Blog

Bị gout có ăn trứng được không?

26/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Trứng là một lựa chọn thực phẩm tốt khi bị gout. Chúng là nguồn cung cấp protein dồi dào, ít purin và có thể giúp giảm nồng độ axit uric trong cơ thể.

Nếu bị bệnh gout, bạn có thể ăn trứng. Một bài đánh giá năm 2015 đã xem xét các nguồn protein khác nhau ảnh hưởng như thế nào đến các đợt bùng phát ở những người mắc bệnh gout. Theo đó, các nhà khoa học không tìm thấy mối liên hệ đáng tin cậy nào giữa nguy cơ mắc bệnh gout với việc tiêu thụ các loại thực phẩm sau: 

  • Trứng. 
  • Các loại hạt.  
  • Ngũ cốc. 

Bị gout có được ăn trứng không? l Viam ClinicBệnh Gout là gì? 

Bệnh gout là một dạng viêm ảnh hưởng đến khớp, gây ra cảm giác đau đớn. Nguyên nhân là do dư thừa axit uric, liên quan đến sự tăng sản xuất hoặc giảm đào thải hợp chất này.  

Axit Uric là gì? 

Cơ thể tạo ra axit uric để phân hủy purin, là những hợp chất xuất hiện tự nhiên trong cơ thể và trong thực phẩm tiêu thụ hằng ngày. 

Axit uric gây ra bệnh gout như thế nào? 

Khi có quá nhiều axit uric trong cơ thể, do sản xuất nhiều hơn hoặc không thể loại bỏ hết, nó có thể hình thành các tinh thể tích tụ trong khớp. Kết quả là bệnh gout. 

Chúng ta có thể làm gì với bệnh gout? 

Sau khi chẩn đoán, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để điều trị bệnh gout. Bạn cũng có thể áp dụng một chế độ ăn ít purin để kiểm soát mức axit uric trong cơ thể. 

Bệnh gout và trứng 

Một số loại thực phẩm, chẳng hạn như thịt đỏ, rất giàu purin. Bạn nên tránh những thực phẩm như vậy nếu bị bệnh gout hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh này. Điều này có nghĩa rằng bạn nên chọn nguồn protein có ít purin. Trứng là một lựa chọn tốt. 

Chế độ ăn giảm axit uric 

Tham khảo ý kiến của bác sĩ về các loại thực phẩm cụ thể mà bạn nên tránh, nhưng nhìn chung chế độ ăn kiêng để giảm axit uric sẽ bao gồm: 

  • Quả anh đào. 
  • Trà, cà phê và trà xanh. 
  • Sản phẩm sữa ít béo. 
  • Dầu thực vật, chẳng hạn như cải dầu, ô liu, hướng dương. 
  • Rau xanh. 
  • Các cây họ đậu. 
  • Các loại hạt. 
  • Trứng. 
  • Các sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt. 

Về cơ bản, bạn nên tránh sử dụng những thực phẩm sau đây nếu đang áp dụng chế độ ăn kiêng với mục đích giảm axit uric: 

  • Nội tạng chẳng hạn như gan,… 
  • Các loại thịt đỏ như thịt bò, thịt cừu, thịt lợn,… 
  • Carbohydrate tinh chế, chẳng hạn như đường, bánh mì trắng, mì ống và gạo trắng. 
  • Các loài động vật có vỏ. 
  • Đồ uống và thực phẩm có đường. 

Ngoài ra, hãy khảo ý kiến của bác sỹ về các loại đồ uống có cồn. Là một phần của chế độ ăn kiêng để giảm axit uric, nam giới không nên uống quá 2 đơn vị đồ uống có cồn mỗi ngày và không quá 1 đơn vị với nữ. 

Chế độ ăn kiêng cho bệnh gout không có tác dụng giảm tối đa nồng độ axit uric trong máu nếu không kết hợp dùng thuốc. Tuy nhiên, nó có thể đóng vai trò quan trong việc giảm sự ảnh hưởng và mức độ nghiêm trọng của căn bệnh này. 

Giá trị dinh dưỡng có trong một quả trứng 

Bị gout có thể ăn trứng không? l Viam Clinic

Một quả trứng có những giá trị dinh dưỡng sau: 

  • 7.03 gam chất đạm 
  • 5.33 gam chất béo 
  • 0.40 gam carbohydrat 
  • 0.21 gam tổng các lượng đường 

Trứng cũng chứa các khoáng chất và vitamin, bao gồm: 

  • Kali 
  • Phospho 
  • Canxi 
  • Vitamin D 
  • Vitamin A 
  • Folate 

Kết luận 

Trứng là nguồn cung cấp protein tốt cho người bị bệnh gout vì trứng có hàm lượng purin thấp tự nhiên. Mặc dù ăn thực phẩm có hàm lượng purin thấp hơn có thể giúp giảm số lượng và mức độ nghiêm trọng của các cơn gout, nhưng rất có thể bạn sẽ cần dùng thuốc để giảm nồng độ axit uric trong máu để kiểm soát tình trạng này một cách hợp lý. Nói chuyện với bác sĩ về những cách khác nhau để có thể giảm bớt những cơn đau do gout, bao gồm áp dụng chế độ ăn kiêng để giảm axit uric. 



| Bình luận

Bảo quản sữa mẹ: Cách bảo quản và lời khuyên từ chuyên gia

25/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Nuôi con bằng sữa mẹ là phương pháp được các chuyên gia đánh giá cao nhất. Tuy nhiên, vì một vài lý do nào đó, mẹ không thể cho bé bú trực tiếp mà cần phải vắt sữa và trữ sữa. Chính bởi vậy, việc bảo quản sữa mẹ sau khi đã vắt là mối quan tâm hàng đầu của các mẹ. Vậy, làm cách nào để lưu trữ được nguồn dinh dưỡng dồi dào này?

Những công dụng tuyệt vời của sữa mẹ.  

Tổ chức Y tế Thế giới đã khuyến cáo nên nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ ít nhất trong 6 tháng đầu. Bởi với trẻ, sữa mẹ là thức ăn thích hợp nhất về mức năng lượng, hoàn chỉnh nhất vì chứa đầy đủ các chất cần thiết như đạm, đường, béo, vitamin và muối khoáng với tỷ lệ thích hợp giúp trẻ tăng cường hấp thu và phát triển tối ưu. Bên cạnh đó, sữa mẹ còn chứa hàm lượng lớn các chất kháng khuẩn tự nhiên, giúp trẻ tăng sức đề kháng, chống lại bệnh tật.  

Bên cạnh đó, việc cho trẻ bú mẹ thường xuyên còn giúp mẹ cải thiện tình trạng tâm lý, thúc đẩy quá trình hồi phục, giảm nguy cơ béo phì và các bệnh mạn tính ở trẻ. Đồng thời, trẻ cũng sẽ cảm nhận được tình yêu thương từ mẹ. 

Hướng dẫn bảo quản sữa mẹ đúng cách. 

Vì những lợi ích tuyệt vời của sữa mẹ và từ việc cho trẻ bú mẹ trực tiếp, vắt sữa chỉ nên được thực hiện trong những trường hợp bất khả kháng như: trẻ quá nhẹ cân hoặc đang có bệnh và không thể bú mẹ; duy trì nguồn sữa mẹ khi mẹ bị ốm; vắt sữa cho trẻ uống khi mẹ đi làm hoặc không ở gần nhà hay để giảm bớt tình trạng căng tức bầu sữa,…. 

Những dụng cụ mẹ nên dùng để bảo quản sữa: 

Bình trữ sữa bằng nhựa cứng hoặc thuỷ tinh có nắp đậy, đã được vệ sinh bằng nước ấm và để ráo hoặc được tiệt trùng bằng máy. 

Túi trữ sữa chuyên dụng với dung tích khoảng 60-120ml. 

Nhiệt độ và thời gian thích hợp nhất để bảo quản sữa:  

  • Ở nhiệt độ phòng, thời gian bảo quản thích hợp nhất là 4 tiếng. 
  • Với nhiệt độ từ 25 độ C đến 35 độ C, sữa có thể trữ được từ 6 tiếng đến 8 tiếng.  
  • Trong ngăn mát tủ lạnh, từ 0 độ C đến 4 độ C, thời gian lưu trữ là 3 đến 5 ngày. 
  • Ngăn đá tủ lạnh có thể bảo quản được 3 tháng. 
  • Với tủ đông chuyên biệt từ -18 độ C, sữa mẹ sau khi vắt có thể để đến 6 tháng sau.  

Những lưu ý trong việc bảo quản sữa mẹ

  • Nếu điều kiện kinh tế không cho phép hoặc trong trường hợp quá gấp, mẹ có thể sử dụng hộp đựng thực phẩm sạch được làm bằng thuỷ tinh hoặc nhựa cứng có nắp đậy. Tuyệt đối không được dùng các loại chai, túi có ký hiệu tái chế ( số 7) và túi nilon. 
  • Khi trữ sữa, mẹ nên ghi lại ngày vắt sữa và đánh số thứ tự để theo dõi thời gian bảo quản. 
  • Chỉ nên bảo quản với dung tích khoảng 60ml-120ml, phù hợp cho một cữ ăn của trẻ, tránh lãng phí. Tránh đổ quá đầy vì khi đông lại, sữa sẽ giãn nở ra.  
  • Làm nóng sữa bằng cách ngâm bình vào nước nóng hoặc dội nước nóng xung quanh. Tuyệt đối không đun sôi, không cho vào lò vi sóng. Sau khi sữa đã rã đông và làm ấm, chỉ sử dụng trong vòng 2 giờ và nếu còn thừa thì đổ bỏ, không làm đông lại.  
  • Vì sữa mẹ chứa rất nhiều đường, đạm béo nên dễ lên men và biến chất nếu không được bảo quản đúng cách. Khi phát hiện bất kỳ sự biến đổi nào về màu sắc, mùi vị, mẹ không nên cho trẻ sử dụng để tránh nguy cơ gây ra các bệnh nhiễm khuẩn tiêu hoá hoặc tiêu chảy. 
  • Mẹ có thể vắt sữa bằng tay hoặc dụng cụ nhưng phải đảm bảo rửa tay/ sát khuẩn tuyệt đối. 
  • Sữa mẹ để càng lâu, cho dù trong tủ lạnh hay tủ động thì đều có sự hao hụt về thành phần dinh dưỡng. Điều quan trọng là mẹ cần nắm rõ cách tốt nhất để bảo quản sữa, giúp hạn chế hao hụt về chất lượng cũng như vấn đề về đảm bảo an toàn vệ sinh.  


| Bình luận

Các loại trái cây không làm tăng đường huyết tăng vọt

24/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Carbohydrate tuy là nguồn năng lượng chính của cơ thể nhưng bệnh nhân tiểu đường không nên tiêu thụ quá nhiều carbohydrate mỗi ngày. Nguyên nhân là do nếu người bệnh hấp thụ quá nhiều Carb thì chúng sẽ chuyển hoá thành đường, gây tăng lượng đường trong máu.

Siêu thực phẩm dành cho người tiểu đường thường là những loại trái cây có hàm lượng vitamin, khoáng chất và chất xơ cao. Những loại trái cây này được coi là thực phẩm có chỉ số GI thấp, nghĩa là chúng khiến lượng đường trong máu tăng chậm hơn và ít hơn. Thực phẩm giàu chất xơ thường có chỉ số GI thấp vì nó điều chỉnh lượng đường trong máu một cách tự nhiên và giúp bạn cảm thấy no.

Tất nhiên, bạn vẫn nên ăn những loại trái cây tốt cho bệnh tiểu đường này ở mức độ vừa phải. Ngoài ra, hãy chắc chắn ăn chúng ở dạng tự nhiên và tránh nước trái cây, xi-rô và trái cây chế biến có thêm đường. Dưới đây là danh sách những loại hoa quả nên có trong thực đơn của người bị tiểu đường:

Quả mọng

Quả mọng chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và chất xơ, khiến chúng trở thành trái cây có chỉ số GI thấp khi bạn thèm đồ ngọt. Hãy thử cho chúng vào sữa chua nguyên chất, không béo để có bữa sáng hoặc món tráng miệng lành mạnh.

Quả anh đào

Quả anh đào là một loại trái cây có chỉ số GI thấp khác có thể giúp chống viêm. Chúng cũng giàu chất chống oxy hóa, có thể giúp cơ thể bạn chống lại các bệnh như ung thư.

Quả đào

Đào là một loại trái cây mùa hè hoàn hảo. Chúng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, rất hợp để tạo thêm vị ngọt khi dùng trong các loại trà để giải khát.

Quả mơ

Một khẩu phần trái mơ chứa hơn 50% nhu cầu vitamin A hàng ngày của bạn và chứa nhiều chất xơ. Hãy thử cho quả mơ thái hạt lựu vào món salad mùa hè để có một cảm giác sảng khoái.

Đọc thêm: 12 món ăn vặt tốt cho bệnh tiểu đường

Quả mơ tốt cho người bị tiểu đường l VIAM clinic

Táo

Có một lý do khiến táo là loại trái cây được mọi người yêu thích bởi chúng chứa nhiều chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, chúng còn dễ dàng mang theo bên mình và ăn mọi lúc mọi nơi.

Cam

Nhận được tất cả lượng vitamin C bạn cần trong một ngày chỉ bằng cách ăn một quả cam. Cam có chỉ số đường huyết thấp, nhiều chất xơ, hàm lượng calo thấp, mỗi quả 100g cung cấp khoảng 10% nhu cầu chất xơ hàng ngày.

Quả lê

Lê là nguồn cung cấp vitamin K thơm ngon và có thể mang theo bất cứ nơi nào bạn đi. Sau khi được hái, chúng có kết cấu tốt hơn và trở nên ngọt hơn. Chỉ cần nhớ bảo quản chúng trong tủ lạnh sau khi chúng chín.

Kiwi

Đừng bỏ qua vẻ ngoài xù xì của kiwi bởi kiwi là nguồn cung cấp kali, chất xơ và vitamin C. Chúng có sẵn quanh năm nên sẽ có sẵn bất cứ khi nào bạn thèm.

Ngoài việc căn cứ vào chỉ số GI, GL để lựa chọn thực phẩm, người bị tiểu đường nên kiểm tra lượng đường trong máu bằng máy đo đường huyết sau bữa ăn nhẹ và bữa ăn chính. Điều này có thể giúp bạn giữ mức đường huyết ổn định, tránh tăng cao và gây ra biến chứng.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Những lợi ích không ngờ của nước mía với sức khỏe

23/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Nước mía không chỉ ngon miệng mà còn bổ dưỡng.

Nước mía được coi là lành mạnh theo y học cổ truyền Ấn Độ. Khi bạn uống nước mía không có nghĩa là bạn đang uống đường nguyên chất bởi nước mía chứa hàm lượng nước cao, chất xơ và một lượng sucrose. Chúng ta thích uống nước mía nhưng chưa bao giờ nghĩ đến lợi ích sức khỏe của nó. Nước mía kích thích vị giác của bạn và thỏa mãn tâm trí của bạn. Bài viết này sẽ giúp bạn thấy những lợi ích sức khỏe của cây mía.

Tăng cường năng lượng

Mía là nguồn cung cấp sucrose tự nhiên, là nguồn cung cấp năng lượng cho chúng ta. Mía bình thường hóa việc giải phóng glucose trong cơ thể bạn để lấy lại lượng đường đã mất. Nước mía giúp cung cấp nước cho cơ thể và giảm mệt mỏi do thời tiết nóng bức. Nước mía cung cấp cho bạn carbohydrate, protein và khoáng chất giúp bạn đối phó với tình trạng khô da.

Có thể giúp chữa bệnh vàng da

Mía là một trong những phương pháp chữa bệnh vàng da tốt nhất. Mía giúp tăng cường chức năng gan của bạn. Nước mía có nhiều chất chống oxy hóa giúp chống nhiễm trùng gan và duy trì mức độ bilirubin trong tầm kiểm soát. Khi bị vàng da, cơ thể bạn phân hủy protein rất nhiều và làm tăng bilirubin trong máu. Nước mía giúp bổ sung lượng protein bị mất một cách nhanh chóng.

Có đặc tính lợi tiểu

Nước mía có đặc tính lợi tiểu tuyệt vời giúp loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể bạn. Uống nước mía sẽ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu và sỏi thận. Nó cũng đảm bảo hoạt động bình thường của thận.

Cải thiện tiêu hóa

Đối với chứng khó tiêu, nước mía có tác dụng như một loại thuốc bổ tiêu hóa. Nó có hàm lượng kali cao giúp cân bằng độ pH trong dạ dày. Nước mía tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiết dịch tiêu hóa và giữ cho hệ thống tiêu hóa hoạt động tốt. Mía cũng chứa một lượng chất xơ tốt giúp làm sạch đường tiêu hóa và giảm táo bón.

Ngăn ngừa lão hóa

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thuốc chống lão hóa và làm mờ nếp nhăn trên da, nước mía có thể giúp ích. Mía chứa chất chống oxy hóa, axit phenolic và flavonoid. Mía giúp giữ ẩm cho da và làm cho da mềm mại và sáng mịn từ bên trong. Axit glycolic trong mía cũng giúp duy trì sự rạng rỡ của làn da.

Nước mía rất tốt cho sức khỏe như thế nào? l VIAM clinic
Nước mía có thể giúp bạn ngăn ngừa lão hóa

Giúp xương và răng chắc khỏe hơn

 

Mía là nguồn cung cấp canxi tuyệt vời cho trẻ đang lớn. Mía không chỉ có lợi cho trẻ em mà còn cho cả người lớn. Uống một ly nước mía có thể giữ cho xương chắc khỏe khi bạn già đi và giảm nguy cơ loãng xương.

Tăng cường miễn dịch

Mía là nguồn cung cấp vitamin C và chất chống oxy hóa tốt có thể tăng cường khả năng miễn dịch của bạn. Sự hiện diện của flavonoid giúp cơ thể ngăn chặn các tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú. Nước mía có tác dụng tuyệt vời đối với các vấn đề về tiêu hóa và gan. Các chất chống oxy hóa mạnh trong mía cũng có thể vô hiệu hóa sự bài tiết nồng độ bilirubin trong cơ thể.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Tác dụng của cần tây đối với sức khỏe

22/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cần tây có nhiều chất xơ và chất dinh dưỡng và ít calo. Cần tây chứa đầy kali, vitamin và chất chống oxy hóa. Cần tây có 95% là nước. Đây là một món ăn nhẹ tuyệt vời nếu bạn đang cố gắng giảm cân hoặc đi tiêu đều đặn. Nhưng cần tây cũng có những lợi ích sức khỏe khác. Bài viết dưới đây là những tác dụng của cần tây dành cho bạn.

Giảm lượng cholesterol

Cần tây là một trong số các loại thực phẩm có lợi ích cao trong việc giúp cải thiện và duy trì sức khỏe tim mạch vì nó có khả năng làm giảm cholesterol. Cần tây chứa hợp chất d3-n-butylphthalide có tác dụng là giúp hạ lipid máu.

Ngăn ngừa ung thư

Các chất chống oxy hóa trong cần tây bao gồm các loại nổi tiếng như flavonoid và vitamin C, cũng như lunularin và bergapten. Chúng giúp loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể bạn- có thể gây hại cho tế bào và dẫn đến ung thư cũng như các bệnh khác.

Kiểm soát huyết áp

Cần tây rất giàu hợp chất thực vật gọi là phthalide. Phthalide  làm thư giãn các thành động mạch để giúp máu lưu thông và giảm huyết áp.

Phòng ngừa và điều trị bệnh Alzheimer

Nghiên cứu trên chuột cho thấy một hợp chất DL-3-n-butylphthalide được tạo ra từ hạt trong hoa của cây cần tây giúp cải thiện khả năng học tập, tư duy và trí nhớ. Chiết xuất hạt này có thể điều trị và ngăn ngừa bệnh Alzheimer, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận những lợi ích này đối với con người.

Cần tây làm giảm viêm

Viêm mãn tính có liên quan đến nhiều bệnh tật, bao gồm cả ung thư. Cần tây và hạt cần tây có khoảng 25 hợp chất chống viêm có thể bảo vệ cơ thể khỏi tình trạng viêm nhiễm.

Cần tây hỗ trợ tiêu hóa

Trong khi các chất dinh dưỡng chống oxy hóa và chống viêm có tác dụng bảo vệ toàn bộ đường tiêu hóa thì cần tây có thể mang lại những lợi ích đặc biệt cho dạ dày. Các polysacaride dựa trên pectin trong cần tây, bao gồm một hợp chất được gọi là apiuman, đã được chứng minh là làm giảm các trường hợp loét dạ dày, cải thiện niêm mạc dạ dày và điều chỉnh dịch tiết dạ dày trong các nghiên cứu trên động vật.

Hàm lượng nước cao trong cần tây gần 95% cộng với một lượng lớn chất xơ hòa tan và không hòa tan cũng có thể hỗ trợ đường tiêu hóa khỏe mạnh và giúp bạn luôn khỏe mạnh.

Cần tây rất giàu vitamin và khoáng chất với chỉ số đường huyết thấp

Bạn sẽ được thưởng thức vitamin A, K và C, cùng với các khoáng chất như kali và folate khi ăn cần tây. Nó cũng có hàm lượng natri thấp. Thêm vào đó, nó có chỉ số đường huyết thấp, nghĩa là nó có tác dụng chậm và ổn định đối với lượng đường trong máu của bạn.

Cần tây có tác dụng kiềm hóa

Với các khoáng chất như magiê, sắt và natri, cần tây có thể có tác dụng trung hòa thực phẩm có tính axit chưa kể thực tế là những khoáng chất này cần thiết cho các chức năng thiết yếu của cơ thể.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Viện Y học ứng dụng Việt Nam



| Bình luận

Tại sao nên bổ sung kết hợp cả dầu thực vật và mỡ động vật vào chế độ ăn của trẻ?

21/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Có rất nhiều phụ huynh ngày nay cho rằng mỡ động vật là nguyên nhân gây thừa cân béo phì nên chỉ bổ sung duy nhất dầu thực vật vào chế độ ăn của trẻ. Đây là quan niệm hoàn toàn sai lầm, thậm chí có thể dẫn tới nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ. Bài viết dưới đây sẽ lý giải tại sao nên kết hợp cả dầu thực vật – mỡ động vật và cách kết hợp hai loại chất béo này trong khẩu phần ăn hằng ngày của trẻ.

Tác dụng của chất béo đối với sự phát triển của trẻ. 

Với vai trò là một chất dinh dưỡng đa lượng quan trọng, chất béo không chỉ cung cấp năng lượng cho cơ thể, chúng còn giúp hấp thụ và chuyển hoá các vitamin tan trong dầu mỡ như Vitamin A, D, E, K. Ngoài ra, chúng còn tham gia vào việc xây dựng cấu trúc màng tế bào, màng bào quan như ti thể, nhân,..và các hormone hướng dục. Đặc biệt, đây là một thành phần không thể thiếu cấu tạo phần lớn các cấu trúc của hệ thần kinh.  

Trẻ em là đối tượng có sự phát triển mạnh mẽ về thể chất và não bộ, do đó, nhu cầu về chất béo của trẻ là rất cao. Khẩu phần ăn của trẻ nếu thiếu đi dầu hoặc mỡ sẽ dẫn tới việc không được cung cấp đủ năng lượng so với nhu cầu, thức ăn không được hoá lỏng, khó ăn và các Vitamin tan trong dầu khó được hấp thụ. Lâu dần, điều này sẽ dẫn tới tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ.  

Nhu cầu chất béo khuyến nghị ở trẻ. 

Với trẻ em, chất béo chính là một phần của chế độ ăn cân bằng và lành mạnh.  

  • Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, năng lượng do chất béo cung cấp là 40% – 60% năng lượng và đến từ sữa mẹ.  
  • Khi trẻ bước vào giai đoạn ăn bổ sung (sau 6 tháng tuổi), năng lượng do chất béo cung cấp nằm trong khoảng 30% – 40% tổng năng lượng.  
  • Ở độ tuổi đi học, hàm lượng chất béo tốt nhất dành cho trẻ 3-5 tuổi là 25% – 35% tổng năng lượng và 6-19 tuổi là 20% – 30% tổng năng lượng.  

Đặc biệt, để đáp ứng tốc độ phát triển rất nhanh của cơ thể, trẻ cần được bổ sung nhiều loại acid béo có trong mỡ động vật. Rất nhiều Cholesterol tốt cho sức khoẻ có mặt trong mỡ động vật. Ngoài ra, hàm lượng lớn các Vitamin A, Vitamin D và acid arachidonic cũng có thể được cung cấp bằng cách sử dụng loại chất béo này. Do đó, các chuyên gia đã khuyến nghị tỷ lệ giữa lipid động vật và lipid thực vật đối với trẻ em là 70% : 30%. Mặc dù, bữa ăn của trẻ đã có các loại thịt, cá, trứng, sữa,… vốn đã chứa lipid động vật nhưng điều này là chưa đủ. Vì thế, trong quá trình chế biến, nhất thiết phải thêm cả mỡ động vật vào khẩu phần ăn của trẻ với tỷ lệ 50% mỡ động vật : 50% dầu thực vật.  

Hướng dẫn bổ sung kết hợp dầu và mỡ trong chế độ ăn hằng ngày của trẻ.  

Để phối hợp hai loại chất béo trên một cách hợp lý, các mẹ có thể cho trẻ ăn xen kẽ một bữa mỡ, một bữa dầu. Các loại dầu thực vật chỉ nên được dùng để làm các món trộn, nộm hoặc các món không cần phải chiên, rán ở nhiệt độ cao.  

Các loại mỡ động vật có thể dùng cho trẻ như mỡ gà, mỡ lợn, mỡ cá. Tuy nhiên, không nên dùng chúng để chiên rán quá lâu hoặc dùng lại nhiều lần vì khi xuất hiện dấu hiệu cháy khét, mỡ động vật sẽ bị biến đổi sang các chất độc hại. An toàn nhất là sau khi dùng, mỡ có màu vàng nhạt, không có mùi lạ mà vẫn có mùi thơm ngậy.  

Các loại dầu ăn được khuyên dùng cho trẻ như dầu gấc, dầu mè, dầu oliu,… vì ngoài các acid béo cần thiết, chúng còn chứa thêm các loại Vitamin tốt cho trẻ. Tuy nhiên, những loại dầu kể trên không phải là lựa chọn duy nhất mà dầu ăn hàng ngày của gia đình cũng hoàn toàn tốt và có thể sử dụng cho trẻ.  

  • Với các bé ăn dặm từ 6-12 tháng: 2,5-5ml/ bữa ( tương đương ½ đến 1 thìa cà phê). 
  • Trẻ từ 1-2 tuổi: 7-10ml/ bữa (tương đương 1,5–2 thìa cà phê). 
  • Trẻ trên 2 tuổi: 10 ml/ bữa (2 thìa cà phê). 

Việc kết hợp dầu thực vật và mỡ động vật đóng vai trò quan trọng trong chế độ dinh dưỡng, tạo ra sự cân bằng giúp hỗ trợ quá trình phát triển toàn diện. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là đảm bảo tỷ lệ cân bằng và phù hợp với nhu cầu của trẻ. Chính điều này sẽ mang lại những lợi ích to lớn cho sức khoẻ của các bé.  

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Bổ sung Canxi đúng cách dành cho người cao tuổi

20/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Canxi là một khoáng chất quan trọng đối với sức khoẻ, đặc biệt là người cao tuổi. Tuy nhiên, các thống kê cho thấy nguy cơ thiếu canxi ở đối tượng này cao hơn do sự chuyển hoá và hấp thụ canxi kém. Vì vậy, việc bổ sung canxi là rất cần thiết cho việc phòng ngừa và cải thiện tình trạng này. Dưới đây là một số cách để bổ sung canxi dành cho người cao tuổi.

Tại sao người già nên tăng cường bổ sung canxi? 

Trong cơ thể, Canxi chiếm khoảng 1/3 khối lượng và có tới 98% nằm ở xương và răng. Đây là một khoáng chất quan trọng và cần thiết cho sự hình thành và phát triển của xương, là nền tảng của bộ khung xương khoẻ mạnh, vững chắc. Bên cạnh đó, Canxi cũng tham gia vào các hoạt động của hệ thần kinh cơ và quá trình đông máu. Đối với hoạt động của tim, nếu không được cung cấp đủ canxi, cơ tim sẽ co bóp yếu, dẫn tới tình trạng mệt mỏi và hay đổ mồ hôi. Ngoài ra, một số biểu hiện như trí nhớ kém, suy nhược thần kinh hay đau đầu cũng thường xuyên xuất hiện nếu cơ thể thiếu khoáng chất này. 

Tuy nhiên, ở người cao tuổi, có nhiều nguyên nhân khiến cho sự hấp thu và chuyển hoá canxi giảm nhưng sự bài tiết canxi lại tăng lên. Kéo theo đó là mật độ xương giảm

dần và dẫn tới tình trạng loãng xương.  

Thiếu Canxi ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống của người cao tuổi như thế nào? 

Thiếu Canxi dẫn tới giảm sút mật độ xương, khiến cấu trúc của các tổ chức tại xương bị phá vỡ và cuối cùng là dẫn tới loãng xương – một vấn đề nghiêm trọng ở người cao tuổi. Đối tượng có nguy cơ loãng xương cao là phụ nữ tiền mãn kinh, mãn kinh và những người trên 50 tuổi. Tuy căn bệnh này không có triệu chứng nhưng chúng làm tăng nguy cơ gãy xương khi có bất kỳ chấn thương nhẹ nào. Cổ tay, cột sống và hông là những vị trí thường xuyên xảy ra chấn thương nhất.    

Nghiên cứu đã cho thấy tỷ lệ tử vong tăng lên đáng kể sau khi gãy xương hông, thậm chí tàn tật vĩnh viễn. 50% có thể phục hồi chức năng và 25% bệnh nhân phải chăm sóc trong 1 năm hoặc hơn sau khi bị gãy xương hông. 

Bạn có thể tham khảo thêm: Mua canxi ở đâu uy tín, giá tốt?

Cách bổ sung canxi an toàn để phòng ngừa loãng xương

Mặc dù không có những dấu hiệu cảnh báo nhưng luôn có những biện pháp để phòng ngừa, trì hoãn và điều trị chứng loãng xương ở người cao tuổi. Nhu cầu canxi ở mỗi độ tuổi là khác nhau: từ 19-50 tuổi cần 1000mg/ ngày và từ 51 tuổi trở nên 1200mg/ ngày. 

Thông qua chế độ ăn hàng ngày, hoàn toàn có thể duy trì được ngưỡng canxi cần thiết. Một chế độ ăn vừa đủ đạm, nhiều trái cây, rau quả ( tương đương 5 khẩu phần/ ngày trở lên) kết hợp đủ lượng canxi và Vitamin D thông qua sữa ít béo. Các chuyên gia khuyến cáo thực phẩm là lựa chọn ưu tiên số một bởi ngoài việc cung cấp canxi còn có những dưỡng chất thiết yếu khác. Những thực phẩm giàu canxi dễ hấp thu có thể kể đến như: 

  • Sữa và các sản phẩm từ sữa. 
  • Các loại thuỷ hải sản như cua, tôm, cá, trai, hến. 
  • Các loại rau xanh như rau ngót, củ cải, rau ngót, rau muống, bắp cải.  
  • Các loại hạt như vừng, đậu, lạc,… 

Nếu chế độ ăn không thể đáp ứng nhu cầu hoặc do bệnh lý như các bệnh về đường ruột khiến việc hấp thu Canxi trở nên khó khăn, có thể bổ sung bằng thuốc hoặc thực phẩm bổ sung. Tuy nhiên, việc gặp bác sỹ để tư vấn và đánh giá tình trạng sức khoẻ xem biện pháp này có thực sự cần thiết hay không là điều rất quan trọng.   

Đặc biệt, Vitamin D cũng rất cần thiết để đảm bảo các chức năng của cơ thể cũng như phòng tránh loãng xương thông qua việc hỗ trợ hấp thu Canxi một cách tối ưu nhất. Vì quá trình sản xuất Vitamin D qua da cũng giảm theo độ tuổi nên cần phải bổ sung nhiều Vitamin D hơn thông qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung và lối sống sinh hoạt. Tất cả những người trên 70 tuổi nên bổ sung một lượng Vitamin D là ít nhất 600IU mỗi ngày (tối đa 1000 IU/ ngày). Các khuyến cáo đưa ra đều khuyên người cao tuổi nên tập thể dục đều đặn buổi sáng để cơ thể tổng hợp nhiều Vitamin D từ ánh nắng mặt trời.  

Tuy nhiên, cần hiểu rõ mục đích của việc bổ sung Canxi là để cung cấp đủ nhu cầu cần thiết của cơ thể. Và nếu bổ sung quá nhiều dẫn đến dư thừa Canxi là điều lợi bất cập hại. Nồng độ Canxi dư thừa này có thể gây ra nhiều tình trạng bệnh lý như vôi hoá thận, sỏi thận, suy giảm chức năng thận, rối loạn canxi máu và rối loạn nhịp tim. Ngoài ra, hàm lượng lớn Canxi trong cơ thể còn kích thích giải phóng nhiều hormone gây ra những cơn đau và giảm hấp thu các chất khoáng khác như sắt, kẽm, magie, phospho,… 

Có thể thấy rằng thông qua việc bổ sung Canxi đúng cách, sức khoẻ và chất lượng cuộc sống của người cao tuổi sẽ được đảm bảo và cải thiện đáng kể. Nhưng kèm theo đó là những tác dụng phụ không mong muốn nếu bổ sung Canxi quá dư thừa. Vì vậy, nắm rõ nguyên tắc và cách bổ sung Canxi hợp lý cho người cao tuổi là rất cần thiết.  

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

3 Lợi ích quan trọng của khoai tây với sức khỏe

19/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Khoai tây là thực phẩm chứa nhiều vitamin, chất xơ và các chất dinh dưỡng. Các chất dinh dưỡng trong khoai tây đã được chứng minh là có tác dụng chống lại bệnh ung thư, bệnh tim, viêm nhiễm, béo phì, tiểu đường, v.v…Đọc bài viết này để giúp bạn tìm hiểu về lợi ích của khoai tây đối với sức khỏe.

Cải thiện chất lượng chế độ ăn uống

Khoai tây là nguồn cung cấp một số chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm vitamin C – một chất chống oxy hóa mạnh và kali. Đó có thể là lý do tại sao một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khoai tây có liên quan đến chất lượng chế độ ăn uống tốt hơn nói chung.
Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nutrients vào tháng 7 năm 2021, một phân tích dữ liệu quốc gia cho thấy thanh thiếu niên thường xuyên ăn khoai tây cũng ăn nhiều rau hơn và hấp thụ nhiều chất xơ, protein cũng như nhiều vitamin và khoáng chất hơn so với những người không ăn khoai tây.

Sức khỏe tim mạch

Thông thường, chế độ ăn có lợi cho tim được khuyến nghị hạn chế khoai tây, nhưng điều đó có thể đang thay đổi. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Khoa học Dinh dưỡng vào tháng 9 năm 2022, các nhà nghiên cứu đã kiểm tra dữ liệu của hơn 2.500 người trưởng thành từ 30 tuổi trở lên và không tìm thấy mối liên hệ nào giữa việc tiêu thụ khoai tây bất kể chúng được nấu chín như thế nào và nguy cơ mắc bệnh tim mạch chuyển hóa. Và trên thực tế, một nghiên cứu quy mô lớn gần đây của Nhật Bản được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Châu Âu vào tháng 3 năm 2023 cho thấy những phụ nữ bổ sung khoai tây vào chế độ ăn uống của họ có nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch thấp hơn.

Sức khỏe đường ruột tốt hơn

Ngoài các chất dinh dưỡng khác chứa trong khoai tây, khoai tây còn là nguồn cung cấp tinh bột kháng, một loại carbohydrate hoạt động như một prebiotic. Prebiotic là một phần của hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh, mà nghiên cứu đã chỉ ra rằng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nói chung chứ không chỉ sức khỏe tiêu hóa theo nhiều cách.
Một nghiên cứu nhỏ trên 50 người trưởng thành được công bố trên tạp chí Nutrients vào tháng 2 năm 2022 cho thấy rằng một món ăn kèm làm từ khoai tây mỗi ngày giúp tăng sự đa dạng của vi khuẩn trong ruột. Theo một đánh giá tài liệu đăng trên Tạp chí Thực phẩm Chức năng vào tháng 6 năm 2022, tinh bột kháng cũng có liên quan đến sức khỏe tiêu hóa tốt hơn và giảm nguy cơ ung thư đại tràng. Khoai tây được nấu chín, sau đó để nguội sẽ tạo ra nhiều tinh bột kháng hơn.  

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Viện Y học ứng dụng Việt Nam



| Bình luận

Thực phẩm giúp trẻ em khỏe mạnh và tăng cường trí não

18/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Trẻ được bổ sung dinh dưỡng đúng không chỉ tốt cho sự phát triển thể chất của trẻ mà còn tác động tích cực đến hoạt động não bộ. Một số “thực phẩm bổ não” nhất định có thể giúp thúc đẩy sự phát triển trí não của trẻ đồng thời cải thiện chức năng não, trí nhớ và sự tập trung. Những loại thực phẩm dưới đây có thể giúp trẻ luôn nhạy bén và ảnh hưởng đến sự phát triển của bộ não trong tương lai.

1. Trứng chứa choline giúp tăng cường trí não

Trứng được biết đến là nguồn cung cấp protein tuyệt vời tốt cho trí não mà cha mẹ nên cho con ăn, giúp tăng khả năng miễn dịch của trẻ. Các bà mẹ có thể lựa chọn trứng là thực phẩm có thể dễ dàng bổ sung sau 6 tháng tuổi cho trẻ để phát triển trí não. Đối với trẻ dưới 1 tuổi, tốt nhất nên bắt đầu chỉ với lòng đỏ trứng để tránh bất kỳ phản ứng dị ứng nào. Với trẻ lớn bạn có thể cho trẻ ăn cả quả.

2. Quả mọng

Màu sắc càng đậm thì quả mọng càng có nhiều dinh dưỡng. Quả mọng có hàm lượng chất chống oxy hóa cao, đặc biệt là vitamin C , có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Một số loại quả mọng như dâu tây, mâm xôi, việt quất…chứa nhiều các hợp chất thực vật hữu ích được gọi là anthocyanin và rất có lợi cho sự phát triển trí não của trẻ từ 2 tuổi trở lên. Anthocyanin có lợi cho sức khỏe não bộ, thúc đẩy sản xuất các tế bào thần kinh mới và một số protein nhất định, tăng lưu lượng máu đến não, chất chống oxy hóa có tác dụng chống viêm giúp bảo vệ não. Điều này bao gồm yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não liên quan đến trí nhớ và học tập.
Những loại trái cây mềm và ngọt này rất dễ chế biến cho trẻ bằng cách xay hoặc nghiền nát để tránh cho trẻ không bị nghẹn, hóc.

3. Đậu

Đậu rất đặc biệt vì chúng có năng lượng từ protein và các loại carbs phức tạp và chất xơ cùng với nhiều vitamin và khoáng chất. Đây là thực phẩm tuyệt vời cho trí não vì chúng giúp duy trì năng lượng và khả năng tư duy của trẻ ở mức cao nhất suốt buổi chiều nếu chúng thưởng thức chúng trong bữa trưa.

Đậu thận và đậu pinto chứa nhiều axit béo omega 3 hơn các loại đậu khác đặc biệt là alpha-linolenic acid (ALA) là axit béo một loại omega-3 khác quan trọng đối với sự phát triển và chức năng của não. Đậu là nguồn cung cấp sắt không heme quan trọng một loại sắt cần vitamin C để hấp thụ. Ăn cà chua, ớt chuông đỏ, nước cam, dâu tây và các loại thực phẩm chứa vitamin C khác với đậu để hấp thu được nhiều chất sắt nhất.

4. Các loại cá

Các loại cá béo như cá hồi là nguồn cung cấp axit béo omega-3 DHA và EPA tuyệt vời. Cả hai đều cần thiết cho sự phát triển và chức năng của não.
Mặc dù cá ngừ cũng là nguồn cung cấp omega-3 nhưng nó không phải là nguồn omega 3 phong phú như cá hồi. Cá ngừ chắc chắn là một nguồn cung cấp protein nạc tốt, nhưng vì quá nạc nên nó không chứa nhiều omega-3 như cá hồi đóng hộp. Trẻ có thể ăn cá ngừ khi trẻ bắt đầu quá trình ăn dặm khi đủ 6 tháng tuổi và chỉ được ăn với một lượng rất nhỏ, không quá 3 lần mỗi tuần.

5. Rau nhiều màu sắc

Cà chua, khoai lang, bí ngô, cà rốt, rau bina  là những loại rau có màu sắc đậm đà là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tốt nhất giúp tế bào não khỏe mạnh.

6. Ca cao

Ca cao và các sản phẩm ca cao là một số nguồn thực phẩm chứa chất chống oxy hóa flavonoid tập trung nhất, bao gồm epicatechin và catechin. Những hợp chất này có đặc tính chống viêm và bảo vệ não. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chúng có thể có lợi cho sức khỏe não bộ. Flavonoid trong ca cao làm tăng lưu lượng máu đến não, cải thiện khả năng xử lý thị giác, dẫn đến hiệu suất nhận thức tốt hơn trong các nhiệm vụ học tập bằng lời nói và trí nhớ.
7. Sữa và sữa chua

Sữa và sữa chua cũng cung cấp nhiều hơn cả protein và carbohydrate nguồn năng lượng ưa thích cho não của trẻ.
Nghiên cứu gần đây cho thấy trẻ em và thanh thiếu niên cần liều vitamin D cao hơn gấp 10 lần so với khuyến nghị. Một loại vitamin có lợi cho hệ thần kinh cơ và vòng đời tổng thể của tế bào con người. Sữa ít béo thay vì ngũ cốc và nước trái cây tăng cường canxi và vitamin D là những cách dễ dàng để có được những chất dinh dưỡng thiết yếu này.

8. Thịt bò nạc

Sắt là khoáng chất thiết yếu giúp trẻ luôn tràn đầy năng lượng và tập trung ở trường. Thịt bò nạc là một trong những nguồn sắt được hấp thụ tốt nhất. Trên thực tế, chỉ 28,3 gram mỗi ngày đã được chứng minh là giúp cơ thể hấp thụ chất sắt từ các nguồn khác. Thịt bò còn chứa kẽm, giúp tăng cường trí nhớ.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Viện Y học ứng dụng Việt Nam



| Bình luận

6 sai lầm về bù nước thường mắc phải khi tập thể dục

17/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Việc cung cấp đủ nước cho cơ thể luôn quan trọng, đặc biệt là khi bạn tập luyện. Nếu bạn không uống đủ nước trước, trong và sau khi tập thể dục, đặc biệt là khi đổ mồ hôi nhiều, bạn có thể bị mất nước, ảnh hưởng đến các chức năng của cơ thể, gây mệt mỏi, giảm động lực. Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra 6 sai lầm liên quan đến việc uống nước mà bạn có thể mắc phải khi tập thể dục.

 

Bạn không uống đủ nước trước, trong và sau khi tập thể dục

Hầu hết mọi người nên uống 500-600 ml nước trong 2 giờ trước khi tập thể dục, ngoài ra cần uống thêm 240ml nước trong khoảng từ 20-30 phút trước khi bắt đầu tập luyện. Trong quá trình tập luyện hãy cố gắng uống thêm khoảng 240 ml nước sau mỗi 10-15 phút. Sau đó, uống 350-700 ml nước. Bạn càng đổ mồ hôi nhiều trong buổi tập thể dục thì bạn càng cần bù nhiều chất lỏng hơn.

Bạn không lên kế hoạch uống nước

Nếu đang đi bộ đường dài, chạy bộ hoặc bơi lội, bạn có thể quên mang theo nước hoặc không muốn mang theo chai nước. Hãy lập một kế hoạch hợp lí về cách bạn sẽ giữ đủ nước trong quá trình tập luyện và tìm cách mang theo nước hoặc đồ uống thể thao bên mình. Bạn có thể sử dụng túi đeo bên hông hoặc một chiếc ba lô nhỏ. Người chạy có thể chọn sử dụng chai nước cầm tay. Nếu bạn đang đạp xe và có giá đỡ chai nước trên xe đạp, hãy sử dụng nó nhưng nhớ làm sạch và đổ đầy chai giữa các buổi tập.

Bạn không bù đủ chất điện giải đã mất

Sau 30 phút khi tập thể dục, một người bình thường sẽ mất tới nửa lít mồ hôi. Con số này có thể tăng từ 3-4 lít mồ hôi mỗi giờ, tùy thuộc vào mức độ trao đổi chất.

Mồ hôi chủ yếu bao gồm nước, nhưng nó cũng bao gồm các chất điện giải quan trọng. Chất điện giải là các khoáng chất trong cơ thể được tìm thấy trong chất dịch cơ thể như máu và nước tiểu. Chúng giữ các vai trò quan trọng trong quá trình hoạt động của cơ thể, bao gồm hấp thụ chất dinh dưỡng, loại bỏ chất thải và phân phối nước trong cơ thể.

Đổ mồ hôi, nôn mửa và tiêu chảy đều có thể khiến cơ thể mất chất điện giải, khiến bạn cảm thấy mất nước hoặc gây chuột rút, co thắt cơ. Natri là chất điện giải mà cơ thể bạn mất đi với số lượng lớn nhất khi đổ mồ hôi – vì vậy nếu đổ mồ hôi nhiều, bạn cần bổ sung lượng muối ăn vào để giúp cơ thể luôn đủ nước.

Những người tập luyện cường độ cao trong khoảng một giờ hoặc tập thể dục dưới trời nóng nên uống đồ uống thể thao để giúp bổ sung chất điện giải. Nhưng quan trọng là bạn phải lựa chọn đồ uống phù hợp nếu không bạn sẽ gặp sai lầm trong việc cung cấp nước.

6 sai lầm về bù nước thường mắc phải khi tập thể dục l VIAM clinic

Bạn không chọn đồ uống thể thao phù hợp

Một trong những chìa khóa để bổ sung chất điện giải bị mất là lựa chọn đồ uống thể thao một cách khôn ngoan. Nhiều loại đồ uống thể thao, được thiết kế đặc biệt để duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể khi bạn đổ mồ hôi nhiều. Bạn cũng có thể tìm mua bột điện giải hoặc viên nén có chứa chất điện giải ở nhiều hiệu thuốc để hòa vào chai nước. Nước dừa bổ sung các chất điện giải bị mất như kali, natri và mangan (nhưng hãy kiểm tra nhãn để xác nhận hàm lượng chất điện giải, thay đổi tùy theo nhãn hiệu).

Hãy tránh các đồ uống tăng lực có nhiều caffein, vì chúng có thể dẫn đến tăng huyết áp, khó chịu, bồn chồn và nguy cơ mất nước cao hơn. Và hãy nhớ rằng người lớn cũng như trẻ em chỉ nên chọn đồ uống thể thao thay nước khi tập thể dục tích cực kéo dài hơn một giờ.

Bạn không nhận đủ magie

Là một chất điện giải, magie giúp khôi phục trạng thái hydrat hóa trong quá trình phục hồi. Nhiều người không đáp ứng được lượng magie khuyến nghị, đặc biệt là nam giới trên 70 tuổi và thanh thiếu niên. Trong trường hợp này, hãy cân nhắc bổ sung thêm nhiều thực phẩm giàu magie vào chế độ ăn uống của bạn. Chọn các loại đậu, quả hạch, hạt, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, sữa và sữa chua. 

Bổ sung magie cũng có thể mang lại một số lợi ích cho việc tập luyện của bạn. Nếu bạn đang phải gặp phải chứng chuột rút ở chân hoặc đau cơ, sử dụng bột magie có thể giúp cơ bắp thư giãn. Bổ sung magie có thể giúp nâng cao hiệu suất tập thể dục. Nhưng những tác động này vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận. Bạn có thể tìm mua bột magie ở nhiều hiệu thuốc, hòa vào nước, uống nóng hoặc lạnh. Bạn cũng có thể tìm thấy magie trong nhiều loại thực phẩm bổ sung vitamin tổng hợp và khoáng chất khác.

Khuyến nghị đối với magie được dùng qua các chất bổ sung là 350 mg mỗi ngày đối với người lớn và trẻ em từ 9-18 tuổi. Vượt quá lượng này có thể gây tiêu chảy, buồn nôn và đau bụng, lượng tiêu thụ quá cao có thể gây ra nhịp tim không đều và thậm chí ngừng tim. Thực phẩm chức năng bổ sung magie cũng có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm bisphosphonates, thuốc kháng sinh, thuốc lợi tiểu, thuốc trị trào ngược axit và loét dạ dày tá tràng cũng như thuốc bổ sung kẽm. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang cân nhắc việc bổ sung magie, đặc biệt nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào trong số này.

Bạn uống rượu sau khi tập luyện

Bạn có thể muốn thư giãn vào cuối ngày bằng việc uống bia rượu. Nhưng nếu bạn uống sau buổi tập thì đó là một sai lầm. Rượu bia không phải là đồ uống giúp bù nước. Nó không chứa thành phần dinh dưỡng phù hợp để sử dụng như một loại đồ uống phục hồi, rượu có thể gây mất nước.

Sau buổi tập, bạn có thể chọn một ly nước, đồ uống thể thao hoặc thậm chí một ít sữa. Nước dừa hoặc hỗn hợp chất điện giải là những lựa chọn tốt sau khi tập luyện.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Hồ Mai Hương – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Viêm da do kiến ba khoang đốt nên ăn gì, kiêng gì?

16/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Kiến ba khoang đốt là nỗi ám ảnh của nhiều người, chúng gây ra sự khó chịu, nổi mẩn, những nốt sưng đỏ, nốt mụn mủ, mụn nước và cảm giác rát bỏng. Ngoài những biện pháp điều trị như sử dụng các loại thuốc thì việc điều chỉnh chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm các triệu chứng và giúp vết thương mau lành. Dưới đây là danh sách những thực phẩm nên ăn và không nên ăn khi bị kiến ba khoang đốt.

Viêm da do kiến ba khoang đốt nên ăn gì, kiêng gì? l VIAM clinic

Dấu hiệu nhận biết viêm da do kiến ba khoang đốt. 

Những vị trí như phần đầu, mặt, cổ, phần hông lưng, tay chân và nguy hiểm nhất là vùng da mềm đều là những nơi dễ xảy ra những tổn thương nhất. Các độc tố nguy hiểm của kiến ba khoang truyền qua người thông qua các vết cắn nhỏ. Các chất độc này có khả năng lan rộng nếu đập chúng trực tiếp trên da.  

Sau khi tiếp xúc với nọc độc của kiến ba khoang, da sẽ xuất hiện các dấu hiệu như ngứa rát, căng da. Trong trường hợp nhẹ, không cần phải sử dụng đến các loại thuốc bôi. Tuy nhiên, thông thường, sau 6-12 giờ, chúng sẽ tiến triển thành các vết đỏ, cộm thành vệt và các mụn nước nhỏ li ti không đều. Sau 1-3 ngày, chúng to thành các vết phỏng nước, thậm chí có mủ kèm theo sốt, đau rát tăng và nổi hạch.  

Bằng cách sơ cứu kịp thời như làm sạch vùng da tổn thương và dùng các loại thuốc bôi, kháng sinh đường uống,…Các triệu chứng viêm da do kiến ba khoang đốt có thể được cải thiện trong vòng 1 tuần. Bên cạnh đó, cũng có những loại thực phẩm được khuyên nên ăn hoặc hạn chế để giảm các triệu chứng không mong muốn này. 

Những thực phẩm nên ăn giúp nhanh hồi phục. 

Thực phẩm nên tránh khi bị viêm da do kiến ba khaong? l VIAM clinic
  • Nước lọc: việc cung cấp đủ nước giúp cơ thể loại bỏ độc tố dễ dàng hơn. Đồng thời, hỗ trợ quá trình làm dịu, giảm thân nhiệt, hạ sốt.  
  • Rau xanh và trái cây tươi: những thực phẩm này đều chứa hàm lượng lớn Vitamin, khoáng chất và chất xơ giúp tăng sức đề kháng, đặc biệt là giảm tình trạng viêm của cơ thể. 
  • Các loại ngũ cốc nguyên hạt giúp giảm tình trạng sưng tấy, đỏ mẩn và ngứa ngáy của cơ thể. 
  • Các thực phẩm giàu Vitamin C và hoạt chất chống oxy, đặc biệt các loại quả mọng, cam, ớt chuông có tính chất ngừa viêm, giảm đáng kể tình trạng sưng và cảm giác ngứa ngáy. 

Bên cạnh các loại thực phẩm, các viên uống bổ sung Vitamin cũng hữu ích trong trường hợp chế độ ăn không cung cấp đủ các dưỡng chất. Điều này rất cần thiết cho việc nhanh chóng chữa lành các vết thương của cơ thể.  

Một số thực phẩm nên kiêng để hạn chế những tác động tiêu cực do kiến ba khoang đốt. 

  • Các loại thực phẩm có nguy cơ dị ứng cao: các loại thực phẩm có mùi tanh, các loại hải sản như cua, tôm, sò,…do khi vào cơ thể, chúng sẽ sản sinh ra các histamin tự do – một hoạt chất gây ra tình trạng dị ứng. 
  •  Các loại đồ muối, dưa muối, cải muối khiến cho hoạt động của hệ tiêu hoá và chức năng lọc, thải độc của thận giảm sút. Từ đó, các độc tố sẽ tích tụ lâu hơn trong cơ thể. 
  • Các thực phẩm chứa nhiều đường tinh chế như nước ngọt, bánh kẹo, siro… sẽ làm tăng cảm giác khó chịu, ngứa ngáy và khiến cho tình trạng sưng đỏ, viêm tấy nghiêm trọng hơn. 
  • Các chất kích thích, đồ uống có ga, đồ cay nồng cũng có thể tăng sự kích ứng da. Do đó, chúng nên được loại bỏ ra khỏi chế độ ăn.  
  • Các thực phẩm chế biến, đóng gói sẵn chứa nhiều chất phụ gia, chất bảo quản sẽ khiến tình trạng dị ứng nghiêm trọng hơn như sưng đỏ và ngứa ngáy ngày càng tăng.  

Những lời khuyên về các loại thực phẩm nên ăn và không nên ăn trên đây có thể coi là một phần của quá trình điều trị viêm da do kiến ba khoang đốt. Kết hợp các loại thuốc điều trị cùng với một chế độ ăn hợp lý có thể thúc đẩy quá trình phục hồi của cơ thể diễn ra tốt hơn. 

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

7 tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng thường gặp

15/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Nguyên nhân tiềm ẩn của các triệu chứng phổ biến như mệt mỏi và đau cơ có thể là do thiếu chất dinh dưỡng. Sự thiếu hụt chất dinh dưỡng làm thay đổi các chức năng và quá trình của cơ thể ở cấp độ tế bào cơ bản nhất.

Thiếu Canxi: tê, ngứa ran ngón tay và nhịp tim bất thường

Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), canxi rất quan trọng giúp duy trì xương chắc khỏe và kiểm soát chức năng cơ, thần kinh. Các dấu hiệu của việc thiếu canxi nghiêm trọng bao gồm tê ngón tay, ngứa ran và nhịp tim bất thường. Điều đó nói lên rằng, không có triệu chứng ngắn hạn, rõ ràng nào về tình trạng thiếu canxi.

Hầu hết người lớn cần 1000 mg canxi mỗi ngày, mặc dù phụ nữ trên 50 tuổi và nam giới trên 70 tuổi cần 1200 mg. Phô mai là nguồn cung cấp canxi tốt, nhưng nếu bạn không thích ăn sữa, bạn có thể tìm thấy chất dinh dưỡng này trong sữa có nguồn gốc thực vật được tăng cường canxi hoặc ngũ cốc ăn sáng và các loại rau lá xanh đậm như cải xoăn và bông cải xanh (nhớ đọc kĩ nhãn thành phần dinh dưỡng của thực phẩm để xem sản phẩm có được bổ sung canxi không).

Thiếu Vitamin D: mệt mỏi, đau xương, thay đổi tâm trạng,…

Loại vitamin này rất quan trọng đối với sức khỏe của xương và cũng có thể ngăn ngừa một số bệnh ung thư. Các triệu chứng thiếu vitamin D có thể không rõ ràng: mệt mỏi, đau xương, thay đổi tâm trạng và đau nhức hoặc yếu cơ. Nếu tình trạng này diễn ra lâu dài, có thể gây loãng xương và cũng có thể liên quan đến bệnh ung thư và các bệnh tự miễn.

Hầu hết người lớn cần 15 mcg vitamin D mỗi ngày và người lớn trên 70 tuổi cần 20 mcg. Bạn nên ăn sữa chua hàng ngày và ăn cá béo, chẳng hạn như cá hồi hoặc cá ngừ, hai lần một tuần, vì đây là những thực phẩm có chứa vitamin D. Hãy dành chút thời gian ở ngoài trời nắng mỗi ngày vì đây là nguồn cung cấp vitamin D tuyệt vời. Sẽ khó có thể nhận đủ lượng vitamin D theo nhu cầu từ nguồn thực phẩm và ánh nắng mặt trời, vì vậy chất bổ sung là cách tốt nhất để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của nhiều người.

Thiếu Kali: yếu cơ, táo bón, nhịp tim không đều,…

Kali giúp tim, dây thần kinh và cơ bắp của bạn hoạt động bình thường. Đây là một chất dinh dưỡng hữu ích giúp bù đắp tác động tiêu cực của natri đối với huyết áp của bạn. Bạn có thể bị thiếu kali trong thời gian ngắn do tiêu chảy hoặc nôn mửa, đổ mồ hôi quá nhiều, sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc nhuận tràng hoặc thuốc lợi tiểu, uống quá nhiều rượu, hoặc do bệnh mạn tính như bệnh thận.

Triệu chứng của việc thiếu hụt kali bao gồm yếu cơ, co giật hoặc chuột rút, táo bón, ngứa ran và tê, nhịp tim bất thường hoặc đánh trống ngực. Mỗi ngày, nam giới trưởng thành cần 3400 mg và phụ nữ cần 2600 mg kali. Để bổ sung nguồn kali tự nhiên, hãy ăn chuối, sữa, bí đỏ, đậu lăng, đậu tây và các loại đậu khác.

Thiếu sắt: mệt mỏi, khó thở, tay chân lạnh, móng tay giòn,…

Sắt cần thiết để tạo ra các tế bào hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể. Khi nồng độ sắt xuống quá thấp, hồng cầu có thể bị thiếu hụt, dẫn đến tình trạng gọi là thiếu máu. Một số đối tượng có nguy cơ cao bị thiếu sắt gồm phụ nữ đang trong chu kỳ kinh nguyệt, trẻ em, phụ nữ mang thai, những người theo chế độ ăn thuần chay hoặc ăn chay.

Bệnh thiếu máu gây suy nhược, mệt mỏi, khó thở, nhịp tim nhanh, da nhợt nhạt, nhức đầu, tay chân lạnh, lưỡi đau hoặc sưng, móng khô dễ gãy. Các triệu chứng ban đầu có thể nhẹ nhưng khi lượng sắt dự trữ ngày càng cạn kiệt, triệu chứng sẽ trở nên trầm trọng hơn.

Mỗi ngày, nam giới và nữ giới trên 50 tuổi cần 8 mg, nữ giới dưới 50 tuổi cần 18 mg. Để tăng cường lượng sắt, bạn nên ăn ngũ cốc tăng cường chất sắt, thịt bò, hàu, các loại đậu (đậu lima, đậu xanh, đậu thận), đậu lăng và rau bina.

Thiếu vitamin B12: tê, mệt mỏi, sưng lưỡi,…

Vitamin B12 hỗ trợ sản xuất hồng cầu và DNA, đồng thời cải thiện chức năng dẫn truyền thần kinh. Những người ăn chay và thuần chay có thể có nguy cơ đặc biệt bị thiếu vitamin B12, những người đã phẫu thuật giảm cân cũng có thể thiếu B12 vì quy trình này khiến cơ thể khó hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm.

Các triệu chứng thiếu B12 nghiêm trọng bao gồm tê ở chân, tay hoặc bàn chân, vấn đề về đi lại và giữ thăng bằng, thiếu máu, mệt mỏi, lưỡi sưng tấy, viêm nhiễm, mất trí nhớ. Những triệu chứng này có thể nhanh chóng hoặc từ từ và vì có rất nhiều triệu chứng nên bạn có thể không nhận ra trong một thời gian.

Người trưởng thành cần 2,4 mcg vitamin B12 mỗi ngày. Để tăng lượng B12, bạn nên ăn cá, thịt gà, sữa, sữa chua. Nếu bạn ăn chay, hãy thử sữa thực vật và ngũ cốc ăn sáng. Bạn cũng có thể tìm thấy B12 trong hầu hết các loại vitamin tổng hợp, nếu có nguy cơ bị thiếu hụt, bạn có thể dùng thực phẩm bổ sung có chứa B12.

Thiếu Folate: mệt mỏi, tiêu chảy, viêm lưỡi,…

Folate hay axit folic là một loại vitamin B đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, đó là lý do tại sao vitamin dành cho bà bầu thường chứa một liều lượng lớn folate. Folate hỗ trợ sự phát triển của não bộ, đồng thời có thể làm giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là những dị tật liên quan đến ống thần kinh (não và cột sống). Sự thiếu hụt folate có thể làm giảm tổng số tế bào và hồng cầu, gây ra dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Các triệu chứng của tình trạng thiếu folate bao gồm mệt mỏi, khó chịu, tiêu chảy, chậm phát triển và lưỡi có cảm giác mềm, mất gai.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), những phụ nữ có khả năng mang thai nên đảm bảo nhận được 400 mcg axit folic mỗi ngày bên cạnh việc tiêu thụ thực phẩm có chứa folate. Điều thú vị là, folate được cơ thể hấp thụ tốt nhất ở dạng thực phẩm bổ sung, với 85% được hấp thu từ thực phẩm bổ sung và 50% từ thực phẩm.

Để có được folate từ thực phẩm, hãy ăn ngũ cốc tăng cường, đậu, đậu phộng, hạt hướng dương, ngũ cốc nguyên hạt, trứng và rau lá xanh đậm.

Thiếu Magie: chán ăn, buồn nôn, mệt mỏi,…

Magie giúp hỗ trợ sức khỏe xương và hỗ trợ sản xuất năng lượng. Người trưởng thành cần từ 310 đến 420 mg, tùy thuộc vào giới tính và độ tuổi. Mặc dù tình trạng thiếu magie khá hiếm gặp ở những người khỏe mạnh, nhưng một số loại thuốc (bao gồm một số loại thuốc kháng sinh và thuốc lợi tiểu) và một số tình trạng sức khỏe (chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại 2 và bệnh Crohn) có thể hạn chế sự hấp thu magie hoặc làm tăng sự mất mát chất dinh dưỡng này khỏi cơ thể.

Thiếu magie có thể gây chán ăn, buồn nôn và nôn, mệt mỏi và suy nhược. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, nó cũng có thể dẫn đến tê và ngứa ran, chuột rút hoặc co thắt cơ, co giật, nhịp tim không đều, thay đổi tâm trạng hoặc co thắt mạch vành.

Để giúp mức magie của bạn trở lại bình thường, hãy ăn nhiều thực phẩm giàu magie hơn, chẳng hạn như hạnh nhân, hạt điều, đậu phộng, rau bina, đậu đen và đậu nành Nhật edamame.

Từ thiếu hụt chất dinh dưỡng đến ăn uống lành mạnh.

Nếu bạn nghi ngờ mình thiếu chất dinh dưỡng, hãy đi gặp bác sĩ. Xét nghiệm máu có thể giúp xác định xem bạn có bị thiếu chất không.

Cách tốt nhất để tránh hoặc khắc phục tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng là đảm bảo bạn đang ăn một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất dinh dưỡng. Khuyến khích bạn nên ăn đầy đủ các loại thực phẩm, nếu bạn vẫn có nguy cơ thiếu hụt chất dinh dưỡng, bạn có thể uống thêm vitamin tổng hợp.

Những người có nguy cơ cao bị thiếu hụt chất dinh dưỡng là người già, phụ nữ mang thai và những người trong chế độ ăn kiêng hạn chế (ăn chay và thuần chay) hoặc chế độ ăn hạn chế thiếu trái cây và rau quả. Nếu bạn nhận thấy mình có nguy cơ thì hãy tham khảo tư vấn từ bác sĩ để giảm thiểu tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Hồ Mai Hương – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

12 thực phẩm nên ăn hoặc tránh khi bị giảm tiểu cầu

14/11/2023 -  Kiến thức dinh dưỡng

Mặc dù không có chế độ ăn kiêng dành riêng cho những người đang ở trong tình trạng giảm tiểu cầu, nhưng những gì bạn ăn có thể có tác động thực sự đến tình trạng của bạn. Tình trạng giảm tiểu cầu (do sốt xuất huyết hoặc do các nguyên nhân khác) có thể dẫn đến chảy máu và bầm tím quá nhiều, gây ra sự khó chịu. Ngoài việc được bác sĩ điều trị và dùng thuốc thích hợp, nhiều người mắc tình trạng giảm tiểu cầu có thể thắc mắc liệu có bất kỳ thay đổi nào trong chế độ ăn uống có thể giúp tăng số lượng tiểu cầu của họ hay không.

Với những người bị giảm tiểu cầu, có lẽ khía cạnh quan trọng nhất trong chế độ ăn là nhận đủ calo và protein để hỗ trợ các chức năng bình thường của cơ thể và có mức năng lượng ổn định. Vì vậy, chế độ ăn bao gồm bữa sáng, bữa trưa, bữa tối và có thể là một hoặc hai bữa ăn nhẹ ở giữa. 

Ngoài ăn đủ và thường xuyên, những chất dinh dưỡng cụ thể có trong thực phẩm có thể giúp hỗ trợ sản xuất tiểu cầu hoặc quá trình đông máu, cũng như có một số thực phẩm bạn nên tránh. Nhìn chung, những người mắc chứng giảm tiểu cầu nên tập trung vào việc ăn nhiều thực phẩm tự nhiên, chất béo lành mạnh, rau xanh. Đồng thời lựa chọn thực phẩm hữu cơ bất cứ khi nào có thể để giảm tiếp xúc với các chất phụ gia hóa học. Bên cạnh đó cũng cần hạn chế thực phẩm đóng hộp, thực phẩm chế biến sẵn, các sản phẩm có đường và bột mì trắng, thịt đỏ, các sản phẩm từ sữa và rượu. Bắt đầu với danh sách thực phẩm và đồ uống sau để cân nhắc sử dụng hoặc hạn chế trong chế độ ăn uống của bạn khi bạn mắc chứng giảm tiểu cầu.

Giảm tiểu cầu nên ăn gì?

Rau củ quả tươi

Một chất dinh dưỡng có thể hỗ trợ sản xuất và các chức năng của tiểu cầu là folate. Điều này rất dễ đạt được khi tiêu thụ trái cây và rau quả. Hầu như tất cả các loại trái cây và rau quả, đều chứa nhiều chất dinh dưỡng hỗ trợ chức năng của các tế bào máu. 

Thực phẩm chứa chất béo lành mạnh

Các loại hạt, bơ hạt, quả bơ, cá không chỉ cung cấp chất béo không bão hòa mà còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hữu ích khác. Hơn nữa, những thực phẩm này có thể cung cấp đủ calo và là liều thuốc giải độc cho sự mệt mỏi mà ít nhất một nửa số người mắc chứng giảm tiểu cầu gặp phải. Khi mệt mỏi, cần tập trung vào việc nạp đủ calo vì các triệu chứng mệt mỏi có thể xuất hiện khi bạn không có đủ năng lượng để hoạt động. 

các loại hạt, bơ hạt, quả bơ giàu chất béo lành mạnh, tốt cho quá trình phục hồi khi bị giảm tiểu cầu l VIAM clinic
Các loại hạt, bơ hạt, quả bơ giàu chất béo lành mạnh, tốt cho quá trình phục hồi khi bị giảm tiểu cầu

Các nguồn Protein nạc. 

Việc bổ sung protein vào chế độ ăn uống không chỉ cung cấp nền tảng quan trọng cho nhiều quá trình trong cơ thể mà còn có thể giúp tránh tình trạng tăng đột biến năng lượng trong suốt cả ngày. Nguồn protein chất lượng để đưa vào chế độ ăn uống của bạn là thịt gia cầm, cá, đậu và đậu lăng, các loại hạt cũng như các sản phẩm từ đậu nành. Thịt cung cấp dạng sắt dễ hấp thụ, bạn có thể nhận đủ chất sắt trong chế độ ăn uống của mình từ các nguồn khác, bao gồm cả thực vật. Một trong những thách thức lớn nhất đối với thịt đỏ, từ quan điểm sức khỏe, là các loại chất béo bão hòa.

Các loại ngũ cốc. 

Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp carbohydrate phức hợp quan trọng, là một phần của chế độ ăn uống cân bằng cùng với chất béo lành mạnh và protein nạc. Một số lựa chọn bao gồm yến mạch, bánh mì và mì ống làm từ lúa mì nguyên hạt, quinoa và các loại ngũ cốc khác. Những thực phẩm này cũng thường là nguồn cung cấp vitamin B dồi dào. 

Đọc thêm: Trẻ bị ốm nên ăn gì?

Nước và các loại chất lỏng khác. 

Nước là một phần quan trọng của sức khỏe và dinh dưỡng tổng thể thường bị bỏ qua. Uống đủ nước có thể giúp bạn chống mệt mỏi và cũng có thể giúp cải thiện tiêu hóa. Mặc dù những loại đồ uống không phải nước có thể giúp bạn giữ đủ nước, nhưng điều quan trọng là phải đảm bảo không tiêu thụ nhiều đường. Trà thảo dược và nước có hương vị có thể là lựa chọn tốt nếu nước thường không làm bạn thoả mãn. 

Các sản phẩm từ sữa. 

Trong khi một số người mắc chứng giảm tiểu cầu chọn tránh hoàn toàn sữa thì các sản phẩm từ sữa có thể mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng. Sữa là nguồn cung cấp calo và protein tốt, là nguồn cung cấp B12 tự nhiên và là chất tạo xương do chứa phốt pho và canxi. Nhưng nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm từ sữa có nhiều chất béo bão hòa hoặc natri, bạn có thể cần phải xem lại các thực phẩm mà mình tiêu thụ.  

Các chế phẩm từ sữa giàu calo và protein tốt, là nguồn cung cấp B12 tự nhiên và là chất tạo xương do chứa phốt pho và canxi l VIAM clinic
Các chế phẩm từ sữa như phô mai, bơ, sữa chua hay bánh ngọt

Giảm tiểu cầu nên tránh ăn những loại thực phẩm nào?

Thực phẩm đậm đặc có thể cản trở quá trình đông máu. 

Một số loại thực phẩm, bao gồm nho đỏ, quả việt quất, tỏi, hành và gừng, có thể cản trở quá trình đông máu khi ăn với số lượng lớn. Nhưng trong hầu hết các trường hợp, một lượng nhỏ những thực phẩm này trong chế độ ăn sẽ không gây hại tới sức khoẻ. Nếu lượng tiểu cầu trong máu thấp và bạn ăn một ít tỏi trong khẩu phần, chúng sẽ không thể làm loãng máu tới mức nguy hiểm. Điều đáng lo lắng hơn là dạng bổ sung hoặc bột tỏi, chúng chứa liều lượng cao hơn một tép tỏi. Nếu nghi ngờ, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ về bất kỳ loại thực phẩm nào bạn nên tránh. 

Thực phẩm giàu chất béo bão hoà hoặc chất béo chuyển hoá. 

Tránh sử dụng các chất béo không lành mạnh là lời khuyên tốt cho hầu hết mọi người, nhưng biện pháp phòng ngừa này có thể còn quan trọng hơn đối với những người mắc chứng giảm tiểu cầu vì corticosteroid kéo dài đôi khi được kê đơn cho tình trạng này. Những người được điều trị bằng corticosteroid có thể tăng nguy cơ bị huyết áp cao, vì vậy nên xem xét các thực phẩm tốt cho tim mạch. Chất béo bão hòa có thể được tìm thấy trong thịt và các sản phẩm từ sữa giàu chất béo, trong khi chất béo chuyển hóa được tìm thấy trong thực phẩm chế biến sẵn.  

Thịt mỡ hoặc thịt chế biến sẵn.  

Các loại thịt mỡ hoặc chế biến sẵn không chỉ cung cấp hàm lượng chất béo bão hòa không tốt cho sức khỏe mà còn chứa ít protein hơn và thường chứa nhiều natri. Quá nhiều chất béo bão hòa và muối có thể là mối lo ngại cho sức khỏe tim mạch của bạn. Vì vậy, hãy nhớ tránh xa những thứ như thịt xông khói, xúc xích và thịt nguội. 

Thịt chế biến sẵn không tốt với người bị giảm tiểu cầu l VIAM clinic
Thịt chế biến sẵn chứa quá nhiều chất béo bão hòa và muối không tốt với sức khỏe

Đọc thêm: 4 cách giúp thải lượng natri dư thừa ra khỏi cơ thể

Ngũ cốc tinh chế và đường bổ sung. 

Tránh tất cả các loại ngũ cốc tinh chế và thực phẩm chế biến sẵn có thể không thực tế. Tuy nhiên những loại carbohydrate này có xu hướng được hấp thụ nhanh hơn và không chứa các chất dinh dưỡng có trong ngũ cốc nguyên hạt. 

Đường bổ sung đặc biệt cần hạn chế để đảm bảo lượng đường trong máu và mức năng lượng ổn định. Đường bổ sung thường đi kèm với các loại carbohydrate tinh chế khác, vì vậy nếu tránh sử dụng chúng, bạn thường nhận được lợi ích hai trong một. 

Đồ uống có cồn cũng không tốt với người bị giảm tiểu cầu 

Cần thận trọng khi sử dụng đồ uống có cồn với người bị giảm tiểu cầu l VIAM clinic
Đặc tính chống đông máu trong rượu có thể gây tác dụng xấu với người bị giảm tiểu cầu

Rượu có đặc tính chống đông máu đã được xác định rõ ràng, do đó nên thận trọng khi sử dụng nếu bạn mắc chứng giảm tiểu cầu. Việc tránh sử dụng hoàn toàn rượu có thực sự cần thiết hay không phụ thuộc vào số lượng tiểu cầu của từng cá nhân và mức độ điều trị của họ. Một số người sẽ không thể uống được nhiều và cần phải có sự cho phép của các bác sỹ. 

Cà phê

Cà phê có thể là một chất chống đông máu nhẹ vì nó có chất chống oxy hóa rất mạnh. Với cà phê, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc có thể uống bao nhiêu. Chất caffeine trong cà phê có thể hữu ích trong việc chống lại những cơn mệt mỏi thường xuyên. Nhưng nếu bạn thấy mình cần caffeine để duy trì năng lượng, hãy đảm bảo rằng bạn đang đáp ứng những điều cơ bản: nạp đủ calo, protein và chất béo; uống đủ nước và ăn uống theo lịch trình đều đặn. 

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Khách hàng đánh giá

4.8

  • Đặt lịch khám ngay

  • Date Format: DD slash MM slash YYYY