Blog

Sữa A2 có thực sự là lựa chọn tốt hơn?

01/07/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Sữa là một loại thực phẩm phổ biến, được tiêu thụ rộng rãi ở mọi lứa tuổi. Nguồn cung cấp sữa và chế phẩm từ sữa thường đến từ động vật có vú như bò, dê, cừu… Sữa A2 là một loại sữa được sản xuất từ những giống bò riêng biệt, có hàm lượng Casein và dưỡng chất cao.

Protein chính trong sữa được gọi là β-casein. Protein này có hai dạng: A1 và A2, mỗi loại bao gồm một loại axit amin khác nhau trong cấu trúc của nó. Bò sữa truyền thống sản xuất sữa chứa cả casein A1 và A2. Tuy nhiên, gần đây, những con bò được lai tạo đặc biệt chỉ sản xuất casein A2 đã trở nên phổ biến.

Sữa A2 có thực sự là lựa chọn tốt hơn?

Thành phần dinh dưỡng của sữa A2

Một cốc sữa A2 2% chứa:

  • Năng lượng: 122 kcal
  • Protein: 8 gam
  • Chất béo: 5 gam
  • Carbohydrate: 12 gam
  • Chất xơ: 0 gam
  • Đường: 12 gam

Sữa A2 giàu protein, là thành phần quan trọng cấu tạo nên mô cơ, da và máu. Sữa A2 cũng là nguồn cung cấp tuyệt vời của vitamin A, vitamin D, canxi, thiamin, riboflavin, kali… Đồng thời, loại sữa này cũng chứa một lượng đáng kể axit béo omega-3. Đây là chất béo không bão hòa đa mà cơ thể bạn cần để hoạt động tốt. Việc tiêu thụ axit béo omega-3 có liên quan đến giảm mức triglyceride, giảm nguy cơ mắc bệnh tim hoặc đột quỵ.

Đọc thêm tại bài viết: Những điều cần biết về hormone tăng trưởng trong sữa

Sữa A2 mang lại lợi ích gì?

Sữa A2 mang lại lợi ích gì? l VIAM clinic

Sữa được biết đến là thực phẩm có nhiều canxi, giúp cơ thể phát triển và phục hồi xương. Sữa cũng giúp ngăn ngừa và điều trị loãng xương, hoặc tình trạng xương yếu đi. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe từ việc bổ sung sữa A2:

  • Duy trì huyết áp khỏe mạnh: Huyết áp cao thường do nồng độ triglyceride và cholesterol tăng cao. Bằng cách tiêu thụ nhiều axit béo omega-3 như trong sữa A2, bạn có thể hạ thấp mức cholesterol. Kali có trong sữa A2 cũng có lợi cho huyết áp.
  • Cải thiện tâm trạng: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong các rối loạn tâm trạng như rối loạn cảm xúc theo mùa. Bằng cách tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin D – như sữa A2 – những người mắc chứng rối loạn cảm xúc theo mùa có thể thấy các triệu chứng giảm đi.
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch: Vitamin A rất quan trọng để duy trì sức đề kháng của bạn và nó thường có trong các sản phẩm từ động vật như sữa A2. Tiêu thụ nhiều vitamin A sẽ cải thiện hệ thống miễn dịch điều hòa và miễn dịch phản ứng.
  • Giúp mắt khỏe mạnh: Vitamin A giúp duy trì hoạt động bình thường của võng mạc và giác mạc. Vitamin A trong sữa A2 có thể giúp mắt bạn hoạt động tốt. Uống sữa thường xuyên như một phần của chế độ ăn uống cân bằng có thể giúp cơ thể ngăn ngừa đục thủy tinh thể và giữ cho thị lực của bạn luôn sắc nét.

Rủi ro tiềm ẩn khi sửu dụng sữa A2

Nếu bạn đã được chẩn đoán bị dị ứng với sữa, sữa A2 cũng không phải lựa chọn thay thế phù hợp. Trên thực tế, nếu bạn bị dị ứng với các loại sữa thông thường, bạn có thể có các triệu chứng tương tự (bao gồm sốc phản vệ) khi uống sữa A2.

Nếu bạn được chẩn đoán bất dung nạp lactose, thì bạn cũng có thể không phù hợp với sữa A2. Đó là vì sữa A2 chứa nhiều lactose như sữa thường có cả protein A1 và A2.

