Blog

Ăn gì khi bị thoái hóa điểm vàng?

26/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bạn có thể ngăn ngừa và làm chậm quá trình thoái hóa điểm vàng do tuổi tác bằng cách ăn một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng. Lượng thức ăn hàng ngày của bạn nên giàu trái cây và rau quả có chứa sắc tố xanh, cam và vàng, và thực phẩm cung cấp axit béo omega-3. Cùng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM tìm hiểu về dinh dưỡng cho người bị thoái hóa điểm vàng tại bài viết dưới đây.

Ăn gì khi bị thoái hóa điểm vàng? | viamclinic.vn

Ăn gì khi bị thoái hóa điểm vàng?

Duy trì cân nặng khỏe mạnh, tập thể dục, ngừng hút thuốc và giảm tiếp xúc với tia cực tím cũng là những biện pháp hữu ích cho bạn. Bên cạnh đó, nghiên cứu cho thấy rằng, chế độ ăn uống và bổ sung một số vitamin và khoáng chất cũng đem lại hiệu quả đáng kể. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có thể cải thiện sức khỏe của mắt bằng cách ăn một chế độ ăn uống giàu những loại thực phẩm tốt.

Thoái hóa điểm vàng xảy ra khi phần trung tâm của võng mạc (điểm vàng) bị thoái hóa. Điểm vàng là một bộ phận nằm ở vùng trung tâm võng mạc mắt nằm ở cực sau có vai trò quan trọng trong việc thu nhận hình ảnh chúng ta nhìn thấy được gửi đến não thông qua dây thần kinh thị giác. Thoái hóa điểm vàng là nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực và lão hóa là yếu tố nguy cơ lớn nhất, đặc biệt đối với những người từ 65 tuổi trở lên. Thoái hoa điểm vàng không phải là bệnh liên quan đến di truyền và ít gặp ở người trẻ tuổi.

Những lợi ích

Ăn một chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả đã được ghi nhận là làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và ung thư. Các chất dinh dưỡng như vitamin C và E, caroten (lutein, zeaxanthin, β-caroten), kẽm và axit béo omega-3 (axit eicosapentaenoic [EPA], axit docosahexaenoic [DHA]) được cho là quan trọng đối với sức khỏe thị lực do khả năng chống oxy hóa và đặc tính chống viêm của chúng.

Nghiên cứu về tác dụng của chất dinh dưỡng này trong việc ngăn ngừa và làm chậm sự tiến triển của thoái hóa điểm vàng chưa thực sự rõ ràng, nhưng không có hại gì khi ăn thực phẩm có chứa những chất dinh dưỡng này vì đối với hầu hết mọi người, việc bổ sung rau củ quả như các loại quả mọng, quả hạch, bí, cà rốt, cải xoăn và cá béo là có lợi.

Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác một phần là do stress oxy hóa ở võng mạc cũng như tiếp xúc với tia UV. Lutein và zeaxanthin (hai loại carotenoid) có khả năng lọc ánh sáng bước sóng ngắn liên quan đến tổn thương quang hóa và hoạt động như chất chống oxy hóa. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chế độ ăn giàu lutein và zeaxanthin có khả năng hỗ trợ làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng ở mắt.

Lutein và zeaxanthin trong chế độ ăn uống được chọn lọc đưa vào điểm vàng của mắt, nơi chúng hấp thụ tới 90% ánh sáng xanh và giúp duy trì chức năng thị giác tối ưu. Một số bằng chứng cũng cho thấy rằng việc tiêu thụ khoảng 6 mg lutein và zeaxanthin mỗi ngày từ trái cây và rau quả có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng tiến triển.

Lutein và zeaxanthin được tìm thấy trong các loại rau lá xanh, thực phẩm có sắc tố vàng và cam như cải bó xôi, cải xoăn, củ cải, rau bồ công anh, cải thìa, cải Brussels, bí xanh, bí ngô. Một chén rau cải bó xôi nấu chín đông lạnh chứa khoảng 29,8mg lutein và zeaxanthin.

Chất chống oxy hóa như vitamin A, E và C có khả năng chống lại stress oxy hóa bằng cách tiêu diệt các gốc tự do. Bạn có thể tăng cường các vitamin này thông qua thực phẩm hoặc các sản phẩm bổ sung. Nghiên cứu cho thấy tất cả bệnh nhân thoái hóa điểm vàng nên ăn rau lá xanh và ăn cá béo, ít nhất hai lần một tuần.

Đọc thêm bài viết: Bổ sung vitamin nào tốt nhất cho đôi mắt?

Nghiên cứu cho thấy việc bổ sung đa vitamin và chất chống oxi hóa có thể làm chậm quá trình phát triển của bệnh thoái hóa điểm vàng. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy rằng sự kết hợp bổ sung beta-carotene, vitamin C, vitamin E, kẽm và đồng có thể làm giảm khoảng 25% nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi già ở những bệnh nhân mắc các dạng bệnh sớm hơn nhưng không nghiêm trọng.

Nghiên cứu bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác đã xác định rằng việc bổ sung lutein và zeaxanthin có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh. Tuy nhiên việc bổ sung các vitamin khoáng chất này trong phòng và điều trị bệnh về mắt sẽ có hàm lượng cao hơn rất nhiều so với nhu cầu bổ sung bình thường hàng ngày. Một số chất bổ sung như vitamin E và beta-carotene có thể gây hại ở liều cao. Do đó, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định bổ sung tăng lượng thức ăn giàu các chất dinh dưỡng này.

Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy rằng việc tuân theo phong cách ăn uống Địa Trung Hải cũng làm giảm nguy cơ tiến triển bệnh thoái hóa điểm vàng giai đoạn cuối. Chế độ ăn Địa Trung Hải là chế độ ăn giàu trái cây, rau, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt, quả hạch, hạt, cá béo và hạn chế thịt, đường, thực phẩm chế biến và sữa. Đây là một sự kết hợp các loại thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất có liên quan đến việc giảm nguy cơ và sự tiến triển thoái hóa điểm vàng, do đó, việc tuân theo chế độ ăn này sẽ có lợi cho bạn trong việc phòng chống bệnh thoái hóa điểm vàng. Mặt khác, chế độ ăn Địa Trung Hải còn giúp giảm nguy cơ bệnh tim, cải thiện kiểm soát đường huyết cũng như giảm nguy cơ béo phì.

Tác động của chế độ ăn Địa Trung Hải

Tác động của chế độ ăn Địa Trung Hải | viamclinic.vn

Không có quy tắc hoặc lịch trình đặc biệt nào phải tuân theo khi áp dụng chế độ ăn này, thay vào đó, hãy coi đây là một sự thay đổi lối sống. Ăn theo chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải giàu trái cây, rau, ngũ cốc, quả hạch, hạt và cá béo có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, béo phì và bệnh tim. Đây là một chế độ ăn mà bạn có thể áp dụng lâu dài. Bạn có thể áp dụng nó vào bất kỳ khi nào, trước hoặc sau khi bạn có các dấu hiệu thoái hóa điểm vàng.

Bạn nên ăn gì?

Tiêu thụ nhiều loại trái cây và rau quả hàng ngày rất quan trọng, đặc biệt là những loại giàu vitamin C, E, β-Carotene, kẽm, lutein và zeaxanthin. Bạn nên ăn cá béo, các loại hạt, dầu thực vật chẳng hạn như dầu ô liu, protein nạc, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và một lượng vừa phải thịt gia cầm và sữa.

  • Trái cây và rau quả: Nhiều loại trái cây và rau quả rất quan trọng đối với sức khỏe. Các loại trái cây và rau quả có hàm lượng vitamin C đặc biệt cao, cũng như β-Carotene, lutein và zeaxanthin. Bạn nên ăn trái cây rau củ hàng ngày và có thể tiến tới một nửa khẩu phần ăn của bạn có rau củ quả. Trái cây và rau quả cũng chứa chất xơ làm no, có thể làm tăng cảm giác no và làm giảm cholesterol.
  • Các loại hạt: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ các loại hạt thường xuyên có thể giúp cải thiện chất lượng chế độ ăn uống do các loại hạt giàu chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, cũng như protein, chất xơ, vitamin, khoáng chất và khả năng chống oxy hóa. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các loại hạt có tác dụng ngăn ngừa và/hoặc điều trị một số yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh mãn tính, như chuyển hóa đường huyết và lipid, stress oxy hóa và viêm nhiễm.
  • Các loại đậu: Các loại đậu là nguồn cung cấp chất xơ, protein tuyệt vời và chứa kẽm. Các loại đậu đỗ là một phần rất quan trọng trong chế độ ăn Địa Trung Hải và có thể là một nguồn protein chay quý giá.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Chúng rất giàu vitamin B, vitamin E, magie, sắt và chất xơ, có thể giúp tăng cảm giác no và góp phần kiểm soát đường huyết ổn định hơn. Điều tuyệt vời về ngũ cốc nguyên hạt là chúng rất linh hoạt và có rất nhiều loại để lựa chọn từ yến mạch cho đến các loại hạt như óc chó, quinoa
  • Cá: Cá là nguồn protein nạc và là nguồn axit béo omega-3 tuyệt vời. Axit béo omega-3 là những thành phần quan trọng của màng bao quanh mỗi tế bào trong cơ thể bạn. DHA, một loại axit béo omega-3, đặc biệt cao trong các tế bào võng mạc (mắt), não và tinh trùng.
  • Chất béo: Dầu oliu là một loại thực phẩm phổ biến trong chế độ ăn Địa Trung Hải và rất giàu chất béo không bão hòa đơn. Axit béo không bão hòa đơn được cho là làm giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu) và làm tăng cholesterol HDL (loại tốt). Dầu oliu nguyên chất đặc biệt có nhiều hợp chất phenolic là chất chống oxy hóa mạnh và chất tẩy gốc tự do. Bạn không cần nhiều dầu để nấu ăn. Dầu ô liu cũng là một loại dầu tuyệt vời để trộn salad.
  • Các loại thảo mộc và gia vị: Các loại thảo mộc và gia vị bổ sung rất nhiều hương vị, kết cấu, màu sắc và vi chất dinh dưỡng cho bữa ăn với ít calo và chất béo.

Các bữa ăn trong ngày

Không có khuyến nghị về thời gian cho các bữa ăn chính và bữa ăn nhẹ, nhưng hầu hết những người muốn áp dụng cách ăn uống lành mạnh đều thấy rằng ăn ba bữa chính cân bằng và một đến hai bữa ăn nhẹ hàng ngày là tốt nhất.

Mẹo nấu ăn

Sử dụng dầu ô liu làm dầu ăn chính có thể là một ý kiến ​​hay để làm chậm quá trình tiến triển của bệnh thoái hóa điểm vàng nhờ các hợp chất phenolic bao gồm oleocanthal, hydroxytyrosol và oleuropein có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh. Bạn có thể sử dụng dầu ô liu để rưới lên món salad, nướng rau, xào nhẹ và ướp protein và cá. Bạn nên ưu tiên các món nướng, hấp, salad Khi nấu cá, bạn nên nướng, hấp hoặc nấu canh. Tránh chiên ngập dầu hoặc sử dụng nhiều chất béo.

Các điều chỉnh chế độ ăn để thích ứng cho từng đối tượng

Các điều chỉnh chế độ ăn để thích ứng cho từng đối tượng | viamclinic.vn

Chế độ ăn Địa Trung Hải rất linh hoạt và dễ thích nghi. Vì nhấn mạnh vào trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh nên chế độ ăn kiêng này có thể dễ dàng trở thành chế độ ăn chay hoặc thuần chay.

Đối với người lớn tuổi: Khi chúng ta già đi, cảm giác thèm ăn của chúng ta có thể giảm đi. Do đó, việc ăn nhiều trái cây và rau quả mỗi ngày nghe có vẻ là một nhiệm vụ khó khăn. Điều này có thể là do nhiều yếu tố, chẳng hạn như thay đổi khẩu vị, tác dụng phụ của thuốc, các vấn đề về răng, hạn chế tiếp cận thực phẩm, không muốn nấu nướng và không hứng thú với thức ăn. Một cách tuyệt vời để tối đa hóa khẩu phần rau và trái cây là làm sinh tố.

  • Người ăn chay/thuần chay: Chế độ ăn Địa Trung Hải có thể dễ dàng thích ứng với người ăn chay hoặc thuần chay. Lập kế hoạch bữa ăn bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, quả hạch và hạt có thể đảm bảo rằng bạn đang nhận đủ chất đạm, chất xơ, B12, vitamin và khoáng chất. Đôi khi những người theo chế độ ăn thuần chay có thể cần cân nhắc bổ sung canxi, vitamin D và B12. Nếu bạn đang cân nhắc chuyển sang phong cách ăn uống này, hãy thảo luận với bác sĩ dinh dưỡng để đảm bảo bạn đang tối ưu hóa dinh dưỡng và nhận được nhiều vitamin và khoáng chất.
  • Dị ứng gluten: Nếu bạn bị bệnh celiac hoặc được chẩn đoán không dung nạp gluten, bạn vẫn có thể tuân theo chế độ ăn Địa Trung Hải bằng cách chọn ngũ cốc không chứa gluten và ăn thực phẩm không chứa gluten tự nhiên.
  • Người rối loạn tiêu hóa: Chế độ ăn Địa Trung Hải rất giàu chất xơ. Nếu bạn chưa quen với cách ăn này, hãy tăng cường ăn trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, quả hạch và hạt từ từ và nhớ uống nhiều nước. Tăng cường chất xơ dần dần có thể làm giảm nguy cơ đầy hơi khó chịu.

Đối với một số người mắc bệnh thoái hóa điểm vàng giai đoạn đầu, bác sĩ có thể khuyên bạn nên dùng các chất bổ sung và vitamin. Bạn không nên tự mình bắt đầu sử dụng các chất bổ sung này mà cần hỏi ý kiến bác sĩ để xem liệu nó có hiệu quả với bạn hay không.

Đọc thêm bài viết: Ăn gì sau khi cắt Amidan?

Dinh dưỡng chung: Chế độ ăn Địa Trung Hải sẽ đáp ứng các hướng dẫn về chế độ ăn uống về calo, chất béo, carbohydrate, chất xơ và protein. Đối với những người ăn ít sữa hơn hoặc quyết định ăn thuần chay, bạn nên tối ưu hóa nhu cầu canxi. Bạn nên ưu tiên các sản phẩm sữa hạt  bổ sung canxi, nhiều rau lá xanh, hạnh nhân và đậu phụ. Nếu nhu cầu của bạn vẫn không được đáp ứng, bạn có thể cần xem xét bổ sung canxi và vitamin D. Đặc biệt nếu bạn không ăn lòng đỏ trứng, cá béo như cá hồi và sữa hoặc các thực phẩm khác được bổ sung vitamin D, chẳng hạn như ngũ cốc và ngũ cốc thay thế sữa bò, thì bạn có thể không đạt được nhu cầu vitamin D của mình.

Không có loại thực phẩm nào là hoàn toàn xấu và bạn nên ưu tiên thực phẩm tươi sống, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn. Có vô số loại trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu để bạn lựa chọn. Nếu bạn sắp có tiệc liên hoan hoặc đi du lịch, bạn có thể áp dụng những khái niệm này và tìm các món trong thực đơn để lựa chọn.

Nếu bạn đang nghĩ đến việc bắt đầu dùng thực phẩm bổ sung, hãy hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo rằng không có tương tác thuốc/chất dinh dưỡng hoặc bất kỳ tác dụng phụ nào khác khi dùng liều lượng vitamin lớn hơn. Chế độ ăn Địa Trung Hải là an toàn với hầu hết mọi người. Do không có nhóm thực phẩm thực sự nào bị coi là vượt quá giới hạn nên Chế độ ăn Địa Trung Hải rất linh hoạt. Bạn có thể chọn từ tất cả các loại trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, quả hạch, hạt, cá, một lượng vừa phải sữa và protein nạc.

Việc giảm lượng thức ăn chế biến sẵn và  thực phẩm chứa nhiều đường bổ sung, đồng thời tăng cường chất xơ và các loại rau giàu chất dinh dưỡng sẽ cải thiện sức khỏe của bạn. Những loại thực phẩm này giúp tăng cường năng lượng bằng cách giảm kiểm soát đường trong máu.

