
Việc cho trẻ ăn dặm (hay còn gọi là ăn bổ sung) là một cột mốc quan trọng, nhưng thời điểm bắt đầu lại là yếu tố then chốt quyết định đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ.
Theo khuyến nghị đồng thuận của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) việc giới thiệu thực phẩm bổ sung – bao gồm bất kỳ loại thức ăn rắn hoặc lỏng nào ngoài sữa mẹ hoặc sữa công thức cho trẻ trước 4 tháng tuổi được coi là quá sớm.
Dữ liệu từ Khảo sát Sức khỏe Trẻ em Quốc gia (NSCH) giai đoạn 2016–2018 cho thấy 31,9% trẻ em tại Hoa Kỳ đã được cho ăn dặm trước ngưỡng này. Ở Việt Nam thực tế này cũng tồn tại ở khá nhiều gia đình, nhiều bà mẹ Việt Nam vẫn có thói quen cho trẻ ăn dặm sớm, đôi khi là trước 4 tháng tuổi, do các yếu tố như quan niệm truyền thống tin rằng cho trẻ ăn sớm giúp trẻ cứng cáp, lớn nhanh hơn, sự thúc giục từ ông bà hoặc người thân hoặc sự nhầm lẫn giữa dấu hiệu trẻ đói (cần bú thêm) với dấu hiệu trẻ sẵn sàng ăn dặm.
Thực trạng này không chỉ phản ánh sự khác biệt về nhận thức mà còn đặt ra cảnh báo nghiêm trọng về những hậu quả sức khỏe lâu dài nếu cha mẹ vội vàng chuyển đổi chế độ dinh dưỡng của con.
Contents
Trẻ không nhận được đầy đủ lợi ích từ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu

Ảnh trẻ bú mẹ
Đây là tác hại nghiêm trọng nhất khi trẻ ăn dặm sớm. Sữa mẹ cung cấp đầy đủ kháng thể IgA tiết, lactoferrin, lysozyme và các yếu tố tăng trưởng giúp bảo vệ niêm mạc ruột, ngăn ngừa nhiễm khuẩn và hỗ trợ phát triển não bộ của trẻ. Khi thực phẩm bổ sung được đưa vào trước 4 tháng, tần suất bú mẹ của trẻ sẽ giảm đáng kể, dẫn đến suy giảm sản xuất sữa và trẻ không đạt được mục tiêu bú mẹ hoàn toàn. Các nghiên cứu dịch tễ học chỉ ra rằng trẻ chỉ bú mẹ hoàn toàn trong 3–4 tháng sau đó chuyển sang chế độ kết hợp có nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa cao hơn 2–3 lần so với nhóm duy trì bú mẹ hoàn toàn đến 6 tháng. Sự gián đoạn này không chỉ làm suy yếu hệ miễn dịch tức thời mà còn ảnh hưởng lâu dài đến khả năng phòng vệ tự nhiên của trẻ.
Gia tăng nguy cơ thừa cân và béo phì về sau
Đây là hệ quả trực tiếp từ việc tiêu thụ thực phẩm rắn khi hệ enzyme tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện. Hệ tiêu hóa của trẻ dưới 4 tháng chưa sản xuất đủ amylase để phân giải tinh bột phức tạp, đồng thời khả năng điều hòa năng lượng còn hạn chế. Vì vậy khi cho trẻ ăn dặm trong thời gian này, thức ăn bổ sung vì thế dễ dàng chuyển hóa thành năng lượng dư thừa, kích thích tăng tiết insulin và thay đổi cấu trúc vi khuẩn đường ruột theo hướng bất lợi.
Một phân tích dài hạn đăng trên tạp chí Pediatrics năm 2012 kết luận rằng trẻ được giới thiệu thực phẩm bổ sung trước 4 tháng tuổi có nguy cơ béo phì lúc 3 tuổi cao gấp 6 lần so với nhóm bắt đầu đúng thời điểm. Cơ chế này định hình mô hình chuyển hóa suốt đời, làm tăng gánh nặng bệnh mạn tính khi trẻ đến tuổi trưởng thành.
