Cá ngừ là một loài cá nước mặn giàu dinh dưỡng và protein, tuy nhiên có thể chứa hàm lượng thủy ngân cao. Kết quả là việc tiêu thụ cá ngừ thường xuyên có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Là một trong những loài cá được tiêu thụ rất rộng rãi, một số nghiên cứu cho thấy cá ngừ có thể tích tụ hàm lượng thủy ngân cao do vị trí của nó ở đỉnh chuỗi thức ăn. Mặc dù cá ngừ là nguồn giàu protein và axit béo omega-3, những câu hỏi về độ an toàn của thực phẩm này – đặc biệt đối với phụ nữ mang thai, trẻ em và những người tiêu thụ thường xuyên – đã làm dấy lên những cuộc tranh luận gay gắt.
Hãy đọc thêm tại bài viết này để tìm hiểu về các rủi ro liên quan đến thủy ngân trong cá ngừ, các tác động tiềm ẩn đến sức khỏe, và cách đưa ra lựa chọn sáng suốt khi đưa loại cá phổ biến này vào chế độ ăn uống của bạn.
Contents
- 1 Mức độ nhiễm thủy ngân trong cá ngừ
- 2 Hàm lượng thủy ngân trong các loài cá ngừ khác nhau
- 3 Nguy hiểm khi tiếp xúc với thủy ngân
- 4 Bạn nên ăn cá ngừ như thế nào?
- 5 Hướng dẫn tiêu thụ dựa trên nghiên cứu khoa học
- 6 Lựa chọn loại cá ngừ phù hợp
- 7 Ai nên tránh ăn cá ngừ?
- 8 Tác động đến thai nhi và trẻ nhỏ
- 9 Lời khuyên của chuyên gia
Mức độ nhiễm thủy ngân trong cá ngừ
Cá ngừ chứa nhiều thủy ngân hơn các loại hải sản phổ biến khác, bao gồm cá hồi, hàu, tôm hùm, sò điệp và cá rô phi.
Nguyên nhân là do cá ngừ ăn những loài cá nhỏ hơn đã bị nhiễm thủy ngân với lượng khác nhau. Vì thủy ngân không dễ dàng được bài tiết, nó tích tụ trong mô của cá ngừ theo thời gian.
Hàm lượng thủy ngân trong các loài cá ngừ khác nhau
Hàm lượng thủy ngân trong cá được đo bằng phần triệu (ppm) hoặc microgram (mcg). Dưới đây là một số loài cá ngừ phổ biến và nồng độ thủy ngân của chúng:
Loài | Thủy ngân (ppm) | Thủy ngân (mcg) trong 85g |
Cá ngừ đóng hộp | 0.126 | 10.71 |
Cá ngừ vằn
(tươi hoặc đông lạnh) |
0.144 | 12.24 |
Cá ngừ trắng
(đóng hộp) |
0.35 | 29.75 |
Cá ngừ vây vàng
(tươi hoặc đông lạnh) |
0.354 | 30.09 |
Cá ngừ trắng
(tươi hoặc đông lạnh) |
0.358 | 30.43 |
Cá ngừ mắt to
(tươi hoặc đông lạnh) |
0.689 | 58.57 |
Nguy hiểm khi tiếp xúc với thủy ngân
Thủy ngân trong cá ngừ là mối quan tâm đối với sức khỏe do những rủi ro liên quan đến việc tiếp xúc với thủy ngân.
Giống như thủy ngân tích tụ trong mô cá theo thời gian, nó cũng có thể tích tụ trong cơ thể bạn. Để đánh giá lượng thủy ngân trong cơ thể, bác sĩ có thể kiểm tra nồng độ thủy ngân trong tóc và máu của bạn.
- Tác động sinh học và thần kinh
Ở cấp độ phân tử, thủy ngân, đặc biệt là methylmercury (dạng hữu cơ phổ biến trong cá), có ái lực mạnh với các nhóm sulfhydryl trong protein. Khi vào cơ thể người, methylmercury liên kết với hemoglobin trong hồng cầu và được vận chuyển đến các mô khác nhau, đặc biệt là não, nơi nó có thể vượt qua hàng rào máu não.
Tiếp xúc với mức thủy ngân cao có thể dẫn đến tử vong tế bào não và làm suy giảm các kỹ năng vận động tinh, trí nhớ và khả năng tập trung. Cơ chế độc tính thần kinh liên quan đến việc tạo ra các gốc tự do, gây rối loạn chức năng ty thể, và gây ra stress oxy hóa, dẫn đến tổn thương neuron không thể phục hồi.
- Ảnh hưởng đến tim mạch
Sự tích tụ thủy ngân cũng liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Điều này có thể do vai trò của thủy ngân trong quá trình oxy hóa chất béo, một quá trình có thể dẫn đến bệnh này. Nghiên cứu cho thấy thủy ngân có thể làm giảm hoạt động của các enzyme chống oxy hóa quan trọng như glutathione peroxidase, làm tăng quá trình peroxy hóa lipid và thúc đẩy viêm mạch máu.
Bạn nên ăn cá ngừ như thế nào?
Cá ngừ cực kỳ giàu dinh dưỡng và chứa nhiều protein, chất béo lành mạnh và vitamin — nhưng không nên tiêu thụ hàng ngày. FDA khuyến nghị người lớn nên ăn 85-140 gam cá 2-3 lần một tuần để nhận đủ axit béo omega-3 và các chất dinh dưỡng có lợi khác.
Hướng dẫn tiêu thụ dựa trên nghiên cứu khoa học

Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng việc thường xuyên ăn cá có nồng độ thủy ngân lớn hơn 0,3 ppm có thể làm tăng mức thủy ngân trong máu và thúc đẩy các vấn đề sức khỏe. Hầu hết các loài cá ngừ đều vượt quá lượng này.
Do đó, hầu hết người lớn nên ăn cá ngừ với lượng vừa phải và cân nhắc chọn các loại cá khác có hàm lượng thủy ngân tương đối thấp.
Đọc thêm tại bài viết: 6 nhóm người nên thận trọng và hạn chế ăn cá
Lựa chọn loại cá ngừ phù hợp
Khi mua cá ngừ, hãy chọn các loại cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sáng đóng hộp, không chứa nhiều thủy ngân như cá ngừ trắng hoặc cá ngừ mắt to.
Bạn có thể tiêu thụ cá ngừ vằn và cá ngừ sáng đóng hộp cùng với các loài có hàm lượng thủy ngân thấp khác, chẳng hạn như cá tuyết, cua, cá hồi và sò điệp, như một phần của khuyến nghị 2-3 khẩu phần cá mỗi tuần.
Cố gắng tránh ăn cá ngừ trắng hoặc cá ngừ vây vàng quá một lần mỗi tuần. Hạn chế cá ngừ mắt to càng nhiều càng tốt do hàm lượng thủy ngân đặc biệt cao.
Ai nên tránh ăn cá ngừ?
Một số nhóm người đặc biệt nhạy cảm với thủy ngân và nên hạn chế hoặc hoàn toàn kiêng cá ngừ. Những nhóm này bao gồm trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và phụ nữ đang mang thai, cho con bú hoặc dự định mang thai.
Tác động đến thai nhi và trẻ nhỏ
Tiếp xúc với thủy ngân có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi thai và có thể dẫn đến các vấn đề về não và phát triển. Não đang phát triển đặc biệt dễ bị tổn thương vì methylmercury có thể ức chế quá trình di cư và phân chia tế bào thần kinh, gây ra bất thường cấu trúc tế bào trong vỏ não và tiểu não.
Trong một đánh giá năm 2019 về việc tiêu thụ hải sản của bà mẹ và sự phát triển của trẻ em và nhận thức thần kinh, bằng chứng cho thấy việc tiêu thụ ít nhất 4 ounce (khoảng 113 gam) cá mỗi tuần nhưng ít hơn 12 ounce (khoảng 340 gam) tổng cộng với nhiều loại hải sản có sẵn thương mại trong suốt thời thơ ấu đến tuổi thiếu niên có liên quan có lợi đến một phổ rộng các kết quả nhận thức thần kinh so với việc không tiêu thụ hải sản.
Đọc thêm tại bài viết: Khi nào trẻ có thể ăn thủy hải sản?
Lời khuyên của chuyên gia
Tiếp xúc với thủy ngân có liên quan đến các vấn đề sức khỏe bao gồm chức năng não kém, lo lắng, trầm cảm, bệnh tim và suy giảm phát triển ở trẻ sơ sinh.
Mặc dù cá ngừ rất giàu dinh dưỡng, nhưng nó cũng có hàm lượng thủy ngân cao hơn so với hầu hết các loại cá khác. Do đó, nên ăn cá ngừ với mức độ vừa phải – không phải mỗi ngày.
Bạn có thể ăn cá ngừ vằn và cá ngừ đóng hộp cùng với các loại cá có hàm lượng thủy ngân thấp khác vài lần mỗi tuần, nhưng nên hạn chế hoặc tránh cá ngừ trắng, cá ngừ vây vàng và cá ngừ mắt to.
Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM (VIAM Clinic) thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam tư vấn, cung cấp chế độ dinh dưỡng cá thể dành cho những người đang điều trị các bệnh mạn tính, trẻ nhẹ cân, suy dinh dưỡng, trẻ thừa cân béo phì, phụ nữ mang thai và cho con bú,… Hãy liên hệ với VIAM Clinic nếu bạn muốn có chế độ dinh dưỡng hỗ trợ điều trị và cải thiện sức khỏe TẠI ĐÂY hoặc Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678
TS.BS. Trương Hồng Sơn – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM