng đã được sử dụng để giúp giảm buồn nôn và nôn, và bằng chứng khoa học hiện tại đã chứng minh hiệu quả của gừng trong vấn đề này. Đặc biệt, các nghiên cứu cho thấy gừng có thể hữu ích trong việc giảm bớt các triệu chứng này khi mang thai. Một nghiên cứu riêng biệt cho thấy tác dụng của gừng mạnh hơn thuốc trong việc giảm buồn nôn và nôn sau thủ thuật do gây mê toàn thân. Bạn vẫn phải luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ khi xác định phương pháp điều trị nào phù hợp với mình.

Hỗ trợ tiêu hóa

Bác sĩ cho biết gừng thường được sử dụng để tác động đến nhu động của đường tiêu hóa tức là tốc độ thức ăn thoát ra khỏi đường tiêu hóa. Các nghiên cứu phát hiện ra rằng gừng có tác động tích cực đến lượng thời gian tiêu hóa thức ăn của một người cũng như chứng rối loạn nhịp tim, một chứng rối loạn làm suy yếu sự di chuyển của thức ăn qua hệ thống tiêu hóa.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những tác động tiêu cực của gừng đối với một số người có thể bao gồm các tác động lên đường tiêu hóa, chẳng hạn như đầy hơi hoặc khó chịu nói chung.

Giảm đau bụng kinh

Một lợi ích khác của trà gừng là điều trị đau bụng kinh. Trên thực tế, việc xem xét bằng chứng từ 6 thử nghiệm khác nhau cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa gừng và các loại thuốc chống viêm không steroid, chẳng hạn như aspirin hoặc ibuprofen, trong điều trị đau bụng kinh, mặc dù cần nghiên cứu thêm.

Lợi ích trao đổi chất tiềm năng

Tác dụng làm ấm của gừng được sử dụng trong các sản phẩm liên quan đến quản lý cân nặng do tác dụng trao đổi chất của nó, đề cập đến bằng chứng về đặc tính sinh nhiệt của gừng, có thể kích thích tốc độ trao đổi chất (lượng calo mà cơ thể bạn đốt cháy). Theo một nghiên cứu, gừng có thể làm giảm béo phì thông qua một số cơ chế bao gồm sinh nhiệt, kiểm soát sự thèm ăn và ức chế hấp thu chất béo ở ruột, cùng nhiều cơ chế khác.

Ngoài những tác dụng tiềm tàng liên quan đến cân nặng, các nghiên cứu cũ còn phát hiện ra rằng gừng có thể giúp giảm cholesterol. Nó cũng có thể ngăn ngừa máu đông máu, có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim. Ngoài ra, người ta còn phát hiện ra rằng gừng có thể giúp cải thiện lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Bảo vệ sức khỏe não bộ

Gừng có tiềm năng bảo vệ sức khỏe não bộ khỏi stress oxy hóa, một lợi ích mà bằng chứng từ các nghiên cứu khoa học đã chứng minh. Căng thẳng oxy hóa là tình trạng có thể xảy ra khi không có đủ chất chống oxy hóa để loại bỏ sự dư thừa các gốc tự do trong cơ thể, điều này có thể dẫn đến tổn thương tế bào và mô. Điều này có liên quan đến các bệnh thoái hóa như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.

Cụ thể, các nghiên cứu phát hiện ra rằng đặc tính chống viêm và chống oxy hóa của gừng có thể góp phần làm giảm căng thẳng oxy hóa cũng như các dấu hiệu viêm nhiễm. Đặc biệt nếu bạn thích hương vị này, bạn có thể dễ dàng hiểu tại sao trà gừng có thể là một sự bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống của bạn. 

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

6 nguyên nhân khiến người lớn tuổi mất cảm giác ngon miệng

18/01/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Khi còn trẻ, bạn luôn ăn hết thức ăn trong phần ăn của mình và bạn sẽ không bao giờ mơ đổi một bữa ăn ngon để lấy thứ gì đó như ngũ cốc hoặc rau xanh. Nhưng khi bạn già đi, cảm giác thèm ăn của bạn không còn như trước nữa.

Mặc dù không có gì lạ khi người lớn tuổi cắt giảm khẩu phần ăn hoặc chuyển sang ăn những thực phẩm đơn giản hơn, nhưng tình trạng chán ăn cũng có thể xuất phát từ một vấn đề tiềm ẩn. Và nếu không được giải quyết, nó có thể dẫn đến giảm cân và các vấn đề khác như loãng xương, thiếu máu hoặc khó phục hồi sau bệnh tật hoặc nhiễm trùng, theo Viện Lão hóa Quốc gia Hoa Kỳ (NIA).

Một chế độ ăn uống hợp lý là điều cần thiết cho người lớn tuổi giúp họ duy trì năng lượng và giảm nguy cơ phát triển các bệnh mãn tính. 

1. Những thay đổi về thể chất liên quan đến tuổi tác

Không có gì lạ khi cảm giác thèm ăn của bạn giảm đi khi bạn già đi. Đó là bởi vì khứu giác và vị giác của bạn giảm đi khi lớn tuổi, điều này có thể khiến thức ăn kém hấp dẫn hơn. Và nếu bạn ít hoạt động hơn trước đây, bạn có thể không cần nhiều năng lượng để duy trì năng lượng so với khi còn trẻ, theo một đánh giá vào tháng 6 năm 2020.

2. Vấn đề nha khoa

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ, các vấn đề về răng trở nên phổ biến hơn khi bạn già đi và các vấn đề về răng hoặc nướu có thể khiến việc ăn uống trở nên kém thú vị hơn. Những vấn đề như mất răng hoặc răng giả không vừa vặn có thể khiến bạn khó nhai hơn, trong khi sâu răng hoặc bệnh nướu răng không được điều trị có thể khiến việc nhai trở nên đau đớn.

3. Hoàn cảnh xã hội thay đổi

Khi bạn già đi, hoàn cảnh sống của bạn có thể thay đổi. Bạn có thể có ít người trong nhà hơn để nấu ăn hoặc bạn có thể sống một mình và ăn một mình. Thật không may, theo một nghiên cứu  vào tháng 1 năm 2022, bạn có nguy cơ kém ăn cao gấp đôi nếu sống một mình. Những hoàn cảnh xã hội thay đổi này có thể làm tăng sự cô đơn, từ đó làm giảm cảm giác thèm ăn của bạn. Ngoài ra, nếu bạn bị trầm cảm (do dành thời gian cho bản thân), bạn cũng có thể ít thèm ăn hơn, theo nghiên cứu vào tháng 1 năm 2022 trên ‌Appetite.‌

4. Cảm lạnh hoặc nhiễm trùng 

Theo Thư viện Y khoa Quốc gia, khả năng miễn dịch của bạn có thể suy giảm theo tuổi tác, khiến bạn dễ bị cảm lạnh và nhiễm trùng hơn. Khi bạn ốm, bất cứ thứ gì khác ngoài một chút súp hoặc một miếng bánh mì nướng thường không hấp dẫn lắm. Điều này đặc biệt đúng nếu căn bệnh của bạn cũng khiến bạn bị mất nước.

5. Suy giảm nhận thức

Theo phát hiện vào tháng 6 năm 2015 trên ‌Tạp chí Quốc tế về Tâm thần Lão khoa‌, sự suy giảm nhận thức, đặc biệt xảy ra trong chứng mất trí nhớ và bệnh Alzheimer, có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm, thường dẫn đến giảm cân và ít quan tâm đến thực phẩm hơn. Ăn các bữa ăn đều đặn cũng có thể là một thách thức đối với những người mắc bệnh Alzheimer. Họ có thể bị choáng ngợp bởi quá nhiều lựa chọn thực phẩm hoặc khó tập trung vào thực phẩm nếu môi trường xung quanh quá bận rộn.

Ngoài ra, theo Hiệp hội Alzheimer, khi bệnh Alzheimer của một người trở nên trầm trọng hơn, họ có thể quên ăn hoặc ngừng nhận biết thực phẩm.

6. Bệnh mãn tính và dùng thuốc

Nhiều vấn đề sức khỏe mãn tính thường gặp ở tuổi già như đau mãn tính, suy tim, phổi tắc nghẽn mạn tính, suy thận, bệnh gan và ung thư có thể làm giảm cảm giác thèm ăn của bạn. Ngoài ra, các tình trạng như bệnh Parkinson hoặc viêm khớp nặng cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng cầm đồ dùng của bạn, khiến bạn khó ăn hơn.

Các loại thuốc được kê đơn để điều trị những tình trạng này cũng có thể ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn. Một số loại thuốc có thể thay đổi mùi vị của thức ăn, gây khô miệng hoặc đơn giản là khiến bạn bớt đói. Một số loại thuốc phổ biến nhất gây mất cảm giác ngon miệng bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh
  • Digoxin, thuốc điều trị suy tim
  • Fluoxetine, thuốc chống trầm cảm
  • Hydralazine, điều trị huyết áp cao
  • Opioid, dùng để giảm đau mãn tính

Nói chuyện với bác sĩ trước khi ngừng dùng thuốc làm giảm sự thèm ăn của bạn. Bác sĩ có thể làm việc với bạn để thay đổi liều lượng, tìm một loại thuốc tương tự không gây chán ăn hoặc giúp bạn kiểm soát tác dụng phụ bằng các phương pháp điều trị khác.

Làm thế nào để điều trị chứng mất cảm giác ngon miệng khi bạn già đi?

May mắn thay, bạn có thể thực hiện những thay đổi trong bữa ăn chính và bữa ăn nhẹ hàng ngày để giúp kích thích cảm giác thèm ăn hoặc ít nhất là nạp đủ calo ngay cả khi bạn không đói.

  • ‌Bổ sung thực phẩm có thêm calo và protein:‌ Việc bổ sung thực phẩm giàu calo vào bữa ăn có thể giúp bạn nạp thêm dinh dưỡng trong một lượng thức ăn nhỏ hơn. Hãy thử thêm bột protein hoặc bơ hạt vào sinh tố, một ít kem đặc vào bột yến mạch và súp hoặc bơ vào khoai tây nướng.
  • ‌Tăng thêm hương vị cho món ăn:‌ Tăng thêm hương vị cho bữa ăn của bạn với các loại thảo mộc tươi hoặc một chút nước cốt chanh. Bạn sẽ có được hương vị đậm đà hơn mà không cần thêm muối.
  • ‌Tăng cường hệ thống hỗ trợ của bạn:‌ Đừng ngại nhờ thành viên gia đình hoặc bạn bè giúp đỡ nếu bạn gặp khó khăn khi lập kế hoạch, mua sắm hoặc nấu bữa ăn. Bạn cũng có thể thử ăn cùng mọi người. Ví dụ: mời một người hàng xóm đến ăn trưa hoặc đi ăn với hội nhóm bạn. Ăn cùng người khác như một hoạt động xã hội có xu hướng cải thiện lượng thức ăn của bạn.
  • ‌Cố gắng dùng bữa trong một môi trường yên tĩnh:‌ Môi trường cũng quan trọng như bữa ăn được phục vụ. Điều đó đặc biệt đúng với những người bị suy giảm nhận thức. Hạn chế sự xao lãng bằng cách tắt TV, hãy cố gắng chỉ cung cấp một hoặc hai loại thực phẩm cùng một lúc để mọi thứ không trở nên quá tải.
  • Hỏi bác sĩ của bạn về các loại thuốc thay thế:‌ Nếu một đơn thuốc hoặc phương pháp điều trị mới ảnh hưởng đến sự thèm ăn của bạn, hãy cho bác sĩ biết. Họ có thể điều chỉnh thuốc hoặc liều lượng dùng của bạn.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Bs. Minh Khánh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Khách hàng đánh giá

4.8

  • Đặt lịch khám ngay

  • Date Format: DD slash MM slash YYYY