Tìm hiểu thêm: Tại sao trẻ thừa cân béo phì ngày càng gia tăng?
Rối loạn tiêu hóa cấp tính
Hậu quả xuất hiện gần như ngay lập tức ở trẻ do hệ tiêu hóa chưa sẵn sàng cho việc ăn dặm quá sớm. Ruột trẻ dưới 4 tháng tuổi có tính thấm cao, thiếu hụt các enzyme tiêu hóa chính như pepsin và amylase. Điều này khiến hệ tiêu hóa của trẻ dễ phản ứng với thức ăn rắn, gây tiêu chảy, táo bón, đầy hơi hoặc nôn trớ. Những triệu chứng này không chỉ khiến trẻ khó chịu mà còn làm mất nước, rối loạn điện giải và ảnh hưởng đến tăng trưởng của trẻ. Các nghiên cứu thống kê đều chỉ ra tỷ lệ rối loạn tiêu hóa ở nhóm ăn dặm sớm cao hơn đáng kể so với nhóm chờ đến 6 tháng.
Tăng nguy cơ dị ứng thực phẩm

Hình ảnh nguy cơ dị ứng thực phẩm
Đây là mối lo lâu dài khi hệ miễn dịch ruột chưa đủ khả năng phân biệt protein lạ. Ở giai đoạn dưới 4 tháng, niêm mạc ruột của trẻ còn ở trạng thái “mở”, cho phép các kháng nguyên thực phẩm xâm nhập trực tiếp vào máu, kích hoạt phản ứng viêm và hình thành phản ứng dị ứng. Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ AAP khuyến cáo nên trì hoãn việc giới thiệu các thực phẩm dễ gây dị ứng như sữa, trứng, đậu phộng cho trẻ đến ít nhất 4–6 tháng để giảm thiểu nguy cơ này. Việc giới thiệu các thực phẩm này quá sớm cho trẻ càng làm tăng tần suất eczema, hen suyễn và dị ứng thực phẩm kéo dài đến tuổi thiếu niên.
Tham khảo thêm: 5 loại sữa thay thế cho trẻ bị dị ứng đạm sữa bò
Nguy cơ nghẹn và hít sặc
Nghẹn và hít sặc là mối đe dọa cấp cứu do trẻ chưa phát triển đầy đủ phản xạ nuốt và kiểm soát đường thở. Trẻ dưới 4 tháng vẫn còn phản xạ đẩy lưỡi mạnh, chưa thể phối hợp nuốt – thở hiệu quả. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận nghẹn thức ăn rắn là một trong những nguyên nhân nhập viện phổ biến ở nhóm tuổi này, gây ra tổn thương phổi hoặc tử vong nếu trẻ bị hít sặc. Những tổn thương cơ học này để lại di chứng tâm lý, khiến trẻ sợ hãi khi ăn trong tương lai.
Hình thành rối loạn hành vi ăn uống
Rối loạn hành vi ăn uống được xem là hệ quả tâm lý kéo dài từ việc ép ăn quá sớm. Trẻ bị áp lực khi chưa sẵn sàng dễ dẫn đến từ chối thức ăn, khóc lóc hoặc quay đầu, tạo ra những căng thẳng giữa mẹ và con. Hành vi này có thể duy trì thành thói quen kén ăn, thiếu hụt vi chất và ảnh hưởng đến sự gắn kết gia đình trong giờ ăn.
Thời điểm ăn dặm lý tưởng cho trẻ

Ảnh bữa ăn dặm (ăn bổ sung) cho trẻ
Trước những tác hại và lo ngại kể trên thì câu hỏi đặt ra là thời điểm nào thực sự phù hợp để bắt đầu ăn dặm? Cả Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) đều thống nhất khuyến nghị khoảng 6 tháng tuổi là giai đoạn lý tưởng, tuyệt đối ăn bổ sung không trước 4 tháng dù trẻ có biểu hiện “đói” hoặc tăng cân nhanh.