Nếu bạn không chắc mình có không dung nạp lactose hay không, nhưng bạn không cảm thấy khỏe sau khi uống sữa, hãy thử sữa A2. Nếu bạn dung nạp được, thì có thể bạn bị nhạy cảm hoặc không dung nạp với protein casein A1.

Đọc thêm tại bài viết: Sự khác nhau giữa sữa A1 và A2

Các lựa chọn sữa thay thế lành mạnh hơn

Nếu bạn là người không dung nạp lactose, sữa không lactose có thể là lựa chọn tốt hơn so với sữa A2. Giống như sữa “thường” và sữa A2, sữa không lactose có tất cả các lợi ích dinh dưỡng của “sữa thường”, chỉ không có lactose.

Tổng kết, sữa A2 là loại sữa được sản xuất từ những con bò chỉ sản xuất protein casein A2 tự nhiên. Sữa này được quảng cáo là có nhiều lợi ích hơn so với sữa thông thường, như giúp duy trì huyết áp khỏe mạnh, cải thiện tâm trạng, tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp mắt khỏe mạnh. Tuy nhiên, những người bị dị ứng với sữa hoặc không dung nạp lactose có thể không phù hợp với sữa A2.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hoàng Hà Linh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Bổ sung Magie (Mg) giúp bạn ngủ ngon hơn

30/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Rối loạn giấc ngủ rất phổ biến, trung bình cứ 3 người trưởng thành thì có 1 người thiếu ngủ (ngủ dưới 6 giờ mỗi đêm). Việc tìm kiếm các giải pháp đơn giản hiệu quả giúp ngủ ngon được nhiều người chú ý. Bổ sung Mg là một trong những biện pháp được nhiều nghiên cứu cho thấy có hiệu quả tốt.

Các bạn cần chú ý mất ngủ có rất nhiều nguyên nhân, tùy thuộc vào mỗi người, hoàn cảnh. Bởi vậy mỗi người cần chú ý giải quyết được nguyên nhân thiếu ngủ của mình là biện pháp tốt nhất. Khi không tự cải thiện được thì phải gặp bác sỹ và sử dụng đến các loại thuốc kê đơn khi cần.

Bổ sung Magie (Mg)

Bài viết này đề cập đến Mg, một khoáng chất cần thiết có nhiều trong các thực phẩm như rau lá xanh, các loại hạt thực phẩm. Mg được chứng minh có tác dụng hỗ trợ sức khỏe xương, chức năng cơ và thần kinh, nhịp tim huyết áp và điều chỉnh lượng đường trong máu. Mg cũng là chất điện giải có vai trò trong sự co cơ, tương tác với canxi vào hoạt động cơ bắp, giúp cơ bắp thư giãn. Gần đây Mg còn được biết đến với vai trò làm dịu tâm trạng, giúp bạn ngủ ngon hơn.

Về cơ chế tác dụng

Mg kích hoạt axit gamma-aminobutyric (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh giúp làm dịu hệ thần kinh và có thể giúp điều chỉnh nhịp sinh học của cơ thể. Mg giúp bạn thư giãn, giảm bớt căng thẳng lo lắng, chìm vào giấc ngủ nhanh hơn và ngủ ngon hơn. Do đó, Mg cũng được bổ sung thêm vào trong nhiều loại thực phẩm để tăng cường sức khỏe.

Các bằng chứng nghiên cứu magie và giấc ngủ

Các bằng chứng nghiên cứu Mg và giấc ngủ l VIAM clinic

Một số nghiên cứu tập hợp kết quả của nhiều nghiên cứu đơn lẻ cho thấy: những người có lượng Mg khẩu phần ăn cao hơn, có giấc ngủ tốt hơn, dễ đi vào giấc ngủ hơn và kéo dài giấc ngủ hơn so với người có Mg khẩu phần ăn thấp.

Thử nghiệm can thiệp bổ sung magiê ở 151 người lớn tuổi mắc chứng mất ngủ cho thấy có tác dụng đi vào giấc ngủ nhanh hơn 17 phút và  tổng thời gian ngủ tăng thêm 16 phút mỗi ngày so với nhóm đối chứng dùng giả dược.

Tuy nhiên cũng có một số nghiên cứu cho thấy Mg  không có dấu hiệu tích cực với giấc ngủ so với các chất dinh dưỡng khác như  axit amin, vitamin D và melatonin. Điều tra của CDC hoa kỳ cho thấy  khoảng 50% người dân Mỹ có khẩu phần ăn hàng ngày Mg, và chắc Việt Nam ta cũng vậy, do đó việc bổ sung Mg  là cần thiết, dù ban có thiếu ngủ hay không?

