Blog

Gợi ý cách chế biến thịt cho bé ăn dặm

23/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bổ sung thịt vào những bữa ăn dặm có thể mang lại nhiều hiệu quả đối với sự phát triển của trẻ. Thậm chí, thịt còn được xem xét là một trong những loại thực phẩm nên bổ sung sớm để mang lại những lợi ích tiềm năng. Bài viết dưới đây sẽ lý giải tại sao nên bổ sung thịt vào bữa ăn dặm sớm cho trẻ. Và đồng thời, gợi ý cách chế biến những món ăn ngon miệng và dễ hấp thu từ thịt cho trẻ.

chế biến thịt cho trẻ ăn dặm

Đối với trẻ sơ sinh, sữa mẹ (hoặc sữa công thức trong những trường hợp đặc biệt) là nguồn dinh dưỡng chính của trẻ, đáp ứng đủ nhu cầu trong những tháng đầu đời. Sau đó, khi bước sang cột mốc 6 tháng, trẻ cần được bổ sung năng lượng từ những bữa ăn dặm, thường là những bữa bột sữa, cháo xay nhuyễn, hoa quả nghiền. Tuy nhiên, thịt lại là một trong những thực phẩm khiến nhiều mẹ “dè chừng” bởi nỗi lo con khó nuốt, khó tiêu. Vậy, điều này là đúng hay sai? 

Lợi ích của việc bổ sung thịt vào bữa ăn dặm của trẻ.

Đối với những trẻ từ 4 – 6 tháng, lượng sắt dự trữ trong cơ thể sẽ giảm dần và trẻ cần được cung cấp bổ sung bởi đây là một nguyên tố xây dựng nên hemoglobin – thành phần chính của hồng cầu, có vai trò vận chuyển oxy và nhiều chức năng quan trọng khác. Thịt đỏ, hải sản, thịt gia cầm là những loại thực phẩm điển hình, chứa hàm lượng lớn dạng sắt có khả năng dễ hấp thu nhất.

Ngoài ra, thịt còn chứa nhiều dưỡng chất quan trọng khác như kẽm, vitamin B12 và những loại chất sinh năng lượng không thể thiếu là chất béo, chất đạm. Tất cả đều rất quan trọng đối với sự phát triển toàn diện, cả về thể chất lẫn trí não của trẻ. Đây chính là lý do tại sao, thịt được đánh giá là thực phẩm tốt nhất dành cho trẻ đang trong giai đoạn ăn bổ sung và mẹ nên lựa chọn thịt là một trong những thực đầu tiên nên cho trẻ làm quen.

Đọc thêm tại bài viết: Bắt đầu cho trẻ ăn dặm – Phần 1

Gợi ý những cách chế biến thịt cho trẻ ăn dặm.

Trẻ em là đối tượng rất nhạy cảm, dó đó, tất cả các loại thịt cho trẻ phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, được lựa chọn từ những nguồn uy tín và được chứng nhận rõ ràng. Miếng thịt vẫn tươi sống, giữ được độ đàn hồi, màu sắc đặc trưng, không có mùi hoặc chất nhờn bất thường.  

Thịt sau khi chế biến phải đạt yêu cầu về độ mềm và đặc biệt, phải đảm bảo chín kĩ. Do đó, mẹ nên xay nhuyễn, nghiền nhỏ hoặc thái lát mỏng để trẻ dễ ăn. 

  • Thịt có thể được xay nhuyễn, nấu cùng hỗn hợp cháo và khoai lang, cà rốt hoặc bí đỏ, các loại rau lá. Tuy nhiên, khi cho thịt sống xay nhuyễn vào nấu với cháo, thường xảy ra tình trạng vón cục. Do đó, cách này nên được áp dụng với những trẻ lớn, có thể đáp ứng với độ thô cứng của thực phẩm.

Đọc thêm tại bài viết: Thực phẩm ăn dặm cho bé

  • Phương pháp nướng hoặc xào với dầu mỡ ( hạn chế nêm gia vị) có thể giữ lại tối đa hàm lượng dinh dưỡng có trong thịt, đồng thời, có thể cung cấp thêm lượng chất béo cần thiết cho trẻ. Tuy nhiên, việc xay hoặc băm nhỏ những thành phẩm này có thể sẽ hơi khó khăn. Mẹ có thể thêm vào một chút nước, sữa công thức hoặc thậm chí là sữa mẹ. Sau đó, khi chuẩn bị ăn, cho hỗn hợp đã xay vào nấu cùng với cháo cho đến khi sôi.
  • Một cách chế biến khác vô cùng đơn giản nhưng cũng rất tiện lợi và được các mẹ ưa thích, dùng thường xuyên đó là dùng nồi ninh, nồi nấu chậm. Với cách này, mẹ có thể cho tất cả các nguyên liệu vào trong nồi. Với những trẻ nhỏ mới tập ăn dặm, sau khi nấu chín, mẹ nên xay nhuyễn và nấu sôi thêm một lần nữa để giảm thiểu nguy cơ hóc nghẹn ở trẻ.
  • Ngoài ra, với những phương pháp ăn dặm đặc biệt, khuyến khích trẻ cầm, nắm và kích thích sự thèm ăn của trẻ, mẹ có thể nghiền thịt và tạo thành những viên dài, tương tự như khúc gỗ, thay vì những viên tròn như quả bóng. 

Tuy nhiên, điều quan trọng mẹ cần phải chú ý trong những bữa ăn dặm là phản ứng của con đối với tất cả các loại thực phẩm. Đó có thể là các dấu hiệu của dị ứng đối với những thực phẩm có nguy cơ cao hoặc nguy cơ hóc, nghẹn. Ngoài ra, sự hứng thú của trẻ đối với bữa ăn cũng có vai trò lớn, mẹ nên tạo được môi trường và bầu không khí khiến trẻ cảm thấy thích thú. Yếu tố này cũng rất quan trọng đối với tiếp nhận và hấp thụ các loại thực phẩm của trẻ.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Chế độ ăn cho người bị nhiễm vi khuẩn H. pylori (HP)

23/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

H. pylori là một loại vi khuẩn trú ngụ trong niêm mạc dạ dày và thường gây viêm dạ dày, nhưng trong một số trường hợp, nhiễm trùng này cũng có thể dẫn đến các vấn đề khác như ung thư dạ dày, loét, thiếu vitamin B12, thiếu máu, tiểu đường và gan nhiễm mỡ.

Khi vi khuẩn HP được xác nhận có mặt trong hệ thống tiêu hóa của bạn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh để loại bỏ vi khuẩn này, cũng như thuốc để bảo vệ dạ dày và giảm sản xuất axit. Thay đổi chế độ ăn uống cũng được khuyến khích, với các khuyến nghị được nêu dưới đây.

vi khuẩn H. pylori (HP)

1. Probiotic

Probiotic có trong thực phẩm như sữa chua và kefir, và cũng có thể được dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung, ở dạng bột hoặc viên nang. Probiotic được hình thành bởi vi khuẩn tốt sống trong ruột và kích thích sản xuất hệ vi sinh vật chống lại vi khuẩn HP và làm giảm các tác dụng phụ xuất hiện trong quá trình điều trị bệnh như tiêu chảy, táo bón và tiêu hóa kém.

2. Omega-3 và omega-6

Omega-3 và omega-6 giúp giảm viêm dạ dày và ngăn chặn sự phát triển của H. pylori, giúp điều trị bệnh. Những chất béo tốt này có thể được tìm thấy trong các thực phẩm như dầu cá, dầu ô liu, hạt cà rốt và dầu hạt bưởi.

3. Trái cây và rau quả

Nên ăn trái cây không chứa axit và rau luộc trong quá trình điều trị H.pylori vì chúng dễ tiêu hóa và giúp cải thiện chức năng ruột. Một số loại trái cây như quả mâm xôi, dâu tây, quả mâm xôi và quả việt quất giúp chống lại sự phát triển của vi khuẩn này, do đó có thể cân nhắc ăn vừa phải.

4. Bông cải xanh, súp lơ và bắp cải

3 loại rau này, đặc biệt là bông cải xanh, có chứa chất isothiocyanates có tác dụng ngăn ngừa ung thư và chống lại vi khuẩn H. pylori. Chúng giúp làm giảm sự lây lan của vi khuẩn này trong ruột. Những loại rau này dễ tiêu hóa và giúp giảm đau dạ dày có thể phát sinh trong quá trình điều trị. Nên dùng 70g bông cải xanh mỗi ngày để có kết quả tốt nhất.

5. Thịt trắng và cá

Protein có hàm lượng chất béo thấp hơn như thịt trắng và cá, giúp tiêu hóa và ngăn chặn thức ăn lưu lại quá lâu trong dạ dày. Cách tốt nhất để chế biến những loại protein này là luộc thịt hoặc hấp cá với muối kèm lá nguyệt quế để tăng thêm hương vị mà không kích thích sản xuất axit trong dạ dày. Nếu nướng thịt hoặc cá, hãy dùng dầu ô liu hoặc 1 thìa nước. Cũng có thể nướng thịt mà không cần dầu trong lò, nhưng không nên nướng gà và cá.

Những gì cần tránh ăn trong quá trình điều trị?

Trong quá trình điều trị, điều quan trọng là tránh ăn những thực phẩm có thể gây kích ứng dạ dày hoặc có thể kích thích tiết dịch dạ dày, cũng như những thực phẩm làm nặng thêm tác dụng phụ. Điều quan trọng là tránh ăn những thực phẩm sau:

  • Cà phê, sô cô la và trà đen vì chúng chứa caffeine, một chất kích thích chuyển động dạ dày và tiết dịch dạ dày, gây kích ứng nhiều hơn.
  • Nước ngọt và đồ uống có ga vì chúng làm căng dạ dày, có thể gây đau và trào ngược axit;
  • Đồ uống có cồn vì chúng làm tăng tình trạng viêm dạ dày;
  • Các loại trái cây có vị chua như chanh, cam, dứa vì có thể gây đau dạ dày, ợ chua;
  • Thực phẩm tiêu và nhiều gia vị như tỏi, mù tạt, sốt cà chua, sốt mayonnaise, nước tương, sốt tỏi và nước kho.
  • Các loại thịt béo, đồ chiên rán và phô mai vàng vì chúng giàu chất béo khiến quá trình tiêu hóa khó khăn và tăng thời gian thức ăn lưu lại trong dạ dày.
  • Thịt chế biến sẵn và thực phẩm đóng hộp vì chúng chứa nhiều chất bảo quản và phụ gia hóa học có thể gây kích ứng dạ dày và ruột, làm tăng tình trạng viêm nhiễm.

Vì vậy, nên uống nhiều nước hơn, ăn phô mai trắng và trái cây tươi có thể giúp giảm viêm dạ dày và điều hòa quá trình vận chuyển đường ruột. Lưu ý sau khi điều trị, điều quan trọng là bạn phải luôn rửa sạch trái cây và rau quả trước khi ăn vì H. pylori có thể hiện diện trong rau sống và lây nhiễm trở lại dạ dày.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Ăn dâu tây mỗi ngày có tốt không?

22/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Ngoài hương vị tuyệt vời, dâu tây còn có hàm lượng dinh dưỡng và chất chống oxy hóa cao.

dâu tây

Theo nghiên cứu năm 2019 được công bố trên tạp chí Nutrients, không có gì ngạc nhiên khi dâu tây là một trong những loại quả mọng được săn lùng nhiều nhất ở cả dạng tươi và đông lạnh.

Giá trị dinh dưỡng của dâu tây

150g dâu tây có chứa:

  • Lượng calo: 196 kcal
  • Tổng lượng carbohydrate: 11 g
  • Chất xơ: 3 g
  • Tổng lượng đường: 7 g
  • Chất đạm: 1 g
  • Tổng chất béo: 0 g
  • Chất béo bão hòa: 0 g
  • Natri: 1 mg
  • Kali: 220 mg
  • Magiê: 19 mg
  • Vitamin A: 17 IU
  • Folate: 35 µg
  • Vitamin C: 85 mg

Lợi ích sức khỏe của dâu tây

Giảm viêm

Dâu tây rất giàu chất chống oxy hóa và vitamin C, chất chống viêm tự nhiên giúp giảm viêm mãn tính và các vấn đề sức khỏe liên quan. Theo một nghiên cứu năm 2021 được công bố trên Tạp chí Chất chống oxy hóa, chất chống oxy hóa có trong dâu tây có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát các tình trạng liên quan đến viêm nhiễm, chẳng hạn như bệnh tim mạch và tiểu đường.

Dâu tây đặc biệt chứa nhiều chất chống oxy hóa, như vitamin C, flavonoid và axit phenolic. Các chất chống oxy hóa có trong dâu tây có liên quan đến việc cải thiện tình trạng viêm. Nghiên cứu cho thấy rằng ăn dâu tây cũng có thể làm tăng tổng trạng thái chống oxy hóa của bạn.

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Nhờ hàm lượng cao các hợp chất có lợi cho tim như anthocyanin, nghiên cứu cho thấy dâu tây có thể giúp bảo vệ hệ thống tim mạch của bạn bằng cách hỗ trợ huyết áp và mức cholesterol khỏe mạnh. Những lợi ích tốt cho sức khỏe tim mạch này làm giảm các yếu tố nguy cơ chuyển hóa tim mạch dẫn đến các bệnh mãn tính như bệnh tim.

Ăn dâu tây có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Nhiều nghiên cứu khác nhau đã tìm thấy lợi ích sức khỏe tim mạch của việc tiêu thụ dâu tây hoặc thực phẩm bổ sung từ dâu tây. Mặc dù kết quả còn mâu thuẫn nhưng một số nghiên cứu cho thấy ăn dâu tây làm giảm lipid máu và huyết áp tâm thu.

Tăng cường sức khỏe não bộ

Theo đánh giá có hệ thống năm 2022, polyphenol trong dâu tây hoạt động như chất chống oxy hóa có thể giúp duy trì chức năng nhận thức khi bạn già đi, tăng cường sức khỏe não bộ và hỗ trợ tinh thần minh mẫn.

Dâu tây được cho là có tác dụng bảo vệ thần kinh.Việc tiêu thụ dâu tây trong thời gian dài có liên quan đến tốc độ suy giảm nhận thức chậm hơn theo tuổi tác.

Hỗ trợ tiêu hóa

Một nghiên cứu năm 2020 được công bố trên tạp chí Nutrients kết luận với hàm lượng chất xơ cao, dâu tây có thể giúp hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa táo bón và nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong ruột của bạn.

Chất xơ là một phần cần thiết cho sức khỏe tiêu hóa, sức khỏe trao đổi chất tổng thể, sức khỏe tim mạch và hơn thế nữa. Ăn nhiều chất xơ hàng ngày thậm chí có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.

Những vườn dâu tây nổi tiếng Đà Lạt | Vườn dâu tây nổi tiếng ở Đà Lạt

Cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu

Các nghiên cứu cho thấy dâu tây có thể giúp giảm phản ứng insulin và cải thiện tình trạng kháng insulin. Hàm lượng chất xơ cao của chúng cũng giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời để điều chỉnh lượng đường trong máu.

Dâu tây có chỉ số đường huyết thấp, có nghĩa là chúng không gây ra sự tăng vọt nhanh chóng về lượng đường trong máu.

Dâu tây có an toàn không?

Dâu tây nói chung là an toàn cho hầu hết mọi người. Nhưng đối với những người bị dị ứng với các loại trái cây tương tự, việc ăn dâu tây đôi khi có thể dẫn đến phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy phản ứng dị ứng với dâu tây là do không dung nạp thực phẩm hơn là phản ứng dị ứng thông thường.

Ngoài ra, những người nhạy cảm với salicylate có thể gặp các triệu chứng như đau đầu hoặc các vấn đề về tiêu hóa do hàm lượng salicylate tự nhiên có trong dâu tây. Nhưng đối với hầu hết mọi người, dâu tây là một sự bổ sung thú vị và an toàn cho chế độ ăn uống lành mạnh. Nếu bạn đã biết về tình trạng nhạy cảm, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi tiêu thụ.

Hầu hết mọi người có thể ăn dâu tây thường xuyên mà không gặp vấn đề gì. Tuy nhiên, dị ứng dâu tây có thể xảy ra nhưng hiếm gặp. Các triệu chứng dị ứng dâu tây bao gồm nhức đầu, phát ban trên da, đau dạ dày, hen suyễn hoặc thậm chí sốc phản vệ.

Tóm tắt

Dâu tây chứa nhiều chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng thiết yếu có thể giảm viêm, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, tăng cường chức năng nhận thức, hỗ trợ tiêu hóa và giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Mặc dù dâu tây nhìn chung an toàn cho hầu hết mọi người, nhưng điều cần thiết là phải lưu ý đến khả năng dị ứng hoặc nhạy cảm. Khi thưởng thức dâu tây, hãy nhớ rửa thật sạch trước khi ăn. Thêm một lượng dâu tây hàng ngày vào chế độ ăn uống của bạn là một cách tuyệt vời để hỗ trợ sức khỏe tổng thể tốt.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Những lợi ích sức khỏe bất ngờ từ “siêu thực phẩm” bí ngòi

22/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bí ngòi là một loại rau ăn quả thông dụng trong ẩm thực Đông Nam Á. Nó không chỉ là một nguyên liệu nấu ăn phổ biến mà còn mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho sức khỏe người tiêu dùng.

Bí ngòi là một loại rau ăn quả thuộc họ bầu bí, có nguồn gốc từ các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan và Malaysia – cây bí ngòi thường mọc leo trên các cây, giậu hoặc lan rộng trên mặt đất. Quả bí ngòi có hình trụ, dài 20 – 30cm, chứa nhiều vitamin C, vitamin A, kali và chất xơ, ít calo và chất béo, rất tốt cho sức khỏe, thường được sử dụng trong món xào, luộc, nấu canh…

Bí ngòi có nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ hàm lượng vi chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa phong phú. Lợi ích mà bí ngòi đem lại bao gồm giảm lượng đường trong máu, cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ giảm cân, cải thiện sức khỏe xương, giảm viêm và cải thiện tiêu hóa.

Giá trị dinh dưỡng của bí ngòi

Trong 125g bí ngòi sống có chứa:

  • Lượng calo: 21kcal
  • Chất đạm: 1,5g
  • Chất béo: 0,4g
  • Carbohydrate: 3,9g
  • Chất xơ: 1,2g
  • Đường: 3g
  • Canxi: 20mg
  • Sắt: 0,5mg
  • Kali: 324mg
  • Natri: 10mg

Bí ngòi là nguồn cung cấp mangan và vitamin C tuyệt vời, đồng thời là nguồn cung cấp kali và magiê dồi dào. Vitamin C được biết đến với những lợi ích cho hệ thống miễn dịch và nó cũng là một chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể. Kali và magiê là những chất điện giải góp phần tăng cường sức khỏe tim mạch, điều hòa huyết áp và hydrat hóa.

Lợi ích sức khỏe tiềm năng của bí ngòi

Bí ngòi là một loại thực phẩm ít calo, có thể giúp bạn giảm cân như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, lợi ích của loại bí này còn vượt xa khả năng kiểm soát calo. Do có hàm lượng chất chống oxy hóa phong phú, bí ngòi cũng có thể bảo vệ chống lại nhiều loại bệnh mạn tính, bao gồm bệnh tim, một số loại ung thư và suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Ăn một chế độ ăn nhiều rau như bí ngòi có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, đồng thời kiểm soát cân nặng của bạn.

1. Bí ngòi giúp kiểm soát cân nặng

Bí ngòi là loại thực phẩm có hàm lượng calo và chất béo thấp, nhưng lại chứa nhiều nước và chất xơ có thể giúp no lâu, làm giảm khả năng ăn quá nhiều. Lượng nước dồi dào trong bí ngòi cũng có thể là một cách tiện lợi để bổ sung thêm nước cho chế độ ăn uống của bạn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ăn nhiều rau (như bí ngòi) không nhất thiết sẽ giúp giảm cân hoặc kiểm soát cân nặng nếu không thay thế các thức ăn có hàm lượng calo cao hơn, như tinh bột tinh chế hoặc đồ ăn vặt không có giá trị dinh dưỡng.

2. Bí ngòi thúc đẩy một hệ tiêu hóa khỏe mạnh

Bí ngòi cũng góp phần vào một chế độ ăn thân thiện với đường ruột, nhờ vào hàm lượng chất xơ trong nó. Các thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp cải thiện sức khỏe đường ruột tổng thể bằng cách duy trì việc đi ngoài đều đặn, ngăn ngừa tích tụ, và thúc đẩy sự cân bằng của vi khuẩn có lợi.

Các thực phẩm chứa chất xơ như trái cây và rau quả cũng có thể giúp giảm áp lực ruột, từ đó làm giảm hội chứng ruột kích thích và có thể ngăn ngừa bệnh túi thừa (tình trạng khi có những túi nhỏ hình thành trên thành đại tràng).

Lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày cho người lớn từ 19 đến 50 tuổi là ít nhất 25g cho phụ nữ và 38g cho nam giới. Nếu bạn đang cố gắng tăng lượng chất xơ từ rau như bí ngòi, hãy làm như vậy một cách từ từ và uống đủ nước để giúp giảm đầy hơi và táo bón.

3. Bí ngòi giảm nguy cơ ung thư

Trái cây và rau quả như bí ngòi có mối liên hệ chặt chẽ với việc giảm chung nguy cơ mắc ung thư, mặc dù cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác định xem liệu chúng có thể ngăn ngừa ung thư hay không. Hiện tại, có một số nghiên cứu đã tìm thấy rằng trái cây và rau quả có thể liên quan đến việc giảm sự phát triển của các loại ung thư nhất định. Ví dụ, có bằng chứng cho thấy các thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp giảm nguy cơ ung thư đại tràng. Một nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng các hợp chất cucurbitacin type B và I, được tìm thấy tự nhiên trong bí ngòi, bí ngô, dưa và dưa chuột có thể hạn chế sự phát triển của tế bào gốc ung thư đại tràng bằng cách chặn sự phát triển của chúng. Cần có thêm nghiên cứu phân tích tác động của bí ngòi đối với sự phát triển của các loại ung thư khác để xác định xem loại bí này có thể ngăn ngừa tổng thể nguy cơ mắc ung thư hay không.

4. Bí ngòi cải thiện sức khỏe tim mạch

Các nghiên cứu rất ủng hộ việc ăn nhiều hơn trái cây và rau quả liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và tăng huyết áp. Các thực phẩm giàu chất xơ như bí ngòi cũng có thể giúp bạn kiểm soát cholesterol bằng cách ngăn cơ thể hấp thu một lượng cholesterol quá nhiều từ thức ăn khác. Điều này có thể giúp giảm tổng mức cholesterol và triglyceride của bạn – và do đó, giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

5. Bí ngòi giúp kiểm soát lượng đường trong máu

Ăn thực phẩm giàu chất xơ cũng có thể giúp những người bị tiểu đường kiểm soát mức đường trong máu của họ. Khi bạn ăn các thực phẩm chứa xơ, như bí ngòi, lượng đường trong máu của bạn sẽ không tăng cao như với các loại carbohydrate khác, một phần là do cơ thể của bạn không thể phân hủy được xơ. Mặc dù chưa đủ nghiên cứu để ủng hộ việc chỉ ăn bí ngòi để ngăn ngừa tiểu đường, nhưng một chế độ ăn uống phong phú về rau quả liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2.

Tóm lại, bí ngòi không chỉ là một loại rau phổ biến trong ẩm thực Việt Nam mà còn là một “siêu thực phẩm” với nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng. Từ việc hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu đến việc bảo vệ sức khỏe tim mạch, bí ngòi chứng tỏ mình là một lựa chọn tuyệt vời để bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày. Với hàm lượng dinh dưỡng phong phú và các tính năng có lợi cho sức khỏe, việc đưa bí ngòi vào thực đơn của bạn có thể mang lại những lợi ích bất ngờ và đáng kể cho sức khỏe tổng thể.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hà Linh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Bổ sung sữa non có thực sự mang lại lợi ích sức khỏe?

21/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Sữa non là dòng sữa giàu kháng thể đầu tiên được sản xuất bởi động vật có vú sau khi sinh con. Sữa non chứa nhiều chất dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và kháng thể, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh. Gần đây, các thực phẩm bổ sung sữa non cũng đang được quảng bá rộng rãi với những hứa hẹn về lợi ích sức khỏe cho cả người lớn.

Sữa non, dòng sữa đầu tiên được tiết ra sau khi sinh, đang trở thành một trào lưu bổ sung mới, đặc biệt là với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Được ví như “sữa vàng”, sữa non chứa nhiều chất dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và kháng thể, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ miễn dịch cho trẻ.

Gần đây, trên các nền tảng mạng xã hội khẳng định rằng các thực phẩm bổ sung sữa non có thể tăng cường hệ miễn dịch và mang lại lợi ích sức khỏe khác cho cả người lớn. Tuy nhiên, điều này đang gây ra nhiều tranh cãi. Trước khi tin vào những lời quảng cáo về các thực phẩm bổ sung sữa non, dưới đây là những điều mà bạn cần biết.

Đọc thêm tại bài viết: Lầm tưởng và sự thật về nuôi con bằng sữa mẹ

Thực phẩm bổ sung sữa non là gì?

Sữa non là dòng sữa giàu kháng thể đầu tiên được sản xuất bởi động vật có vú sau khi sinh con. Các thực phẩm bổ sung sữa non được sản xuất từ nguồn sữa non của bò hoặc dê. Các thực phẩm bổ sung này có thể ở dạng viên nén hoặc bột (dạng bột có thể hòa vào nước hoặc các đồ uống khác).

Ở bò, sữa non bảo vệ đường ruột của những con bê sơ sinh khỏi nhiễm trùng; lợi ích tiềm năng đối với người có thể bao gồm hỗ trợ hệ miễn dịch và rối loạn đường ruột.

Các thực phẩm bổ sung sữa non được quảng cáo nhằm vào đối tượng người lớn chủ yếu muốn tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe đường ruột và hỗ trợ phục hồi sau tập luyện.

Thực phẩm bổ sung sữa non có mang lại lợi ích sức khỏe không?

Các nghiên cứu về lợi ích của các loại thực phẩm bổ sung sữa non có những kết quả khác nhau, và hầu hết các nghiên cứu đều có quy mô nhỏ, khiến việc xác định liệu kết quả đó có áp dụng được cho quần thể chung hay không trở nên khó khăn. Có một số bằng chứng sơ bộ hứa hẹn về các lợi ích sức khỏe của các thực phẩm bổ sung sữa non, bao gồm:

  • Hỗ trợ chức năng miễn dịch

Vì sữa non chứa kháng thể, là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch cơ thể, nên các thực phẩm bổ sung sữa non cũng hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch nói chung. Một đánh giá tổng quan các nghiên cứu cho thấy thực phẩm bổ sung sữa non có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch ở cả người khỏe mạnh và người bệnh.

  • Hỗ trợ các vấn đề tiêu hóa

Nhiều người ca ngợi khả năng của sữa non trong việc cải thiện các vấn đề về tiêu hóa, từ chướng bụng, đầy hơi đến các rối loạn đường ruột nghiêm trọng hơn. Mặc dù sữa non của bò đã được sử dụng hiệu quả cho các mục đích này trong một số nghiên cứu quy mô nhỏ, nhưng cần có thêm nghiên cứu quy mô lớn hơn để khẳng định.

  • Hỗ trợ phục hồi cho vận động viên

Các thực phẩm bổ sung sữa non thường được quảng cáo cho vận động viên vì một số nghiên cứu cho thấy sữa non của bò có thể mang lại lợi ích tiềm năng cho những người tập luyện với cường độ cao. Tuy nhiên, mặc dù một nghiên cứu với 28 cầu thủ bóng đá sử dụng sữa non của bò đã cho thấy kết quả giảm viêm sau tập, nhưng nó không dẫn đến cải thiện hiệu suất tập luyện.

  • Lactoferrin trong sữa non có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể

Sữa non chứa một loại protein đặc biệt gọi là lactoferrin, và theo một đánh giá tổng quan, đây là một “phân tử kỳ diệu” với các đặc tính kháng khuẩn, kháng virus, chống oxy hóa và kích thích miễn dịch. Các tác giả nghiên cứu kết luận rằng lactoferrin có thể đóng một vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe từ khi còn trong bào thai đến tuổi già.

Đọc thêm tại bài viết: Bạn cần biết: Tiết sữa non khi mang thai

Những nguy cơ khi uống thực phẩm bổ sung sữa non

Tin tốt là các thực phẩm bổ sung sữa non dường như an toàn với mọi đối tượng, vì các nghiên cứu cho thấy hầu hết mọi người đều dung nạp tốt chúng hoặc chỉ gặp tác dụng phụ nhẹ về tiêu hóa. Tuy nhiên, bạn vẫn nên trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào, đặc biệt là những người cao tuổi hoặc trẻ sơ sinh.

Tóm lại, mặc dù các thực phẩm bổ sung sữa non dường như an toàn với hầu hết mọi người, người tiêu dùng vẫn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng. Những lợi ích về sức khỏe như tăng cường miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa vẫn cần được nghiên cứu thêm, đặc biệt là với người lớn. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào, bạn nên trao đổi với bác sĩ, đặc biệt là những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hà Linh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Quản lý bệnh suy giáp thông qua chế độ ăn uống và lối sống

21/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Suy giáp là bệnh tự miễn, chế độ ăn uống và lối sống hàng ngày không gây ra suy giáp nhưng lại đóng một vai trò lớn trong việc quản lý và điều trị bệnh. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này ở bài viết dưới đây.

suy giáp

Ăn gì để kiểm soát suy giáp?

Không có loại thực phẩm nào làm tăng hormone tuyến giáp cả, chỉ có một số loại mà người bị suy giáp nên ăn nhiều hơn. Sau đây là một số thực phẩm có chứa vitamin và chất dinh dưỡng quan trọng cho người bệnh suy giáp.

I-ốt

Thiếu i-ốt là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh suy giáp trên toàn thế giới. Cơ thể không thể tự tổng hợp i ốt mà phải bổ sung từ thức ăn, vì vậy các nguồn thực phẩm như muối i-ốt, các sản phẩm từ sữa, hải sản, rong biển và ngũ cốc tăng cường i ốt là rất quan trọng.

I-ốt là một chất dinh dưỡng thiết yếu trong cơ thể và hormone tuyến giáp được cấu tạo từ i-ốt. Những người thiếu hormone tuyến giáp cũng có thể bị thiếu i-ốt.

Lượng i-ốt được khuyến nghị hàng ngày là 150 mcg, ít hơn một nửa lượng trong một thìa cà phê. Nếu bạn đã nhận đủ lượng i-ốt theo khuyến nghị thì không nên bổ sung thêm vào chế độ ăn uống vì điều này có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe.

Tyrosin

Đây là loại axit amin có khả năng tương tác với thuốc điều trị suy giáp. Tuy nhiên, cùng với i-ốt, tyrosine tạo ra hormone tuyến giáp. Thực phẩm có tyrosine bao gồm rong biển, gà tây, trứng và phô mai.

Vitamin D

Hầu hết những người bị suy giáp đều thiếu vitamin D, cơ chế của tình trạng này vẫn chưa được biết rõ. Cung cấp đủ vitamin D từ chế độ ăn uống có thể giúp ngăn ngừa các bệnh liên quan đến thiếu vitamin D như loãng xương và dị tật. Thực phẩm giàu vitamin D bao gồm trứng, cá béo như cá hồi đánh bắt tự nhiên và các sản phẩm từ sữa như sữa chua Hy Lạp.

Chất chống oxy hóa

Trái cây và rau giàu chất chống oxy hóa được biết đến là giúp chống lại bệnh tật. Những loại thực phẩm này chống lại stress oxy hóa, tình trạng viêm gia tăng có liên quan đến bệnh suy giáp và các bệnh mạn tính khác. Để bổ sung chất chống oxy hóa, hãy ăn các loại quả mọng, quả hạch và hạt cũng như các loại rau lá xanh đậm, chẳng hạn như rau bina và cải xoăn.

Selen

Nồng độ selen cao nhất được tìm thấy trong tuyến giáp và nó rất quan trọng đối với các enzyme giúp tuyến giáp hoạt động. Nhiều người bị suy giáp có thể thiếu chất dinh dưỡng quan trọng này, chất dinh dưỡng này ảnh hưởng lớn đến hệ thống miễn dịch, chức năng nhận thức và khả năng sinh sản. Một số loại thực phẩm cung cấp selen như hải sản, trứng và các loại hạt. Không nên dùng hơn 200 mg selen mỗi ngày.

Vitamin B12

Nhiều người suy giáp bị thiếu hụt vitamin B12. Những người ăn theo chế độ thuần chay có nguy cơ bị thiếu hụt vitamin B12 nhiều hơn. Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin B12 như thịt gia cầm, cá và thịt lợn.

Các loại thực phẩm ảnh hưởng đến suy giáp

Dưới đây là một số loại thực phẩm mà bạn cần lưu ý nếu bị suy giáp.

Rau họ cải

Các loại rau thuộc họ cải giải phóng một hợp chất gọi là goitrin, có thể cản trở quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy, vấn đề này xảy ra khi đi kèm với tình trạng thiếu i-ốt và việc nấu những loại rau này sẽ làm goitrin bị biến tính.

Thực phẩm chứa nhiều muối

Những người bị suy giáp có nguy cơ cao bị tăng huyết áp. Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn cũng góp phần gây ra tăng huyết áp vì hàm lượng muối cao. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ về lượng natri được khuyến nghị hàng ngày là tối đa 1500 mg.

Đậu nành

Trên thực tế, thực phẩm có chứa đậu nành như sữa đậu nành, đậu nành edamame, bột đậu nành và miso có thể giúp giảm nhẹ mức LDL, hay còn gọi là cholesterol “xấu”, từ đó cải thiện sức khỏe tim mạch của bạn.

Nếu bạn đang trong quá trình điều trị bệnh suy giáp, hãy tránh ăn đậu nành trong khoảng thời gian bạn dùng thuốc thay thế tuyến giáp tổng hợp (phương pháp điều trị bệnh suy giáp phổ biến nhất).

Quả óc chó, bột hạt bông, các loại thực phẩm khác và chất bổ sung

Các loại thực phẩm khác cũng có thể tương tác với thuốc tuyến giáp tổng hợp như quả óc chó, bột hạt bông, thực phẩm bổ sung sắt hoặc vitamin tổng hợp có chứa sắt, bổ sung canxi. Vì vậy bạn không nên tiêu thụ những loại thực phẩm này vào buổi sáng khi dùng thuốc theo toa.

Ngoài ra, hãy lưu ý khi dùng thuốc kháng axit có magie hoặc nhôm, thuốc giảm cholesterol và một số loại thuốc trị viêm loét, vì những thuốc này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của chất thay thế tuyến giáp tổng hợp.

Mẹo thay đổi lối sống để quản lý bệnh suy giáp

Thói quen sinh hoạt lành mạnh có thể làm giảm tình trạng uể oải, trầm cảm và chuyển hóa chậm do suy giáp.

Hãy dành nhiều thời gian cho bản thân, bạn có thể thử tham gia thiền hoặc tham gia lớp học về yoga.

Bạn cũng không nên bỏ bê việc tập thể dục. Hãy tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần. Nó giúp duy trì cân nặng, nâng cao sức khỏe cho người bị suy giáp.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Hồ Mai Hương – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Những lợi ích sức khỏe bất ngờ từ “siêu thực phẩm” bí ngòi

20/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bí ngòi là một loại rau ăn quả thông dụng trong ẩm thực Đông Nam Á. Nó không chỉ là một nguyên liệu nấu ăn phổ biến mà còn mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho sức khỏe người tiêu dùng.

BÍ NGÒI

Bí ngòi là một loại rau ăn quả thuộc họ bầu bí, có nguồn gốc từ các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan và Malaysia – cây bí ngòi thường mọc leo trên các cây, giậu hoặc lan rộng trên mặt đất. Quả bí ngòi có hình trụ, dài 20 – 30cm, chứa nhiều vitamin C, vitamin A, kali và chất xơ, ít calo và chất béo, rất tốt cho sức khỏe, thường được sử dụng trong món xào, luộc, nấu canh…

Bí ngòi có nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ hàm lượng vi chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa phong phú. Lợi ích mà bí ngòi đem lại bao gồm giảm lượng đường trong máu, cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ giảm cân, cải thiện sức khỏe xương, giảm viêm và cải thiện tiêu hóa.

Giá trị dinh dưỡng của bí ngòi

Trong 125g bí ngòi sống có chứa:

  • Lượng calo: 21kcal
  • Chất đạm: 1,5g
  • Chất béo: 0,4g
  • Carbohydrate: 3,9g
  • Chất xơ: 1,2g
  • Đường: 3g
  • Canxi: 20mg
  • Sắt: 0,5mg
  • Kali: 324mg
  • Natri: 10mg

Bí ngòi là nguồn cung cấp mangan và vitamin C tuyệt vời, đồng thời là nguồn cung cấp kali và magiê dồi dào. Vitamin C được biết đến với những lợi ích cho hệ thống miễn dịch và nó cũng là một chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể. Kali và magiê là những chất điện giải góp phần tăng cường sức khỏe tim mạch, điều hòa huyết áp và hydrat hóa.

Lợi ích sức khỏe tiềm năng của bí ngòi

Bí ngòi là một loại thực phẩm ít calo, có thể giúp bạn giảm cân như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, lợi ích của loại bí này còn vượt xa khả năng kiểm soát calo. Do có hàm lượng chất chống oxy hóa phong phú, bí ngòi cũng có thể bảo vệ chống lại nhiều loại bệnh mạn tính, bao gồm bệnh tim, một số loại ung thư và suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Ăn một chế độ ăn nhiều rau như bí ngòi có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, đồng thời kiểm soát cân nặng của bạn.

1. Bí ngòi giúp kiểm soát cân nặng

Bí ngòi là loại thực phẩm có hàm lượng calo và chất béo thấp, nhưng lại chứa nhiều nước và chất xơ có thể giúp no lâu, làm giảm khả năng ăn quá nhiều. Lượng nước dồi dào trong bí ngòi cũng có thể là một cách tiện lợi để bổ sung thêm nước cho chế độ ăn uống của bạn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ăn nhiều rau (như bí ngòi) không nhất thiết sẽ giúp giảm cân hoặc kiểm soát cân nặng nếu không thay thế các thức ăn có hàm lượng calo cao hơn, như tinh bột tinh chế hoặc đồ ăn vặt không có giá trị dinh dưỡng.

2. Bí ngòi thúc đẩy một hệ tiêu hóa khỏe mạnh

Bí ngòi cũng góp phần vào một chế độ ăn thân thiện với đường ruột, nhờ vào hàm lượng chất xơ trong nó. Các thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp cải thiện sức khỏe đường ruột tổng thể bằng cách duy trì việc đi ngoài đều đặn, ngăn ngừa tích tụ, và thúc đẩy sự cân bằng của vi khuẩn có lợi.

Các thực phẩm chứa chất xơ như trái cây và rau quả cũng có thể giúp giảm áp lực ruột, từ đó làm giảm hội chứng ruột kích thích và có thể ngăn ngừa bệnh túi thừa (tình trạng khi có những túi nhỏ hình thành trên thành đại tràng).

Lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày cho người lớn từ 19 đến 50 tuổi là ít nhất 25g cho phụ nữ và 38g cho nam giới. Nếu bạn đang cố gắng tăng lượng chất xơ từ rau như bí ngòi, hãy làm như vậy một cách từ từ và uống đủ nước để giúp giảm đầy hơi và táo bón.

3. Bí ngòi giảm nguy cơ ung thư

Trái cây và rau quả như bí ngòi có mối liên hệ chặt chẽ với việc giảm chung nguy cơ mắc ung thư, mặc dù cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác định xem liệu chúng có thể ngăn ngừa ung thư hay không. Hiện tại, có một số nghiên cứu đã tìm thấy rằng trái cây và rau quả có thể liên quan đến việc giảm sự phát triển của các loại ung thư nhất định. Ví dụ, có bằng chứng cho thấy các thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp giảm nguy cơ ung thư đại tràng. Một nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng các hợp chất cucurbitacin type B và I, được tìm thấy tự nhiên trong bí ngòi, bí ngô, dưa và dưa chuột có thể hạn chế sự phát triển của tế bào gốc ung thư đại tràng bằng cách chặn sự phát triển của chúng. Cần có thêm nghiên cứu phân tích tác động của bí ngòi đối với sự phát triển của các loại ung thư khác để xác định xem loại bí này có thể ngăn ngừa tổng thể nguy cơ mắc ung thư hay không.

4. Bí ngòi cải thiện sức khỏe tim mạch

Các nghiên cứu rất ủng hộ việc ăn nhiều hơn trái cây và rau quả liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và tăng huyết áp. Các thực phẩm giàu chất xơ như bí ngòi cũng có thể giúp bạn kiểm soát cholesterol bằng cách ngăn cơ thể hấp thu một lượng cholesterol quá nhiều từ thức ăn khác. Điều này có thể giúp giảm tổng mức cholesterol và triglyceride của bạn – và do đó, giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

5. Bí ngòi giúp kiểm soát lượng đường trong máu

Ăn thực phẩm giàu chất xơ cũng có thể giúp những người bị tiểu đường kiểm soát mức đường trong máu của họ. Khi bạn ăn các thực phẩm chứa xơ, như bí ngòi, lượng đường trong máu của bạn sẽ không tăng cao như với các loại carbohydrate khác, một phần là do cơ thể của bạn không thể phân hủy được xơ. Mặc dù chưa đủ nghiên cứu để ủng hộ việc chỉ ăn bí ngòi để ngăn ngừa tiểu đường, nhưng một chế độ ăn uống phong phú về rau quả liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2.

Tóm lại, bí ngòi không chỉ là một loại rau phổ biến trong ẩm thực Việt Nam mà còn là một “siêu thực phẩm” với nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng. Từ việc hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu đến việc bảo vệ sức khỏe tim mạch, bí ngòi chứng tỏ mình là một lựa chọn tuyệt vời để bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày. Với hàm lượng dinh dưỡng phong phú và các tính năng có lợi cho sức khỏe, việc đưa bí ngòi vào thực đơn của bạn có thể mang lại những lợi ích bất ngờ và đáng kể cho sức khỏe tổng thể.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hoàng Hà Linh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

“Sữa mát” có thật sự tốt cho hệ tiêu hóa?

20/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Sữa là nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho trẻ trong những năm tháng đầu đời. Vì vậy, chất lượng sữa ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển của trẻ.

SỮA MÁT

Gần đây, khái niệm “sữa mát” được truyền tai nhau trong cộng đồng các bà mẹ đang nuôi con nhỏ, với nhận thức chung rằng sữa mát là sữa có vị nhạt, dễ tiêu hóa, giúp ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh, từ đó thúc đẩy quá trình tăng trưởng của trẻ. Tuy nhiên, không có khái niệm khoa học nào cho “sữa mát”, thông thường, các bà mẹ tin rằng sữa công thức mát là sữa có vị nhạt, dễ hấp thu, tiêu hóa tốt và giúp trẻ tăng cân tốt.

Theo thống kê của Viện Dinh dưỡng, tỷ lệ trẻ có biểu hiện rối loạn tiêu hóa là hơn 47% trong tổng số trẻ tới tư vấn và khám bệnh tại đây. Còn thống kê tại Bệnh viện Nhi Trung Ương Hà Nội, tỷ lệ này lên tới 59% ở trẻ dưới 12 tháng tuổi và 40% ở trẻ từ 1 – 2 tuổi. Nguyên nhân gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ em rất đa dạng, cụ thể có các nguyên nhân chính như do sức đề kháng của trẻ còn yếu, do khẩu phần ăn không hợp lý, do thực phẩm không đảm bảo vệ sinh, do dùng thuốc kháng sinh, do các bệnh lý của cơ thể như viêm đại tràng, viêm dạ dày, viêm ruột… Để cải thiện tình trạng rối loạn tiêu hóa và chậm tăng cân ở trẻ, nhiều bà mẹ đã tìm đến các sản phẩm sữa công thức được gắn mác là “sữa mát” giúp con tiêu hóa tốt, tăng cân khỏe mạnh.

Tuy nhiên, không có loại sữa công thức nào là “sữa mát” hay “sữa nóng”. Khi lựa chọn sữa công thức cho con, các mẹ nên chọn sữa từ những công ty sữa bột lớn và uy tín, có chất lượng sản phẩm đã được kiểm định bởi cơ quan nhà nước. Không sử dụng những loại sữa bột kém phổ biến, có thương hiệu và nguồn gốc không rõ ràng.

Bên cạnh đó, cha mẹ cần lựa chọn sữa theo đúng lứa tuổi của con. Để chọn được loại sữa công thức phù hợp, cha mẹ cần nắm rõ nhu cầu và đặc điểm thể trạng của con mình. Sau đó, dựa vào bảng thành phần có trên bao bì lon sữa, cha mẹ có thể biết loại sữa nào là phù hợp nhất và có thể mang lại những công dụng như ba mẹ mong muốn.

Các dưỡng chất thiết yếu thường được liệt kê trong danh mục thành phần bao gồm: chất béo, protein, carbohydrate, các vitamin và khoáng chất,… Ngoài ra, nhiều sản phẩm còn bổ sung cho trẻ một số dưỡng chất đặc biệt khác chẳng hạn như DHA, FOS, Choline… Dưới đây là những dưỡng chất thường thấy trong bảng thành phần sữa công thức cho trẻ và công dụng cụ thể của chúng:

  • Vitamin A, C, E, Kẽm, Selen và các loại vitamin B: hỗ trợ hệ miễn dịch khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng.
  • Kẽm, Magie, Vitamin A và Photpho: giúp chuyển hóa các chất trong cơ thể, từ đó bé có thể phát triển tốt cả về chiều cao lẫn cân nặng.
  • Canxi, vitamin D: giúp hệ xương và răng của bé phát triển chắc khỏe, đồng thời hỗ trợ tăng chiều cao.
  • Prebiotics (FOS): cân bằng hệ vi sinh đường ruột, cho bé tiêu hóa khỏe và giảm nguy cơ bị táo bón.
  • DHA, ARA: giúp cải thiện tế bào thần kinh và phát triển võng mạc, cho đôi mắt sáng khỏe.
  • Choline, Taurine: hỗ trợ bé phát triển khả năng nhận thức và tăng cường trí nhớ.

Thêm vào đó, cần kiểm tra kỹ càng hạn sử dụng của sữa, pha sữa theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất, không dùng sữa để quá một giờ đồng hồ, bình và núm cần được rửa sạch sẽ trước và sau khi sử dụng.

Đọc thêm tại bài viết: Nên dùng sữa non hay sữa công thức, khác nhau như thế nào?

Để dự phòng rối loạn tiêu hóa, bảo vệ sức khỏe đường ruột của trẻ em, ngoài những lưu ý về sữa công thức nói trên, các mẹ cần áp dụng theo những khuyến cáo sau:

  • Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu: trong thời gian này các chất dinh dưỡng trong sữa mẹ đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của trẻ và giúp trẻ nâng cao hệ miễn dịch, từ tháng thứ 6 trở đi mới cần cho trẻ ăn dặm, không nên ăn dặm quá sớm và không nên dùng sữa công thức để thay thế cho sữa mẹ. Về nguyên tắc, khi tập ăn thì cần cho trẻ ăn từ loãng đến đặc, từ ít đến nhiều. Tránh thực phẩm thô, việc dung nạp thức ăn thô sớm khiến hệ tiêu hóa của bé còn non nớt dễ tổn thương và rối loạn.
  • Cho trẻ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, cân đối theo lứa tuổi: bữa ăn cần cân đối 4 nhóm thức ăn bao gồm: nhóm chất bột đường (gạo, ngô, khoai, sắn,.. ), nhóm chất đạm (thịt, cá, trứng, sữa, tôm, cua và các loại đậu), nhóm chất béo (mỡ động vật và dầu thực vật), nhóm vitamin và khoáng chất (các loại rau, củ, quả…).
  • Đảm bảo ăn chín, uống sôi: thực phẩm tươi sạch, rõ nguồn gốc. Không ăn thức ăn không biết rõ nguồn gốc, thức ăn để trong tủ lạnh quá lâu hay những thức ăn đường phố không rõ xuất xứ, thức ăn nhanh, hạn chế đồ ăn chiên, cay,…

Tóm lại, khái niệm “sữa mát” không có cơ sở khoa học rõ ràng, mà chỉ là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong cộng đồng các bà mẹ dựa trên nhận thức chủ quan về sản phẩm sữa công thức dễ tiêu hóa. Thực tế, không có loại sữa công thức nào được gắn mác là “sữa mát” hay “sữa nóng”. Khi lựa chọn sữa công thức, các bà mẹ nên ưu tiên những sản phẩm từ các công ty sữa lớn, uy tín và đảm bảo chất lượng, kiểm tra kỹ hạn sử dụng và tuân thủ đúng hướng dẫn pha chế.

Ngoài việc lựa chọn sữa công thức phù hợp, để phòng ngừa rối loạn tiêu hóa và đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho trẻ, các bà mẹ cần cho con bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời, khi trẻ ăn dặm cần cung cấp chế độ ăn đầy đủ, cân đối các nhóm chất dinh dưỡng và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Sự phát triển khỏe mạnh của trẻ là mối quan tâm hàng đầu, vì vậy các bà mẹ cần tìm hiểu kỹ thông tin từ các nguồn tin cậy để đưa ra quyết định lựa chọn thức ăn và chăm sóc nuôi dưỡng con một cách khoa học và phù hợp nhất.

Đọc thêm tại bài viết: Nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa công thức có bị còi xương không?

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hà Linh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Bạn có thể ăn khoai lang nếu bạn bị tiểu đường?

19/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Khoai lang có thành phần dinh dưỡng cao, khiến chúng trở thành thực phẩm tuyệt vời cho những người mắc bệnh tiểu đường.

khoai lang

Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, bạn có thể ăn khoai lang hàng ngày miễn là bạn tính lượng carbohydrate của khoai vào kế hoạch bữa ăn của mình. Khoai lang là nguồn cung cấp carbohydrate, làm tăng lượng đường trong máu. Giới hạn khẩu phần ăn ở mức nửa củ khoai lang mỗi bữa ăn. Sau đó kết hợp khoai lang với nguồn protein, chẳng hạn như ức gà hoặc trứng, để ổn định hơn nữa lượng đường trong máu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn bắt đầu kết hợp khoai lang vào chế độ ăn của mình.

Giá trị dinh dưỡng của khoai lang

Khoai lang có rất nhiều loại, rất giàu vitamin A, B6 và C, kali và chất xơ.

Khoai lang màu cam chứa nhiều beta carotene hơn, trong khi khoai lang tím chứa nhiều anthocyanin hơn. Cả beta carotene và anthocyanin đều là những chất chống oxy hóa tăng cường sức khỏe. Một củ khoai lang cỡ vừa chứa một lượng carbohydrate vừa phải, là nguồn cung cấp chất xơ tốt và có hàm lượng vitamin và khoáng chất ấn tượng.
Một củ khoai lang vừa nấu chín (114 gam) cả vỏ chứa các chất dinh dưỡng sau:

  • Lượng calo: 103
  • Carbohydrate: 24 g
  • Tổng lượng đường: 7 g
  • Chất xơ: 4 g
  • Chất đạm: 2 g
  • Chất béo: 0 g
  • Natri: 41 mg
  • Kali: 542 mg
  • Vitamin C: 22 mg
  • Vitamin A: 1.100 mcg RAE

Khoai lang chứa nhiều chất dinh dưỡng nhưng cũng chứa carbohydrate. Để giúp khoai lang giữ được nhiều chất dinh dưỡng nhất, bạn nên chế biến bằng cách luộc, hấp thay vì nướng hoặc chiên.

Khoai lang tác động đến lượng đường trong máu như thế nào?

Giống như tất cả các loại thực phẩm có chứa carbohydrate, khoai lang có thể làm tăng lượng đường trong máu. Lượng đường trong máu của bạn tăng bao nhiêu tùy thuộc vào tổng khẩu phần ăn của bạn, cách bạn nấu khoai lang và những gì bạn kết hợp với chúng.

Tuy nhiên, các chuyên gia đồng ý rằng chúng ta không nên cắt bỏ khoai lang chỉ vì chúng chứa carbohydrate. Trung tâm Dự phòng và Kiểm soát Bệnh tật Hoa Kỳ lưu ý rằng không có một thước đo nào phù hợp cho tất cả mọi người và bạn nên ăn bao nhiêu carbs tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân của bạn.

Giống như nhiều loại thực phẩm giàu tinh bột khác, khoai lang có hàm lượng carbohydrate cao hơn một cách tự nhiên và ít protein và chất béo hơn. Điều này có nghĩa là khoai lang có nhiều khả năng gây tăng đột biến lượng đường trong máu nếu ăn riêng. Tuy nhiên, nếu bạn kết hợp chúng với các thực phẩm khác có chứa chất béo và protein, điều này có thể tạo ra sự khác biệt về tác động của nó đối với lượng đường trong máu của bạn.

Người mắc bệnh tiểu đường có thể ăn khoai lang không?

Khoai lang có tác dụng cải thiện tiêu hóa cho người bệnh tiểu đường. Khoai lang rất giàu chất xơ, có tác dụng loại bỏ các chất thải tích tụ trong dạ dày và làm mềm phân giúp ngăn ngừa táo bón. Khoai lang kích thích sản xuất dịch dạ dày từ đó giúp cải thiện tiêu hóa.

Bạn vẫn có thể ăn khoai lang nếu mắc bệnh tiểu đường. Hàm lượng chất xơ trong khoai lang, đặc biệt nếu bạn ăn cả vỏ, có thể giúp giảm lượng đường trong máu tăng đột biến. Ngoài ra, cách bạn nấu khoai lang cũng có thể giúp giảm mức độ tăng lượng đường trong máu. Ví dụ, khoai lang luộc có chỉ số đường huyết thấp hơn so với khoai lang nướng. Thang đo đường huyết đo lường tốc độ thức ăn có thể làm tăng lượng đường trong máu của bạn. Vì vậy, thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp có xu hướng tác động ít hơn đến lượng đường trong máu.

Lời khuyên 

Khoai lang chứa rất nhiều chất dinh dưỡng như: Vitamin A ở dạng beta carotene, protein, chất xơ, canxi, magie, phốt pho, kali, kẽm, vitamin C, vitamin B-6, folate, vitamin K. Với lượng calo thấp, Khoai lang có khả năng cân bằng lượng insulin trong cơ thể, làm giảm lượng đường trong máu. Vì thế loại củ này rất an toàn cho người bệnh tiểu đường.
Những loại thực phẩm đặc biệt sẽ rất phù hợp để kết hợp với khoai lang bao gồm phô mai, bất kỳ loại protein nào như thịt gà, hải sản hoặc bít tết và tất nhiên, càng nhiều chất xơ thì càng tốt. Tốt nhất, chất xơ nên đến từ các loại rau không chứa tinh bột, chẳng hạn như bông cải xanh, rau lá xanh, cải Brussels hoặc đậu xanh. Ngoài ra, việc bổ sung chất béo vào thực phẩm chứa lượng lớn carotenoid sẽ làm tăng khả dụng sinh học cũng như khả năng chuyển đổi nó thành dạng hoạt động của vitamin A, một loại vitamin tan trong chất béo. Một số công thức nấu khoai lang thân thiện với bệnh tiểu đường mà bạn có thể thử là món khoai lang hầm không thêm đường, khoai lang chiên tại nhà đơn giản nhưng ngon miệng.

Tóm tắt

Luộc khoai lang hoặc kết hợp chúng với thực phẩm giàu protein và chất xơ có thể giúp những người mắc bệnh tiểu đường kiểm soát tốt hơn lượng đường trong máu sau khi ăn. Mặc dù ở mức độ vừa phải nhưng bất kỳ loại thực phẩm nào cũng có thể là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh, thân thiện với bệnh tiểu đường. Khoai lang chứa nhiều dinh dưỡng và cung cấp carbohydrate giàu chất xơ, điều này rất quan trọng đối với một chế độ ăn cân bằng cho dù bạn có mắc bệnh tiểu đường hay không.

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

5 chất dinh dưỡng giúp tăng cường collagen

19/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Khi chúng ta già đi, làn da của chúng ta bắt đầu mất đi độ săn chắc, các nếp nhăn trở nên nổi bật hơn và làn da không còn mịn màng nữa. Vậy chúng ta phải làm gì để giữ gìn nhan sắc và duy trì làn da tươi trẻ?

Collagen

Được coi là suối nguồn của tuổi trẻ, collagen là chìa khóa giúp làm chậm quá trình lão hóa. Collagen là loại protein có nhiều nhất trong cơ thể chúng ta và là khối xây dựng của tất cả các mô liên kết. Protein này giúp củng cố xương, cung cấp cấu trúc cho hầu hết các mô cơ thể và chịu trách nhiệm duy trì sức khỏe và độ đàn hồi của làn da. 

Theo thời gian, cơ thể chúng ta sẽ sản xuất ít collagen hơn và kéo theo đó là dấu hiệu lão hóa. Để duy trì làn da rạng rỡ, trẻ trung và giúp làm chậm quá trình lão hóa, chúng ta muốn duy trì mức độ collagen của mình. Tăng sản xuất collagen có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa của da bằng cách giảm nếp nhăn và giúp mang lại làn da săn chắc, rạng rỡ. 

Tiêu thụ thực phẩm có chứa chất dinh dưỡng cần thiết để kích thích sản xuất collagen có thể giúp tăng lượng collagen trong cơ thể một cách tự nhiên 

Các chất dinh dưỡng tham gia tổng hợp collagen:‍ vitamin C, kẽm, đồng, silic và axit amin lysine và proline đều là những chất dinh dưỡng cần thiết tham gia vào quá trình tổng hợp collagen

Vitamin C

Vitamin C rất quan trọng trong việc sản xuất collagen. Nếu không có vitamin C, cơ thể không thể tạo thành collagen, do đó, vitamin C trở thành yếu tố cần thiết trong quá trình tổng hợp collagen. Nghiên cứu cho thấy sự hiện diện của vitamin C trực tiếp kích hoạt DNA điều hòa và duy trì lượng collagen nội bào, từ đó có tác dụng trực tiếp trong việc chống lão hóa. Ngoài ra, vitamin C có khả năng chống lại các gốc tự do và hỗ trợ quá trình tái tạo da, giúp sửa chữa các tế bào bị hư hại và làm trẻ hóa làn da. Bạn nên tiêu thụ 75-90 mg vitamin C mỗi ngày.  

Thực phẩm giàu vitamin C: Cam quýt, dâu tây, cải xoăn, ớt chuông, đu đủ, cà chua, rau mùi tây, bông cải xanh, cải Brussels.

Kẽm

Kẽm, một đồng yếu tố trong quá trình sản xuất collagen, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen. Kẽm này rất cần thiết để sửa chữa tế bào và giúp bảo vệ collagen trong cơ thể khỏi bị hư hại. Thiếu kẽm có thể làm giảm lượng collagen được sản xuất, do đó việc bổ sung đủ lượng kẽm là rất quan trọng! Nam giới nên tiêu thụ 11 miligam kẽm mỗi ngày và phụ nữ là 8 miligam. 

Thực phẩm giàu kẽm: cacao, hạt bí ngô, hạt dưa hấu, hạt vừng, rau bina, hạnh nhân, hạt điều, đậu xanh, đậu tây, đậu lăng, yến mạch.

Đồng

Đồng, một khoáng chất thiết yếu trong sản xuất collagen, cần thiết cho sự hình thành hồng cầu, xương và mô liên kết. Đồng kích hoạt lysyl oxidase, một loại enzyme cần thiết cho sự trưởng thành collagen, giúp hình thành các sợi hỗ trợ các mô của bạn. Mặc dù cơ thể chỉ cần một lượng nhỏ đồng nhưng nó là một khoáng chất thiết yếu cơ thể không thể tạo ra mà phải được cung cấp thông qua chế độ ăn uống của bạn. Nên tiêu thụ khoảng 900 microgam đồng mỗi ngày. 

Thực phẩm giàu đồng: hạt hướng dương, hạt vừng, hạnh nhân, hạt điều, tảo xoắn, nấm hương, củ cải Thụy Sĩ, cải xoăn, rau bina, ca cao

Silic

Silic là khoáng chất cần thiết cho sự chắc khỏe của xương, giúp ngăn ngừa các bệnh như loãng xương và viêm xương khớp. Silic hỗ trợ sản xuất collagen, góp phần đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc và độ đàn hồi của da. Theo Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ, hàm lượng silic thấp có liên quan đến việc giảm sự phát triển của xương và mô liên kết và có thể liên quan đến các dấu hiệu lão hóa da sớm. Việc tiêu thụ đủ lượng silic sẽ làm tăng khối lượng và mật độ xương ở phụ nữ sau mãn kinh bị loãng xương, chứng tỏ silic cực kỳ có lợi cho sức khỏe xương và mô. Để xương chắc khỏe hơn, nên bổ sung 40 mg silic mỗi ngày. 

Thực phẩm giàu silic: anh đào, cam, táo, củ cải đường, cà tím, quả sung, dâu tây, cà chua, nho, hạnh nhân, đậu phộng, hạt bí ngô, hạt hướng dương, dưa chuột, cần tây, khoai tây, khoai lang, cà rốt, ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, lúa mạch và gạo

Axit amin (Lysine, Glycine và Proline)

Lysine, glycine và proline là ba axit amin cần thiết cho quá trình sản xuất collagen. Mặc dù cả ba axit amin đều quan trọng trong quá trình sản xuất collagen, nhưng mỗi axit amin đều có những lợi ích riêng. Proline cần thiết cho sức khỏe làn da và chữa lành vết thương, glycine thúc đẩy giấc ngủ ngon, cân bằng lượng đường trong máu và hỗ trợ sửa chữa gân, trong khi lysine cần thiết cho quá trình tổng hợp các mô liên kết và thúc đẩy sự phát triển của xương. 

Glycine và Proline là những axit amin không thiết yếu và có thể được tạo ra trong cơ thể, nhưng lysine, một axit amin thiết yếu, phải được bổ sung qua thực phẩm. Để được hấp thụ, lysine cần có đủ lượng Vitamin B1, B2, B6, C, axit glutamic và sắt. Lượng lysine được khuyến nghị hàng ngày là 30 mg/kg trọng lượng cơ thể. 

Thực phẩm giàu lysine: đậu phụ, đậu, đậu xanh, rau bina nấu chín, củ cải đường, khoai lang, quinoa, bí và hạt bí ngô, hạt điều, quả hồ trăn, hạt gai dầu, yến mạch, bơ, xoài và các loại đậu. 

Thực phẩm giàu proline: bắp cải, sữa chua, măng tây, măng, rong biển, nấm, hạt hướng dương

Thực phẩm giàu glycine: rong biển, cải xoong, măng tây, bắp cải, đậu phụ, rau bina, củ cải đường, khoai lang, cà rốt, lê, táo, chuối, cà rốt ngũ cốc nguyên hạt, hướng dương, hạt vừng và bí ngô, hạt điều, quả hồ trăn và các loại đậu.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Bạn nên ăn bao nhiêu đường mỗi ngày?

18/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Thực phẩm và đồ uống có nhiều đường có thể gây hại cho cơ thể bạn và tăng nguy cơ mắc bệnh nếu bạn ăn quá nhiều. Sự thật là hầu hết chúng ta đều ăn quá nhiều đường. Vì vậy, làm thế nào bạn có thể cân bằng sở thích ăn ngọt với sức khỏe của mình?

đường

Đường là hương vị ngọt ngào mà tất cả chúng ta đều thích ăn. Đường có mặt trong rất nhiều món ăn từ những chiếc bánh quy giòn, những chiếc kẹo ngọt hay món kem mát lạnh, những món đồ uống hấp dẫn và thậm chí là trong nhiều món sốt. Thực phẩm và đồ uống có nhiều đường có thể gây hại cho cơ thể bạn và tăng nguy cơ mắc bệnh nếu bạn ăn quá nhiều. Sự thật là hầu hết chúng ta đều ăn quá nhiều đường. Vì vậy, làm thế nào bạn có thể cân bằng sở thích ăn ngọt với sức khỏe của mình?

Đường tự nhiên và đường bổ sung

Cơ thể bạn thường xử lý tất cả các dạng đường theo cùng một cách – trừ một vài ngoại lệ. Carbohydrate trong thực phẩm nguyên chất như trái cây, rau, đậu và ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều loại tinh bột, bao gồm cả carbohydrate phức tạp và chất xơ. Carbohydrate phức hợp có cấu tạo từ ba đường đơn trở lên, cung cấp các chất dinh dưỡng  cũng như chất xơ khiến cơ thể tiêu hóa chậm hơn, ngăn chặn lượng đường huyết tăng đột biến. Cơ thể bạn cũng sản xuất axit béo chuỗi ngắn để tiêu hóa chất xơ trong carbohydrate phức hợp. Các axit béo chuỗi ngắn cũng có thể tăng cường sức khỏe đường ruột vì chúng được lên men trong đại tràng và có thể làm tăng sự phát triển của vi khuẩn tốt. Đường ăn và các chất làm ngọt khác là carbohydrate đơn giản.

Trái cây, rau, ngũ cốc, các loại đậu và sữa có chứa đường tự nhiên trong thành phần thường chứa đường fructose, glucose và lactose. Đường cũng xuất hiện tự nhiên trong mía và củ cải đường dưới dạng sucrose và thường được chế biến để tạo ra đường trắng, sau đó có thể được thêm vào thực phẩm và đồ uống đã qua chế biến. Siro ngô có hàm lượng fructose cao (HFCS) là một loại đường bổ sung khác được làm từ ngô là một chất làm ngọt phổ biến được dùng trong thực phẩm và đồ uống chế biến sẵn.

Đường cũng có thể được chế biến và bổ sung vào thực phẩm dưới nhiều tên khác nhau , bao gồm đường nghịch chuyển, siro ngô, dextrose, nước mía cô đặc, mật đường, đường nâu, …

Tuy nhiên khi nói đến việc kiểm soát lượng đường ăn vào bạn cần tập trung vào lượng đường bổ sung đặc biệt là đường bổ sung ẩn chứa trong những thực phẩm mà chúng ta không coi là “có đường”, như nước sốt salad, bánh mì, gia vị hay các đồ uống khác. Những thực phẩm có chứa đường bổ sung thường có hàm lượng đường tổng thể cao hơn trái cây và các sản phẩm từ sữa và dễ khiến bạn ăn quá nhiều cũng như gây nguy hại cho sức khỏe.

Đọc thêm tại bài viết: 5 cách để cắt giảm lượng đường

Lượng đường khuyến nghị hàng ngày

Không có khuyến nghị cụ thể nào về lượng đường tự nhiên bạn nên ăn, nhưng có hướng dẫn về lượng đường bổ sung. Hướng dẫn chế độ ăn uống cho người Mỹ giai đoạn 2020-2025 đề xuất rằng trẻ em và người lớn từ hai tuổi trở lên nên hạn chế lượng đường bổ sung không quá 10% tổng lượng calo của họ.

Để đơn giản hơn về con số 10% này, bạn có thể lấy ví dụ nếu bạn tiêu thụ 2.000 calo mỗi ngày đây cũng là mức năng lượng tiêu thụ trung bình ở người trưởng thành, các hướng dẫn khuyên bạn nên hạn chế lượng đường bổ sung ở mức 12 thìa cà phê (50 gam) mỗi ngày.

Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) có nhiều khuyến nghị mạnh mẽ hơn. AHA đề nghị người trưởng thành nên hạn chế lượng đường bổ sung không quá 6% tổng lượng calo hàng ngày. Điều này tương đương với việc nếu chế độ ăn của bạn khoảng 2000 calo thì bạn chỉ nên tiêu thụ giới hạn 6-9 thìa cà phê đường khoảng 30 gam đường.

Tổ chức Y tế Thế giới còn tiến một bước xa hơn khi khuyến nghị lượng đường bổ sung dưới 5% lượng calo khoảng 5 thìa đường (25 gam) để có sức khỏe tối ưu.

Giới hạn về tiêu thụ đường ở trẻ em còn thấp hơn so với người trưởng thành. Theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ sơ sinh dưới 2 tuổi không nên tiêu thụ bất kỳ loại đường bổ sung nào. Thanh thiếu niên và trẻ em trên 2 tuổi không nên tiêu thụ quá 6 thìa cà phê (25 gam) mỗi ngày.

Tuy nhiên chúng ta nên cố gắng hạn chế lượng đường bổ sung càng nhiều càng tốt là cách tốt nhất để duy trì sức khỏe tối ưu và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Nếu bạn lo lắng về lượng đường ăn vào, bạn có thể tìm đến các bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng, họ có thể xem xét chế độ ăn uống của bạn và đề xuất những thay đổi đơn giản để giúp bạn cắt giảm lượng đường bổ sung. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người gặp khó khăn trong việc giảm lượng đường bổ sung. Ngoài việc cắt giảm đồ uống và thực phẩm có đường, chuyên gia dinh dưỡng có thể đề xuất những thay đổi chế độ ăn uống khác có thể giúp bạn ăn ít đường hơn, chẳng hạn như bổ sung thực phẩm làm no có nhiều chất xơ và protein.Các chuyên gia dinh dưỡng cũng có thể loại trừ các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn có thể do ăn nhiều đường thường là các bệnh lý liên quan đến chuyển hóađường huyết tăng hoặc và gan nhiễm mỡ.

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Nguyễn Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Khi nào trẻ chậm tăng cân cần khám bác sĩ?

18/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cân nặng là một chỉ số quan trọng, giúp đánh giá chính xác sự phát triển về thể chất của trẻ. Tuy nhiên, tình trạng trẻ chậm tăng cân, thậm chí cân nặng không tăng trong thời gian dài diễn ra rất phổ biến và trở thành nỗi lo của nhiều bậc cha mẹ. Vậy, nguyên nhân do đâu dẫn đến sự tăng cân chậm ở trẻ và khi nào, trẻ cần nhận được sự chăm sóc từ các bác sĩ để cải thiện tình trạng này?

trẻ chậm tăng cân

Chậm tăng cân là thuật ngữ mô tả tình trạng cân nặng hiện tại hoặc tốc độ tăng cân thấp hơn đáng kể so với mặt bằng chung của các trẻ cùng tuổi và cùng giới. Đây là dấu hiệu cảnh báo một loạt các vấn đề nghiêm trọng, liên quan đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Điều này bao gồm cả sự tăng trưởng về thể chất, khiến trẻ thấp bé, còi cọc, nhẹ cân. Nguy hiểm hơn, nếu tình trạng này không được cải thiện kịp thời, trẻ sẽ dễ rơi vào tình trạng suy dinh dưỡng, kéo theo nhiều hệ lụy như hệ miễn dịch suy yếu, tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm và các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa. Không những vậy, sự phát triển não bộ, khả năng học hỏi và tâm lý xã hội của trẻ cũng bị ảnh hưởng đáng kể bởi tình trạng này.

 

Nguyên nhân khiến trẻ chậm tăng cân.

Có rất nhiều nguyên nhân khiến cân nặng của trẻ không cải thiện, bao gồm:

Các yếu tố liên quan đến hành vi ăn uống như biếng ăn, kén ăn. Đây có lẽ là nguyên nhân phổ biến nhất khiến trẻ chậm tăng cân. Nhìn chung, do nguồn năng lượng nạp vào không đủ để cơ thể tăng trưởng, do đó, trẻ không thể bắt kịp được tốc độ phát triển theo đúng độ tuổi và giới tính.

Trẻ có các tình trạng bệnh lý mạn tính, bệnh nhiễm trùng, bệnh về đường tiêu hóa và các vấn đề về răng miệng. Điển hình như táo bón, tiêu chảy, nôn trớ, kém hấp thu khiến trẻ từ chối thức ăn, thậm chí “ ăn nhiều nhưng không lớn”.

Chế độ ăn và cách chăm sóc trẻ không khoa học. Người chăm sóc trẻ có những quan niệm không đúng dẫn tới những hành vi sai lầm như cho trẻ ăn vặt rải rác trong ngày, bắt trẻ ăn theo khẩu vị của người lớn, thường xuyên mua thức ăn chế biến sẵn hoặc thức ăn nhanh cho trẻ,…

Trẻ thiếu các vi chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình hấp thu các dưỡng chất quan trọng như canxi, sắt, kẽm, Vitamin A, D,…

Ngoài ra, còn có các yếu tố về tâm lý và sự tương tác của trẻ với người chăm sóc cũng dẫn đến sự thất bại trong nuôi dưỡng trẻ nhỏ. Điển hình như trẻ thiếu thốn tình cảm của cha mẹ hay sự thờ ơ, lãnh đạm, các phản ứng tiêu cực của người chăm sóc,….Từ đó, trẻ gặp nhiều khó khăn hơn trong vấn đề ăn uống và hậu quả là kém tăng cân, phát triển chậm.

Các dấu hiệu cho thấy trẻ chậm tăng cân.

Nhận biết được các dấu hiệu chậm tăng cân ở trẻ có thể giúp ích cho cha mẹ và những người chăm sóc để có những biện pháp can thiệp kịp thời:

  • Cân nặng là chỉ số nhạy nhất về tình trạng dinh dưỡng, thể hiện sự phát triển của trẻ. Do đó, nếu chỉ số này không đạt tiêu chuẩn diễn ra trong thời gian dài, đây là dấu hiệu cho thấy cân nặng của trẻ đang chững lại, không tiến triển.
  • Trẻ phát triển thể chất chậm hơn so với các bạn cùng lứa tuổi, cụ thể là thấp hơn và nhỏ bé hơn. Ngoài ra, trẻ cũng có các dấu hiệu yếu kém hơn trong các hoạt động như chạy nhảy, tương tác xã hội và khả năng học tập.
  • Trẻ thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, da xanh xao và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đo đề kháng kém.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu trẻ chậm tăng cân?

Có rất nhiều phương pháp có thể cải thiện tình trạng chậm tăng cân ở trẻ. Tuy nhiên, việc này không phải lúc nào cũng dễ dàng thực hiện. Biện pháp hữu hiệu nhất vẫn là nhờ đến sự thăm khám và tư vấn của các bác sĩ có chuyên môn về nhi khoa và dinh dưỡng.

Trẻ tuy chưa bị suy dinh dưỡng nhưng cân nặng không tăng trong 2 tháng liên tiếp là dấu hiệu cho thấy sự phát triển của trẻ đang ngừng lại. Đây là dấu hiệu báo động về tình trạng sức khỏe và nuôi dưỡng chưa được tốt.

Đồng thời, cha mẹ nên theo dõi cân nặng của con hàng tháng vào một ngày cố định và chấm một điểm tương ứng lên biểu đồ tăng trưởng. Nếu đường biểu diễn tăng trưởng của trẻ nằm dưới đường cong chuẩn và có chiều hướng đi ngang hoặc đi xuống tức là trẻ cần có sự chăm sóc đặc biệt, cần được thăm khám và tư vấn để có hướng điều trị thích hợp.

Ngoài ra, nếu việc chậm tăng cân của trẻ có kèm theo các triệu chứng liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác như mệt mỏi, đau bụng, tiêu chảy kéo dài, thậm chí là các dấu hiệu chậm phát triển như chậm nói, chậm đi. Khi đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa như điều chỉnh chế độ ăn, lối sống và cách chăm sóc mà trẻ vẫn không đạt được cân nặng tiêu chuẩn, cha mẹ nên đưa trẻ tới cơ sở Y tế để được thăm khám, tìm hiểu nguyên nhân và có phương án điều trị kịp thời.

Nắm bắt chính xác thời điểm đưa trẻ đi khám nếu trẻ có các dấu hiệu của việc chậm tăng cân không chỉ giúp cha mẹ phát hiện kịp thời các vấn đề sức khỏe mà còn giúp đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ trong thời thơ ấu.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

6 loại thực phẩm bạn nên ăn hàng ngày để có trí não tốt hơn

17/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Những thực phẩm dưới đây sẽ giúp đầu óc bạn minh mẫn và trí não khỏe mạnh.

não

Bộ não là một cơ quan rất quan trọng. Đó là trung tâm điều khiển của cơ thể và cho phép bạn di chuyển, suy nghĩ, cảm nhận, thở và hơn thế nữa. Bởi vì bộ não có một công việc lớn như vậy nên chúng ta bắt buộc phải cung cấp cho nó thật nhiều nhiên liệu và chất dinh dưỡng để giúp nó hoạt động bình thường và khỏe mạnh. Các loại thực phẩm chúng ta ăn đóng một vai trò rất lớn trong cấu trúc và sức khỏe của bộ não. Dưới đây là 6 loại thực phẩm bạn nên ăn để có sức khỏe não tốt hơn.

1. Rau lá xanh

Các loại rau lá xanh, chẳng hạn như cải xoăn và rau bina, chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm vitamin K, beta carotene (tiền chất của vitamin A), folate và vitamin E. Vitamin E là chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do và có liên quan đến để ngăn chặn sự suy giảm nhận thức ở người già. Vitamin K và beta carotene cũng có liên quan đến việc cải thiện sức khỏe não bộ bằng cách giúp ngăn ngừa mất trí nhớ và cải thiện nhận thức. Tăng lượng rau xanh ăn vào không phải là điều khó khăn. Bạn có thể thử thêm một ít rau xanh khi chuẩn bị sinh tố hoặc thêm một khẩu phần rau xanh vào công thức món thịt hầm yêu thích của bạn.

2. Thịt cừu

Bạn có phải là fan hâm mộ của thịt cừu? Nếu vậy, bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng thịt cừu có liên quan đến những lợi ích như khả năng nhận thức lâu dài. Theo một nghiên cứu năm 2020 được công bố trên Tạp chí Bệnh Alzheimer, việc tiêu thụ thịt cừu hàng tuần, chứ không phải các loại thịt đỏ khác, có liên quan đến việc cải thiện nhận thức lâu dài. Nghiên cứu kéo dài 10 năm ghi nhận sự cải thiện về điểm số trí tuệ ở những người tiêu thụ một số loại thực phẩm, bao gồm cả thịt cừu. Hãy thử thêm thịt cừu vào công thức món hầm yêu thích của bạn hoặc nấu trên vỉ nướng.

3. Trứng

Trứng là một trong những thực phẩm ăn sáng phổ biến nhất. Chúng không tốn kém và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là khi nói đến sức khỏe não bộ. Một nghiên cứu năm 2019 được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ cho thấy việc tiêu thụ trứng thường xuyên có liên quan đến việc cải thiện hiệu suất nhận thức ở người lớn. Trứng là một trong những nguồn thực phẩm giàu choline nhất. Choline có liên quan đến việc giảm viêm và thúc đẩy chức năng não, như duy trì trí nhớ và giao tiếp giữa các tế bào não. Mặc dù trứng thường được phục vụ vào bữa sáng nhưng bạn có thể thưởng thức chúng trong bất kỳ bữa ăn nào.

4. Cá hồi

Cá hồi thường được biết đến là nguồn cung cấp protein tuyệt vời nhưng bạn có biết rằng nó còn rất tốt cho sức khỏe não bộ? Các loại cá béo như cá hồi có nhiều axit béo omega-3, rất quan trọng cho sự phát triển và chức năng của não. Ngoài việc cải thiện sức khỏe não bộ, các axit béo này còn có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim và viêm khớp. Cá hồi có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể được nướng và kết hợp với một khẩu phần rau thịnh soạn hoặc thêm vào món mì ống yêu thích của bạn.

5. Quả việt quất

Trong khi tất cả các loại quả mọng đều có lợi cho sức khỏe não bộ thì quả việt quất đứng đầu danh sách. Chúng đóng góp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, bao gồm vitamin C, vitamin K, mangan và chất dinh dưỡng thực vật. Những chất dinh dưỡng này giúp kích thích lưu lượng máu và oxy trong não, giúp cải thiện khả năng tập trung. Một nghiên cứu năm 2019 được công bố trên tạp chí Dinh dưỡng sức khỏe cộng đồng cho thấy rằng ăn một chế độ ăn có nhiều loại rau và trái cây, chẳng hạn như quả việt quất, có liên quan đến việc giảm nguy cơ suy giảm nhận thức, chứng mất trí nhớ và bệnh Alzheimer do tuổi tác. Có nhiều cách để thưởng thức loại trái cây thơm ngon này hãy thử thêm một ít vào công thức sinh tố của bạn hoặc xay nhuyễn một vài quả để làm mứt chia việt quất thơm ngon.

6. Quả óc chó

Các loại hạt là một sự bổ sung tuyệt vời cho bất kỳ chế độ ăn nào, nhưng loại hạt đóng góp nhiều nhất cho sức khỏe não bộ là quả óc chó . Khi so sánh với các loại hạt khác, quả óc chó cung cấp lượng chất chống oxy hóa gấp đôi. Chúng chứa một nguồn axit alpha-linolenic (ALA) tuyệt vời, một loại axit béo thiết yếu omega-3 có nguồn gốc từ thực vật giúp chống lại sự suy giảm nhận thức bằng cách ngăn chặn tình trạng viêm và stress oxy hóa. Viêm và stress oxy hóa có liên quan đến bệnh Alzheimer và chứng mất trí nhớ. Hãy thử thêm một khẩu phần quả óc chó vào món salad hoặc kết hợp chúng với nhiều loại rau nướng.

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Khách hàng đánh giá

4.8

  • Đặt lịch khám ngay

  • Date Format: DD slash MM slash YYYY