Chống chỉ định

Ăn nhiều loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng là điều quan trọng và tốt cho sức khỏe đối với hầu hết mọi người. Tuy nhiên, nếu bạn là người dùng thuốc chống đông máu, bạn nên theo dõi lượng rau lá xanh của mình vì chúng rất giàu vitamin K và có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc. Ngoài ra, nếu bạn đang cân nhắc bắt đầu bổ sung, hãy luôn hỏi ý kiến ​​​​bác sĩ trước khi sử dụng. Một số loại vitamin nếu sử dụng liều cao như vitamin E, có thể gây ra vấn đề như ngộ độc.

Cuối cùng, nếu bạn hút thuốc hoặc mới bỏ thuốc thì không nên bổ sung liều lượng lớn beta-carotene, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi ở một số người. Không có chế độ ăn uống cụ thể cho người bị bệnh thoái hóa điểm vàng. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Chế độ ăn Địa Trung Hải cũng có thể giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh thoái hóa điểm vàng.

Hãy đến với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để giúp cơ thể luôn khỏe mạnh bạn nhé! Đặt lịch khám TẠI ĐÂY hoặc liên hệ Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

BS. Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Theo Verywell Health



| Bình luận

Thực phẩm đóng hộp có thể gây ngộ độc botulinum không?

25/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Ngộ độc botulinum là một bệnh hiếm gặp nhưng vô cùng nghiêm trọng và có khả năng đe dọa đến tính mạng do chất độc thần kinh được tạo ra bởi các chủng vi khuẩn Clostridium. Cùng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM tìm hiểu về thực phẩm đóng hộp và ngộ độc botulinum tại bài viết dưới đây.

Thực phẩm đóng hộp có thể gây ngộ độc botulinum không? | viamclinic.vn

Thực phẩm đóng hộp có thể gây ngộ độc botulinum không?

Thực phẩm đóng hộp được thực hiện thông qua quy trình đóng hộp, giúp bảo quản và kéo dài thời hạn sử dụng của nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, cá, rau củ và trái cây. Thực phẩm đóng hộp hiện nay rất phổ biến và bạn có thể mua thực phẩm đóng hộp thông qua hình thức trực tuyến hoặc tại cửa hàng, siêu thị. Tuy nhiên, ở một quốc gia, việc đóng hộp tại nhà là một cách làm phổ biến.

Nhiều người lo ngại về sức khỏe và sự an toàn của một số thực phẩm đóng hộp, bao gồm cả khả năng chứa các bệnh có hại như ngộ độc botulinum — một bệnh lý nghiêm trọng và có khả năng đe dọa đến tính mạng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thêm thông tin liên quan đến ngộ độc botulinum và những rủi ro liên quan đến thực phẩm đóng hộp.

Ngộ độc botulinum là gì?

Ngộ độc botulinum là một bệnh lý nguy hiểm do độc tố được tạo ra bởi vi khuẩn Clostridium botulinum, ngoài ra còn do các chủng vi khuẩn Clostridium baratii và Clostridium butyricum. Những chất độc này được gọi là chất độc thần kinh botulinum (BoNT) vì chúng gây hại cho hệ thần kinh và thường dẫn đến các dạng tê liệt khác nhau. Do đó, mặc dù căn bệnh này hiếm gặp nhưng đây là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Dưới đây là một số loại ngộ độc do botulinum:

  • Ngộ độc thực phẩm: nhiễm trùng do tiêu thụ thực phẩm bị nhiễm độc tố thần kinh botulinum
  • Do vi khuẩn trong ruột: vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và tạo ra các chất độc thần kinh khi các loại vi khuẩn này sống trong ruột
  • Do vết thương nhiễm khuẩn: vết thương hoặc vùng da bị tổn thương hoặc nứt nẻ bị nhiễm vi khuẩn cũng có thể bị nhiễm độc tố thần kinh botulinum
  • Nhiễm độc tố trong quá trình thực hiện các tiểu phẫu: quá trình nhiễm trùng gây ra bởi nồng độ cao của mỹ phẩm hoặc tiêm độc tố trị liệu, ví dụ, tiêm botox
  • Ngộ độc do hít phải: hít phải độc tố botulinum thông qua một sự cố ngẫu nhiên hoặc do chiến tranh sinh học

Đọc thêm bài viết: Thực phẩm đông lạnh

Trong số này, ngộ độc do thực phẩm nguyên nhân phổ biến nhất của ngộ độc botulinum và bài viết này sẽ tập trung đến nguyên nhân này.

Các chủng vi khuẩn chịu trách nhiệm sản xuất độc tố botulinum phát triển lý tưởng trong môi trường kỵ khí (ít oxy) với nồng độ acid thấp, nhiệt độ bảo quản trong khoảng 3–37℃ lượng muối và nước thấp. Do đó, thực phẩm đóng hộp là một môi trường lý tưởng cho sự phát triển của các loại vi khuẩn này.

Các dấu hiệu và triệu chứng của ngộ độc botulinum

Tùy thuộc vào lượng độc tố có trong thực phẩm bị ô nhiễm mà người bệnh ăn phải, các dấu hiệu và triệu chứng của ngộ độc botulinum phát triển trong vài giờ đến vài ngày.

Ví dụ, một đánh giá cách đây 35 năm về các trường hợp ngộ độc ở Thổ Nhĩ Kỳ đã xác định rằng các triệu chứng phát triển 26,9 giờ sau khi bệnh nhân lần đầu tiên tiếp xúc với chất độc. Nghiên cứu khác cho thấy các triệu chứng thường phát triển sau 12 – 48 giờ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp khác, các triệu chứng không xuất hiện cho đến 10 – 15 ngày sau khi tiếp xúc với chất độc. Việc khởi phát các triệu chứng chậm, cùng với các triệu chứng nhẹ thường xuất hiện ở các bệnh do thực phẩm khác, gây khó khăn cho việc chẩn đoán ngộ độc thịt. Các chất độc thần kinh botulinum phá vỡ hệ thống thần kinh, là nguyên nhân gây ra nhiều triệu chứng phát triển.

Các triệu chứng ngộ độc thịt có thể nhẹ nhưng sẽ tiến triển nghiêm trọng nếu không được điều trị và có thể gây ra các triệu chứng về đường tiêu hóa và thị giác cũng như các dạng tê liệt, bao gồm: khô miệng, nôn hoặc buồn nôn, táo bón hoặc tiêu chảy, đau bụng, nhìn mờ hoặc nhìn hoa mắt, sụp mí, đau đầu, liệt mặt, nói lắp, mắc chứng khó nuốt, nghẹt thở, bí tiểu, tê liệt chân tay và suy hô hấp.

Sự kết hợp của các triệu chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê và tử vong. Các biện pháp điều trị bệnh có thể bao gồm đặt nội khí quản và hỗ trợ đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) khi cần thiết, cộng với việc sử dụng thuốc chống độc tố, được chứng minh là có hiệu quả đến 24 giờ sau khi các triệu chứng phát triển.

Thực phẩm đóng hộp có an toàn không?

Thực phẩm đóng hộp có an toàn không? | viamclinic.vn

Ở một quốc gia, bảo quản thực phẩm bằng cách đóng hộp tại nhà là phương pháp phổ biến để tạo điều kiện giúp tiếp cận thực phẩm trong thời gian trái vụ. Và cũng theo thống kê, 80% các vụ ngộ độc thực phẩm do botulinum đến từ các loại thực phẩm đóng hộp tại nhà. Ngoài ra, một số sản phẩm đóng hộp thương mại, bao gồm ô liu xanh, cá đóng hộp, thịt đóng hộp, rau và trái cây cũng có khả năng liên quan đến các trường hợp ngộ độc botulinum. Thêm nữa, các sản phẩm sữa thương mại chưa tiệt trùng cũng là thực phẩm có nguy cơ cao gây ngộ độc

Cách bảo quản bằng đóng hộp tại nhà

  • Chần rau củ trước khi đóng hộp, hoặc cho nước sôi vào rau củ trong lọ trước khi đậy kín.
  • Không thêm muối, giấm hoặc rau chưa nấu chín trong quá trình đóng hộp.
  • Thêm tỏi được chứng minh là làm giảm nguy cơ ngộ độc thịt.
  • Sử dụng thực phẩm đóng hộp tại nhà trong vòng sáu tháng.

Một số câu hỏi liên quan

Nấu ăn có thể tiêu diệt độc tố không?

Các bào tử vi khuẩn có thể phát triển trong môi trường đóng hộp tạo ra độc khi thực phẩm đó không được nấu với nhiệt độ trên 100℃. Do đó, nấu chín thực phẩm không chỉ đơn giản là tiêu diệt các bào tử vi khuẩn gây ngộ độc mà còn có thể ngăn ngừa ngộ độc bằng cách dùng nồi áp suất, khử trùng thiết bị nấu nướng và bảo quản dụng cụ, đồng thời sử dụng các biện pháp vệ sinh thực phẩm an toàn

Phát hiện thực phẩm đóng hộp đã bị nhiễm botulinum như thế nào?

Theo các khuyến nghị, bạn nên loại bỏ các thực phẩm đóng hộp đã có các dấu hiệu sau:

  • Hộp bảo quản bị rò rỉ, căng phồng lên hoặc phình ra
  • Hộp có vẻ bị dập hoặc nứt
  • Khi mở có chất lỏng hoặc bọt phun ra
  • Thức ăn bên trong bị mốc, có mùi hôi hoặc bị đổi màu

Đọc thêm bài viết: 9 loại thực phẩm dễ gây dị ứng

Có nên ngửi hoặc chạm vào thực phẩm bị ô nhiễm không?

Các chất độc botulinum không thể xâm nhập vào cơ thể qua da nguyên vẹn hoặc từ thực phẩm có mùi thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn chạm vào thực phẩm bị ô nhiễm và sau đó chạm vào phần niêm mạc, chất độc có thể được hấp thụ qua màng nhầy trong mắt hoặc mũi. Cùng vói đó, chất độc cũng có thể lây nhiễm qua vết thương hở hoặc vết xước trên da. Vì vậy, vệ sinh tay, bao gồm rửa tay thường xuyên là rất quan trọng.

Ngộ độc qua đường hô hấp rất hiếm, thường chỉ được báo cáo trong các trường hợp chất độc được phun vào không khí hoặc trong trường hợp người bệnh có sử dụng các loại ma túy. Hơn nữa, ngộ độc botulinum không được coi là bệnh truyền nhiễm, nhưng bệnh có thể lây lan nếu người khỏe mạnh tiếp xúc với chất dịch cơ thể của người bị ngộ độc qua mắt, mũi, miệng hoặc vùng da bị thương.

Ngộ độc botulinum là một bệnh hiếm gặp nhưng nghiêm trọng và có khả năng đe dọa đến tính mạng do chất độc thần kinh được tạo ra bởi các chủng vi khuẩn Clostridium. Đặc biệt, các loại thực phẩm đóng hộp là nguyên nhân phổ biến nhất của ngộ độc botulinum, gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào lượng chất độc tiếp xúc. Các triệu chứng nguy hiểm của bệnh gồm khó nuốt, nhức đầu, đau bụng, suy hô hấp và cuối cùng là tử vong nếu bệnh không được điều trị.

Hãy đến với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để giúp cơ thể luôn khỏe mạnh bạn nhé! Đặt lịch khám TẠI ĐÂY hoặc liên hệ Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

BS. Tạ Tùng Duy – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Theo Heathline



| Bình luận

Mỡ bụng cứng và mỡ bụng mềm: Loại nào đáng lo ngại?

23/05/2023 -  Chưa phân loạiKiến thức dinh dưỡng

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về sự khác biệt giữa mỡ bụng mềm và mỡ bụng cứng, nguyên nhân tạo ra, những rủi ro về sức khỏe và cách giảm lượng chất béo này trong cơ thể.

Mỡ bụng cứng và mỡ bụng mềm là gì?

Mỡ bụng cứng (mỡ bụng hoặc mỡ nội tạng) là chất béo không thể nhìn thấy, nằm sâu bên trong bụng, xung quanh các cơ quan. Chất béo này chiếm khoảng 10% chất béo trong cơ thể. Tuy nhiên, mỡ nội tạng không thực sự cứng bởi vị trí của chất béo này nằm sau cơ bụng. Do đó, bạn càng tích tụ nhiều mỡ nội tạng thì thành bụng của bạn càng bị đẩy ra ngoài. Mà thành bụng được tạo thành từ các mô cứng hơn, vì vậy phần bụng nhô ra sẽ trông cứng cáp dù cho lớp mỡ phía sau không có tính chất này. Và ngay cả khi không bị thừa cân, bạn vẫn có thể có lượng mỡ nội tạng cao. Mỡ nội tạng nguy hiểm hơn trong hai loại mỡ vì loại chất béo này có liên quan đến rối loạn chuyển hóa, bệnh tim mạch, bệnh đái tháo đường type 2 và ung thư vú.

Mỡ bụng mềm là chất béo ở dưới da được tích trữ ngay bên dưới da, ở những vùng như: bụng, hông và cánh tay. Đây những vị trí mà bạn có thể sờ hoặc véo được. Khoảng 90% chất béo trong cơ thể bạn là dưới da và loại chất béo này có liên quan đến các yếu tố như hoạt động thể chất, dinh dưỡng và di truyền.

Tuy nhiên, đa số chúng ta thường quan tâm đến chất béo dưới da hơn vì chúng dễ dàng nhìn thấy, mặc dù chất béo nội tạng mới là tác nhân nguy hiểm hơn. Trên thực tế, cơ thể cần một lượng chất béo nhất định để duy trì sức khỏe tổng thể. Và mặc dù tỷ lệ lớp mỡ dưới da có thể cao nhưng các nghiên cứu cho thấy lượng mỡ này không ảnh hưởng đến sức khỏe nếu bạn hoạt động thể chất thường xuyên cũng như duy trì chế độ ăn lành mạnh.

Chất béo dưới da cũng tạo ra các phân tử có lợi như hormone leptin, hormone này có tác dụng gửi tín hiệu đến não để giúp bạn cảm thấy no và điều chỉnh cân bằng năng lượng trong cơ thể. Thêm vào đó, chất béo mềm cũng sản xuất ra một loại hormone khác có tên là adiponectin, có tác dụng cải thiện độ nhạy cảm của cơ thể với insulin và bảo vệ chống lại bệnh đái tháo đường type 2.

Mặc dù một số lượng chất béo dưới da nhất định là có lợi, nhưng quá nhiều chất béo này có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe. Theo khuyến nghị, ở nam giới trưởng thành, tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể nên bằng hoặc cao hơn 18% lượng mỡ mềm trong cơ thể và ở nữ giới là bằng hoặc cao hơn 25%.

***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Cách giảm mỡ bụng cho dân công sở

Vì sao béo bụng lại gây nguy hiểm?

Mặc dù chất béo nội tạng là loại chất béo nguy hiểm hơn, nhưng quá nhiều chất béo dưới da cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Dưới đây là những rủi ro sức khỏe khi có quá nhiều mỡ bụng.

1. Mỡ bụng có thể dẫn đến mất cân bằng nội tiết tố

Mặc dù chất béo này tạo ra leptin với nồng độ tiêu chuẩn, hormone này sẽ giúp thúc đẩy cảm giác no. Tuy nhiên có quá nhiều hormone này trong máu có thể dẫn đến tình trạng kháng leptin. Nếu mắc phải tình trạng kháng leptin cơ thể trở nên ít nhạy cảm với loại hormone này hơn, do đó không thể nhận biết tín hiệu no một cách hiệu quả. Từ đó dẫn đến bạn ăn quá nhiều.

2. Mỡ bụng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Quá nhiều mỡ bụng mềm cũng có thể gây hại cho tim và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường, tăng huyết áp, ung thư, bệnh gan nhiễm mỡ và chứng ngưng thở khi ngủ. Thêm vào đó, chất béo nội tạng cũng gây ra những vấn đề sức khỏe tim mạch riêng. Ví dụ, chất béo này giải phóng acid béo tự do vào máu và gan; từ đó làm tăng lượng cholesterol gây giảm chu vi mạch máu hoặc gan nhiễm mỡ.

Mỡ nội tạng cũng tạo ra hormone và các chất có thể gây viêm, tăng huyết áp, cản trở chức năng của mạch máu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Một nghiên cứu vào năm 2019 chỉ ra rằng mỡ nội tạng có liên quan đến tăng nguy cơ tăng huyết áp, đau tim và cơn đau thắt ngực

3. Mỡ bụng có thể làm tăng nguy cơ kháng insulin

Có nhiều chất béo nội tạng cũng liên quan đến tình trạng kháng insulin,  không dung nạp glucose và bệnh đái tháo đường type 2. Trên thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra mối liên kết khối lượng cơ bắp thấp với tỷ lệ mỡ nội tạng làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 và hội chứng chuyển hóa.

4. Mỡ bụng làm tăng nguy cơ mắc ung thư

Mỡ nội tạng dư thừa cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú và ung thư đại trực tràng. Một nghiên cứu năm 2020 chỉ ra rằng mỡ nội tạng cao làm tăng nguy cơ tử vong, tăng nồng độ insulin và kháng insulin ở những bệnh nhân ung thư vú.

5. Mỡ bụng làm giảm chức năng não bộ

Một nghiên cứu vào năm 2019 trên tạp chí Obesity của Hoa Kỳ​ đã phát hiện ra rằng chu vi vòng eo cao hơn (biểu thị cho lượng mỡ nội tạng) cho dù BMI ở bất kỳ mức nào làm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ liên quan đến béo phì ở người lớn tuổi.

6. Mỡ bụng tác động đến chất lượng xương

Nghiên cứu vào năm 2015 chỉ ra rằng lượng chất béo nội tạng cao gây giảm nồng độ hormone tăng trưởng (GH) cần thiết cho sự phát triển và độ rắn chắc của xương.

Yếu tố gây tăng mỡ bụng

1. Chế độ ăn và chế độ tập luyện

Cân nặng và lượng mỡ trong cơ thể phần lớn được quyết định bởi chế độ ăn và chế độ tập luyện. Đó là bởi vì ăn nhiều calo hơn số calo tiêu thụ có thể khiến tăng cân ở mọi vị trí bao gồm cả ở bụng. Phần lớn chất béo này được tích lũy trong cơ thể do bổ sung carbohydrate đã qua chế biến, cung cấp nhiều calo hơn nhu cầu cơ thể, không tập thể dục đầy đủ và căng thẳng thường xuyên.

2. Do di truyền

Gen cũng có thể là một yếu tố liên quan đến lượng mỡ bụng trong cơ thể. Trên thực tế, đối với một số người, di truyền có thể chiếm tới 80% nguy cơ bị thừa cân.

***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: 10 cách hiệu quả để loại bỏ mỡ bụng

3. Tuổi tác

Tất cả chúng ta đều tiết ra các hormone giúp ngăn chặn sự tích tụ mỡ nội tạng ở vùng bụng. Nhưng sau 40 tuổi, khả năng bảo vệ đó của cơ thể giảm đi đáng kể, điều này có thể làm tăng nồng độ mỡ cứng ở bụng. Và ở phụ nữ nói riêng có thể nhận thấy mỡ bụng tăng lên khi họ già đi, ngay cả khi cân nặng của họ ở mức kiểm soát. Nguyên nhân là do sự sụt giảm estrogen, ảnh hưởng đến nơi chất béo được tích trữ. Thêm vào đó, bạn sẽ mất cơ bắp khi già đi (đặc biệt nếu không hoạt động thể chất thường xuyên). Việc giảm cơ bắp đồng nghĩa với việc giảm lượng calo tiêu thụ. Điều này khiến khó duy trì cân nặng và ngăn ngừa mỡ thừa hơn.

4. Chất lượng giấc ngủ kém

Thiếu ngủ cũng có thể khiến mỡ bụng tích tụ nhiều hơn, bởi vì ngủ không đủ giấc có thể khiến bạn ăn vặt thường xuyên hơn (thường là thực phẩm chế biến sẵn hoặc thực phẩm giàu calo) và cản trở chức năng của leptin, từ đó khiến bạn ăn nhiều hơn bình thường.

5. Stress

Về cơ bản, khi cơ thể càng căng thẳng, cơ thể sẽ càng tiết ra nhiều hormone gọi là cortisol hơn. Và khi có càng nhiều cortisol, cơ thể càng có xu hướng tích trữ nhiều chất béo nội tạng. Căng thẳng kéo dài dẫn đến tăng nồng độ cortisol trong cơ thể và kích hoạt phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy. Nhưng vì chúng ta không thực sự chạy trốn khỏi mối nguy hiểm nên phản ứng nội tiết tố thường làm tăng vọt nồng độ adrenaline thay vì khiến chất béo tích trữ ở vùng bụng. Theo thời gian, quá trình này có thể trở thành một vòng xoắn: Bạn càng có nhiều chất béo nội tạng và cortisol, cơ thể bạn càng phát triển các tế bào mỡ, tăng lượng đường trong máu, ức chế insulin và kích thích cảm giác thèm ăn, từ đó sẽ gây tích trữ nhiều chất béo nội tạng hơn.

Giảm mỡ bụng như thế nào?

1.Thay đổi chế độ ăn

Một trong những lời khuyên quan trọng nhất để giảm mỡ nội tạng là chú ý đến loại và số lượng thức ăn. Bạn không nên các loại thực phẩm có sử dụng carb tinh chế, đường, chất béo bão hòa và chất béo dạng trans; đồng thời bổ sung nhiều protein nạc, trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo không bão hòa đa.

Ăn thực phẩm bổ dưỡng là rất quan trọng, nhưng để giảm cả hai loại chất béo, bạn cũng cần cắt giảm lượng calo. Lời khuyên dành cho bạn là nên tạo ra mức thâm hụt calo từ 500 – 1.000 calo mỗi ngày để giảm cân với tốc độ an toàn và bền vững.

2. Di chuyển nhiều hơn

Mỡ nội tạng là loại mỡ dễ giảm hơn vì vậy đây thường là loại mỡ đầu tiên được loại bỏ khi bạn bắt đầu giảm cân. Tuy nhiên dể giảm mỡ mềm, bạn cần phải thực hiện cắt giảm trong chế độ ăn nhiều hơn; đồng thời tăng cường tập luyện. Tập thể dục thường xuyên là một phần quan trọng của bất kỳ quá trình giảm cân nào.

Theo khuyến nghị người trưởng thành nên thực hiện 150 phút hoạt động thể dục hiếu khí ở mức độ trung bình hoặc 75 phút bài tập hiếu khí cường độ cao, cộng với ít nhất hai buổi tập luyện sức mạnh mỗi tuần. Những bài tập sau đây là những bài tập hữu ích giúp đốt cháy nhiều chất béo hơn: Đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bài tập cường độ cao ngắt quãng, các bài tập tĩnh (isometric).

3. Nghỉ ngơi đầy đủ

Nghiên cứu cho thấy thiếu ngủ có thể làm tăng mỡ bụng, vì vậy nếu bị thiếu ngủ bạn nên dành nhiều thời gian để ngủ hơn. Để làm như vậy, hãy thực hành xây dựng những thói quen ngủ tốt như:

  • Duy trì một lịch trình ngủ phù hợp
  • Ngủ trong phòng tối, mát mẻ và yên tĩnh
  • Thực hiện các kỹ thuật thư giãn trước khi đi ngủ

4. Quản lý căng thẳng

Kiểm soát căng thẳng có thể giúp giảm thiểu nồng độ cortisol – một yếu tố góp phần tạo ra chất béo nội tạng. Ngoài ra, ít căng thẳng cũng giúp bạn ngủ ngon hơn. Dưới đây là một số cách để giải tỏa căng thẳng: Nghe nhạc, đọc sách hoặc hít thở sâu

5. Nhận sự tư vấn từ các chuyên gia

Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan đến việc đạt được mục tiêu giảm mỡ, lời khuyên dành cho bạn là nhiều người cũng cảm thấy khó khăn khi tự thực hiện một phương pháp giảm cân. Và khi đó, bạn nên tìm đến một huấn luyện viên để tập luyện thể thao hoặc một bác sĩ dinh dưỡng để nhận được sự hỗ trợ. Từ đó đạt được các mục tiêu về sức khỏe.

6.Thay đổi quan điểm về giảm cân

Khi nhắc đến vấn đề giảm mỡ và giảm cân, bạn cần có một góc nhìn bao quát. Đôi khi, mọi người sẽ tập trung quá nhiều vào cân nặng và chất béo mà không tập trung vào các hành vi sẽ mang lại kết quả. Ví dụ: nếu bạn muốn thắng một trận bóng rổ, bạn không thể chỉ tập trung vào tỷ số, bạn nên tập trung vào các chi tiết sẽ dẫn đến kết quả, các kỹ năng và cách chơi bóng rổ cơ bản sẽ dẫn đến thành công

Do đó, để đạt được kết quả như mong muốn, bạn cần trau dồi những hành vi cơ bản sẽ giúp bạn tăng hiệu quả trong quá trình tập luyện và dinh dưỡng, cũng như xây dựng một lối sống lành mạnh. Những hành vi đó có thể bao gồm: Kiểm soát căng thẳng, xây dựng hệ thống hỗ trợ xung quanh, bỏ thói quen có hại như hút thuốc, uống rượu bia.

Làm thế nào để có cân nặng hợp lý? Liên hệ ngay với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để đăng ký Khám, tư vấn Dinh dưỡng cùng các chuyên gia đầu ngành tại Việt Nam nhé! Đặt lịch khám nhanh và đơn giản tại Hotline: 0935183939 hoặc Fanpage Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM.

BS Tạ Tùng Duy – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Theo Livestrong



| Bình luận

Ăn gì sau khi cắt Amidan?

22/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Những thực phẩm được khuyến nghị sau khi cắt amidan thường là các loại thực phẩm mềm và mát. Bởi đây không chỉ giúp bạn thoải mái hơn trong quá trình phục hồi mà còn giúp bạn hồi phục nhanh hơn. Bài viết này đưa ra các lời khuyên và hướng dẫn về những gì nên ăn và uống, cũng như những điều bạn nên tránh sau khi cắt amidan. 

Điều gì sẽ xảy ra sau khi cắt amidan?

Amidan nằm ở phía sau của miệng. Chúng giúp hệ thống miễn dịch chống lại nhiễm trùng ở cổ họng. Nếu bạn bị nhiễm trùng thường xuyên, ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn hoặc các biến chứng liên quan đến kích thước amidan, bạn có thể phải cắt amidan. Phẫu thuật cắt amidan thường chỉ mất khoảng 30 – 45 phút. Bạn có thể thực hiện thủ thuật này tại phòng khám hoặc tại bệnh viện.

Sau khi thuốc mê hết, một số biểu hiện sau khi cắt amidan bạn có thể gặp bao gồm:

  • Đau họng: Bạn thường bị đau họng khi ngủ dậy. Y tá sẽ giúp giảm cơn đau của bạn.
  • Lú lẫn: Bạn có thể hỏi y tá hoặc thành viên gia đình cùng một câu hỏi nhiều lần. Bạn có thể không nhớ rằng bạn đã đặt câu hỏi. Lú lẫn là một phản ứng bình thường đối với thuốc gây mê toàn thân mà bạn nhận được trong quá trình phẫu thuật.

 ***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Ăn gì ngay trước khi đi ngủ để giảm cân?

Khi nào bạn sẽ về nhà?

Cắt amidan là thủ thuật ngoại trú. Điều đó có nghĩa là, nếu như bạn không có tiền sử ngưng thở khi ngủ hoặc có biến chứng nghiêm trọng thì bạn sẽ được về nhà ngay trong ngày. Thời gian hồi phục phụ thuộc vào độ tuổi của bạn. Trẻ em và thanh thiếu niên hồi phục nhanh hơn người lớn. Tuy nhiên, thời gian để hồi phục tùy thuộc vào sức khỏe tổng thể và hoàn cảnh cụ thể của bạn. Ước tính chung cho sự phục hồi là:

  • Dưới 19 tuổi: Nếu bạn dưới 19 tuổi, quá trình hồi phục của bạn có thể mất từ 7 – 14 ngày.
  • Người lớn trên 19 tuổi: Nếu là người lớn, bạn có thể mất từ 2 – 3 tuần để hồi phục.

Chế độ ăn sau khi cắt amidan

Sau khi cắt amidan, vấn đề thường gặp nhất là đau họng, thậm chí là khó ăn hoặc khó uống. Bạn có thể dùng thuốc bác sĩ kê toa để giúp kiểm soát cơn đau này. Ngoài ra, ăn và uống một số thực phẩm và tránh một vài đồ ăn khác cũng có thể hữu ích.

Dự trữ một số thực phẩm nên ăn trong tủ lạnh để chuẩn bị cho ca cắt amidan là một ý kiến hay. Dưới đây là một số lưu ý khi bạn chọn thực phẩm:

  • Hạn chế các sản phẩm từ sữa: Sữa có thể làm cho tình trạng đau dạ dày trở nên tồi tệ hơn. Vì vậy, nếu bạn bị buồn nôn hoặc nôn (tác dụng phụ của thuốc gây mê và thuốc giảm đau), hãy thay thế sữa bằng trái cây.
  • Tránh cam quýt: Thực phẩm và đồ uống có nồng độ axit citric cao, chẳng hạn như nước ép cà chua và nước chanh có thể gây châm chích và đau.
  • Tránh những thứ quá nóng: Đừng cố nuốt đồ uống hoặc súp nóng.
  • Ăn thức ăn mềm: Tránh xa thức ăn có cạnh cứng hoặc sắc nhọn, có thể làm trầy xước và kích ứng cổ họng.
  • Ăn đồ lạnh: Thức ăn lạnh và chất lỏng giúp giảm sưng và đau.

Trong vài ngày đầu sau phẫu thuật, ăn hoặc uống những thứ lạnh và mềm có thể hữu ích. Tránh thức ăn cứng, sắc, cay hoặc nóng cũng có thể giúp bạn dễ chịu hơn.

Thực phẩm nên ăn

  • Nước trái cây như nước ép táo
  • Nước ngọt
  • Cà phê đen ấm hoặc trà ấm
  • Súp hoặc nước canh ấm
  • Cơm mềm
  • Chuối
  • Kem – nếu dạ dày của bạn không buồn nôn khi uống sữa

Tránh xa

  • Nước ép cà chua
  • Nước chanh
  • Đồ uống hoặc súp rất nóng
  • Cà rốt
  • Táo sống (hoặc các loại quả cứng, cắt ra thành các miếng có cạnh sắc nhọn)
  • Cà chua
  • Thức ăn cay
  • Bánh quy giòn
  • Các sản phẩm từ sữa nếu bạn bị buồn nôn và nôn do gây mê

***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Ăn gì khi cho con bú?

Uống đủ nước sau khi cắt amidan

Sau phẫu thuật, điều quan trọng là phải uống đủ nước, đặc biệt là trong 72 giờ đầu tiên. Uống đủ nước giúp giữ ẩm cho niêm mạc và chữa lành vết thương. Bên cạnh đó, cung cấp đủ nước cũng làm giảm đau.

Đồ uống lạnh (như nước táo, nước đá hoặc soda) có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn vì chúng làm mát cổ họng đang bị tổn thương của bạn. Mặt khác, đồ uống ấm (như trà hoặc cà phê) có thể mang lại cho bạn cảm giác nhẹ nhàng mà bạn sẽ thích sau khi phẫu thuật.

Các bác sĩ phẫu thuật thường khuyên không nên dùng chất lỏng nóng vì chúng có thể làm cho cơn đau của bạn trở nên tồi tệ hơn. Ngoài ra, nhiệt có thể dẫn đến giãn mạch (mở rộng mạch máu), có thể gây chảy máu. Đáng chú ý, mất nước là một lý do phổ biến cho các lần khám tại khoa cấp cứu sau phẫu thuật. Vì vậy, tăng lượng chất lỏng của bạn có thể làm giảm nguy cơ bạn phải nhập viện trở lại.

Kết luận

Sau khi cắt amidan thường bị viêm họng. Do đó, ăn những thứ mềm, lạnh có thể làm dịu. Nếu buồn nôn không phải là vấn đề thì hãy ăn nhiều thức ăn mềm, lạnh mà bạn thường thưởng thức để giúp giảm đau. Ngoài ra, các loại thực phẩm như kem hoặc kem que sẽ giúp làm dịu cơn đau họng và cấp nước cho bạn.

Có thể khó uống đủ nước khi bạn không muốn nuốt vì đau họng. Vì vậy, hãy thử nhâm nhi đồ uống lạnh suốt cả ngày để giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước. Hói ý kiến bác sĩ nếu bạn có dấu hiệu mất nước, chẳng hạn như khô mắt, khô da hoặc nước tiểu có màu sẫm.

Các câu hỏi thường gặp

Cắt amidan bao lâu thì nên ăn thức ăn mềm?

Hỏi bác sĩ để chắc chắn. Thông thường, trẻ em nên ăn thức ăn mềm trong tối đa hai tuần sau khi phẫu thuật. Người lớn có thể cần ăn thức ăn mềm trong hơn một tuần nữa. Khi ăn thức ăn bình thường, tránh thức ăn cứng, thô ráp, bởi những thực phẩm này có thể làm tổn thương cổ họng.

Làm thế nào bạn có thể giúp cơ thể phục hồi sau khi cắt amidan?

Để giúp cổ họng mau lành, điều quan trọng là bạn phải uống nhiều nước. Điều đó không chỉ giúp chữa bệnh mà còn giảm đau. Hãy nhớ uống nước ấm hoặc lạnh – không nóng – để tránh làm tổn thương cổ họng.

Hãy đến với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để giúp cơ thể luôn khỏe mạnh bạn nhé! Đặt lịch khám TẠI ĐÂY hoặc liên hệ Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

BS. Đoàn Thu Hồng – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Theo Verywellhealth



| Bình luận

Chế độ ăn uống tốt nhất sau khi cắt bỏ túi mật là gì?

21/05/2023 -  Chưa phân loạiKiến thức dinh dưỡng

Bạn sắp hoặc vừa trải qua phẫu thuật cắt bỏ túi mật và bạn đang không biết lựa chọn thực phẩm như nào để phục hồi nhanh hơn mà vẫn không ảnh hưởng đến sức khỏe. Vậy thì hãy cùng tìm hiểu chế độ ăn cho người mới cắt bỏ túi mật qua bài viết sau.

Những người trải qua phẫu thuật cắt bỏ túi mật sẽ cần phải thay đổi chế độ ăn uống của họ. Những thay đổi có thể bao gồm: tránh thức ăn giàu chất béo, nhiều dầu mỡ hoặc cay và thay vào đó là ăn nhiều thịt nạc, sữa ít béo và rau lá xanh. Theo một đánh giá năm 2017, không có chế độ ăn cụ thể nào được khuyến nghị cho những người đã cắt bỏ túi mật tuân theo. Tuy nhiên, tránh một số loại thực phẩm và ưu tiên những loại khác có thể giúp bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật, đồng thời tránh các tác dụng phụ.

Bài viết này sẽ giải thích việc cắt bỏ túi mật ảnh hưởng đến tiêu hóa như thế nào và liệt kê những loại thực phẩm tốt nhất cho người đã trải qua cuộc phẫu thuật này.

Cắt bỏ túi mật ảnh hưởng đến tiêu hóa như thế nào?

Túi mật là một cơ quan hình quả lê dài tới 10 cm nằm bên dưới gan. Túi mật là nơi lưu trữ acid mật mà gan sản xuất. Acid mật giúp cơ thể tiêu hóa và hấp thụ chất béo. Sau khi cắt bỏ túi mật, bạn có thể ít có khả năng tiêu hóa chất béo hiệu quả. Dạ dày của bạn có thể tiêu hóa chậm hơn sau bữa ăn. Mật cũng sẽ chảy trực tiếp vào ruột non, điều này có thể khiến thức ăn di chuyển nhanh hơn qua đường tiêu hóa và có thể gây hại cho hệ vi sinh vật.

Do ảnh hưởng của việc cắt bỏ túi mật đối với tiêu hóa, bạn sẽ cần thay đổi chế độ ăn uống sau phẫu thuật. Đối với một số người, những thay đổi này có thể là tạm thời, nhưng đối với những người khác, đặc biệt là những người trước đây có chế độ ăn nhiều carbohydrate hoặc nhiều chất béo, ít chất xơ, những thay đổi này sẽ cần phải lâu dài.

 ***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Lời khuyên về chế độ ăn giúp túi mật khoẻ mạnh

Chế độ ăn uống sau phẫu thuật

Tỉnh dậy sau khi gây mê sau phẫu thuật, bạn có thể uống một lượng nhỏ chất lỏng. Nếu bạn không cảm thấy quá mệt mỏi, bạn có thể bắt đầu ăn thức ăn đặc. Gây mê, ít hoạt động và thuốc giảm đau có thể gây táo bón sau phẫu thuật. Uống 8-10 ly nước mỗi ngày có thể giúp giảm triệu chứng này. Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc làm mềm phân để giảm thiểu sự khó chịu và căng thẳng cho bạn.

Khi bạn bắt đầu ăn lại chất rắn, bạn nên ăn các bữa nhỏ thường xuyên hơn và theo dõi ảnh hưởng của một số loại thực phẩm đối với các triệu chứng của bạn. Bạn cũng nên bổ sung các vitamin tan trong chất béo, vì những loại này có thể khó hấp thụ hơn đối với cơ thể sau phẫu thuật.

Các thực phẩm cần tránh

Những người đã phẫu thuật cắt bỏ túi mật nên tránh một số loại thực phẩm, bao gồm:

  • Thức ăn giàu chất béo, nhiều dầu mỡ hoặc chiên rán
  • Thực phẩm cay
  • Đường tinh luyện
  • Caffein, thường có trong trà, cà phê, sô cô la và nước tăng lực
  • Đồ uống có cồn, bao gồm bia, rượu vang và rượu mạnh
  • Đồ uống có ga

Trong một nghiên cứu, những người không tuân theo chế độ ăn ít chất béo sau khi cắt bỏ túi mật có nhiều khả năng bị tiêu chảy hơn 1 tuần sau thủ thuật. Chất béo có trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm những loại dưới đây:

Thực phẩm chế biến:

Thực phẩm chế biến có thể chứa nhiều chất béo hoặc dầu và điều này có thể khiến những người không có túi mật khó tiêu hóa hơn. Ví dụ về thực phẩm chế biến nhiều chất béo bao gồm:

  • Món tráng miệng chẳng hạn như: bánh ngọt, bánh quy
  • Thức ăn nhanh, chẳng hạn như: pizza hoặc khoai tây chiên
  • Thịt chế biến, chẳng hạn như xúc xích

Thịt mỡ

Một số loại thịt chưa qua chế biến cũng có thể chứa một lượng chất béo đáng kể. Những loại này bao gồm:

  • Thịt cừu
  • Thịt lợn, bao gồm thịt ba chỉ và thịt sườn
  • Những miếng thịt bò ở phần có nhiều mỡ, chẳng hạn như ba chỉ bò và dẻ sườn bò

Sản phẩm từ sữa

Các sản phẩm sữa nguyên chất cũng chứa chất béo. Sau khi cắt bỏ túi mật, bạn có thể cần phải tránh:

  • Sữa nguyên chất
  • Sữa chua nguyên béo
  • Phô mai nguyên chất béo
  • Kem béo
  • Kem lạnh
  • Nước sốt salad hoặc nước sốt kem

Thực phẩm nên ăn

Nhiều loại thực phẩm nhất định trong chế độ ăn uống có thể hữu ích sau khi cắt bỏ túi mật. Bạn có thể tập trung ăn những loại thực phẩm dưới đây.

Protein nạc

Những người ăn thịt có thể chọn những phần ít chất béo để tránh ăn quá nhiều chất béo. Một số ví dụ về các nguồn protein ít chất béo bao gồm:

  • Ức gà
  • Cá và hải sản
  • Thực phẩm họ đậu
  • Các loại hạt và quả hạch, nhưng chỉ với một lượng nhỏ, vì chúng có nhiều chất béo

***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Chế độ ăn uống tốt nhất cho bệnh viêm xương khớp

Thực phẩm giàu chất xơ

Thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón. Tuy nhiên, những người không còn túi mật nên dần dần đưa thực phẩm giàu chất xơ vào chế độ ăn uống của họ sau khi phẫu thuật. Thực phẩm giàu chất xơ nên ăn bao gồm:

  • Các loại ngũ cốc
  • Trái cây tươi và rau quả
  • Các loại đậu đỗ
  • Các loại hạt và quả hạch
  • Cám ngũ cốc và bột yến mạch

Sữa ít chất béo

Các sản phẩm từ sữa là nguồn cung cấp canxi tốt. Nếu bạn phải tránh sữa nguyên béo sau khi cắt bỏ túi mật, bạn có thể thay thế các sản phẩm từ sữa ít chất béo, chẳng hạn như sữa tách béo hoặc sữa chua ít béo. Bạn cũng có thể lấy canxi từ các loại thực phẩm khác, chẳng hạn như:

  • Rau lá xanh
  • Các loại đậu đỗ
  • Các sản phẩm thay thế sữa được tăng cường canxi
  • Cá mòi và cá hồi

Tuy nhiên, các sản phẩm ít chất béo thường chứa nhiều đường bổ sung hơn so với các sản phẩm đầy đủ chất béo. Bạn có thể đọc nhãn dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm để kiểm tra xem bạn có ăn quá nhiều chất béo hoặc đường bổ sung hay không.

Tác dụng phụ

Hội chứng sau cắt bỏ túi mật là một thuật ngữ mà các bác sĩ sử dụng để mô tả các triệu chứng tiêu hóa mà mọi người có thể phát triển sau khi cắt bỏ túi mật. Những triệu chứng này bao gồm:

  • Không dung nạp thức ăn béo
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Ợ nóng
  • Đầy hơi
  • Khó tiêu
  • Tiêu chảy
  • Vàng da
  • Đau bụng từng cơn

Số lượng chính xác những người phát triển hội chứng sau khi cắt bỏ túi mật là không rõ ràng, nhưng ước tính nằm trong khoảng từ 5-30%. Các triệu chứng có thể là sự tiếp nối của các triệu chứng mà người đó đã có trước khi phẫu thuật, hoặc chúng có thể là triệu chứng mới. Các bác sĩ điều trị hội chứng này bằng cách xác định nguyên nhân của các triệu chứng và sau đó kê đơn thuốc hoặc tiến hành phẫu thuật thêm. Trong một nghiên cứu, 75% những người bị hội chứng sau cắt bỏ tủi mật cảm thấy giảm đau lâu dài sau khi điều trị.

Khi nào bạn cần đi khám bác sĩ?

Mặc dù một số triệu chứng, bao gồm tiêu chảy và đầy hơi thường gặp sau khi cắt bỏ túi mật nhưng bạn vẫn nên liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn. Ví dụ như: vàng da, chướng bụng, nôn mửa hoặc sốt cao. Những triệu chứng này có thể cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Bất cứ ai gặp phải các triệu chứng của hội chứng sau cắt bỏ túi mật cũng nên nói chuyện với bác sĩ. Hội chứng này yêu cầu một cách tiếp cận liên ngành, có thể bao gồm việc điều tra bởi bác sĩ tại các khoa khác nhau để khám phá nguyên nhân và xác định cách điều trị tốt nhất.

Kết luận

Không có chế độ ăn nào phù hợp nhất cho tất cả những người trải qua quá trình cắt bỏ túi mật. Tuy nhiên, bạn nên tránh thức ăn béo và thức ăn có thể gây kích ứng đường ruột. Chuyển sang các thực  phẩm ít chất béo và protein nạc từ các loại thực phẩm giàu chất xơ có thể hữu ích. Một số người có thể quay trở lại chế độ ăn uống ban đầu của họ bằng cách bắt đầu ăn lại từng loại thực phẩm và theo dõi tác dụng. Tuy nhiên, đối với những người khác, một số thay đổi về chế độ ăn uống có thể là vĩnh viễn. Nếu bạn có các triệu chứng mới hoặc dai dẳng sau khi cắt bỏ túi mật, bạn nên đi khám bác sĩ.

Hãy đến với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để giúp cơ thể luôn khỏe mạnh bạn nhé! Đặt lịch khám TẠI ĐÂY hoặc liên hệ Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

BS. Đoàn Thu Hồng – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Theo Medicalnewstoday



| Bình luận

7 thói quen ăn sáng giúp bạn giảm cân

20/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bắt đầu ngày mới với những thói quen lành mạnh này có thể dễ dàng giúp bạn đẩy lùi cảm giác thèm ăn. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu tất cả về thói quen ăn sáng tốt nhất để giảm cân và kiềm chế cảm giác thèm ăn.

1. Tránh xa thực phẩm có đường tinh luyện

Các món ngọt cho bữa sáng như: bánh quế, bánh rán và bánh sừng bò socola có thể có hương vị thơm ngon, nhưng chúng không phải là món ăn tốt khi bạn đang cố gắng kiềm chế cảm giác thèm ăn và giảm cân. Đường bổ sung khiến lượng đường trong máu của bạn tăng đột biến, đồng thời khiến mức năng lượng của bạn giảm xuống. Điều này có thể dẫn đến cảm giác thèm ăn không lành mạnh trong suốt thời gian còn lại trong ngày. Bạn liên tục thèm đường, sau đó bạn suy sụp và thèm một nguồn nhiên liệu nhanh chóng khác và chuyển sang nhiều đường hơn.

 ***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Ăn gì ngay trước khi đi ngủ để giảm cân?

2. Ăn sáng vào cùng một thời điểm mỗi ngày

Bám sát một lịch trình ăn uống luôn là một ý tưởng thông minh. Xác định thời điểm tốt nhất trong ngày để bạn thưởng thức bữa sáng và duy trì lịch trình đó hàng ngày có thể giúp bạn hạn chế cảm giác thèm ăn và giảm cân. Ví dụ, nếu bạn biết rằng ăn sáng quá sớm sẽ khiến bạn đói vào giữa buổi sáng thì chờ thêm một giờ để ăn có thể giúp bạn duy trì hoạt động cả ngày. Vì vậy, hãy cam kết thực hiện thời gian này hàng ngày. Ngoài ra, nếu biết chờ đợi quá lâu để ăn sáng sẽ khiến bạn ăn vô độ trong thời gian còn lại trong ngày thì hãy luôn ăn sáng vào thời điểm sớm hơn phù hợp với bạn.

3. Tránh thức ăn nhiều muối

Tránh thức ăn mặn là một thói quen ăn sáng quan trọng khác cần phát triển nếu bạn muốn giảm cân. Nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ muối có thể khiến bạn thèm ăn nhiều hơn. Các món ăn nhiều muối trên bàn ăn sáng bao gồm: bánh quy, thịt xông khói, xúc xích, bánh nướng xốp, bánh sừng bò và pho mát. Những mặt hàng này được chế biến nhiều và chứa nhiều calo và chất béo.

4. Sử dụng một nguồn protein rắn

Theo Mayo Clinic, việc kết hợp các loại thực phẩm giàu protein trong chế độ ăn uống của bạn có thể giúp giảm mỡ trong cơ thể, duy trì nguồn cung cấp cơ nạc và giúp bạn no lâu. Bên cạnh đó, protein cũng có thể giúp bạn giảm cân. Protein làm chậm quá trình tiêu hóa và giúp giữ cho lượng đường trong máu ổn định. Bằng cách ngăn chặn sự sụt giảm năng lượng, bạn sẽ ngăn không cho bộ não của mình chống lại cơn thèm thức ăn nhanh nhất. Các nguồn protein vững chắc bạn nên bổ sung vào buổi sáng bao gồm trứng, phô mai, sữa chua Hy Lạp, cá hồi và đậu phụ.

5. Uống tối thiểu 500 ml nước ngay trước khi ăn sáng

Lời khuyên dành cho bạn nên uống ít nhất 500 ml nước trước khi ăn. Thứ nhất, điều này sẽ làm giảm cơn đói, vì vậy bạn sẽ ít có khả năng thèm ăn những thực phẩm không tốt cho sức khỏe chỉ vì bạn đói. Thứ hai, nó đánh thức bạn dậy vì nó giúp mang chất dinh dưỡng và oxy đến não và cơ bắp, đồng thời giúp bạn cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng, vì vậy bạn sẽ không cảm thấy thèm đường và carb nữa.

 ***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Bí đao có giúp bạn giảm cân?

6. Có một kế hoạch trò chơi

Giữ cho căn bếp của bạn luôn đầy ắp những món ăn sáng tươi ngon và tốt cho sức khỏe sẽ giúp bạn xua đuổi cảm giác thèm ăn dễ dàng hơn nhiều. Điều đó đặc biệt đúng nếu bạn có ít nhất một vài công thức nấu ăn đơn giản mà bạn thích chuẩn bị vào buổi sáng. Ngay cả khi chỉ kết hợp một số thực phẩm giàu protein và chất xơ tốt cho sức khỏe, bạn vẫn có thể bắt tay vào chế biến và ăn ngay để không có thời gian bị phân tâm bởi cơn đói và thèm ăn. Không cần phải phức tạp hãy thử các lựa chọn protein như: trứng luộc chín, sữa chua Hy Lạp, đậu phụ nướng và bột protein. Bạn có thể trộn những thực phẩm này với thực phẩm chứa nhiều chất xơ như: yến mạch nguyên hạt, một lát bánh mì nướng ngũ cốc nguyên hạt, trái cây tươi và quả mọng.

7. Bổ sung chất xơ

Thói quen ăn sáng để hạn chế cảm giác thèm ăn và giảm cân kết thúc bằng việc bổ sung chất xơ cho bạn. Thực phẩm giàu chất xơ giúp bạn no lâu hơn và là một cách tuyệt vời để tránh ăn vặt không lành mạnh. Mua các loại thực phẩm như ngũ cốc nguyên hạt (quinoa và bột yến mạch), trái cây tươi (cam quýt và quả mọng) và rau mà bạn có thể dễ dàng đưa vào bữa sáng cũng như cốc sinh tố của mình.

Hãy đến với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để giúp cơ thể luôn khỏe mạnh bạn nhé! Đặt lịch khám TẠI ĐÂY hoặc liên hệ Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

 Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Theo Eatthis



| Bình luận

6 thói quen khiến bạn bị táo bón

19/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Đối phó với táo bón có thể cực kỳ khó chịu. Táo bón có thể phát sinh khi bạn đi đại tiện ít hơn và bạn thực sự gặp khó khăn khi đi vệ sinh với tình trạng phân trở nên khô, cứng. Thay đổi thói quen hàng ngày hoặc chế độ ăn uống, đi du lịch và không tiêu thụ đủ chất xơ đều có thể dẫn đến táo bón. Cùng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM tìm hiểu ngay về 6 thói quen khiến bạn bị táo bón tại bài viết dưới đây.

6 thói quen khiến bạn bị táo bón | viamclinic.vn

6 thói quen khiến bạn bị táo bón

Táo bón có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm người có nguy cơ táo bón cao hơn.  Những người này bao gồm những người lớn tuổi tập thể dục ít hơn và giảm trương lực các cơ co thắt đường tiêu hóa. Ngoài ra, phụ nữ trước và sau khi sinh phải đối mặt với những thay đổi nội tiết tố cũng có khả năng bị táo bón. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu về những thói quen sinh hoạt tồi tệ nhất khiến bạn bị táo bón, cùng với các mẹo được đề xuất hàng đầu để tăng tốc quá trình trao đổi chất của bạn.

Bạn không uống đủ nước

Theo báo cáo của WebMD, một thủ phạm cực kỳ phổ biến đằng sau chứng táo bón mãn tính là mất nước. Khi cơ thể bạn không có đủ nước, ruột già sẽ hấp thụ nước trong chất thải thực phẩm của bạn. Điều này dẫn đến phân cứng và khó loại bỏ. Điều quan trọng là phải chú ý đến những gì cơ thể bạn đang nói với bạn và luôn kiểm soát lượng nước của bạn. Bạn nên tăng lượng nước uống khi tập thể dục và khi trời nóng. Đặc biệt, đối với mục tiêu hàng ngày, lời khuyên dành cho bạn đó là nên uống tối thiểu sáu cốc nước.

Đọc thêm bài viết: Dấu hiệu táo bón ở trẻ sơ sinh

Bạn không ăn đủ trái cây và rau tươi

Bạn không ăn đủ trái cây và rau tươi | viamclinic.vn

Ăn thực phẩm giàu chất xơ là một phần quan trọng của lối sống lành mạnh. Đặc biệt, chất xơ mà bạn tìm thấy trong ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, trái cây và rau có thể làm dịu chứng táo bón hoặc giúp bạn tránh hoàn toàn chứng táo bón. Hãy cố gắng ăn ít nhất hai phần trái cây và ít nhất hai phần rau mỗi ngày. Và tất nhiên, điều quan trọng là phải uống đủ nước khi bạn đang ăn kiêng nhiều chất xơ.

Bạn đang bị căng thẳng quá nhiều

Bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng căng thẳng có thể ảnh hưởng lớn đến nhu động ruột . Theo Viện Căng thẳng Hoa Kỳ, cách các hormone gây căng thẳng tác động đến cơ thể bạn có thể dẫn đến táo bón. Và khi bạn căng thẳng, bạn có thể có những thói quen xấu như ăn uống căng thẳng, lựa chọn thực phẩm không lành mạnh, không tập thể dục nhiều và không uống đủ nước. Những thói quen này đều có thể khiến bạn bị táo bón. Lời khuyên dành cho bạn nên hạn chế căng thẳng và tìm một thói quen thực sự giúp bạn giảm căng thẳng. 

Bạn không đi tiêu theo lịch trình

Bạn có biết rằng nhu động ruột của bạn có thể được lên lịch? Bạn đã nghe đúng đó. Bạn nên lên lịch đi tiêu trước tiên khi bạn thức dậy, sau bữa sáng, v.v. Việc này chỉ nên vào cùng một thời điểm mỗi ngày, do đó hãy lập một “thời gian biểu”. Theo một số định nghĩa, lịch trình đại tiện có nghĩa là thiết lập thời gian đi vệ sinh không bị gián đoạn mỗi ngày trong khoảng 15 phút. Nếu bạn không thể đi tiêu trong khoảng thời gian đó, hãy nhớ đừng quá căng thẳng và tiếp tục ngày mới của bạn.

Bạn có thói quen ngủ không tốt

Bạn có thói quen ngủ không tốt | viamclinic.vn

Ngủ quá ít và ngủ quá nhiều có thể tác động tiêu cực đến nhu động ruột của bạn. Một nghiên cứu quan sát được công bố trên Frontiers in Neurology cho thấy tác động trái ngược nhau của “thời gian ngủ không lành mạnh” đối với chứng táo bón ở phụ nữ và nam giới. Nghiên cứu cho thấy nam giới có nguy cơ bị táo bón cao hơn nếu họ ngủ quá ít (5-6 tiếng) và phụ nữ ngủ quá nhiều (hơn 9 tiếng) rất dễ bị táo bón. Lời khuyên dành cho bạn nên tập trung vào các thói quen thúc đẩy vệ sinh giấc ngủ tốt và đảm bảo ngủ đủ bảy tiếng mỗi đêm.

Bạn đang ăn quá nhiều thực phẩm gây táo bón

Có những loại thực phẩm giúp thúc đẩy nhu động ruột đều đặn nhưng cũng có những loại thực phẩm cần tránh xa nếu bạn muốn đi tiêu đều đặn. Bạn nên đánh giá lại chế độ ăn uống của mình và loại bỏ bất kỳ loại thực phẩm nào có thể gây táo bón. Ví dụ như: thức ăn nhanh, thịt mềm, đồ chiên, bánh mì trắng, bánh nướng, trứng và thậm chí cả rượu hoặc cocktail. Nếu bạn bị táo bón, hãy tránh chế độ ăn rất giàu protein (như chế độ ăn Atkins), bởi nó có thể dẫn đến táo bón nhiều hơn. Thay vào đó, hãy cân nhắc bổ sung các loại thực phẩm có men vi sinh vào chế độ ăn uống của bạn như sữa chua, kombucha, dưa cải bắp, pho mát mềm và kefir giúp hỗ trợ đường ruột khỏe mạnh.

Xem thêm video hấp dẫn:

Hãy đến với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để giúp cơ thể luôn khỏe mạnh bạn nhé! Đặt lịch khám TẠI ĐÂY hoặc liên hệ Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

BS. Tạ Tùng Duy – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Theo Medical News Today



| Bình luận

Tại sao bạn bị tiêu chảy sau khi ăn?

19/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Tiêu chảy sau khi ăn là tình trạng xảy ra đột ngột, gây ra cảm giác khó chịu hoặc đau cho đến khi quá trình đi đại tiện xảy ra. Hãy cùng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM tìm hiểu về tình trạng tiêu chảy sau khi ăn tại bài viết dưới đây nhé!

Tại sao bạn bị tiêu chảy sau khi ăn? | viamclinic.vn

Tại sao bạn bị tiêu chảy sau khi ăn?

Tiêu chảy sau khi ăn khá phổ biến tuy nhiên khó có thể xác định được nguyên nhân gây ra bệnh và cách điều trị. Bởi vì tình trạng này có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý hoặc không có nguyên nhân cụ thể. Tiêu chảy có thể được phân loại thành tiêu chảy cấp tính và tiêu chảy mạn tính, tùy thuộc vào thời gian xảy ra các triệu chứng. Nếu như tiêu chảy cấp tính được xác định trong vài ngày hoặc một tuần thì tiêu chảy mạn tính có thể kéo dài từ vài tuần cho đến vài tháng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thêm thông tin về nguyên nhân gây bệnh tiêu chảy sau khi ăn cấp tính và mạn tính, thêm vào đó là cách điều trị và phòng ngừa tình trạng này.

Tiêu chảy sau khi ăn có phổ biến hay không?

Dưới đây các tỷ lệ mắc phải một số nguyên nhân gây tiêu chảy sau khi ăn. Một số trường hợp có thể không gặp tiêu chảy, tuy nhiên tiêu chảy có thể là triệu chứng của tình trạng:

  • Ngộ độc thực phẩm: Cứ 6 người có 1 người bị ngộ độc thực phẩm mỗi năm
  • Bất dung nạp Lactose: Tỷ lệ mắc phải rất khác nhau tùy thuộc vào vùng địa lý, ví dụ người gốc Bắc Âu tỷ lệ mắc phải là 5% trong khi người gốc Á, Châu Phi hoặc Tây Ba Nha tình trạng mắc phải lên tới 90%
  • Bệnh viêm ruột (IBD): Ở Hoa Kỳ, theo báo cáo của trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (CDC), vào năm 2015 có khoảng 3 triệu người trưởng thành mắc bệnh viêm ruột
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Trên toàn cầu, hội chứng ruột kích thích ảnh hưởng đến khoảng 10-15% dân số và rối loạn tiêu hóa là triệu chứng được chẩn đoán phổ biến nhất
  • Tác dụng phụ của thuốc kháng sinh: Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy tỷ lệ mắc phải tiêu chảy có liên quan đến kháng sinh là khoảng 9.6%
  • Bệnh Celiac: Ở Hoa Kỳ, tình trạng này ảnh hưởng đến khoảng 1% dân số
  • Viêm dạ dày ruột do virus: Bệnh lý này ảnh hưởng đến khoảng 19 đến 21 triệu người Mỹ mỗi năm

 ***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Tiêu chảy do ăn keto

Nguyên nhân gây tiêu chảy sau khi ăn

Nguyên nhân gây tiêu chảy sau khi ăn | viamclinic.vn

Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra bệnh tiêu chảy sau khi ăn tùy thuộc vào tình trạng đó là cấp tính hay mạn tính

Tiêu chảy sau ăn cấp tính

Tình trạng này thường kéo dài từ 1 đến 2 ngày. Các bác sĩ có thể điều trị bệnh bằng thuốc hoặc tự khỏi hoàn toàn. Nguyên nhân gây ra tiêu chảy sau ăn cấp tính bao gồm

Ngộ độc thực phẩm

Thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm có thể gây tiêu chảy. Các nguyên nhân như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc các sinh vật khác có thể gây ô nhiễm và gây ra bệnh. Trong đó, virus và vi khuẩn là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc thực phẩm hiện nay.

Do nhiễm khuẩn

Viêm dạ dày ruột do virus có thể gây ra triệu chứng tiêu chảy và nôn mửa. Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm dạ dày ruột do virus là norovirus.

Do phản xạ dạ dày – đại tràng

Phản xạ dạ dày – đại tràng là một phản xạ sinh lý trong đó việc hấp thu thức ăn khiến trực tràng phản ứng bằng cách đẩy phân đi nhanh hơn. Cường độ của các phản ứng có thể khác nhau giữa mọi người. Trong một số trường hợp, các bác sĩ có thể sử dụng hiện tượng này để giúp giảm táo bón ở trẻ em và người cao tuổi tuổi bằng cách thiết lập thói quen đi đại tiệu sau khi ăn. Đây là một hiện tượng tương đối phổ biến, nhưng phản xạ này thường không gây tiêu chảy.

Bất dung nạp lactose

Một số người bị dị ứng với sữa hoặc không thể tiêu hóa được đường lactose, đây là loại đường trong sữa có thể gây ra tình trạng tiêu chảy. Điều này có nghĩa là nếu họ uống hoặc ăn sữa, nó có thể gây tiêu chảy, đau bụng và đầy hơi. Bất dung nạp lactose có tỷ lệ phổ biến cao hơn ở những người có nguồn gốc châu Á, châu Phi hoặc gốc Tây Ban Nha so với những người có nguồn gốc Bắc Âu.

Tiêu chảy ở trẻ nhỏ

Tiêu chảy cấp thường gặp ở trẻ nhỏ trong độ tuổi khoảng từ 6 tháng đến 5 tuổi. Mặc dù các nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định, nhưng các giả thuyết cho rằng thức ăn di chuyển trong hệ tiêu hóa của trẻ nhanh hơn khiến cho nước không hấp thụ nhiều vào cơ thể. Một giả thuyết khác là tình trạng này xảy ra ở trẻ nhỏ uống nhiều đồ uống có đường, chẳng hạn như nước ép trái cây. Lượng đường cao khiến nước đi vào ruột và làm cho phân nhiều nước hơn.

Thuốc kháng sinh

Một số loại kháng sinh có thể gây đau bụng và tiêu chảy cấp, các triệu chứng có xu hướng sẽ mất đi khi người đó ngừng dùng thuốc kháng sinh.

Ký sinh trùng

Tình trạng nhiễm ký sinh trùng thường gặp ở các nước kém phát triển hoặc đang phát triển vì điều kiện vệ sinh kém. Ngoài ra, khi đi du lịch chúng ta cũng có nguy cơ bị tiêu chảy sau khi ăn phải những thực phẩm ô nhiễm. Các triệu chứng có xu hướng kéo dài cho đến khi bác sĩ xác định và loại bỏ ký sinh trùng.

***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Ăn gì nếu bạn bị tiêu chảy

 Tiêu chảy sau ăn mạn tính

Tiêu chảy sau ăn mạn tính là tình trạng tiêu chảy kéo dài ít nhất 4 tuần với tối thiểu ba lần đi ngoài lỏng hoặc ra nước mỗi ngày. Nguyên nhân gây ra tiêu chảy mạn tính bao gồm:

Hội chứng ruột kích thích (IBS)

Hội chứng ruột kích thích là một chứng rối loạn có thể gây đầy hơi, đau bụng và táo bón hoặc tiêu chảy. Đây là rối loạn đường tiêu hóa phổ biến nhất, với tỷ lệ xuất hiện trên toàn thế giới là 10–15%. Thay đổi chế độ ăn uống, sử dụng thuốc và các chiến lược kiểm soát căng thẳng thường có thể giúp kiểm soát tình trạng bệnh

Bệnh viêm ruột (IBD)

Bệnh viêm ruột là một tình trạng tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh của ruột, gây viêm và khó chịu trong ruột. Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng là hai ví dụ về bệnh viêm ruột. Cả hai tình trạng bệnh này đều có thể gây tiêu chảy kéo dài, đau quặn bụng, giảm cân và mệt mỏi.

Rối loạn nội tiết

Một số rối loạn nội tiết tố, chẳng hạn như cường giáp và đái tháo đường có thể gây tiêu chảy mãn tính, đặc biệt nếu có tổn thương thần kinh ở đường ruột.

Bệnh Celiac

Bệnh celiac là một chứng rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến sự hấp thụ gluten, loại protein có trong lúa mì và các sản phẩm từ lúa mì. Những người mắc bệnh này sẽ bị tiêu chảy bất cứ khi nào họ ăn thực phẩm có chứa gluten từ lúa mì, lúa mạch hoặc lúa mạch đen. Một số sản phẩm có thể chứa gluten, bao gồm: mì ống, bánh mì, nước sốt, nước thịt và các sản phẩm khác mà một người có thể không nghĩ đến ngay lập tức. Người mắc bệnh celiac nên kiểm tra nhãn của thực phẩm chế biến sẵn để xem chúng có chứa gluten hay không.

Điều trị

Trong hầu hết các trường hợp tiêu chảy cấp tính, các triệu chứng sẽ biến mất theo thời gian và người bệnh có thể tự kiểm soát tại nhà.

Chăm sóc tại nhà

Chăm sóc tại nhà thường gồm sự kết hợp giữa giữ đủ nước, sử dụng thức ăn nhạt và ngăn ngừa lây lan bệnh với người xung quanh nếu nguyên nhân là do bệnh lý có từ trước.

Những người mắc các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh viêm ruột, hội chứng ruột kích thích hoặc bệnh celiac nên tuân theo các khuyến nghị của bác sĩ về chế độ ăn để giúp ngăn ngừa các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.

Giữ đủ nước

Tiêu chảy có thể dẫn đến mất nước nếu người bệnh không thay thế chất lỏng bị mất. Những người bị tiêu chảy nhẹ đến trung bình có thể sử dụng các phương pháp sau đây để thay thế chất lỏng bị mất:

  • Dung dịch thay thế chất điện giải, chẳng hạn như Oresol
  • Nước ép táo
  • Nước dừa
  • Các món cháo, súp

Điều quan trọng nhất là sử dụng chất lỏng có chứa đường và muối để giúp thay thế chất điện giải bị mất.

Thực phẩm nên ăn

Người bị tiêu chảy cấp tính nên ăn thức ăn nhạt cho đến khi dạ dày của họ bắt đầu cảm thấy dễ chịu hơn. Những thực phẩm như chuối, cơm, súp và bánh quy đặc biệt dễ tiêu hóa và có thể giúp làm cứng phân.

Vệ sinh tay

Vệ sinh tay | viamclinic.vn

Rửa tay và các biện pháp vệ sinh khác là một bước quan trọng trong việc ngăn ngừa sự lây lan của vi sinh vật gây bệnh tiêu chảy. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rửa tay với xà phòng có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiêu chảy tới 48%.

Người bình thường nên thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước hoặc dung dịch rửa tay có cồn suốt cả ngày, khi:

  • Sau khi thay tã
  • Trước và sau khi chuẩn bị thức ăn hoặc ăn
  • Sau khi đi vệ sinh
  • Sau khi chạm vào bất kỳ vật liệu nhiễm bẩn nào

Điều trị bằng thuốc

Điều trị tiêu chảy, dù là cấp tính hay mãn tính cần phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu nguyên nhân là do nhiễm trùng, các loại thuốc có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh. Tuy nhiên, đôi khi chỉ cần nghỉ ngơi, bổ sung chất lỏng và thời gian để phục hồi.

Nếu tình trạng bệnh không có sốt hoặc có máu trong phân thì người bệnh có thể sử dụng thuốc không kê đơn để giảm tần suất đi ngoài phân lỏng. Những loại thuốc này sẽ không điều trị khỏi nguyên nhân gây tiêu chảy nhưng có thể khiến người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn và giảm mất nước. Các loại thuốc không kê đơn bao gồm: loperamid, diphenoxylate-atropine, bismuth subsalicylat

Nếu một loại thực phẩm hoặc chất cụ thể, chẳng hạn như đường sữa hoặc gluten gây tiêu chảy, bạn nên tránh những tác nhân đó trong tương lai. Khi bệnh viêm ruột hoặc hội chứng ruột kích thích gây tiêu chảy, người bệnh có thể cần sử dụng thuốc để kiểm soát hệ miễn dịch hoặc phản ứng viêm. Các loại thuốc này có thể bao gồm probiotic và steroid. Thêm nữa, người bệnh nên tuân theo phác đồ điều trị khi dùng thuốc và phản hồi với bác sĩ nếu những loại thuốc này không còn hữu ích.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Khi nào cần đi khám bác sĩ? | viamclinic.vn

Nếu người bị tiêu chảy không thấy cải thiện bằng các biện pháp điều trị tại nhà hoặc các phương pháp điều trị khác trong vòng 48 giờ thì họ nên đi khám bác sĩ. Ngoài ra, người bệnh nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu họ bị tiêu chảy và bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Dấu hiệu mất nước, chẳng hạn như khô miệng, đau quặn bụng, khát nước, nước tiểu sẫm màu, chóng mặt, không đi tiểu hoặc nhầm lẫn
  • Dấu hiệu chảy máu, chẳng hạn như tiêu chảy ra máu hoặc đen, hoặc phân có máu hoặc chất nhầy
  • Sốt cao
  • Đau bụng dữ dội

Phòng ngừa bệnh

Nhiều tình trạng tiêu chảy có thể phòng ngừa được, trong đó vệ sinh tay có thể giúp ngăn ngừa bệnh cấp tính và với những người mắc bệnh mạn tính thì tránh các thực phẩm gây kích thích có thể giúp ngăn ngừa bệnh bùng phát.

Một số phương pháp phòng ngừa bổ sung bao gồm:

  • Vaccine Rotavirus: Rotavirus là loại virus gây bệnh tiêu chảy ở trẻ nhỏ. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ khuyến nghị nên tiêm vaccine cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để giúp ngăn ngừa nhiễm loại virus này.
  • Chuẩn bị thức ăn: Để tránh bị ngộ độc thực phẩm, các chuyên gia khuyến nghị chỉ nên ăn thức ăn nấu chín kỹ, uống nước tinh khiết, đặc biệt là khi đi du lịch và tránh ăn thức ăn bị ô nhiễm.

Một số thông tin liên quan

Nguyên nhân nào gây ra đi ngoài phân vàng sau khi ăn?

Màu sắc của phân cũng có thể cung cấp thông tin về sức khỏe của bạn. Thông thường, nếu phân màu nâu là tình trạng bình thường khỏe mạnh thì phân màu vàng có thể cho thấy sự hiện diện của một loại ký sinh trùng phổ biến – đó là trùng roi Giardia. Phân vàng cũng có thể chỉ ra các vấn đề về gan, bệnh túi mật hoặc suy dinh dưỡng liên quan đến bệnh celiac. Phân màu đen hoặc đỏ có thể cho thấy chảy máu đường ruột, trong khi phân màu xanh lá cây, xanh dương hoặc cam có thể do ăn thực phẩm có chứa những màu này.

Nguyên nhân gây đau bụng, tiêu chảy sau khi ăn là gì?

Một số nguyên nhân phổ biến có thể gây đau dạ dày cùng với tiêu chảy bao gồm:

  • Bệnh viêm ruột (IBD)
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS)
  • Bệnh celiac
  • Nhiễm trùng
  • Ngộ độc thực phẩm

Nguyên nhân gây mệt mỏi và tiêu chảy sau khi ăn

Những người vừa mệt mỏi, vừa tiêu chảy có thể có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh celiac hoặc bệnh viêm ruột. Ngoài ra, người bị nhiễm trùng dạ dày cấp tính cũng sẽ gặp triệu chứng mệt mỏi.

Nguyên nhân nào gây ra tiêu chảy sau khi ăn 6 giờ?

Nếu một người bị tiêu chảy trong vòng vài giờ sau khi ăn, họ có thể bị ngộ độc thực phẩm. Các triệu chứng như tiêu chảy có thể xảy ra chỉ trong vài giờ sau khi ăn thực phẩm không đảm bảo. Hoặc một vài người mắc hội chứng ruột kích thích chưa được chẩn đoán, vì vậy người bệnh nên đi khám nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn.

Nguyên nhân gây tiêu chảy sau khi ăn salad

Đi đại tiện hoặc thậm chí tiêu chảy sau khi ăn salad không phải là hiếm hoặc đáng lo ngại khi không có triệu chứng nào khác. Salad và các thực phẩm giàu chất xơ khác thường có thể kích hoạt nhu động ruột và thậm chí có thể gây tiêu chảy vì một số người sẽ có hệ tiêu hóa không ổn định. Tuy nhiên, tiêu chảy sau khi ăn salad cũng có thể cho thấy bạn đã tiếp xúc với ô nhiễm từ các nguyên liệu hư hỏng hoặc sơ chế không đúng cách.

Nguyên nhân gây đầy hơi và tiêu chảy sau khi ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ

Trong một số trường hợp, đầy hơi và tiêu chảy sau khi ăn thực phẩm nhiều dầu mỡ có thể là kết quả của việc một người sử dụng thực phẩm đó quá nhiều. Một số tình trạng cơ bản, chẳng hạn như bệnh túi mật hoặc hội chứng ruột kích thích cũng có thể gây ra sự kết hợp giữa đầy hơi và tiêu chảy.

Mắc Covid có gây tiêu chảy sau khi ăn?

Covid có thể gây ra các triệu chứng về đường tiêu hóa, bao gồm cả tiêu chảy. Các triệu chứng thường kết thúc trong vòng vài tuần, nhưng đôi khi tình trạng này có thể kéo dài hàng tháng hoặc hàng năm. Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng của tình trạng tiêu chảy cấp tính sẽ mất đi trong vòng 2 ngày cho dù có điều trị hay không. Trong thời gian này, người bệnh nên giữ đủ nước và có thể dùng thuốc kê đơn để giảm triệu chứng.

Mặc dù tiêu chảy mãn tính có thể do nguyên nhân bệnh lý, chẳng hạn như bệnh viêm ruột, nhưng tiên lượng của bệnh vẫn rất tốt. Các phương pháp điều trị, bao gồm tránh một số loại thực phẩm và tuân theo kế hoạch điều trị có thể giúp cải thiện kết quả điều trị.

Xem thêm video hấp dẫn:

Hãy đến với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để giúp cơ thể luôn khỏe mạnh bạn nhé! Đặt lịch khám TẠI ĐÂY hoặc liên hệ Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

BS. Tạ Tùng Duy – Viện Y học ứng dụng Việt Nam 

Theo Medical News Today



| Bình luận

7 loại thực phẩm bạn không nên thêm vào ly sinh tố của mình

18/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Nếu bạn đang cố gắng tuân theo một chế độ ăn uống khoa học, hãy tránh những thành phần sinh tố không lành mạnh này. Cùng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM tìm hiểu về 7 loại thực phẩm bạn không nên thêm vào ly sinh tố của mình tại bài viết sau.

7 loại thực phẩm bạn không nên thêm vào ly sinh tố của mình | viamclinic.vn

7 loại thực phẩm bạn không nên thêm vào ly sinh tố của mình

Khi bạn cần một món ăn nhẹ nhanh chóng, tiện lợi, dễ mang theo và đầy đủ chất dinh dưỡng, sinh tố là một lựa chọn tuyệt vời, đặc biệt là khi bạn có thể làm chúng ở nhà. Sinh tố có khả năng cung cấp cho cơ thể bạn các thành phần tốt cho sức khỏe như trái cây, rau, bơ hạt, sữa, bột protein, hạt, v.v. Tuy nhiên, có một số thành phần sinh tố không tốt cho sức khỏe thường được sử dụng có thể làm mất đi lợi ích dinh dưỡng của những loại đồ uống này.

Để giúp bạn tự làm món sinh tố thơm ngon, giàu dinh dưỡng tại nhà, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các thành phần sinh tố không tốt cho sức khỏe mà bạn nên tránh. Hãy biết rằng bạn không cần phải tránh tất cả những thành phần này mãi mãi. Nhưng việc nhận ra những thành phần sinh tố không lành mạnh nào cần tránh, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động của các thành phần trong thực phẩm bạn ăn đối với sức khỏe tổng thể. Hãy tiếp tục đọc để biết những thành phần sinh tố không lành mạnh nào không đáng để thêm vào món sinh tố của bạn.

***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Thực phẩm bổ sung men tiên hóa

Sữa chua có hương vị, không béo hoặc ít béo

Một trong những thành phần phổ biến nhất mà mọi người thường cho vào món sinh tố để tăng thêm độ đặc là sữa chua. Nhiều loại sữa chua nguyên chất, đặc biệt là sữa chua Hy Lạp hoặc Iceland, chứa rất nhiều protein và rất ít đường. Ví dụ, sữa chua Hy Lạp Fage 0% có 18 gram protein và 5 gram đường không. Điều này có thể giúp sinh tố của bạn tăng cường chất dinh dưỡng và giúp bạn no lâu hơn.

Tuy nhiên, món sinh tố của bạn có thể nhanh chóng biến thành một món ăn chứa nhiều đường không tốt cho sức khỏe nếu bạn lấy nhầm sữa chua. Hầu hết các loại sữa chua có hương vị đều được bổ sung thêm đường và thường nếu chúng được quảng cáo là “không béo” hoặc “ít béo”, thì chúng có thể còn thêm nhiều đường hơn để bù vào lượng chất béo thiếu hụt. Ví dụ, sữa chua vani ít chất béo có thể chỉ có 2 gram chất béo tổng cộng, nhưng nó có 22 gram đường, 13 gram trong số đó là đường được thêm vào. Sữa chua socola không có chất béo nhưng có 19 gram đường và 13 gram đường bổ sung.

Nếu bạn tính đến việc sinh tố của bạn có thể đã có đường từ trái cây, sữa và bơ hạt thì bạn có thể muốn chọn các loại sữa chua ít đường, giàu protein để thay thế.

Trái cây đóng hộp

Trái cây đóng hộp | viamclinic.vn

Trái cây đóng hộp có vẻ là lựa chọn nhanh nhất, rẻ nhất và tiện lợi nhất để thêm trái cây vào món sinh tố, nhưng hầu hết các loại trái cây đóng hộp sẽ được đóng gói trong xi-rô làm tăng lượng đường mà bạn tiêu thụ. Để tránh thêm đường và chỉ sử dụng đường tự nhiên trong trái cây, hãy thử lựa chọn ăn hoa quả tươi. Trái cây đông lạnh thậm chí còn tốt hơn để làm sinh tố vì nó giữ được giá trị dinh dưỡng, không bị hỏng nhanh và tạo thêm kết cấu đặc cho món sinh tố của bạn.

Bơ đậu phộng

Đậu phộng chỉ là một loại hạt bổ dưỡng như bất kỳ loại hạt nào khác, chứa nhiều vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và chất béo lành mạnh. Socola cũng có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho cơ thể bạn nhờ chất chống oxy hóa trong ca cao. Vì vậy, thật dễ dàng để giả định rằng khi hai thành phần này được kết hợp để tạo ra một loại phết bơ hạt sẽ tốt cho sức khỏe.

Trước khi cho một ít bơ đậu phộng socola vào món sinh tố của bạn, điều quan trọng là phải xem xét các thành phần khác mà bạn cũng định sử dụng để đảm bảo món sinh tố thực sự đạt được sự cân bằng, tốt cho sức khỏe. Ví dụ, nếu đánh bông một ly sinh tố đã sử dụng bơ đậu phộng, việc thêm một ít phết bơ đậu phộng socola này có thể tạo thêm hương vị ngọt ngào và mang lại cảm giác ngon miệng. Tuy nhiên, nếu bạn đang cố gắng giảm cân hoặc bác sĩ khuyên bạn nên giảm lượng đường và chất béo, bạn có thể bỏ qua thành phần này.

***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Thực phẩm bổ sung chất điện giải

Bổ sung chất tạo ngọt

Bạn đã hoàn thành việc thêm các thành phần sinh tố của mình và bạn cảm thấy muốn kết hợp thêm một số vị ngọt. Thay vì tìm đến đường trắng, bạn quyết định thử một thứ gì đó “tự nhiên” hơn và thay vào đó lấy mật ong hoặc xi-rô.

Thật không may, những chất làm ngọt tự nhiên này có thể ít được chế biến hơn, nhưng chúng vẫn bổ sung rất nhiều đường vào đồ uống của bạn. Ví dụ, chỉ một thìa mật ong có 17 gram đường. Trong xi-rô cây thích, một muỗng canh vẫn chứa 12 gram đường.

Nước trái cây có đường

Nước trái cây có đường | viamclinic.vn

Tương tự như lý do bạn có thể muốn tránh sữa chua có hương vị, thêm nước ép trái cây sẽ chỉ làm tăng lượng đường đi vào sinh tố của bạn. Bạn nên tránh xa các loại nước trái cây thương mại đóng hộp sẵn kể cả khi chúng được quảng cáo là “nước trái cây 100%”.

Thành phần chính của các loại nước trái cây này chủ yếu là nước, đường, hương liệu  và gần như không có chút giá trị dinh dưỡng nào. Nếu muốn món sinh tố của mình lỏng hơn, tốt hơn hết bạn nên tìm một loại sữa phù hợp với mình. Ví dụ, sữa bò 2% vẫn có 12 gram đường, nhưng nó cũng cung cấp 8 gram protein, cũng như vitamin A, D, choline, canxi và kali. Khi cần một lựa chọn không làm từ sữa, bạn có thể thử một số loại như sữa hạnh nhân, có 1 gram đường và 5 gram protein, hoặc sữa thực vật, có 8 gram protein, 0 gram đường, và nhiều vitamin B12, D, và canxi.

Kem

Bạn có thể muốn cho thêm món kem yêu thích để làm món sinh tố đó thêm ngọt ngào và béo ngậy. Tuy nhiên, nếu bạn muốn món sinh tố của mình tốt cho sức khỏe hơn, thì bạn nên tránh sử dụng kem trong món sinh tố.

Có một mẹo mà bạn có thể thử để duy trì độ đặc của món sinh tố mà không cần thêm calo và đường. Thay vì đi mua một hộp kem yêu thích của bạn, hãy lấy một ít sữa chua ít đường, giàu protein và đông lạnh sữa chua trước. Sau đó sử dụng sữa chua đã đông lạnh cho món sinh tố của bạn! Món sinh tố của bạn sẽ vừa có kết cấu như mong muốn, vừa được bổ sung thêm các chất dinh dưỡng.

Xem thêm video hấp dẫn:

Nếu bạn thấy con mình có các dấu hiệu thiếu hụt dinh dưỡng được nhắc tới trong bài, hãy cho con khám dinh dưỡng càng sớm càng tốt để có phác đồ điều trị phù hợp với thể trạng, tình trạng của con, giúp con phát triển toàn diện về thể chất lẫn trí tuệ. Đăng ký khám với các chuyên gia dinh dưỡng đầu ngành của Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM (trực thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam) TẠI ĐÂY  hoặc Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

Hồng Ngọc – Viện Y học ứng dụng Việt Nam

Theo Eat This



| Bình luận

Ăn gì ngay trước khi đi ngủ để giảm cân?

18/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Nếu bạn đang cố gắng giảm cân nhưng lại thức dậy vào lúc nửa đêm với cảm giác đói cồn cào, có thể bạn đã ăn không đủ. Ăn nhẹ trước khi đi ngủ để kiểm soát cơn đói, ngăn chặn việc ăn vặt vào đêm khuya và giúp bạn có một giấc ngủ ngon.

Ăn gì ngay trước khi đi ngủ để giảm cân? | viamclinic.vn

Ăn gì ngay trước khi đi ngủ để giảm cân?

Nếu bạn thấy rằng bữa ăn nhẹ vào đêm muộn của mình vẫn không giúp ích gì, hãy tham khảo ý kiến của một chuyên gia dinh dưỡng, người có thể xem xét chế độ ăn uống của bạn và đưa ra các đề xuất, giúp bạn no bụng cả ngày lẫn đêm mà vẫn giảm cân.

Hiểu việc giảm cân

Có nhiều cách để giảm cân, nhưng một điểm chung là calo. Để giảm cân, bạn cần tạo ra sự cân bằng calo âm để cơ thể đốt cháy nhiều hơn lượng bạn ăn. Nếu bữa ăn nhẹ vào ban đêm của bạn làm tăng lượng calo nạp vào để bạn không còn bị thiếu hụt nữa thì bạn sẽ không thua cuộc. Khi nói đến việc giảm cân, điều quan trọng là phải biết bạn phải cắt giảm bao nhiêu để vẫn có thể ăn nhẹ trước khi đi ngủ.

Nhu cầu calo giảm cân khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng hiện tại, chiều cao và mức độ hoạt động. Công cụ ước tính lượng calo trực tuyến có thể giúp bạn xác định nhu cầu cơ bản của mình. Ví dụ, nếu nhu cầu cơ bản của bạn là 2.300 calo mỗi ngày, bạn nên cắt giảm xuống còn 1.800 calo mỗi ngày để giảm cân.

Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ để giảm cân

Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ để giảm cân | viamclinic.vn

Mặc dù không có gì sai khi ăn một bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ, nhưng có rất nhiều lo ngại về việc ăn vặt vào đêm muộn vì nó thường dẫn đến những lựa chọn không lành mạnh và lượng calo dư thừa. Tuy nhiên, nếu nó được lên kế hoạch và là một phần trong chế độ ăn kiêng giảm cân của bạn, thì ăn một bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ có thể giúp bạn giảm cân bằng cách ngăn chặn việc ăn vặt vào đêm khuya không kiểm soát hoặc ăn quá nhiều vào bữa sáng.

Theo Học viện Dinh dưỡng và Ăn kiêng Hoa Kỳ, các loại thực phẩm tốt nhất nên ăn trước khi đi ngủ để giảm cân nên có từ 200 calo trở xuống và chứa hỗn hợp chất xơ và protein. Chất xơ và protein đều có tác dụng kiểm soát cơn đói. Chất xơ làm chậm quá trình tiêu hóa nên nó giúp bạn no lâu hơn và protein cũng giúp tạo cảm giác no.

 ***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Vì sao bạn tăng cân sau Tết?

Bơ đậu phộng trước khi đi ngủ

Một bữa ăn nhẹ tốt trước khi đi ngủ có thể bao gồm một hộp sữa chua Hy Lạp không béo nặng  với 2 quả óc chó cắt nhỏ và 1/2 cốc dâu tây cắt đôi tổng cộng 174 calo, 19 gam protein và 2 gam chất xơ. Một thìa bơ đậu phộng trước khi đi ngủ với 5 chiếc bánh quy giòn làm từ ngũ cốc nguyên hạt cũng tạo nên một bữa ăn nhẹ ngon miệng vào ban đêm, với 196 calo, 6 gam protein và 3,5 gam chất xơ.

Cũng không có gì sai khi ăn đồ ăn sáng như đồ ăn nhẹ, chẳng hạn như một quả trứng luộc với một lát bánh mì nướng, có 154 calo, 10 gam protein và 2 gam chất xơ, hoặc ngũ cốc nguyên hạt với sữa không béo.

Giấc ngủ và giảm cân

Khi nói đến việc giảm cân, ngủ đủ giấc là một phần quan trọng trong kế hoạch tổng thể của bạn. Một đêm ngủ không ngon giấc sẽ làm gián đoạn các hormone kiểm soát sự thèm ăn, điều đó có nghĩa là không ngủ đủ giấc có thể khiến bạn đói thêm. Và việc bạn ăn hoặc không ăn bao nhiêu trước khi đi ngủ có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn.

Bụng quá đầy khiến bạn khó có được một đêm ngon giấc, vì vậy bạn không nên ăn một bữa lớn hoặc ăn nhẹ từ hai đến ba giờ trước khi đi ngủ. Tuy nhiên, đi ngủ khi đói cũng có thể làm gián đoạn giấc ngủ của bạn và việc ăn một bữa ăn nhẹ nhỏ 200 calo đó có thể là mẹo nhỏ giúp bạn vượt qua giấc ngủ ngon.

Theo Harvard Health Publishing, tránh bất kỳ chất kích thích nào như cà phê, coca hoặc trà gần giờ đi ngủ. Socola cũng làm gián đoạn giấc ngủ và nên tránh trước khi bạn đi ngủ.

Xem thêm video hấp dẫn:

Nếu bạn thấy con mình có các dấu hiệu thiếu hụt dinh dưỡng được nhắc tới trong bài, hãy cho con khám dinh dưỡng càng sớm càng tốt để có phác đồ điều trị phù hợp với thể trạng, tình trạng của con, giúp con phát triển toàn diện về thể chất lẫn trí tuệ. Đăng ký khám với các chuyên gia dinh dưỡng đầu ngành của Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM (trực thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam) TẠI ĐÂY  hoặc Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

Hồng Ngọc – Viện Y học ứng dụng Việt Nam

Theo Livestrong



| Bình luận

Điểm bốc khói của dầu ăn là gì?

17/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Sử dụng đúng loại dầu cho phương pháp nấu ăn của bạn rất quan trọng đối với hương vị và sức khỏe. Cùng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM tìm hiểu về dầu ăn và điểm bốc khói của dầu ăn tại bài viết dưới đây.

Điểm bốc khói của dầu ăn là gì? | vamclinic.vn

Điểm bốc khói của dầu ăn là gì?

Sử dụng đúng loại dầu cho phương pháp nấu ăn của bạn rất quan trọng đối với hương vị và sức khỏe. Điểm bốc khói của dầu cho biết cách sử dụng dầu trong chế biến thực phẩm. Hiểu các thông tin về điều này có ý nghĩa như thế nào đối với thực phẩm và sức khỏe là điều cần thiết để tạo ra những bữa ăn có hương vị tuyệt vời, đồng thời giúp cung cấp chất lượng dinh dưỡng tối ưu. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thêm thông tin về điểm khói là gì và các điểm khói khác nhau của dầu ăn.

Điểm bốc khói của dầu ăn là gì?

Điểm khói của dầu ăn là nhiệt độ mà dầu ăn bắt đầu bốc khói, tạo ra mùi khét hoặc sinh ra các chất độc hại gây ung thư. Hiểu được sự khác biệt giữa các loại dầu và điểm bốc khói của chúng là một yếu tố quan trọng trong việc nấu ăn lành mạnh. Mỗi loại dầu có một điểm bốc khói khác nhau và chỉ số này có thể ảnh hưởng đến dinh dưỡng, hương vị và phương pháp nấu ăn tốt nhất.

 

Các yếu tố ảnh hưởng đến điểm bốc khói | viamclinic.vn

Các yếu tố ảnh hưởng đến điểm bốc khói

Mỗi loại dầu có điểm bốc khói khác nhau, điểm này sẽ khác nhau tùy thuộc vào việc dầu đó có được tinh chế hay không và chất béo trong dầu là chất béo bão hòa, chất béo không bão hòa đơn, hay chất béo bão hòa đa. Ở nhiệt độ cao, dầu sẽ thay đổi đáng kể từ một số phản ứng hóa học và vật lý bao gồm quá trình oxy hóa, thủy phân, quá trình tạo vòng, đồng phân và polime hóa. Cơ chế và thời điểm xảy ra những sự thay đổi này phụ thuộc vào một số yếu tố.

  • Sự tinh chế: Vì quá trình tinh chế loại bỏ các tạp chất và acid béo tự do có thể khiến dầu bốc khói, nên dầu tinh chế có điểm bốc khói cao hơn.
  • Loại chất béo: Dầu có nhiều chất béo không bão hòa đa, chẳng hạn như dầu hướng dương, hạt lanh hoặc cây rum, có xu hướng có điểm bốc khói thấp hơn. Các loại dầu có hàm lượng chất béo không bão hòa đơn cao hơn (bao gồm dầu bơ, dầu hạt cải và dầu ô liu) có điểm bốc khói trung bình. Các loại dầu có nhiều chất béo bão hòa, chẳng hạn như dầu dừa và dầu cọ, có điểm bốc khói cao hơn.
  • Tuổi của dầu ăn: Khi dầu ăn “già” đi, tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ và không khí có thể làm giảm hiệu quả và điểm khói của loại dầu ăn

 ***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Cần bổ sung dầu ăn cho trẻ dưới 3 tuổi, vì sao?

Dầu có điểm bốc khói cao

Dầu có điểm khói cao được coi là từ 205 độ C và dầu có điểm bốc khói cao được sử dụng tốt nhất để chiên. Các loại dầu có điểm khói cao bao gồm dầu bơ, dầu hạt cải, dầu ngô và dầu đậu phộng.

Dầu có điểm bốc khói thấp

Mặt khác, dầu có điểm khói thấp là 107 độ C trở xuống. Những loại dầu này bao gồm dầu hạt lanh, dầu hạt bí ngô và dầu quả óc chó. Dầu có điểm khói thấp không nên đun nóng và thay vào đó nên dùng để trộn salad hoặc trang trí.

Điểm bốc khói của dầu và sức khỏe

Điểm bốc khói của dầu và sức khỏe | viamclinic.vn

Mỗi lần dầu được làm nóng, các acid béo tự do và các gốc tự do có hại được hình thành thông qua quá trình oxy hóa làm giảm chất lượng của dầu và gây ra mùi ôi thiu. Đó là lý do tại sao tốt nhất không nên tái sử dụng dầu chiên quá hai lần.

Việc hâm nóng dầu cũng phá vỡ các chất chống oxy hóa polyphenol có lợi, một trong những lợi ích sức khỏe chính của dầu thực vật. Việc đun nóng chất béo nhiều lần, đặc biệt là chất béo không bão hòa đa, ở nhiệt độ cao vượt quá điểm bốc khói của chúng có thể gây ra sự hình thành các hợp chất gây ung thư trong dầu và thực phẩm được nấu trong dầu.

Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc tiếp xúc lâu dài và liên tục với khói dầu ăn có liên quan đến một số bệnh ung thư. Tránh tiếp xúc liên tục với khói do dầu ăn tạo ra, cũng như thông gió thích hợp, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi.

Điểm bốc khói của dầu và dinh dưỡng

Đối với sức khỏe tổng thể, loại dầu tốt nhất là loại có nhiều chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa. Những chất béo này được biết là có tác dụng bảo vệ tim và giảm viêm hệ thống trong cơ thể.

Các loại dầu có nhiều chất béo không bão hòa đơn bao gồm dầu hạt cải, dầu đậu nành, dầu hạnh nhân, dầu oliu, dầu bơ, dầu hướng dương có hàm lượng acid oleic cao. Những loại dầu này có xu hướng có điểm bốc khói cao hơn. Các loại dầu chứa nhiều chất béo không bão hòa đa bao gồm dầu mầm lúa mì, dầu đậu nành, dầu hướng dương, dầu hạt nho, dầu quả óc chó, dầu hạt lanh – các loại dầu này đều có điểm khói thấp. Dầu mè có tỷ lệ chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa gần như bằng nhau (khoảng 40% mỗi loại).

Sau khi dầu được chiết xuất hoặc ép, chúng có thể được đóng chai ngay lập tức hoặc được tinh chế và xử lý. Dầu còn lại ở trạng thái tự nhiên được dán nhãn là chưa tinh chế, ép lạnh, thô hoặc nguyên chất và được xử lý mà không có bất kỳ dung môi hóa học nào. Những loại dầu này có xu hướng giữ chất dinh dưỡng tốt hơn và hàm lượng polyphenol cao hơn. Những loại dầu chưa tinh chế này cũng có điểm bốc khói thấp hơn và có thể bị ôi thiu nhanh hơn. Vì vậy, việc hiểu điểm bốc khói của chúng và bảo quản chúng đúng cách là rất quan trọng.

Điểm khói của đầu và hương vị

Đa số các loại dầu được ép lạnh hoặc chưa được tinh chế có hương vị độc đáo riêng biệt. Tuy nhiên một số loại dầu sẽ có hương vị mạnh hơn các loại dầu khác, ví dụ như dầu óc chó, dầu hạnh nhân, dầu mè hoặc dầu hạt bí ngô có hương vị đậm đà giống với loại hạt nguyên bản và chúng nên được sử dụng tốt nhất như một thành phần chính trong món ăn vì hương vị đặc biệt đó.

Một loại dầu khác mà các đầu bếp thường gọi là dầu “trung tính”, không mang lại hương vị đậm đà. Chúng được sử dụng chủ yếu với chức năng như một chất béo trong quá trình nấu ăn, chẳng hạn như áp chảo, chiên hoặc làm caramen. Những loại dầu này cũng có xu hướng có điểm bốc khói cao hơn. Các loại dầu trung tính bao gồm dầu hạt cải, dầu hạt nho, dầu ngô và dầu bơ.

 ***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT:  8 lợi ích sức khoẻ dựa trên bằng chứng của dầu bơ

Dầu ô liu bổ sung chất lượng cao phải có hương vị trái cây, vị đắng và thậm chí cay nồng tùy thuộc vào loại ô liu được sử dụng cũng như nguồn gốc và cách chế biến của chúng. Dầu ô liu nguyên chất và nhẹ thông thường là sự pha trộn giữa dầu ép lạnh và dầu tinh chế hoặc được dầu được tinh chế hoàn toàn bằng phương pháp chế biến sử dụng nhiệt. Loại dầu này sẽ có hương vị trung tính hơn và điểm bốc khói cao hơn một chút.

Điểm khói của các loại dầu khác nhau
Loại dầu Điểm khói (độ C) Được sử dụng tốt nhất cho
Dầu bơ tinh luyện 271 Chiến rán, xào
Dầu ô liu tinh luyện 240 Nướng, áp chảo, xào
Dầu lạc tinh luyện 232 Rán, xào
Bơ loãng hoặc bơ thực vật 230 Áp chảo, xào
Dầu ngô, dầu hướng dương, dầu cây rum 230 Áp chảo, xào
Dầu dừa tinh luyện 230 Áp chảo, xào
Dầu mè tinh luyện 230 Xào
Dầu hạt cải 204 Nướng, áp chảo
Dầu hạt nho 204 Áp chảo, xào
Dầu ôliu siêu nguyên chất 190-204 Nướng, trộn salad, áp chảo
Mỡ vịt, mỡ gà, mỡ heo 190 Nướng, chiên, xào
Dầu thực vật 204 Nướng, chiên ngập dầu, quay, nướng
Dầu bơ nguyên chất chưa tinh chế 190 Nướng, áp chảo, xào
Dầu dừa nguyên chất chưa tinh chế, dầu mè chưa tinh chế 176 Áp chảo
Dầu óc chó chưa tinh chế, dầu đậu phộng chưa tinh chế 160 Trộn trực tiếp trong salad và rau
Dầu óc chó 150-176 Trộn trực tiếp trong salad và rau
150 Nướng, chiên

Hiểu rõ điểm bốc khói của các loại dầu khác nhau có thể giúp lựa chọn đúng loại dầu để nấu ăn và lựa chọn thực phẩm. Chọn các loại dầu có điểm bốc khói cao để chiên và các phương pháp nấu ăn ở nhiệt độ cao khác là tốt nhất, trong khi dầu có điểm bốc khói thấp được sử dụng để trộn salad, nấu ăn ở nhiệt độ thấp hoặc trộn cùng các món ăn đã hoàn thiện.

Xem thêm video hấp dẫn:

Nếu bạn thấy con mình có các dấu hiệu thiếu hụt dinh dưỡng được nhắc tới trong bài, hãy cho con khám dinh dưỡng càng sớm càng tốt để có phác đồ điều trị phù hợp với thể trạng, tình trạng của con, giúp con phát triển toàn diện về thể chất lẫn trí tuệ. Đăng ký khám với các chuyên gia dinh dưỡng đầu ngành của Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM (trực thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam) TẠI ĐÂY  hoặc Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

BS. Tạ Tùng Duy – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Theo Verywell Fit



| Bình luận

Dinh dưỡng và chăm sóc cho trẻ ngày hè

17/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Ngày hè nóng bức oi ả dễ khiến trẻ mệt mỏi và trở nên biếng ăn, vì vậy các bậc phụ huynh nên tìm hiểu cách chăm sóc cho trẻ trong ngày hè. Cùng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM tìm hiểu về dinh dưỡng và cách chăm sóc cho trẻ vào những ngày hè nóng bức tại bài viết dưới đây.

Summer Outdoor Fun for Babies - ContoursBaby.com

Dinh dưỡng và chăm sóc cho trẻ ngày hè

Vào những ngày hè nóng bức, nhiệt độ tăng cao bất thường khiến trẻ phải thường xuyên tiết mồ hôi để làm mát cơ thể. Khi ấy, cơ thể của trẻ dễ bị mất nước và kèm theo rối loạn các chất điện giải. Bên cạnh đó, hệ thống miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện, cùng với sức đề kháng yếu kém dễ khiến trẻ mắc bệnh và ảnh hưởng đến sức khỏe.

Một số bệnh lý trẻ hay gặp trong ngày hè có thể kể đến, đó là: mất nước, tiêu chảy cấp, nhiễm bệnh siêu vi như sởi, cúm, thủy đậu, tay chân miệng,… Việc ốm bệnh cùng với thời tiết nắng nóng, khó chịu khiến trẻ mệt mỏi, đau đớn, hệ tiêu hóa bị tổn thương do dùng các loại thuốc điều trị.

Điều này khiến cho trẻ bị mất khẩu vị, ăn không ngon miệng, không muốn ăn và cuối cùng là biếng ăn. Biếng ăn lâu ngày có thể dẫn đến thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết để trẻ phát triển khỏe mạnh và cuối cùng là trẻ sẽ dễ bị suy dinh dưỡng, ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe và phát triển của trẻ.

Để tăng cường miễn dịch cho trẻ vào mùa hè, các bậc phụ huynh có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Cho trẻ nằm điều hòa hợp lý: Không nên cho trẻ nằm điều hòa quá lâu, thường là khoảng 2 – 3 tiếng mỗi lần, nhiệt độ thích hợp là khoảng 26 – 28 độ C, bổ sung thêm máy phun sương tạo ẩm trong phòng, cho trẻ uống đủ nước… để tránh không khí quá khô và lạnh. 
  • Cho trẻ tắm đúng cách: tắm cũng là một cách hạ nhiệt cơ thể, cho trẻ đi tắm để vệ sinh sạch sẽ cơ thể, rửa sạch mồ hôi trên da, giúp trẻ dễ chịu hơn, ăn ngon miệng hơn, tránh mắc các bệnh lý ngoài da gây khó chịu cho trẻ. Tuy nhiên cha mẹ cũng không nên tắm cho bé nhiều lần trong ngày hoặc cho bé ngâm nước quá lâu trong bể bơi/bồn tắm.
  • Bổ sung nước thường xuyên cho trẻ: cha mẹ có thể cho trẻ bổ sung nước bằng nước lọc hoặc các loại nước uống giàu vitamin và khoáng chất như: nước ép trái cây, nước dừa tươi… để bù nước và điện giải mất qua mồ hôi. Từ đó giúp  cho trẻ không cảm thấy mệt mỏi, chán ăn.
  • Không để trẻ chơi ngoài nắng lâu: trẻ chơi ngoài nắng quá lâu, đặc biệt là khung giờ 10 giờ sáng đến 15 giờ chiều là thời điểm nắng nóng nhất trong ngày, dễ khiến trẻ bị say nắng, mất nước, gây mệt mỏi chán ăn.

Đọc thêm bài viết: Chọn sữa công thức đúng cách.

Dinh dưỡng và chăm sóc cho trẻ ngày hè | viamclinic.vn
Ngoài ra, khi trẻ biếng ăn sẽ gây ra thiếu hụt các loại vitamin giúp trẻ ăn ngon và tăng đề kháng. Do đó cha mẹ vẫn cần bổ sung thêm cho trẻ vitamin cần thiết như:
  • Vitamin A: trẻ cần vitamin A để tăng cường sức khỏe thị lực, làn da khỏe mạnh, tăng trưởng phát triển khỏe mạnh, chức năng miễn dịch.
  • Vitamin B1: giúp trẻ hấp thu tốt hơn, hệ thần kinh và cơ bắp cũng hoạt động tốt.
  • Vitamin B2: giúp trẻ ăn ngon hơn, hấp thu tốt hơn.
  • Vitamin B3: giúp trẻ hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn tốt hơn.
  • Vitamin B6: giúp trẻ hấp thụ protein từ thực phẩm tốt hơn, hỗ trợ tăng sản xuất hồng cầu và giúp hệ thần kinh trẻ khỏe mạnh.
  • Vitamin B12: giúp trẻ ăn ngon miệng hơn, sản xuất hồng cầu và tăng trưởng tốt hơn.
  • Vitamin C: có vai trò tăng cường miễn dịch, hỗ trợ hấp thụ sắt từ thực phẩm tốt hơn.
  • Vitamin D: giúp trẻ hấp thụ Canxi từ thực phẩm, giúp xương, răng chắc khỏe và tăng trưởng tốt hơn.
  • Vitamin E: tăng cường hệ miễn dịch của trẻ, giúp trẻ có làn da và đôi mắt khỏe mạnh.
  • Vitamin K: quan trọng với hệ thống đông máu trong cơ thể trẻ.
  • Acid folic (Vitamin B9): giúp trẻ hấp thu protein từ thực phẩm tốt hơn, giúp hình thành các tế bào máu và DNA mới.

Ngoài ra, cha mẹ cũng không nên bỏ qua những khoáng chất thiết yếu như: Canxi, I-ốt,sắt, kẽm… và các loại enzym giúp trẻ cải thiện triệu chứng biếng ăn, ăn ngon miệng, hấp thu tốt hơn. Để biết chính xác trẻ cần uống bổ sung những vi khoáng gì và hàm lượng bao nhiêu, tốt nhất cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để mang lại hiệu quả tốt nhất cho con.

Xem thêm video hấp dẫn:

Nếu bạn thấy con mình có các dấu hiệu thiếu hụt dinh dưỡng được nhắc tới trong bài, hãy cho con khám dinh dưỡng càng sớm càng tốt để có phác đồ điều trị phù hợp với thể trạng, tình trạng của con, giúp con phát triển toàn diện về thể chất lẫn trí tuệ. Đăng ký khám với các chuyên gia dinh dưỡng đầu ngành của Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM (trực thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam) TẠI ĐÂY  hoặc Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

BS. Đoàn Thu Hồng – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Tổng hợp



| Bình luận

Chiều dài trung bình của trẻ dưới 1 tuổi

16/05/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cùng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM tìm hiểu về chiều dài trung bình của trẻ dưới 1 tuổi trong các tháng phát triển đầu đời tại bài viết dưới đây.

Chiều dài trung bình của trẻ dưới 1 tuổi | viamclinic.vn

Chiều dài trung bình của trẻ dưới 1 tuổi

Chiều dài của em bé được đo từ đỉnh đầu đến gót chân của trẻ. Nó giống như chiều cao của trẻ, nhưng chiều cao được đo khi đứng, trong khi chiều dài được đo khi con bạn nằm. Chiều dài trung bình khi sinh của trẻ đủ tháng là khoảng 50cm. Nhưng phạm vi bình thường cho hầu hết trẻ sơ sinh là từ 45,7 đến 60cm.

Chiều dài trung bình theo tháng tuổi

Biểu đồ sau đây liệt kê chiều dài trung bình của bé trai và bé gái từ sơ sinh đến 12 tháng. Dữ liệu tổng hợp này là từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Nếu em bé của bạn ở giá trị trung bình, điều đó có nghĩa là 50% trẻ sơ sinh thấp hơn con bạn và 50% trẻ sơ sinh  dài hơn con bạn.

Tháng tuổi Chiều dài trung bình bé trai (cm) Chiều dài trung bình bé gái (cm)
Sơ sinh 49,9 49,1
1 tháng 54,7 53,7
2 tháng 58,4 57,1
3 tháng 61,4 59,8
4 tháng 63,9 62,1
5 tháng 65,9 64
6 tháng 67,6 65,7
7 tháng 69,2 67,3
8 tháng 70,6 68,7
9 tháng 72 70,1
10 tháng 73,3 71,5
11 tháng 74,5 72,8
12 tháng 75,7 74

Bé sẽ phát triển như thế nào trong năm đầu tiên?

Bé sẽ phát triển như thế nào trong năm đầu tiên? | viamclinic.vn

Trung bình, trẻ sơ sinh tăng 1,5 đến 2,5cm mỗi tháng từ sơ sinh đến 6 tháng. Từ 6 đến 12 tháng, trẻ sơ sinh tăng trung bình 1cm mỗi tháng. Bác sĩ sẽ đo và cân em bé của bạn khi khám định kỳ và đánh dấu sự tiến bộ của em bé trên biểu đồ tăng trưởng tiêu chuẩn.

Trẻ có thể phát triển nhiều hơn (tăng trưởng đột ngột) hoặc ít hơn trong một số thời kỳ. Ví dụ, trẻ sơ sinh có xu hướng trải qua giai đoạn phát triển vượt bậc ở:

  • 10 đến 14 ngày
  • 5 đến 6 tuần
  • 3 tháng
  • 4 tháng

Em bé của bạn có thể rất quấy khóc trong giai đoạn tăng trưởng nhanh và muốn bú nhiều hơn. Một đợt tăng trưởng có thể kéo dài đến một tuần tại một thời điểm.

***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Dinh dưỡng thể thao vào mùa hè cho trẻ

Bạn có thể dự đoán con bạn sẽ cao bao nhiêu khi trưởng thành không?

Thật khó để dự đoán chiều cao của con bạn sau này khi lớn lên dựa trên chiều dài của chúng khi còn bé. Khi con bạn lớn hơn một chút, bạn có thể dự đoán chiều cao khi trưởng thành của chúng bằng cách nhân đôi chiều cao của bé trai lúc 2 tuổi hoặc gấp đôi chiều cao của bé gái lúc 18 tháng.

Chiều dài ở trẻ sinh non

Trẻ sinh non được đo và cân thường xuyên, giống như trẻ sinh đủ tháng. Nhưng các bác sĩ có thể sử dụng “độ tuổi đã điều chỉnh” để theo dõi sự phát triển của trẻ sinh non theo thời gian.

Ví dụ, nếu em bé của bạn được 16 tuần tuổi nhưng được sinh ra sớm 4 tuần, bác sĩ nhi khoa sẽ trừ đi 4 tuần. Tuổi điều chỉnh của họ sẽ là 12 tuần. Em bé của bạn sẽ đạt được các mốc tăng trưởng và phát triển trong 12 tuần.

Khi được 2 tuổi hoặc sớm hơn, trẻ sinh non thường đã bắt kịp các bạn cùng trang lứa và bác sĩ sẽ không cần phải điều chỉnh độ tuổi của trẻ nữa.

Tại sao theo dõi chiều dài lại quan trọng?

Tại sao theo dõi chiều dài lại quan trọng? | viamclinic.vn

Bác sĩ sẽ đo chiều dài của con bạn tại mỗi cuộc thăm khám. Đây là một phép đo quan trọng, nhưng bác sĩ của bạn có thể sẽ quan tâm nhất đến việc em bé của bạn tăng cân mỗi tháng. Trẻ sơ sinh nên tăng gấp đôi cân nặng khi sinh khi được 5 tháng tuổi và tăng gấp ba cân nặng khi sinh sau một năm.

Hãy nhớ rằng, trẻ sơ sinh đang trải qua giai đoạn phát triển vượt bậc. Tiến bộ về chiều dài hàng tháng của trẻ trên biểu đồ tăng trưởng không quan trọng bằng xu hướng đường cong tăng trưởng nói chung.

Nếu trẻ không phát triển hoặc chậm phát triển trong năm đầu tiên, hãy đưa trẻ tới gặp bác sĩ. Bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm máu, chụp X-quang hoặc chụp cộng hưởng từ toàn thân hoặc não để xác định lý do tại sao em bé của bạn ngừng phát triển.

Trong một số ít trường hợp, bác sĩ có thể kiểm tra các vấn đề sau ở trẻ:

  • Suy giáp
  • Thiếu hormone tăng trưởng
  • Hội chứng Turner

Bác sĩ sau đó có thể kê đơn dùng thuốc hoặc tiêm hormone nếu cần thiết.

***THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Giúp trẻ uống nước lành mạnh

Bạn nên làm gì nếu bạn lo lắng về sức khỏe của bé?

Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn lo lắng rằng con mình không ăn đủ chất, không đáp ứng các mốc phát triển hàng tháng.

Tã của con bạn là một chỉ số tốt nếu chúng ăn đủ. Trẻ sơ sinh nên có hai đến ba tã ướt mỗi ngày. Sau bốn đến năm ngày, trẻ sơ sinh nên có từ năm đến sáu chiếc tã ướt mỗi ngày. Tần suất đi ngoài tùy thuộc vào việc con bạn đang bú mẹ hay bú sữa công thức.

Những em bé đang ở trong phạm vi tăng trưởng khỏe mạnh ở mỗi lần khám sức khỏe có khả năng ăn đủ mỗi ngày.

Trẻ nên ăn bao nhiêu?

Mỗi em bé đều khác nhau, nhưng đây là một số hướng dẫn chung về số lượng và tần suất em bé của bạn nên ăn:

Tuổi Tần suất cho ăn Lượng sữa mỗi lần ăn
Sơ sinh Mỗi 2-3 giờ 30-60ml
2 tuần Mỗi 2-3 giờ 60-90ml
2 tháng Mỗi 3-4 giờ 120-150ml
4 tháng Mỗi 3-4 giờ 120-160ml
6 tháng Mỗi 5-6 giờ 240ml

Ăn dặm nên được bắt đầu từ 6 đến 8 tháng, mặc dù bác sĩ có thể khuyên bạn nên cho trẻ ăn dặm sớm hơn nếu bé có dấu hiệu sẵn sàng. Sau khi bạn cho bé ăn dặm, hãy tiếp tục cho bé bú sữa mẹ hoặc sữa công thức cho đến khi bé được ít nhất 1 tuổi.

Biểu đồ tần suất cho ăn như biểu đồ ở trên chỉ nên được sử dụng làm hướng dẫn. Tốt nhất là cho bé ăn khi bé đói. Trừ khi được bác sĩ tư vấn cụ thể, còn không thì hãy tránh nhịn ăn hoặc ép bé ăn khi bé không thích.

Kết luận

Chiều dài trung bình của bé mỗi tháng là một phép đo quan trọng. Nhưng điều quan trọng nữa là đảm bảo con bạn ăn đủ chất, tăng cân và đáp ứng các mốc phát triển nhất định.

Hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn lo lắng. Bác sĩ có thể xác định xem con bạn có đang phát triển như mong đợi hay không và liệu chúng có chiều dài và cân nặng khỏe mạnh so với tuổi hay không.

Xem thêm video hấp dẫn:

Hãy đến với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để giúp cơ thể luôn khỏe mạnh bạn nhé! Đặt lịch khám TẠI ĐÂY hoặc liên hệ Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678

BS. Đoàn Thu Hồng – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Theo Heathline



| Bình luận

Khách hàng đánh giá

4.8

  • Đặt lịch khám ngay

  • Date Format: DD slash MM slash YYYY