Đối với trẻ sinh non, thời gian cần được tính theo tuổi điều chỉnh để đảm bảo sự phát triển sinh lý tương đương. Thời điểm này không chỉ giúp duy trì lợi ích của bú mẹ hoàn toàn mà còn đảm bảo hệ tiêu hóa và vận động miệng đã sẵn sàng tiếp nhận thức ăn rắn.
Để xác định chính xác mức độ sẵn sàng, cha mẹ cần quan sát đồng thời nhiều dấu hiệu phát triển thay vì chỉ dựa vào cân nặng.
- Trẻ cần có khả năng ngồi thẳng với sự hỗ trợ tối thiểu,
- Trẻ có thể tự kiểm soát đầu cổ ổn định,
- Trẻ tự động mở miệng khi thấy thìa và nuốt thức ăn mà không đẩy ra bằng lưỡi.
- Sự hứng thú với đồ ăn của trẻ thể hiện qua hành vi với tay hoặc chăm chú quan sát người lớn cũng là chỉ báo quan trọng.
Tham khảo thêm: Gợi ý cách chế biến thịt cho bé ăn dặm
Chỉ khi các dấu hiệu này xuất hiện đồng bộ, việc giới thiệu thực phẩm bổ sung mới được coi là an toàn và hiệu quả.
Khi đã xác định trẻ sẵn sàng, quá trình giới thiệu cần tuân thủ nguyên tắc khoa học để giảm thiểu các nguy cơ cho trẻ khi tập ăn dặm:
- Chỉ nên đưa vào một loại thực phẩm mới tại một thời điểm và duy trì khoảng cách 3–5 ngày giữa các lần thử để theo dõi phản ứng dị ứng.
- Lượng thức ăn ban đầu chỉ nên giới hạn ở nửa thìa cà phê, tăng dần theo khả năng chấp nhận của trẻ.
- Ưu tiên lựa chọn các thực phẩm giàu sắt và kẽm như ngũ cốc bổ sung sắt từ yến mạch hoặc lúa mạch, rau củ nghiền mịn và thịt xay nhuyễn, tránh ngũ cốc gạo đơn thuần do nguy cơ tích tụ asen.
- Thức ăn cần được nấu chín mềm, nghiền nhuyễn, không thêm muối hoặc đường, và luôn cho trẻ ăn bằng thìa mềm trong tư thế ngồi thẳng.
- Cha mẹ cần duy trì thói quen cho bú sữa mẹ hoặc sữa công thức trước khi ăn dặm để giảm cảm giác đói và tăng sự hợp tác,
- Tuyệt đối tránh các thực phẩm nguy cơ nghẹn như nho nguyên quả, xúc xích, hạt cứng hoặc kẹo dẻo.
Mời cha mẹ tìm hiểu thêm về việc có nên cho trẻ ăn dặm sớm hay không tại video được chia sẻ bởi PGS. TS. BS Nguyễn Xuân Ninh – Phó Viện trưởng Viện Y học ứng dụng Việt Nam, Trưởng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng
@bacsiviam Có nên cho trẻ ăn dặm sớm? #viamclinic #bacsiviam #learnontiktok #suckhoe247♥️ #andam
Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM (VIAM Clinic) thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam tư vấn, cung cấp chế độ dinh dưỡng cá thể dành cho những người đang điều trị các bệnh mạn tính, trẻ nhẹ cân, suy dinh dưỡng, trẻ thừa cân béo phì, phụ nữ mang thai và cho con bú,… Hãy liên hệ với VIAM Clinic nếu bạn muốn có chế độ dinh dưỡng hỗ trợ điều trị và cải thiện sức khỏe TẠI ĐÂY hoặc Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678
Thạc sỹ bác sỹ Nguyễn Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM
