Blog

6 loại hạt siêu tốt cho sức khỏe bạn nên ăn

30/03/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Các loại hạt khô là nguồn chất xơ tuyệt vời. Chúng cũng chứa chất béo không bão hòa đơn lành mạnh, chất béo không bão hòa đa và nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa quan trọng.

Khi được tiêu thụ như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh, hạt có thể giúp giảm lượng đường trong máu, cholesterol và huyết áp. Bài viết này sẽ giúp bạn biết về lợi ích sức khỏe của sáu loại hạt tốt nhất dành cho sức khỏe mà bạn có thể ăn.

1. Hạt lanh

Hạt lanh, còn được gọi là hạt lanh, là nguồn cung cấp chất xơ và chất béo omega-3 dồi dào, đặc biệt là axit alpha-linolenic (ALA). Tuy nhiên, chất béo omega-3 được chứa trong lớp vỏ xơ bên ngoài của hạt lanh, và phần vỏ này tương đối khó tiêu hóa. Do đó, nếu bạn muốn tăng mức omega-3, tốt nhất bạn nên ăn hạt lanh đã được xay.

Hạt lanh cũng chứa một số polyphenol khác nhau, đặc biệt là lignans, hoạt động như chất chống oxy hóa quan trọng trong cơ thể. Lignan, cũng như chất xơ và chất béo omega-3 trong hạt lanh, đều có thể giúp giảm cholesterol và các yếu tố nguy cơ khác đối với bệnh tim.

Ngoài việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư, hạt lanh còn có thể giúp giảm lượng đường trong máu, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

2. Hạt chia

Hạt chia rất giống với hạt lanh vì chúng cũng là nguồn cung cấp chất xơ và chất béo omega-3 dồi dào cùng với một số chất dinh dưỡng khác. Giống như hạt lanh, hạt chia cũng chứa một số polyphenol chống oxy hóa quan trọng.

Điều thú vị là một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn hạt chia có thể làm tăng axit alpha-linolenic trong máu. Axit alpha-linolenic là một axit béo omega-3 quan trọng có thể giúp giảm viêm.

Cơ thể bạn có thể chuyển đổi axit alpha-linolenic thành các chất béo omega-3 khác, chẳng hạn như axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA), là những chất béo omega-3 có trong cá có dầu. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này trong cơ thể thường khá kém hiệu quả.

Hạt chia cũng có thể làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.

3. Hạt gai dầu

Hạt gai dầu là nguồn cung cấp protein chay tuyệt vời. Trên thực tế, chúng chứa hơn 30% protein cũng như nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu khác. Hạt gai dầu là một trong số ít thực vật có nguồn protein hoàn chỉnh, nghĩa là chúng chứa tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể bạn không thể tạo ra.

Tỷ lệ chất béo omega-6 và omega-3 trong dầu hạt cây gai dầu là khoảng 3:1, được coi là một tỷ lệ tốt. Hạt gai dầu cũng chứa axit gamma-linolenic, một loại axit béo chống viêm quan trọng.

Vì lý do này, nhiều người dùng thực phẩm bổ sung dầu hạt cây gai dầu. Dầu hạt cây gai dầu có thể có tác dụng có lợi cho sức khỏe tim mạch bằng cách tăng lượng axit béo omega-3 trong máu. Tác dụng chống viêm của axit béo omega-3 cũng có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh chàm.

4. Hạt mè

Hạt vừng thường được tiêu thụ ở châu Á và cả ở các nước phương Tây.

Giống như hạt lanh, hạt vừng chứa rất nhiều lignan. Trên thực tế, hạt vừng là nguồn cung cấp lignan được biết đến nhiều nhất trong chế độ ăn uống. Hạt vừng cũng có thể giúp giảm viêm và stress oxy hóa, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của nhiều rối loạn, bao gồm cả viêm khớp.

5. Hạt bí ngô

Hạt bí ngô là một trong những loại hạt được tiêu thụ phổ biến nhất và là nguồn cung cấp phốt pho, chất béo không bão hòa đơn và chất béo omega-6. Hạt bí ngô cũng là nguồn cung cấp phytosterol tốt, là hợp chất thực vật có thể giúp giảm cholesterol trong máu.

Những loại hạt này đã được báo cáo là có một số lợi ích sức khỏe, có thể là do chúng có nhiều chất dinh dưỡng. Một nghiên cứu quan sát trên hơn 8.000 người cho thấy những người ăn nhiều hạt bí ngô và hạt hướng dương sẽ giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.

Một nghiên cứu khác ở trẻ em cho thấy hạt bí ngô có thể giúp giảm nguy cơ sỏi bàng quang bằng cách giảm lượng canxi trong nước tiểu. Sỏi bàng quang cũng tương tự như sỏi thận. Chúng được hình thành khi một số khoáng chất kết tinh bên trong bàng quang, dẫn đến khó chịu ở bụng.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng dầu hạt bí ngô có thể cải thiện các triệu chứng của tuyến tiền liệt và rối loạn tiết niệu. Những nghiên cứu này cũng cho thấy dầu hạt bí ngô có thể làm giảm các triệu chứng bàng quang hoạt động quá mức và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nam giới bị phì đại tuyến tiền liệt.

Một nghiên cứu ở phụ nữ sau mãn kinh cũng phát hiện ra rằng dầu hạt bí ngô có thể giúp giảm huyết áp, tăng cholesterol HDL “tốt” và cải thiện các triệu chứng mãn kinh.

6. Hạt hướng dương

Hạt hướng dương chứa một lượng lớn protein, chất béo không bão hòa đơn và vitamin E. Hạt hướng dương có thể giúp giảm viêm ở người trung niên và người lớn tuổi, điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Một nghiên cứu quan sát trên hơn 6.000 người trưởng thành cho thấy việc ăn nhiều các loại hạt và hạt có liên quan đến việc giảm viêm. Đặc biệt, tiêu thụ hạt hướng dương hơn 5 lần mỗi tuần có liên quan đến việc giảm mức protein phản ứng C (CRP), một chất hóa học quan trọng liên quan đến chứng viêm.

Một nghiên cứu khác kiểm tra xem liệu ăn các loại hạt có ảnh hưởng đến mức cholesterol trong máu ở phụ nữ mãn kinh mắc bệnh tiểu đường loại 2 hay không. Những người phụ nữ này tiêu thụ 30 gam hạt hướng dương hoặc hạnh nhân như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh mỗi ngày trong ba tuần.

Vào cuối cuộc nghiên cứu, cả nhóm dùng hạt hạnh nhân và hạt hướng dương đều giảm được lượng cholesterol toàn phần và cholesterol LDL. Tuy nhiên, chế độ ăn hạt hướng dương làm giảm chất béo trung tính trong máu nhiều hơn chế độ ăn hạnh nhân.

Tuy nhiên, cholesterol HDL “tốt” cũng giảm, cho thấy hạt hướng dương có thể làm giảm cả loại cholesterol tốt và xấu.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Dịch sởi bùng phát trên toàn cầu, làm thế nào để phòng tránh?

29/03/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Theo cảnh báo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2024 là năm chu kỳ 5 năm của bệnh sởi, đồng nghĩa với nguy cơ bùng phát dịch cao. Sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề, thậm chí tử vong, đặc biệt là ở trẻ em.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC -US), năm 2019 đã ghi nhận 869.770 trường hợp mắc bệnh sởi trên toàn cầu, cao nhất kể từ năm 1996. Đặc biệt, số ca tử vong do bệnh sởi tăng gần 50% kể từ năm 2016, ước tính vào khoảng 207.500 ca – chỉ tính riêng trong năm 2019.

Làm thế nào để phòng ngừa bệnh sởi?

Hãy cùng lắng nghe những chia sẻ các biện pháp phòng ngừa bệnh sởi của bác sĩ Đoàn Thu Hồng trong video dưới đây nhé.

@bsdinhduong.viam

Phòng bệnh sởi cho trẻ thế nào? @bacsiviam #treem #benhmuahe #leanontiktok #viamclinic #trending

♬ nhạc nền – Bác sĩ dinh dưỡng VIAM – Bác sĩ dinh dưỡng VIAM

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM hân hoan chào mừng sinh nhật với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 29/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.



| Bình luận

4 lợi ích sức khỏe của việc bổ sung Axit Folic ở phụ nữ không mang thai

29/03/2024 -  Chưa phân loạiKiến thức dinh dưỡng

Axit folic được biết đến nhiều nhất với khả năng giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh, cũng là loại vitamin mà hầu hết phụ nữ đều biết rằng họ cần phải bổ sung đủ trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, loại vitamin này lại là dưỡng chất quan trọng đối với phụ nữ ở mọi giai đoạn của cuộc đời. Theo khuyến cáo, người trưởng thành cần khoảng 400 microgam folate trong chế độ ăn uống hằng ngày để duy trì sức khỏe tốt.

Lợi ích và công dụng của axid folic

Lợi ích của axit folic đối với phụ nữ đã được nhiều người biết đến. Về cơ bản, axit folic giúp cơ thể sản xuất các tế bào mới và giữ cho các tế bào hiện có khỏe mạnh. Loại vitamin này được coi là quan trọng đến nỗi vào năm 1998, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã bắt đầu bổ sung axit folic vào ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc, giúp việc tiêu thụ thực phẩm chứa axit folic dễ dàng hơn. Vitamin này hòa tan trong nước, đồng nghĩa với việc nó sẽ được thải bỏ khỏi cơ thể thông qua hoạt động tiểu tiện.

Vì axit folic không được lưu trữ trong cơ thể nên điều quan trọng là phải tiêu thụ những thực phẩm có chứa axit folic hoặc bổ sung axit folic thường xuyên. Folate có thể ngăn ngừa hoặc hạn chế các vấn đề sức khỏe. Đặc biệt, axit folic rất quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh thiếu máu và các bệnh tim mạch, trong đó có đột quỵ. Nó cũng có thể ngăn ngừa các bệnh liên quan đến nhận thức và tâm lý thần kinh như chứng mất trí, trầm cảm và bệnh Alzheimer. Axit folic có thể ngăn ngừa các vấn đề về đường tiêu hóa, như tiêu chảy. Nó cũng có liên quan đến việc ngăn ngừa nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư bàng quang, vú, cổ tử cung, đại trực tràng, thực quản, phổi, buồng trứng, tuyến tụy và dạ dày.

Phụ nữ đang có kế hoạch mang thai nên biết rằng cần phải bổ sung axit folic vì chúng giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh, như tật nứt đốt sống và dị tật bẩm sinh, như dị tật tim. Folate cũng có thể ngăn ngừa tình trạng cân nặng khi sinh thấp và sinh non. Do đó, những phụ nữ đang muốn mang thai hoặc đang cho con bú nên bổ sung thêm axit folic. Lượng folate được khuyến nghị trong chế độ ăn uống cho phụ nữ đang cho con bú là 500 microgam, trong khi khuyến nghị cho phụ nữ mang thai là 600 microgam. Điều này có nghĩa là phụ nữ nên tiếp tục bổ sung thêm axit folic ngay cả sau khi sinh con.

Những nguồn cung cấp axid folic

Bạn có thể tìm thấy axit folic trong nhiều loại thực phẩm. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã bổ sung axit folic vào ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc từ năm 1998. Trái cây và rau quả cũng là nguồn cung cấp axit folic tuyệt vời. Ví dụ về thực phẩm giàu folate bao gồm:

  • Măng tây: Bốn ngọn măng tây chứa 89 microgam folate.
  • Bơ: Nửa cốc bơ có 59 microgam folate.
  • Trái cây họ cam quýt: Ví dụ như chanh, bưởi và cam. Một quả cam nhỏ có 29 microgam folate, trong khi ¾ cốc nước cam có 35 microgam.
  • Các loại rau có lá màu sẫm: Ví dụ về các loại này bao gồm rau cải rổ, cải xanh và rau chân vịt. 125 gram rau chân vịt luộc có thể chứa tới 131 microgam folate, trong khi 250 gram rau chân vịt sống có 58 microgam folate.

Tác dụng phụ của axid folic

Folate có trong nhiều loại thực phẩm, điều đó có nghĩa là bạn có thể tiêu thụ một lượng nhỏ mỗi ngày. Tuy nhiên, việc bổ sung axit folic có thể dẫn đến tác dụng phụ, đặc biệt nếu bạn dùng quá liều. Những tác dụng phụ này bao gồm sốt, các triệu chứng đường hô hấp như thở khò khè, tức ngực và phát ban trên da.

Một nghiên cứu năm 2016 trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Châu Âu cho thấy quá nhiều axit folic có thể làm tăng nguy cơ ung thư, kháng insulin, các vấn đề về gan, tình trạng thần kinh và thậm chí che giấu tình trạng thiếu vitamin B12. Luôn luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng thực phẩm bổ sung có chứa axit folic/folate.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Mừng sinh nhật 6 tuổi: VIAM bùng nổ ưu đãi, rinh quà mê say!

28/03/2024 -  Tin tức hoạt động

Hòa chung không khí rộn ràng chào mừng sinh nhật 6 tuổi, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM hân hạnh mang đến chương trình ưu đãi “Dinh dưỡng vàng sáng tương lai” với vô vàn quà tặng và ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho quý khách hàng!

Ưu đãi mừng sinh nhật 

Khi khám dinh dưỡng trong tháng sinh nhật này, ba mẹ và bé yêu sẽ có cơ hội:

  • Xét nghiệm sắt huyết thanh – canxi toàn phần miễn phí
  • Xét nghiệm mỡ máu – đường huyết miễn phí cho ba mẹ/ người thân
  • Miễn phí khi đo Inbody/ đo mật độ xương
  • Mua thực phẩm bổ sung với ưu đãi giảm ngay 10% tại Nhà thuốc VIAM

Và vô số phần quà ý nghĩa hoàn toàn miễn phí đến từ các thương hiệu lớn cùng đồng hành trong sự kiện lần này.

Đây là cơ hội vàng để bạn và gia đình:

  • Kiểm tra sức khỏe cho bản thân và gia đình.
  • Nhận tư vấn dinh dưỡng chuyên nghiệp, chuẩn y khoa từ đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm.
  • Bổ sung “tủ thuốc” với giá siêu tiết kiệm
  • Rinh quà tặng hấp dẫn

Thời gian áp dụng: từ 1/4- hết 29/4/2024

Tại sao bạn nên chọn VIAM clinic?

  • Khám và tư vấn 100% bởi các chuyên gia dinh dưỡng đầu ngành
  • Hệ thống trang thiết bị hiện đại, tiên tiến.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp, chu đáo.
  • Không gian thoáng mát, không mất thời gian chờ đợi
  • Đội ngũ tư vấn viên, bác sĩ hỗ trợ 24/7

Còn chần chừ gì nữa, đặt lịch khám ngay với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để giúp con lấy lại cân nặng, chiều cao chuẩn! 

Fanpage: Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM

Hotline: 024.3633.5678 – 0935.18.3939

Địa chỉ: 12 Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội



| Bình luận

Những lời khuyên giúp bữa ăn hằng ngày trở nên lành mạnh hơn

28/03/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Một chế độ ăn uống lành mạnh là mục tiêu của rất nhiều người nhưng dường như, điều này đang ngày càng trở nên khó khăn để duy trì. Hiểu rõ thế nào là một chế độ ăn lành mạnh và những mẹo để thực hiện việc này giúp chúng ta dễ dàng có được sức khỏe tốt và cuộc sống chất lượng hơn.

Chế độ ăn uống lành mạnh là gì?

Mỗi người là một cá thể độc lập và riêng biệt, từ gen di truyền, giới tính, độ tuối, môi trường sống, công việc, mức độ hoạt động thể lực, hệ vi sinh đường ruột, tốc độ chuyển hóa và hấp thu,… Do đó, không có một định nghĩa cụ thể nào cho chế độ ăn nào là giống nhau cho mọi người, nhưng nhìn chung một chế độ ăn đa dạng, kết hợp nhiều loại thực phẩm với tỷ lệ hợp lý tốt. Và đặc biệt, đảm bảo được calo, cân bằng giữa lượng calo nạp vào cơ thể với mức độ calo tiêu hao do hoạt động thể lực.

Chế độ ăn uống lành mạnh cho mẹ sau sinh - Những thực phẩm cần tránh s

Theo Tổ chức Y tế Thế giới WHO, thành phần của một chế độ ăn lành mạnh dành cho người trưởng thành bao gồm:

  • Năng lượng nạp vào phải cân bằng với năng lượng tiêu hao.
  • Tổng lượng chất béo không vượt quá 30% năng lượng. Trong đó, chất béo bão hòa dưới 10% và chất béo chuyển hóa (trans-fat) dưới 1% tổng năng lượng tiêu thụ.
  • Theo đó, chất béo bão hòa có nhiều trong thịt mỡ, kem, phô mai, bơ sữa, mỡ lợn, dầu cọ, dầu dừa. Chất béo chuyển hóa là loại chất béo được hình thành thông qua quá trình chế biến, sản xuất công nghiệp và có nhiều nhất trong các loại thực phẩm như đồ ăn chế biến sẵn, thực phẩm đóng gói, đồ chiên nướng như bánh nướng, bánh quy,… Hai loại chất béo này đều không phải là một phần của chế độ dinh dưỡng lành mạnh, do đó, chúng nên được hạn chế. Cuối cùng, loại chất béo được khuyến nghị tăng cường tiêu thụ là chất béo chưa bão hòa, có trong các loại cá, quả bơ, các loại hạt và dầu hướng dương, đậu nành, dầu cải, ô liu.
  • Hạn chế tiêu thụ đường tự đo, giới hạn ở mức 10% tổng năng lượng, tương đương 50g đối với một người trưởng thành khỏe mạnh cần 2000 calo/ ngày. Và nên hạ xuống 5% để có thể nhận được nhiều lợi ích đối với sức khỏe.
  • Lượng muối tiêu thụ dưới 5g/ ngày (1 thìa cà phê), tương đương dưới 2g Natri.
  • Trái cây và rau củ quả ít nhất 400g/ ngày (tương đương 5 đơn vị), không bao gồm khoai tây, khoai lang, sắn và các loại củ nhiều tinh bột. Kết hợp đa dạng các loại trái cây, rau củ, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt ( như yến mạch, gạo lứt, kê, lúa mì,…).

Những lời khuyên giúp xây dựng một chế độ ăn lành mạnh.

Việc thiết lập và duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh chịu sự tác động của rất nhiều yếu tố, do đó, những biện pháp dưới đây có thể giúp việc làm này trở nên dễ dàng hơn:

1. Cải thiện lượng tiêu thụ đối với nhóm trái cây và rau củ.

Đây là nguồn cung cấp chủ yếu các Vitamin, khoáng chất và chất xơ do đó, chúng luôn phải có mặt trong mỗi bữa ăn. Để có thể làm được điều này, ngay từ khâu lựa chọn phải được đảm bảo về chất lượng. Mùa nào thức đó, lựa chọn những nguồn uy tín, được kiểm định rõ ràng, và ăn đa dạng, kết hợp nhiều loại. Bên cạnh việc kết hợp vào các bữa chính, có thể chế biến rau củ, hoa quả thành những bữa phụ, món tráng miệng hoặc khai vị như salad hoa quả, sữa chua hoa quả dầm, sinh tố trái cây,… Ngoài ra, các nghiên cứu cũng chứng minh rằng khả năng tiêu thụ thực phẩm sẽ tăng lên nếu chúng ở gần, bất kể là loại thực phẩm nào. Do đó, nên để các loại trái cây tại những vị trí dễ dàng quan sát thấy như một lời nhắc nhở hằng ngày.

2. Lựa chọn nguồn Protein chất lượng.

Thịt là nguồn cung cấp Protein phổ biến nhất cùng các loại vitamin và khoáng chất như sắt, kẽm, vitamin B12. Chọn thịt nạc, thịt da cầm bỏ da để cắt giảm lượng mỡ và luôn chế biến kỹ trước khi ăn. Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ hoặc thịt chế biến sẵn. Trứng và cá cũng là nguồn Protein rất tốt. Nên tiêu thụ ít nhất 2 khẩu phần cá mỗi tuần. Các loại đậu và các loại hạt cũng được khuyến nghị sử dụng ở mức độ phù hợp.

3. Hạn chế lượng chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.

Việc này đem lại rất lợi ích đối với sức khỏe như phòng tránh các bệnh mạn tính không lây và hàng loạt các nguy cơ đối với tim mạch. Ưu tiên phương pháp chế biến như hấp, luộc thay vì chiên rán. Ưu tiên sử dụng các loại dầu thực vật như dầu đậu nành, dầu hạt cải, dầu hướng dương thay vì các loại mỡ động vật. Đặc biệt, hạn chế tiêu thụ những thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, chiên rán ngập dầu, …và nên ăn những thực phẩm như sữa ít béo, thịt nạc,…

4. Kiểm soát lượng muối.

Chúng ta thường có xu hướng tiêu thụ muối nhiều hơn so với những gì mình tưởng, chúng đến từ những loại thực phẩm hoặc được thêm nếm vào trong quá trình nấu nướng. Điều này làm tăng nguy cơ mắc tăng huyết áp, các bệnh tim mạch và đột quỵ. Có thể giảm lượng muối tiêu thụ bằng cách hạn chế lựa chọn những thực phẩm sử dụng phương pháp muối chua, đồ ăn đóng gói, chế biến sẵn. Đặc biệt, hạn chế sử dụng những loại gia vị có hàm lượng natri cao (như nước tương, nước mắm) và lựa chọn những sản phẩm thay thế. Ngoài ra, sử dụng các loại thảo mộc để nêm nếm vào món ăn để tăng thêm hương vị cũng là một biện pháp thú vị giúp việc thêm muối được hạn chế.

5. Giảm tiêu thụ đường.

Đường làm tăng nguy cơ sâu răng, năng lượng dư thừa từ thực phẩm và đồ uống chứa nhiều đường cũng khiến tăng cân, dẫn đến thừa cân béo phì. Hạn chế tiêu thụ những thực phẩm và đồ uống chứa nhiều đường như bánh, kẹo, cả nước ngọt có ga và không có ga, đồ uống tăng lực, trà, cà phê pha sẵn,… Thay vào đó, ăn trái cây tươi thay nước ép, lựa chọn những bữa ăn nhẹ lành mạnh như salad, sữa chua, hoa quả,… Đặc biệt, nên tham khảo kĩ bảng thành phần thực phẩm sẽ giúp kiểm tra lượng đường có trong mỗi sản phẩm.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Bị đầy hơi nên ăn gì?

27/03/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Hãy thử các loại thực phẩm có hàm lượng FODMAP thấp có thể giúp giảm đầy hơi. Dưới đây là một số thực phẩm tốt nhất cho chứng đầy hơi dành cho bạn.

Quả dưa chuột

Dưa chuột có chứa quercetin, một chất chống oxy hóa flavonoid giúp giảm sưng. Dưa chuột đã được chứng minh là có tác dụng ức chế hoạt động của các enzyme gây viêm. Vì vậy, hãy cắt nó ra, ăn nguyên quả hoặc thay đồ uống có đường bằng một cốc nước dưa chuột.

Măng tây

Măng tây là một siêu thực phẩm chống đầy hơi, một nửa cốc măng tây chứa khoảng 63 gam nước có thể cung cấp nước cho bạn, giúp bạn đi tiểu và xả hết lượng nước dư thừa đó để giảm bớt cảm giác khó chịu và đầy hơi.

Nó cũng chứa prebiotic, giúp hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn “tốt”. Điều này giúp duy trì sự cân bằng lành mạnh trong hệ thống tiêu hóa của bạn để ngăn ngừa hoặc giảm đầy hơi.

Cơm

Hạn chế các loại rau có tinh bột như khoai tây và ngô là chìa khóa để ăn uống lành mạnh và giảm đầy hơi. Loại tinh bột duy nhất không gây đầy hơi là gạo.

Nếu bạn muốn bổ sung tinh bột vào chế độ ăn uống của mình, hãy chọn gạo thay vì ngô hoặc khoai tây để tránh cảm giác đầy hơi và chướng bụng.

Chuối

Một quả chuối cỡ trung bình chứa 9% lượng kali được khuyến nghị hàng ngày. Thực phẩm giàu kali ngăn ngừa tình trạng giữ nước bằng cách điều chỉnh nồng độ natri trong cơ thể và do đó có thể làm giảm chứng đầy hơi do muối gây ra. Dưới đây là một số thực phẩm giàu kali khác:

  • Nho khô
  • Mơ khô
  • Khoai tây
  • Rau chân vịt
  • Quả cam
  • Đậu lăng
  • Chuối cũng có một số chất xơ, có thể làm giảm hoặc ngăn ngừa táo bón.

Đu đủ

Papain (enzym trong đu đủ) giúp phân hủy protein trong hệ tiêu hóa, giúp tiêu hóa dễ dàng hơn. Trái cây nhiệt đới nói chung và đu đủ nói riêng cũng có đặc tính chống viêm và chất xơ hỗ trợ đường tiêu hóa khỏe mạnh. Hãy ăn đu đủ nguyên quả tươi hoặc xay thành sinh tố.

Dứa

Ngoài ra, các loại trái cây nhiệt đới, như dứa, chứa chủ yếu là nước, giúp chống đầy hơi bằng cách giữ cho cơ thể bạn đủ nước. Bromelain, một loại enzyme có trong dứa, giúp tăng cường sức khỏe tiêu hóa bằng cách giúp phân hủy protein. Theo nghiên cứu, bromelain là một trong những enzyme hiệu quả nhất để phá vỡ collagen.

Sữa chua Probiotic

Probiotic, là vi khuẩn tốt trong ruột của bạn, giúp điều chỉnh hệ tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe tổng thể của đường tiêu hóa của bạn. Vì vậy, để giảm bớt chứng đầy hơi của bạn hãy ăn  sữa chua có chứa lợi khuẩn. Nếu bạn muốn thêm chút vị ngọt, hãy dùng một ít mật ong, mứt hoặc granola.

Hạt cây thì là

Thì là có tác dụng kỳ diệu đối với đường tiêu hóa của bạn đặc biệt là vì bạn có thể hưởng lợi từ nhiều bộ phận của loại rau này. Hạt thì là có một hợp chất làm giãn các cơn co thắt đường tiêu hóa, cho phép khí đi qua và giảm đầy hơi. Bạn cũng có thể nhai trực tiếp hạt hoặc nhâm nhi trà thì là vào cuối bữa ăn.

Gừng

Gừng chứa enzyme tiêu hóa zingibain, giúp hệ thống tiêu hóa của bạn phân hủy protein. Hợp chất này có khả năng giúp tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn, giảm đầy hơi, chướng bụng hoặc táo bón.

Nếu bạn đã cảm thấy chướng bụng, có thể bạn không muốn ăn vì vậy thay vào đó, hãy nhâm nhi trà gừng tự làm: Ngâm vài lát gừng thái lát vào cốc nước nóng trong 5 đến 10 phút.

Trà bạc hà và hoa cúc

Nếu bạn cảm thấy chướng bụng sau bữa tối, hãy nhâm nhi một tách trà bạc hà hoặc trà hoa cúc nóng. Cả hai loại đều giúp giảm lượng khí và giảm tình trạng đầy hơi. Ngoài việc cải thiện tiêu hóa, hoa cúc còn có thể làm dịu và thư giãn, giúp giảm bớt mọi khó chịu ở dạ dày.

Quế

Quế là một loại gia vị chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể giúp loại bỏ khí dư thừa. Theo nghiên cứu, người ta đã sử dụng quế từ hàng ngàn năm nay để điều trị các vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi.

Ngoài bổ sung các thực phẩm, bạn nên thay đổi một số thói quen để ngăn ngừa đầy hơi. Nếu chứng đầy hơi không thuyên giảm sau khi ăn các thực phẩm trên, bạn nên đi khám vì có thể gặp tình trạng bệnh lý chưa được chẩn đoán.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Bạn có nên ăn chuối khi bụng đói vào buổi sáng không?

26/03/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bạn có phải là người thích bắt đầu ngày mới với một lát chuối? Bài viết này là dành cho bạn. Hãy đọc tiếp để tìm hiểu điều gì có thể xảy ra khi bạn ăn chuối khi đói bụng.

Chuối là một loại trái cây đa năng và bổ dưỡng, có thể được thưởng thức theo nhiều cách khác nhau. Chuối là nguồn cung cấp vitamin C và B6, kali và magie dồi dào, đồng thời có thể được sử dụng làm chất làm ngọt tự nhiên trong sinh tố, bánh kếp và các món ăn khác. Nhưng bạn có biết tiêu thụ chuối khi bụng đói có thể gây ra vô số mối nguy hiểm cho sức khỏe, bao gồm cả việc tăng lượng đường trong máu? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những điều khác nhau có thể xảy ra khi bạn bắt đầu ngày mới bằng một lát chuối.

Ảnh hưởng xấu cho tim mạch

Sự cân bằng giữa magiê và canxi trong máu có thể bị đảo lộn do nồng độ magiê cao trong chuối. Sự mất cân bằng này có thể gây hại cho sức khỏe tim mạch.

Lượng đường trong máu tăng đột biến

Chuối chứa nhiều đường, đó là lý do tại sao ăn chuối khi bụng đói có thể khiến lượng đường trong máu tăng đột ngột. Điều này có thể dẫn đến mệt mỏi, đau đầu và các vấn đề khác. Đây là lý do tại sao bệnh nhân tiểu đường luôn được yêu cầu không bắt đầu ngày mới bằng một lát chuối.

Có thể gây khó chịu ở dạ dày

Một lý do chính khác khiến bạn không bắt đầu ngày mới bằng chuối là vì nó làm gián đoạn chức năng của dạ dày. Chuối chứa pectin, một loại chất xơ có thể liên kết với axit dạ dày và làm chậm quá trình tiêu hóa. Điều này có thể khiến bạn cảm thấy đầy hơi và khó chịu.

Giảm hấp thu sắt

Nếu bạn đang bị thiếu sắt , hãy tránh ăn chuối khi bụng đói. Tại sao như vậy? Lý do là vì chuối chứa nhiều kali, chất này có thể cản trở quá trình hấp thu sắt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người bị thiếu sắt.

Gây ra tính axit

Ăn chuối khi bụng đói có thể khiến cơ thể bạn có tính axit cao hơn vì chuối có tính axit. Đầu tiên nó sẽ mang lại cho bạn nguồn năng lượng nhanh chóng nhưng sau đó lại khiến bạn cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi.

Tăng cân

Với những người muốn tăng cân thì việc bắt đầu ngày mới bằng một lát chuối là hoàn toàn tốt. Tuy nhiên, đối với những người đang trên hành trình giảm cân, điều quan trọng cần lưu ý là ăn chuối khi bụng đói không bao giờ là lựa chọn đúng đắn. Chuối có lượng calo cao nên ăn chúng khi bụng đói có thể góp phần tăng cân.

Ảnh hưởng đến sự trao đổi chất của cơ thể

Ăn chuối khi bụng đói cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất của cơ thể và ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ hệ thống tiêu hóa. Vì vậy, không nên ăn chuối vào buổi sáng khi bụng đói.

Điều quan trọng cần nhớ là tác động có thể khác nhau tùy theo từng người dựa trên các yếu tố cá nhân, chẳng hạn như chế độ ăn uống tổng thể, sự trao đổi chất và tình trạng sức khỏe. Nếu bạn thích ăn chuối vào mỗi buổi sáng và nó có tác dụng tốt cho bạn thì điều đó hoàn toàn ổn. Tuy nhiên, để có chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng hơn, bạn có thể cân nhắc bổ sung các loại thực phẩm khác vào thói quen ăn sáng của mình, như nguồn protein (ví dụ: sữa chua hoặc trứng) và ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn. Nếu bạn có mối quan tâm cụ thể về sức khỏe hoặc mục tiêu ăn kiêng, bạn nên tham khảo ý kiến ​​​​của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ dinh dưỡng để được tư vấn cá nhân.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Tiêu thụ quá mức thực phẩm đã qua chế biến và hậu quả

25/03/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Thực phẩm đã qua chế biến đang ngày càng trở nên phổ biến. Bên cạnh những tác động tích cực trong bối cảnh nhịp sống hiện đại, lạm dụng quá mức những thực phẩm không lành mạnh này sẽ gây ra nhiều tác hại đối với sức khỏe. Theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ về thực phẩm đã qua chế biến và những hậu quả của chúng.

1. Thực phẩm đã qua chế biến là gì?

Thực phẩm đã qua chế biến (hay còn gọi là thực phẩm chế biến sẵn) là những loại thực phẩm đã được thay đổi trạng thái tự nhiên vốn có bằng bất kì phương pháp nào. Các phương pháp này có thể bao gồm đun nóng, tiệt trùng, đóng hộp, nấu chín, đông lạnh,… thậm chí chỉ đơn giản là cắt, rửa.

2. Có phải tất cả thực phẩm đã qua chế biến đều không tốt?

Có một sự thật rằng, không phải tất cả thực phẩm đã qua chế biến đều không tốt cho sức khỏe. Vì hầu hết các trường hợp, để cơ thể tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng, thực phẩm đều phải trải qua quá trình chế biến ở mức độ nào đó.

Tuy nhiên, đa số các phương pháp chế biến thường khiến cho thực phẩm bị hao hụt các chất dinh dưỡng, chỉ giữ lại các thành phần tinh chế và được thêm các chất nhân tạo. Đó có thể là chất tạo hương vị hóa học, tạo màu, chất làm ngọt,… và chúng được xếp vào nhóm thực phẩm siêu chế biến. Đây là 1 trong 4 nhóm thực phẩm đã qua chế biến có tác động xấu lớn nhất đối với sức khỏe.

Một số ví dụ về thực phẩm siêu chế biến có thể kể đến như:

  • Những bữa ăn chế biến sẵn, đông lạnh.
  • Đồ nướng như pizza, bánh ngọt, bánh quy…
  • Bánh mỳ đóng gói.
  • Các sản phẩm được chế biến từ phô mai.
  • Ngũ cốc ăn sáng.
  • Khoai tây chiên.
  • Kem.
  • Kẹo.
  • Mì ăn liền.
  • Thịt chế biến sẵn như xúc xích, cá viên, thịt giăm bông, thịt hun khói,…
  • Soda hoặc các loại đồ uống ngọt khác.

3. Những tác động xấu của thực phẩm đã qua chế biến đối với sức khỏe.

Bên cạnh đặc tính ngon miệng, rẻ tiền, nhanh gọn và tiện lợi, đa số thực phẩm đã qua chế biến đều có những tác động tiêu cực đối với sức khỏe. Nguyên nhân được giải thích là do chúng có các thành phần không nên được tiêu thụ quá mức như đường, muối, chất béo bão hòa và đặc biệt, hàm lượng chất xơ, vitamin ít. Đã có nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, nguy cơ tăng huyết áp, mắc các bệnh về tim mạch, thậm chí đột quỵ và tử vong sớm sẽ tăng rất cao nếu tiêu thụ thường xuyên thực phẩm chế biến sẵn.

Cụ thể, theo một nghiên cứu năm 2023 được thực hiện trên 10.000 phụ nữ trong vòng 15 năm, thực phẩm siêu chế biến có thể khiến nguy cơ huyết áp cao tăng lên 39%. Ngoài ra, nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, mạch vành, mạch máu não tăng hơn 10% nếu tiêu thụ quá mức thực phẩm chế biến sẵn. Đặc biệt, một thử nghiệm được thực hiện trên quy mô lớn, với sự tham gia của 20.000 người trưởng thành đã chứng minh rằng, 4 khẩu phần thực phẩm chế biến sẵn hằng ngày làm tăng nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân. Trong đó, 1 khẩu phần ăn bổ sung sẽ làm tăng nguy cơ tử vong lên 18%. Ngoài ra, một hậu quả xảy ra rất phổ biến đó là tình trạng thừa cân béo phì.

Vậy, thực phẩm chế biến sẵn đã tác động xấu đến cơ thể như thế nào? 

Quá nhiều đường bổ sung.

Đường bổ sung không được coi là một chất dinh dưỡng thiết yếu nhưng chúng chứa hàm lượng lớn calo dẫn tới hàng loạt các vấn đề về sức khỏe nếu tiêu thụ quá mức. Điển hình là thừa cân, béo phì, hội chứng chuyển hóa, bệnh tiểu đường và các bệnh viêm nhiễm. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống là nguồn cung cấp lượng lớn đường bổ sung và chúng ta thường có xu hướng tiêu thụ nhiều đến mức không thể kiểm soát.

Các thành phần nhân tạo được thêm vào trong quá trình chế biến.

Chất bảo quản, chất tạo màu nhân tạo, chất tạo hương vị hóa học, chất tạo kết cấu,… được sử dụng thường xuyên với nhiều mục đích. Các cơ quan y tế cũng đã đưa ra những yêu cầu đối với việc sử dụng các chất phụ gia thực phẩm để ngăn ngừa tác động xấu đối với sức khỏe của con người. Tuy nhiên, kiểm soát chất lượng và quá trình chế biến còn tồn tại rất nhiều hạn chế. Do đó, thực phẩm chế biến sẵn luôn tiềm ẩn những nguy cơ lớn, gây hại tới sức khỏe.

Carbohydrate tinh chế.

Đây là nguyên nhân khiến lượng đường trong máu tăng cao đột biến dẫn tới những thay đổi về cơ chế tiết insulin của cơ thể. Đồng thời, mức đường huyết khi tiêu thụ những thực phẩm này cũng giảm quá nhanh kéo theo mức năng lượng thấp và kích thích cảm giác thèm ăn. Chính sự tăng giảm đường máu bất thường có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2.

Các chất béo chuyển hóa.

Thực phẩm đã qua chế biến thường chứa hàm lượng lớn chất béo chuyển hóa không tốt cho sức khỏe. Chúng làm trầm trọng thêm tình trạng viêm và tăng cholesterol xấu. Vì vậy, tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn có liên quan đến tình trạng đột quỵ, các bệnh về tim mạch và tiểu đường type 2. Cụ thể, nguy cơ tim mạch sẽ tăng 23% nếu năng lượng cung cấp cho cơ thể được lấy từ chất béo chuyển hóa tăng 2%.

Hàm lượng các chất dinh dưỡng và chất xơ thấp.

Các thực phẩm đã qua chế biến, đặc biệt là thực phẩm siêu chế biến đều chứa rất ít các chất dinh dưỡng thiết yếu bởi sự thất thoát qua các công đoạn xử lý. Ngoài ra, sự mất cân đối giữa tỷ lệ calo và chất xơ cũng như các chất dinh dưỡng khác khiến thực phẩm đã qua chế biến trở nên kém lành mạnh.

Thực phẩm đã qua chế biến cũng gây ra những hậu quả khó có thể quan sát thấy như việc đánh lừa vị giác khiến người dùng tiêu thụ thực phẩm nhiều hơn so với mong đợi. Trong khi đó, bằng mắt thường, chúng ta không thể biết được thực phẩm mình ăn đã được bổ sung thêm bao nhiêu chất béo, muối hoặc đường. Do đó, chúng thường chứa lượng Calo nhiều hơn bạn nghĩ.

Có rất nhiều biện pháp để hạn chế tiêu thụ những thực phẩm không lành mạnh như tự nấu ăn tại nhà, tham khảo kĩ nhãn dán thực phẩm,… Tuy nhiên, biện pháp hữu ích nhất là lựa chọn những thực phẩm tự nhiên, hạn chế các bữa ăn nhanh, chế biến sẵn để bảo vệ cơ thể khỏi những tác động xấu.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Những hiểu lầm thường gặp về thực phẩm

24/03/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Ăn hay không ăn – đó là câu hỏi nhức nhối trong đầu bạn khi nghe những lời khuyên của người lớn tuổi trong nhà. Một số lầm tưởng về thực phẩm rõ ràng là sai sự thật, nhưng lại tồn tại rất lâu theo thời gian. Vậy đâu là lời khuyên đúng ? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu!

1. Ăn gà có khiến cơn ho trầm trọng hơn?

Thực phẩm giàu protein như thịt gà được cho là giúp cơ thể tạo ra kháng thể để chống lại nhiễm trùng, nhưng câu chuyện đặc biệt của người lớn tuổi lại cho rằng thịt gà thúc đẩy sự hình thành đờm và làm trầm trọng thêm các cơn ho.

Tuy nhiên, nó phụ thuộc vào loại ho. Việc tiêu thụ thực phẩm giàu protein – bao gồm cả thịt gà – thường giúp tăng cường hệ hô hấp.

Dù vậy, thịt gà không được khuyến khích dùng cho những cơn ho nóng, với các triệu chứng bao gồm ho tức ngực và có đờm màu vàng. Những cơn ho như vậy cũng có thể kèm theo sốt, khô miệng, đau họng, nước tiểu màu vàng và/hoặc táo bón. Hãy đến gặp bác sĩ để xác định cơn ho của bạn do đâu.

Ở phương Tây, súp gà thực sự là một phương thuốc chữa cảm lạnh và cúm tại nhà. Một số nghiên cứu của Mỹ cho thấy súp gà thực sự giúp giảm các triệu chứng cảm lạnh đường hô hấp trên, mặc dù cần phải nghiên cứu thêm.

Nếu bạn đã tham khảo ý kiến ​​bác sĩ và đang dùng thuốc thảo dược được kê đơn, bạn hãy làm theo lời khuyên của bác sĩ.

2. Hãy ăn chuối nếu bạn muốn sinh con trai?

Một nghiên cứu năm 2008 trên 740 người lần đầu làm mẹ của trường đại học Oxford và Exeter ở Anh thực sự ủng hộ quan điểm này. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những phụ nữ tiêu thụ nhiều calo hơn từ việc ăn chuối và ngũ cốc vào thời điểm thụ thai có nhiều khả năng sinh con trai hơn. Tỷ lệ sinh con trai là 56% phụ nữ có chế độ ăn nhiều calo so với 45% phụ nữ có chế độ ăn ít calo.

Tuy nhiên, những phát hiện này có thể đơn giản là do ngẫu nhiên vì nghiên cứu ở Anh không phải là một thử nghiệm có kiểm soát. Thay vào đó, nó được quan sát và dựa trên những gì các bà mẹ nhớ lại khi ăn.

Cần nhấn mạnh rằng không có loại thực phẩm hay thảo dược nào có thể ảnh hưởng đến giới tính của thai kỳ. Về mặt kỹ thuật, việc lựa chọn giới tính chỉ có thể thực hiện được thông qua chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm với sàng lọc di truyền trước khi cấy ghép, trong đó một tế bào được lấy ra khỏi phôi và kiểm tra các bất thường về nhiễm sắc thể.

3. Thực phẩm cay có gây loét dạ dày?

Một nghiên cứu năm 2006 công bố trên tạp chí Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng, đã phát hiện ra rằng capsaicin – một hợp chất hoạt động có trong ớt – có tác dụng bảo vệ chống lại một số bệnh loét dạ dày. Lý do là có kích thích các tế bào thần kinh trong dạ dày và phát tín hiệu bảo vệ chống lại các tác nhân gây thương tích.

Cùng là ăn nhiều ớt, các bệnh về dạ dày như loét và ung thư đã được phát hiện mắc thường xuyên hơn ở người gốc Hoa so với người Mã Lai hoặc người Ấn Độ. Một nghiên cứu khác cũng cho thấy bệnh loét dạ dày phổ biến ở người Trung Quốc gấp ba lần so với người Mã Lai hoặc Ấn Độ.

Đối với những lầm tưởng về việc ăn uống không đều đặn gây loét dạ dày, điều đó chưa bao giờ được chứng minh. Trên thực tế, loét dạ dày chủ yếu là kết quả của nhiễm trùng do vi khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori) – được tìm thấy ở hơn một nửa dân số thế giới và thường không có triệu chứng – cũng như việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

Hãy đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy khó chịu ở bụng sau khi ăn đồ cay vì bạn có thể mắc chứng không dung nạp thức ăn.

Nếu bạn bị đau bụng tái phát, bạn nên nội soi dạ dày để kiểm tra vi khuẩn HP. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn trên 35 tuổi, đang dùng thuốc chống viêm không steroid, gia đình có tiền sử mắc bệnh ung thư dạ dày hoặc có các triệu chứng như sụt cân, đại tiện ra máu, thiếu máu và chán ăn hoặc nôn mửa sau bữa ăn.

4. Ăn quá nhiều đường sẽ gây ra bệnh tiểu đường?

Mặc dù bệnh tiểu đường được đặc trưng bởi mức đường huyết cao bất thường, nhưng việc quy nguyên nhân của nó là do tiêu thụ quá nhiều đường là không chính xác.

Một người được cho là mắc bệnh tiểu đường khi người đó không thể sử dụng hết lượng glucose trong máu vì cơ thể không sản xuất ra hormone insulin xử lý đường (như trong bệnh tiểu đường type 1) hoặc hormone này hoạt động không hiệu quả (type 2).

Bệnh tiểu đường type 2, trong đó insulin được sản xuất không đủ hoặc không hoạt động bình thường, phổ biến hơn type 1. Các loại bệnh tiểu đường này thường liên quan đến các yếu tố lối sống. Bệnh cũng xảy ra thường xuyên hơn ở những người trên 40 tuổi và đặc biệt là những người thừa cân và ít vận động.

Hiểu lầm này có lẽ xuất hiện vì tiêu thụ quá nhiều đường có thể gây ra mức đường huyết cao tạm thời. Nhưng bạn sẽ không mắc bệnh tiểu đường sau khi ăn nhiều đồ ngọt. Tuy nhiên, ăn quá nhiều đường sẽ bổ sung thêm calo vào chế độ ăn uống của bạn, nếu duy trì theo thời gian, nó có thể dẫn đến tăng cân và phát triển bệnh tiểu đường type 2.

5. Tránh ăn hải sản nếu bạn có vết thương?

Điều này có thể có một số cơ sở trong Y học cổ truyền, một số hải sản có thể cản trở quá trình lành vết thương. Những loại hải sản được mô tả là kích thích, chẳng hạn như cá muối và động vật có vỏ có thể gây viêm.

Các loài động vật có vỏ như nghêu, sò điệp và hàu là những loài ăn tạp nên chúng có xu hướng chứa nhiều vi khuẩn hơn các loại hải sản khác.

Tuy nhiên, hải sản giàu protein đã được y học phương Tây ghi nhận là giúp ngăn ngừa sẹo, vì vậy rất có thể bác sĩ của bạn sẽ không hạn chế lượng hải sản ăn vào sau khi bạn làm phẫu thuật.

Để an toàn, hãy cân nhắc ăn những loại đã được các chuyên gia phê duyệt, bạn nên ăn hải sản không gây kích thích, như cá tươi và hải sâm, vì chúng thực sự giúp cơ thể phục hồi sau phẫu thuật. Bạn cũng nên ăn cá tươi vì đây là loại protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa.

6. Súc miệng bằng nước muối để chữa bệnh lở loét?

Mọi chuyện bắt đầu với Hippocrates, một bác sĩ người Hy Lạp cổ đại được mệnh danh là cha đẻ của y học phương Tây. Ông đề xuất các biện pháp chữa trị bằng muối sau khi quan sát thấy nước biển có tác dụng chữa bệnh trên bàn tay bị thương của ngư dân.

Điều này là đúng, các phương pháp điều trị tương tự vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Trên thực tế, bệnh nhân được yêu cầu súc miệng bằng nước muối sau các thủ thuật phẫu thuật như cấy ghép răng, nhổ răng khôn hoặc điều trị phẫu thuật bệnh nướu răng.

Những vết thương hở như loét miệng thường còn nguyên và dễ bị nhiễm vi khuẩn trong miệng. Súc miệng bằng nước muối giúp giảm đau do loét miệng bằng cách giảm nhẹ độ kiềm (và giảm vi khuẩn) trong miệng, đồng thời tăng độ ẩm cho các tế bào bảo vệ tuyến nước bọt để tăng tốc độ chữa lành.

Tuy nhiên, việc chà xát muối vào vết loét không được khuyến khích vì điều này sẽ kích thích cơn đau ở các đầu dây thần kinh và gây khó chịu rõ rệt. Sự mài mòn từ các tinh thể muối thô cũng có thể làm cho vết thương trở nên tồi tệ hơn.

Nếu bạn đang thắc mắc tại sao phương pháp điều trị tự chế của bạn (trộn một thìa cà phê muối vào một cốc nước ấm và súc miệng trong 30 giây) không hiệu quả, hãy đổi muối ăn đã qua chế biến thành muối biển. Muối biển còn chứa các khoáng chất tự nhiên khác có thể có lợi.

7. Cho trẻ sơ sinh uống nước sẽ ngăn ngừa tình trạng mất nước?

Có vẻ như vô hại nhưng lời khuyên này thực sự là một điều không nên. Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ tuyên bố rằng trẻ sơ sinh khỏe mạnh không cần uống thêm nước. Sữa mẹ và/hoặc sữa công thức đã cung cấp đủ chất lỏng và dinh dưỡng trong sáu tháng đầu đời của trẻ. Việc cho trẻ sơ sinh uống nước được cảnh báo rằng thực sự có thể gây ngộ độc nước hoặc làm mất cân bằng muối trong máu của trẻ.

Trẻ sơ sinh nhận được lượng natri và các chất điện giải khác từ sữa vừa đủ, vì vậy uống quá nhiều nước có thể khiến lượng natri trong cơ thể giảm xuống – và điều này có thể gây co giật và thậm chí hôn mê.

8. Tránh dùng nước tương khi bị thủy đậu nếu không bạn sẽ bị sẹo?

Nhiều người cho rằng, các sắc tố trong nước tương đen lên men sẽ khiến các vảy chuyển sang màu đen và để lại sẹo lâu dài. Tuy nhiên, điều này là không chính xác. Sẹo do thủy đậu thường là do gãi, ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn. Hơn nữa, nước tương không làm cho vết sẹo sẫm màu. Nếu bạn muốn làn da của mình không tì vết, hãy để ngón tay tránh xa các nốt mụn và làm dịu cơn ngứa bằng cách tắm nước mát hoặc sử dụng kem dưỡng da thích hợp.

Những người dị ứng với đậu nành có thể bị ngứa, sưng tấy và có các phản ứng trên da như nổi mề đay và chàm. Nếu bạn phản ứng với nước tương, bạn cũng có thể nhạy cảm với các thành phần khác của nó như lúa mì và histamine. 

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Đoàn Hồng– Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Trẻ em có thể bị quá liều Vitamin C không?

23/03/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Trẻ có thể nhận được Vitamin C từ nhiều nguồn khác nhau, từ dâu tây tươi đến nước cam và đồ ăn nhẹ, trái cây nhiều hương vị. Vitamin C được biết đến là một chất chống oxy hóa có thể giúp rút ngắn thời gian cảm lạnh thông thường, giúp tăng trưởng và duy trì các mô của cơ thể. Trẻ cần ăn thực phẩm chứa nhiều vitamin C vì cơ thể không tự tạo ra vitamin C. Có thể nhiều người đã biết đến tác dụng phụ của việc thiếu vitamin C. Nhưng ngược lại, rất ít người biết được tác dụng của việc bổ sung quá nhiều vitamin C.

Quá liều là có thể, nhưng khó xảy ra

Mặc dù rất khó xảy ra, nhưng trẻ có thể nhận được quá liều vitamin C nếu dùng một lượng lớn vitamin bổ sung vượt quá mức tiêu thụ có thể chấp nhận được đối với độ tuổi của trẻ. Quá liều có thể gây ra các triệu chứng bệnh nhưng không gây hại và không cần chăm sóc khẩn cấp. Trong hầu hết các trường hợp, bạn không phải lo lắng về việc trẻ  dùng quá liều vitamin C vì cơ thể không dự trữ được vitamin C. Ngay cả khi con bạn nhận được một lượng lớn vitamin C thông qua thực phẩm, nước trái cây và dùng thực phẩm bổ sung có chứa vitamin C, trẻ vẫn có thể thải ra lượng vitamin C dư thừa khi đi tiểu.

Liều lượng khuyến nghị theo độ tuổi

Theo các khuyến nghị quốc tế về vitamin và khoáng chất đối với vitamin C:

  • Trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi cần 40 miligam mỗi ngày
  • Trẻ từ 7 đến 12 tháng tuổi cần 50 miligam mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 1 đến 3 tuổi cần 15 miligam mỗi ngày,
  • Trẻ từ 4 đến 8 tuổi cần 25 miligam mỗi ngày
  • Trẻ em từ 9 đến 13 tuổi cần 45 miligam mỗi ngày.
  • Đối với độ tuổi từ 14 đến 18, trẻ gái nên tiêu thụ 65 miligam mỗi ngày và trẻ trai nên tiêu thụ 75 miligam mỗi ngày.

Một lưu ý nhỏ trong việc bổ sung Vitamin C cho trẻ: nhu cầu khuyến nghị trên là tổng lượng Vitamin C được lấy từ chế độ ăn, bao gồm các nguồn như thực phẩm, thuốc và các dạng thực phẩm chức năng.

Mức tiêu thụ có thể chấp nhận được

Trừ khi bác sĩ khuyến nghị sử dụng một liều vitamin C cụ thể để chống lại bệnh scorbut do thiếu vitamin C nghiêm trọng, một đứa trẻ khỏe mạnh không nên vượt quá mức tiêu thụ phù hợp đối với độ tuổi của mình. 400 miligam mỗi ngày đối với trẻ từ 1 đến 3 tuổi và 650 miligam mỗi ngày đối với trẻ từ 4 đến 8 tuổi. Đối với trẻ em từ 9 đến 13 tuổi, tăng lên 1.200 miligam mỗi ngày. Và 1.000 miligam mỗi ngày cho tất cả thanh thiếu niên từ 14 đến 18 tuổi. Hiện nay, chưa có mức tiêu thụ cao hơn có thể chấp nhận được cho trẻ sơ sinh, vì chúng cần nhận được tất cả vitamin C thông qua sữa mẹ, sữa công thức hoặc đồ ăn.

Biến chứng của bổ sung quá liều Vitamin C

Trẻ có nhiều khả năng bị thiếu vitamin C hơn là tiêu thụ vượt nhu cầu, với các tác dụng phụ bao gồm hệ thống miễn dịch suy yếu, vết thương chậm lành, dễ bầm tím, da và tóc khô, chảy máu cam, chảy máu và viêm nướu.

Tuy nhiên, khi dùng quá liều vitamin C có thể gây ra các biến chứng, phần lớn sẽ khiến con bạn cảm thấy không khỏe và khó chịu, nhưng sẽ không khiến trẻ bị tổn hại nghiêm trọng. Tác dụng phụ khi bổ sung quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ợ nóng, đau bụng, nhức đầu và mất ngủ. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng bổ sung quá 2.000 miligam Vitamin C/ ngày có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy. Quá liều vitamin C cũng khiến cơ thể tăng hàm lượng sắt dự trữ, làm tăng nguy cơ sỏi thận.

Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm bổ sung nào, trẻ cần phải được có sự đồng ý của bác sỹ. Nên thông báo về tình trạng sức khỏe của trẻ cùng với tất cả những loại thuốc, thực phẩm bổ sung và đặc biệt là chế độ ăn uống hằng ngày của trẻ để nhận được lời khuyên chính xác và phù hợp.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Danh sách thực phẩm giàu tinh bột nên ăn khi bạn bị tiêu chảy

22/03/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Khi bạn bị tiêu chảy, bạn cần uống nhiều nước để giúp cơ thể không bị mất nước. Bên cạnh đó, cũng có danh sách thực phẩm bạn nên ăn khi bị tiêu chảy để phục hồi nhanh hơn. Sau khi bạn bắt đầu cảm thấy tốt hơn, bạn có thể từ từ ăn lại các loại thực phẩm khác.

Cách đối phó với bệnh tiêu chảy

Bạn được chẩn đoán là bị tiêu chảy nếu đi ngoài phân lỏng ba lần trở lên trong một ngày. Nhìn chung, tiêu chảy chỉ kéo dài một hoặc hai ngày. Nếu các triệu chứng của bạn không giảm bớt, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn. Một số nguyên nhân có thể gây tiêu chảy mãn tính và kéo dài ít nhất bốn tuần, vì vậy bạn nên đến gặp bác sĩ để đảm bảo rằng mình không mắc bệnh lý tiềm ẩn nào.

Vì tiêu chảy có thể dẫn đến mất nước nên điều quan trọng là phải giải quyết vấn đề này bằng cách uống nhiều nước và sử dụng thuốc, chẳng hạn như bismuth subsalicylate, để làm dịu dạ dày. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm soát tình trạng bệnh dễ dàng hơn bằng cách chú ý đến những gì mình ăn và chuyển sang chế độ ăn chống tiêu chảy.

Mặc dù phân lỏng là triệu chứng chính, nhưng bạn cũng có thể cảm thấy cần đi vệ sinh gấp, mất kiểm soát ruột hoặc đau bụng. Nếu bạn bị tiêu chảy do virus, bạn cũng có thể bị ớn lạnh, sốt và có máu trong phân.

Chế độ ăn chống tiêu chảy

Chế độ ăn khi bị tiêu chảy về cơ bản là chế độ ăn BRAT. BRAT là viết tắt của chuối, gạo, sốt táo và bánh mì nướng. Đây là chế độ ăn nhạt được khuyến khích cho cả người lớn và trẻ em.

Sử dụng phương pháp này giúp phân của bạn cứng hơn vì tất cả những thực phẩm trên đều là thực phẩm có tính liên kết. Chúng có nhiều tinh bột và ít chất xơ. Giàu vitamin và khoáng chất, những thực phẩm này giúp thay thế các chất dinh dưỡng mà cơ thể bạn cần và bị mất do tiêu chảy. Ví dụ, chuối là nguồn cung cấp kali tốt.

Thức ăn nhạt sẽ không gây kích ứng dạ dày của bạn. Khi bạn bị đau bụng, hãy thực hiện chế độ ăn BRAT để giúp cơ thể bạn quay trở lại chế độ ăn uống bình thường. Tất nhiên, chế độ ăn BRAT không chỉ giới hạn ở 4 thực phẩm này. Chỉ cần thức ăn có vị nhạt thì bạn có thể bổ sung vào danh sách thực phẩm nên ăn khi bị tiêu chảy. Bữa ăn của bạn cũng có thể bao gồm:

  • Bánh quy
  • Khoai tây
  • Nước súp nhạt
  • Mỳ ống
  • Ngũ cốc ít chất xơ

Bạn cũng nên đề phòng tình trạng mất nước bằng cách uống các chất lỏng có chứa cả muối và đường. Natri sẽ làm chậm quá trình mất chất lỏng trong khi đường giúp bạn hấp thụ muối. Bạn có thể làm điều này với các sản phẩm không kê đơn, chẳng hạn như dung dịch điện giải hoặc ăn một ít canh gà nhạt với bánh quy mặn.

Thực phẩm cần tránh khi bị tiêu chảy

Vậy những gì không nên có trong danh sách thực phẩm nên ăn khi bị tiêu chảy? Bạn nên tránh:

  • Đồ uống có cồn
  • Đồ uống có chứa caffeine
  • Sữa và chế phẩm sữa
  • Bất cứ thực phẩm gì có chứa fructose, bao gồm cả trái cây
  • Thực phẩm béo và nhiều dầu mỡ
  • Thực phẩm cay
  • Bất kỳ đồ uống dành cho người ăn kiêng và chất làm ngọt nhân tạo nào, chẳng hạn như xylitol, sorbitol và mannitol

Một ngoại lệ đối với quy tắc sử dụng sữa là sữa chua có chứa men vi sinh. Bạn cũng có thể uống kefir, một loại sữa lên men có chứa lợi khuẩn. Việc sử dụng lợi khuẩn có thể làm giảm thời gian tiêu chảy.

Ngoài ra, sử dụng lợi khuẩn có thể làm giảm thời gian và tần suất tiêu chảy, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn để chứng minh tác dụng của sữa chua với tình trạng tiêu chảy.

Việc bổ sung lợi khuẩn vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp khôi phục lại các vi khuẩn có lợi trong đường tiêu hóa mà cơ thể bạn sẽ mất đi khi bị đau bụng. Để có kết quả tốt nhất, hãy đảm bảo sữa chua bạn chọn có ít đường, vì hàm lượng đường cao có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiêu chảy của bạn.

Bạn cũng được khuyến nghị nên tuân theo chế độ ăn ít chất xơ hoặc chế độ ăn cung cấp không quá 13 gam chất xơ mỗi ngày. Bỏng ngô và cơm là những loại ngũ cốc ít chất xơ tốt để ăn. Lý tưởng nhất là ngũ cốc nên chứa ít hơn 1 gam chất xơ trong mỗi khẩu phần.

Nếu bạn muốn ăn trái cây, hãy chọn những loại trái cây có chứa ít hơn 1,5 gam chất xơ trong mỗi nửa khẩu phần. Chúng bao gồm nho, anh đào, dưa đỏ, táo nấu chín, dứa, bưởi và cam quýt.

Nếu bạn muốn ăn rau, rau nấu chín thường được dung nạp tốt hơn, việc nấu chín sẽ không làm giảm hàm lượng chất xơ. Các loại rau ít chất xơ bao gồm dưa chuột, súp lơ, củ cải đường, cà tím gọt vỏ, đậu xanh, rau diếp, cà chua gọt vỏ và hành tây.

Nếu bạn quyết định ăn thịt, hãy chọn những miếng thịt nạc được chế biến ít dầu mỡ như hấp, nướng. Không thêm dầu mỡ vào thịt.

Nếu chán uống nước, bạn có thể uống nước trái cây, trừ mận. Bạn cũng có thể uống nước ngọt không chứa caffeine đã được pha loãng với soda hoặc nước. Cà phê hoặc trà đã khử caffein cũng tốt. Nước đá, đồ uống thể thao và gelatin có thể giúp bổ sung nước.

Duy trì chế độ ăn này cho đến khi các triệu chứng của bạn giảm bớt. Khi nhu động ruột của bạn đã trở lại bình thường, bạn có thể bắt đầu bổ sung các loại thực phẩm khác vào bữa ăn của mình. Điều này rất quan trọng vì chế độ ăn BRAT không đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của bạn.

Trong vòng 24 đến 48 giờ sau khi cảm thấy khỏe hơn, bạn sẽ có thể tiếp tục chế độ ăn bình thường. Nếu các triệu chứng của bạn quay trở lại, đó có thể là kết quả của tình trạng không dung nạp thực phẩm hoặc dị ứng thực phẩm. Quay trở lại ăn thực phẩm giàu tinh bột khi bị tiêu chảy cho đến khi bạn có thể đến gặp bác sĩ.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Trong trường hợp tiêu chảy nặng, tình trạng mất nước có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị. Mất nước nguy hiểm nhất đối với trẻ em, những người có hệ miễn dịch yếu và người lớn tuổi.

Bạn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ nếu:

  • Tiêu chảy không cải thiện sau 24 giờ.
  • Trẻ đang mặc tã và không bị ướt tã trong vòng ba giờ trở lên.
  • Trẻ bị sốt từ 38,5 độ trở lên.
  • Phân có máu hoặc đen.
  • Trẻ bị trũng mắt, má hoặc bụng.
  • Trẻ bị khô lưỡi, miệng hoặc khóc không ra nước mắt.
  • Nếp véo da không bị xẹp khi thả ra.
  • Trẻ không phản ứng hoặc cáu kỉnh bất thường, li bì hoặc buồn ngủ.

Đối với người trưởng thành, bạn nên đến gặp bác sĩ nếu:

  • Bạn bị tiêu chảy kéo dài hơn hai ngày mà không cải thiện.
  • Bạn bị sốt hơn 38 độ 5.
  • Bạn bị mất nước.
  • Bạn bị đau trực tràng hoặc đau bụng dữ dội.
  • Phân có máu hoặc đen.

Thực phẩm giàu tinh bột trị tiêu chảy sẽ giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn khi bị bệnh. Ngay khi có thể, hãy quay lại chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng với nhiều chất xơ.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Đoàn Hồng – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Thực hư tác dụng của sữa tăng chiều cao

21/03/2024 -  VIAM TV

Sữa là thực phẩm khá quen thuộc mà nhiều bậc phụ huynh vẫn bổ sung vào chế độ ăn uống hằng ngày cho trẻ nhằm mục đích phát triển thể chất và trí não. Vậy liệu uống sữa có thực sự giúp trẻ tăng chiều cao không và cần lựa chọn những sản phẩm sữa như thế nào khi mà hiện nay, tình trạng quảng cáo sữa, thực phẩm chức năng sai quy định vẫn diễn ra tràn lan trên mạng xã hội khiến nhiều bậc phụ huynh hoang mang.

Mời quý vị cùng lắng nghe cuộc trò chuyện hôm nay của chúng tôi để tìm hiểu rõ hơn về chủ đề này qua những chia sẻ của TS. BS Trương Hồng Sơn – Viện trưởng Viện Y học ứng dụng Việt Nam, chuyên gia tại Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM trong chương trình đàm thoại phát sóng trên Báo Sức khỏe & Đời sống:



| Bình luận

Thuốc, TPCN giảm cân: Lợi hay hại?

21/03/2024 -  VIAM TV

Trên thị trường có rất nhiều sản phẩm là thuốc giảm cân hay TPBVSK hỗ trợ giảm cân được quảng cáo có nguồn gốc tự nhiên, thảo dược, lành tính, đánh trúng tâm lý muốn giảm cân nhanh chóng mà không cần tập luyện hay ăn kiêng…Tuy nhiên, việc lạm dụng thuốc hay TPCN giảm cân có thể mang đến những hệ luỵ nghiêm trọng đến sức khoẻ.

Để tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này, mời quý vị cùng lắng nghe cuộc trò chuyện cùng TS. BS Trương Hồng Sơn – Viện trưởng Viện Y học ứng dụng Việt Nam, chuyên gia tại Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM trong chương trình tọa đàm phát sóng trên Báo Sức khỏe & Đời sống:



| Bình luận

Khách hàng đánh giá

4.8

  • Đặt lịch khám ngay

  • Date Format: DD slash MM slash YYYY