Đọc thêm bài viết: Magiê ảnh hưởng tới giấc ngủ của bạn như thế nào?

Dạng bổ sung magie nào là tốt nhất cho giấc ngủ của bạn?

Đa số các tài liệu khuyến nghị bổ sung thêm Mg đến 350mg mỗi ngày là an toàn & không có ác dụng phụ. Bổ sung Mg cũng được chỉ định trong những trường hợp có các dấu hiệu  táo bón, cảm giác mệt mỏi không rõ nguyên nhân, chuột rút, lo lắng trầm cảm, run tay chân, nhức đầu không rõ nguyên nhân.

Tuy nhiên bổ sung liều quá cao Mg có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, chuột rút, lo lắng…

Có nhiều loại Mg để lựa chọn bổ sung: loại Mg threonate và Mg glycinate là hai dạng được cơ thể hấp thụ. Không nên dùng loại Mg oxit với mục tiêu cải thiện giấc ngủ, vì loại này khó hấp thu và thường được dùng cho tác dụng nhuận tràng, chống táo bón ! Với mục đích sử dụng nào, hãy giới hạn liều Mg ở mức 350 mg để tránh tác dụng phụ.

Bạn cũng không được coi nhẹ những thói quen ngủ lành mạnh, môi trường thân thiện với giấc ngủ,  ngủ đều đặn đung giờ và tập thể dục hàng ngày nhé.

Đọc thêm bài viết: Chăm sóc giấc ngủ ở người trẻ

Những thực phẩm giàu magie bạn nên sử dụng hàng ngày

Những thực phẩm giàu Mg bạn nên sử dụng hàng ngày

  • Các loại rau lá màu xanh đậm
  • Quả hạch, quả serrie
  • Họ đậu, đậu hạt
  • Gạo lứt, ngũ cốc toàn phần
  • Mầm lúa mạch
  • Bột mỳ toàn phần
  • Yến mạch
  • Ngũ cốc nguyên hạt, còn cám sẽ giữa lại Mg nhiều hơn loại xay sát trắng

Tóm tắt: Magiê là một khoáng chất thiết yếu có vai trò làm thư giãn cơ bắp và tinh thần, có thể giúp ích cho giấc ngủ. Nếu bạn vẫn muốn dùng magie để ngủ, hãy dùng theo liều khuyến nghị, và nên kết hợp sử dụng với các thực phẩm tươi, rau quả, hạt giàu Mg, cùng với những thói quen lành mạnh để giúp cho giấc ngủ được đảm bảo tốt nhất.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

PGS.TS.BS Nguyễn Xuân Ninh – Trưởng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM 



| Bình luận

5 thời điểm vàng uống sữa: Khám phá cách tăng cường sức khỏe toàn diện

29/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Sữa là một thực phẩm dinh dưỡng quan trọng trong chế độ ăn hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về thời điểm tốt nhất để uống sữa nhằm tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe mà nó mang lại.

Mặc dù khoa học chưa xác định một thời điểm cụ thể nào là tối ưu để uống sữa, nhưng chúng ta có thể điều chỉnh thói quen uống sữa dựa trên mục tiêu sức khỏe cá nhân. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm uống sữa phù hợp nhất cho các mục đích khác nhau như tăng chiều cao, giảm cân, tăng cường sức khỏe xương, cải thiện giấc ngủ và phát triển cơ bắp.

5 thời điểm vàng uống sữa: Khám phá cách tăng cường sức khỏe toàn diện

1. Thời điểm uống sữa tốt nhất để tăng chiều cao

Trẻ em nên uống sữa vào buổi sáng (đầu ngày) và buổi tối (trước khi ngủ) để tối đa hóa sự phát triển chiều cao. Uống sữa vào buổi sáng cung cấp cho trẻ đủ lượng calo và chất dinh dưỡng (canxi, phốt pho và các khoáng chất khác, cũng như các vitamin thiết yếu như vitamin D). Lượng dinh dưỡng đầy đủ giúp trẻ năng động suốt cả ngày để có đủ năng lượng không chỉ cho các hoạt động nhận thức mà còn cho các hoạt động thể chất – điều không thể thiếu để cơ thể phát triển tối ưu.

Uống sữa vào buổi tối trước khi ngủ 2 tiếng là tốt nhất vì cơ thể trẻ hấp thụ canxi tốt nhất trong lúc ngủ. Uống sữa vào thời điểm này cũng có thể làm tăng chất lượng giấc ngủ, rất quan trọng cho sự phát triển thể chất của trẻ.

Sữa bò giàu chất béo tự nhiên, bổ dưỡng và không chứa hormone tăng trưởng, không chứa các chất phụ gia được khuyến khích sử dụng để tăng chiều cao. Bởi vì sữa nguyên chất cung cấp lượng protein cao nhất trong các loại sữa và rất giàu canxi, giúp trẻ phát triển chiều cao tối ưu.

Bên cạnh đó, chế độ ăn uống cân bằng, đủ chất dinh dưỡng là vô cùng quan trọng để cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu như canxi, phốt pho, mangan, kẽm, đồng, DHA… Các hoạt động thể thao hàng ngày để tăng chiều cao như bơi lội, bóng chuyền, bóng rổ…cũng được khuyến khích cho trẻ.

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là thói quen ngủ lành mạnh, ít nhất 8-10 giờ mỗi ngày và diễn ra trước 10 giờ tối vì từ 10 giờ tối đến 2 giờ sáng là thời điểm tuyến yên sản xuất nhiều hormone sinh học để tăng chiều cao nhất.

2. Thời điểm uống sữa tốt nhất để giảm cân

5 thời điểm vàng uống sữa: Khám phá cách tăng cường sức khỏe toàn diện

Uống sữa vào các thời điểm khác nhau trong ngày là điều nên làm để giảm cân. Sữa thúc đẩy quá trình trao đổi chất trong cơ thể chúng ta hoạt động hiệu quả hơn, qua đó nhiều calo từ thức ăn được đốt cháy và chuyển hóa thành năng lượng.

Sữa cũng bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp bạn no lâu hơn trong khi năng lượng của chúng không quá cao. Do đó, bạn có thể tránh được cảm giác thèm ăn khi không cần thiết, điều này có thể dẫn đến lượng calo và chất béo dư thừa trong cơ thể bạn. Kết hợp uống sữa cùng với tập thể dục hàng ngày là cách tốt để giảm cân.

3. Thời điểm uống sữa tốt nhất để xương chắc khỏe

5 thời điểm vàng uống sữa: Khám phá cách tăng cường sức khỏe toàn diện

Nên uống 2-3 cốc sữa mỗi ngày khi đang trong giai đoạn dậy thì để xương phát triển tối ưu, giúp tăng chiều cao tối đa và xương chắc khỏe.

Sữa rất giàu vitamin D, vitamin A, canxi và phốt pho. Đây đều là những chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe xương và toàn bộ cơ thể chúng ta, và chỉ có nhiều trong sữa. Thiếu hụt những chất dinh dưỡng này sẽ dẫn đến sự phát triển không tối ưu của xương về chiều dài và sức bền (xương trở nên mềm và mỏng hơn, khiến bạn không thể hoạt động thể chất nặng). Do đó, quá trình lão hóa xương sẽ diễn ra sớm hơn và nhanh hơn, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh về xương cao hơn như loãng xương, thoái hóa khớp, viêm khớp…

Để tăng cường sức khỏe xương, bạn cũng nên ăn nhiều các sản phẩm từ sữa (phô mai, sữa chua, váng sữa), cá béo, các loại hạt… giàu canxi để xương chắc khỏe tối đa.

4. Thời điểm uống sữa tốt nhất để ngủ ngon hơn

Uống sữa 2 giờ trước khi ngủ để bổ sung axit amin trytophan – chất dinh dưỡng có trong thực phẩm giàu protein như sữa. 2 chất dinh dưỡng này sẽ kích thích não sản xuất hormone tăng cường buồn ngủ serotonin và melatonin giúp bạn thư giãn và ngủ ngon hơn. Một cốc sữa ấm trước khi đi ngủ cũng là thói quen phổ biến ở nhiều nước phương Tây.

Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa có nghiên cứu khoa học chính thức nào xác nhận lượng trytophan trong một cốc sữa đủ để sản xuất đủ serotonin và melatonin gây buồn ngủ.

5. Thời điểm uống sữa tốt nhất để tăng cơ

Theo nhiều nghiên cứu, bạn nên uống sữa ngay sau khi tập thể dục để tăng tích tụ khối lượng cơ nạc, cải thiện thành phần cơ thể và sức mạnh. Các nghiên cứu này đã xác nhận rằng uống sữa sau khi tập thể dục có liên quan đến việc xây dựng cơ bắp cả về khối lượng, trọng lượng và sức mạnh.

Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng uống sữa sau khi tập thể dục có hiệu quả trong việc giúp giảm mỡ, giảm cân và phục hồi xương.

Tóm lại, việc chọn thời điểm uống sữa phù hợp có thể giúp bạn tối ưu hóa lợi ích sức khỏe từ loại thực phẩm bổ dưỡng này. Dù là để tăng chiều cao, giảm cân, tăng cường sức khỏe xương, cải thiện giấc ngủ hay phát triển cơ bắp, sữa đều đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các mục tiêu sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là uống sữa chỉ là một phần trong lối sống lành mạnh tổng thể. Kết hợp uống sữa với chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và thói quen ngủ nghỉ hợp lý sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất cho sức khỏe của mình.

CN. Hoàng Hà Linh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Trẻ ăn quá nhiều có sao không và làm thế nào để cải thiện?

28/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Đôi khi bạn cảm thấy trẻ đang ăn nhiều đồ ăn nhẹ giữa các bữa ăn hoặc ăn quá nhiều trong các bữa chính. Làm thế nào để bạn biết liệu hành vi này là điều đáng lo ngại hay chỉ là một hành động bình thường của trẻ? Qua bài viết dưới đây, bạn cũng có thể biết được bạn nên làm gì để giúp con bạn giữ cân nặng khỏe mạnh và tránh ăn quá nhiều.

Bạn có nên cắt giảm lượng ăn của con không?

Đừng bắt trẻ thực hiện chế độ ăn kiêng giảm cân mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ trước. Trẻ em cần một lượng calo và chất dinh dưỡng nhất định để phát triển thể chất và não bộ.

Trẻ ăn quá nhiều có sao không và làm thế nào để cải thiện

Khi nào việc trẻ ăn nhiều hơn bình thường là bình thường?

Đôi khi việc con bạn ăn nhiều là điều bình thường. Trẻ có thể ăn nhiều – và tăng thêm cân – ngay trước khi chiều cao tăng vọt. Việc tăng cân nặng này thường qua đi nhanh chóng khi con bạn tiếp tục cao lên và trở nên cân đối hơn.

Đọc thêm tại bài viết: 5 cách đơn giản hạn chế trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt để ngừa nguy cơ mắc bệnh

Trẻ ăn nhiều là bất thường trong trường hợp nào?

Đối với một số trẻ em và thanh thiếu niên, ăn quá nhiều có thể là dấu hiệu của vấn đề ăn uống. Điều này có thể bao gồm ăn uống theo cảm xúc hoặc rối loạn ăn uống, chẳng hạn như chứng rối loạn ăn uống vô độ.

Ăn uống theo cảm xúc là gì?

Ăn uống theo cảm xúc là ăn để cảm thấy thoải mái, vì buồn chán, hoặc để đáp lại cảm xúc chứ không phải vì dinh dưỡng hay vì đói. Ăn uống theo cảm xúc có thể dẫn đến ăn quá nhiều vì nó thường không liên quan đến nhu cầu về chất dinh dưỡng hoặc calo. Cơ thể trẻ không cần nhiều thức ăn như vậy. Theo thời gian, việc nạp dưa thừa calo có thể khiến trẻ tăng cân và trở nên thừa cân hoặc béo phì. Ăn quá nhiều cũng có thể khiến trẻ cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ.

Nếu bạn nhận thấy dấu hiệu ăn uống theo cảm xúc ở trẻ, hãy nói chuyện với trẻ về những lo lắng của chúng. Bạn hãy giúp con bạn phát triển cách phản ứng lành mạnh trước các vấn đề của trẻ, thay vì dùng việc ăn uống để giải tỏa cảm xúc.

Rối loạn ăn uống vô độ là gì?

Rối loạn ăn uống thường phát triển ở tuổi thiếu niên hoặc ở tuổi trưởng thành. Rối loạn ăn uống vô độ là một chứng rối loạn ăn uống trong đó một người thường xuyên tiêu thụ một lượng lớn thức ăn trong một thời gian ngắn. Những người mắc chứng rối loạn ăn uống vô độ thường cảm thấy xấu hổ về lượng thức ăn họ ăn.

Trẻ có thể giấu thức ăn đi để ăn uống say sưa khi không có ai xung quanh. Những người mắc chứng rối loạn này thường cố gắng ăn kiêng nhưng không thành công hoặc hứa sẽ ngừng ăn quá nhiều. Họ cảm thấy không thể kiểm soát được cảm giác thèm ăn một lượng lớn thức ăn. Kết quả là họ có xu hướng trở nên thừa cân hoặc béo phì.

Nếu bạn lo lắng con mình có thể mắc chứng rối loạn ăn uống, hãy theo dõi hành vi của trẻ và đưa trẻ tới gặp bác sĩ. Bác sĩ có thể đưa ra các đánh giá cho trẻ và đề xuất cách tốt nhất để điều trị.

Đọc thêm tại bài viết: Bạn biết gì về chứng ăn uống vô độ?

Những rủi ro sức khỏe của việc ăn quá nhiều là gì?

Ăn quá nhiều có thể dẫn đến tăng cân. Trẻ em thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khi lớn lên, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch
  • Bệnh tiểu đường
  • Huyết áp cao
  • Cholesterol cao
  • Hen suyễn
  • Chứng ngưng thở lúc ngủ
  • Một số loại ung thư

Chứng rối loạn ăn uống vô độ cũng có thể gây ra các vấn đề về dạ dày và có liên quan đến các triệu chứng trầm cảm.

Cải thiện thói quen ăn uống lành mạnh cho trẻ

Thói quen ăn uống của trẻ phát triển sớm trong đời, có lẽ trong độ tuổi từ 1 đến 2 tuổi. Đó là lý do tại sao việc cha mẹ dạy và khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh cho trẻ lại quan trọng. Những thói quen này nên được bắt đầu ngay từ khi còn nhỏ và tiếp tục trong suốt những năm thiếu niên. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện:

  • Trở thành một hình mẫu tốt cho con noi theo: bạn cũng phải lựa chọn thực phẩm lành mạnh cho chính bữa ăn của mình và gia đình.
  • Chuẩn bị khẩu phần vừa đủ: phần lớn mọi người có thói quen nấu nhiều đồ ăn hơn nhu cầu ăn uống thực tế của gia đình.
  • Chỉ tích trữ đồ ăn nhẹ lành mạnh trong nhà, chẳng hạn sữa tươi, sữa chua, trái cây, các loại hạt,…
  • Ưu tiên các loại thực phẩm giàu protein ít béo, rau và ngũ cốc nguyên hạt trong các bữa ăn.

Cho con bạn ăn những thực phẩm lành mạnh, ngay cả khi chúng không muốn. Trẻ em không phải lúc nào cũng muốn thử những món ăn mới. Nhưng nếu bạn tiếp tục chuẩn bị cho con những bữa ăn lành mạnh, bạn sẽ nâng cao cơ hội cho trẻ phát triển thói quen ăn uống lành mạnh.

Hướng dẫn trẻ cách lựa chọn thức ăn lành mạnh trong bữa trưa tại trường.

Nếu trẻ được phục vụ bữa trưa tự chọn tại trường học, hãy hướng dẫn trẻ chọn những thức ăn lành mạnh nhất hiện có.

  • Tránh ăn đồ ăn nhanh như khoai tây chiên, gà rán,…
  • Tránh đồ uống có đường như soda và các loại nước ngọt khác. Giới hạn cho trẻ uống không quá một ly nước ép trái cây mỗi ngày.
  • Không cần thiết phải ăn hết thức ăn trong đĩa nếu con lỡ lấy quá nhiều thức ăn, hãy lấy đủ lượng thức ăn và có thể ngừng ăn khi con đã thấy no.
  • Một bữa ăn của con nên có đủ các nhóm chất: tinh bột, đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất,..

Lợi ích của hoạt động thể chất

Khuyến khích trẻ tăng cường hoạt động thể chất. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

  • Giúp cơ thể trẻ đốt cháy calo từ những bữa ăn thay vì lưu trữ chúng dưới dạng mỡ trong cơ thể
  • Giúp giữ lượng đường trong máu trẻ cân bằng hơn và ở mức bình thường (đặc biệt quan trọng đối với trẻ em đang mắc hoặc có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường)
  • Giảm huyết áp và mức cholesterol
  • Giúp xương và cơ chắc khỏe
  • Tăng cường sức mạnh và sức bền
  • Giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ và giúp tinh thần sảng khoái
  • Cải thiện lòng tự trọng bằng cách giúp trẻ cảm thấy tốt hơn về cơ thể và ngoại hình của mình
  • Ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể xảy ra do thừa cân và béo phì

Cha mẹ cũng được khuyến khích tham gia các hoạt động thể chất cùng con để tăng cường sự hứng thú cũng như tạo kết nối về mặt tình cảm, sự tin tưởng giữa cha mẹ và con cái. Các hoạt động này có thể bao gồm đi bộ, đạp xe, chơi cầu lông, bơi lội,… hay đơn giản chỉ là cùng con vui chơi ngoài trời.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Bs. Đoàn Hồng – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Tê bì chân tay có phải triệu chứng của thiếu Canxi không?

27/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Nhiều người vẫn thường nghĩ rằng tê bì chân tay là triệu chứng của thiếu canxi và vội vã uống bổ sung canxi mà không có sự tư vấn của bác sĩ. Nhưng điều này có thật sự đúng hay không, cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.

Tê bì chân tay có phải triệu chứng của thiếu Canxi không

Tê bì chân tay là gì?

Tê bì chân tay là triệu chứng trong đó một người bị mất hoặc giảm cảm giác ở một bộ phận cụ thể của cơ thể, ở đây là chân hoặc tay. Cảm giác này đôi khi tập trung vào một bộ phận của cơ thể, hoặc bạn có thể cảm thấy ngứa râm ran, châm chích khắp người, như thể bạn đang bị chích bằng nhiều kim nhỏ.

Tình trạng tê bì ở chân hoặc tay có thể gây ra khi bạn ngồi hoặc đặt tay ở một vị trí gây quá nhiều áp lực lên các dây thần kinh, hoặc làm giảm lưu lượng máu. Tuy nhiên, đây cũng là một tình trạng phổ biến liên quan đến các bệnh lý khác nhau, từ tổn thương thần kinh, tuần hoàn máu kém hay nặng hơn là báo hiệu một trường hợp y tế khẩn cấp như đột quỵ.

Triệu chứng tê bì có thể bao gồm:

  • Cảm giác nóng rát
  • Mất độ nhạy
  • Đau do tiếp xúc với các kích thích mà thường vô hại
  • Có cảm giác bất thường, chẳng hạn ngứa ran, châm chích

Đọc thêm tại bài viết: Nguyên nhân khiến tay bị đau và tê bì

Nguyên nhân gây tê bì chân tay?

Tê bì thoáng qua

Loại tê bì này rất phổ biến, và nó thường vô hại. Tê bì xảy ra do có áp lực lên dây thần kinh ở chân, tay hoặc hạn chế lưu lượng máu (chẳng hạn như bạn ở tư thế gấp chân, gấp tay quá lâu, máu không lưu thông được đến cẳng chân/cẳng tay,…)

Tê bì thoáng qua thường không kèm theo các triệu chứng khác. Chúng có thể biến mất khi bạn thay đổi tư thế hoặc loại bỏ tác nhân gây áp lực lên tay/chân.

Tê bì kéo dài (mạn tính)

Khi tê bì có kèm theo các triệu chứng khác, hoặc kéo dài ngay cả khi bạn đã loại bỏ tác nhân gây tê, loại tê bì này có thể liên quan đến một số bệnh lý, bao gồm:

  • Đột quỵ: thường tê ở 1 bên, cơ mặt sụp xuống, khó nói, choáng váng,…
  • Khối u não: tê bì xuất hiện kèm theo các triệu chứng như đau đầu dồn dập, mất ý thức, nhầm lẫn, khó thở,…

Tê bì chân tay có phải triệu chứng của thiếu Canxi không? VIAM clinic

Một số bệnh lý khác có thể gây tê bì chân tay bao gồm:

  • Lạm dụng rượu
  • Viêm xương khớp gây chèn ép xương
  • Bệnh thần kinh do chèn ép (chẳng bạn hội chứng ống cổ tay và hội chứng đường hầm xương trụ)
  • Tiểu đường
  • Đau cơ xơ hóa
  • Hội chứng Guillain-Barre
  • Thoát vị đĩa đệm
  • Bệnh Lyme
  • Bệnh đa xơ cứng
  • Chèn ép dây thần kinh ngoại biên
  • Bệnh zona
  • Bệnh tuyến giáp
  • Thiếu vitamin B12
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối thai kỳ cũng có thể gây tê bì do cơ thể bị phù gây áp lực lên các dây thần kinh

Đọc thêm tại bài viết: Làm thế nào để biết bạn đang thiếu Canxi và khi nào cần bổ sung

Thiếu canxi có gây tê bì chân tay không?

Khi bạn bị thiếu canxi do chế độ ăn không cung cấp đủ lượng canxi trong thời gian dài, sử dụng thuốc làm giảm hấp thu canxi, mắc một số bệnh lý gây dung nạp canxi kém, thay đổi nội tiết tố, yếu tố di truyền,… Bạn có thể đối diện với nguy cơ hạ canxi máu, loãng xương, trẻ nhỏ không đạt được chiều cao tối ưu khi trưởng thành và chậm đạt được các mốc vận động,…

Khi bạn bị thiếu canxi giai đoạn đầu có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, tuy nhiên, khi thiếu hụt diễn ra lâu hơn, bạn có thể có các triệu chứng sau:

  • Mệt mỏi
  • Sức khỏe răng miệng kém: răng dễ bị sâu, lỏng lẻo hơn, bệnh nha chu, trẻ nhỏ chậm mọc răng
  • Cơ đau nhức, co thắt, chuột rút
  • Vấn đề nhận thức: lú lẫn hoặc mất trí nhớ, chóng mặt, ảo giác, trầm cảm
  • Tê bì và ngứa ran ở bàn tay, bàn chân, mặt
  • Co giật
  • Nhịp tim bất thường
  • Móng tay yếu và giòn, dễ gãy, tóc mọc chậm
  • Dễ gãy xương

Như vậy, thiếu canxi về lâu dài có thể gây ra triệu chứng tê bì ở chân, tay. Tuy nhiên, các triệu chứng này cũng có thể gặp ở những bệnh lý khác nữa và cần nhiều yếu tố khác để có thể chẩn đoán bạn bị thiếu canxi.

Do đó, nếu bạn bị tê bì chân tay và nghi ngờ mình bị thiếu canxi, hãy đến gặp bác sĩ để được làm xét nghiệm đo nồng độ canxi trong máu, từ đó bác sĩ có thể chẩn đoán bạn có bị thiếu canxi hay không và đưa ra các giải pháp điều trị cho bạn.

Bác sĩ Đoàn Hồng – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Chế độ dinh dưỡng dành cho người bệnh Lupus

26/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Dinh dưỡng tốt là một phần quan trọng trong kế hoạch điều trị của bệnh Lupus. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin xoay quanh chế độ dinh dưỡng dành cho người bệnh Lupus.

Chế độ dinh dưỡng dành cho người bệnh Lupus

Những người mắc bệnh lupus nên hướng tới một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm nhiều trái cây, rau củ và ngũ cốc, lượng vừa phải thịt, thịt gia cầm và cá béo.

Việc tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng giúp người mắc lupus:

  • Giảm viêm và các triệu chứng khác
  • Duy trì xương và cơ bắp chắc khỏe
  • Chống lại tác dụng phụ của thuốc
  • Đạt được hoặc duy trì cân nặng khỏe mạnh
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Giảm viêm

Những loại thực phẩm giúp giảm viêm

Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như trái cây, rau quả và cả các nhóm thực phẩm giàu axit béo omega-3, đã được chứng minh là làm giảm chứng viêm, như:

  • Cá béo
  • Các loại hạt và hạt lanh xay
  • Các loại dầu như ô liu và dầu hạt cải.

Những loại thực phẩm kích thích tình trạng viêm

Thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm nhiều chất béo chứa nhiều chất béo bão hòa sẽ làm tăng mức cholesterol, góp phần gây viêm:

  • Đồ chiên rán
  • Súp kem và nước sốt
  • Thịt đỏ
  • Mỡ động vật
  • Thịt chế biến sẵn
  • Sữa giàu chất béo như sữa nguyên kem, kem, phô mai, bơ .

Đặc biệt, cỏ linh lăng có khả năng gây ra các đợt bùng phát của bệnh lupus hoặc các dấu hiệu và triệu chứng giống bệnh lupus như mệt mỏi, đau cơ, các vấn đề về thận và kết quả xét nghiệm máu bất thường. Điều này có thể do phản ứng với một loại axit amin có trong mầm và hạt cỏ linh lăng. Loại axit amin này kích hoạt hệ thống miễn dịch và làm tăng tình trạng viêm ở những người mắc bệnh lupus. Tỏi cũng có khả năng kích thích hệ thống miễn dịch theo cách tương tự.

Thực phẩm giúp hạn chế tác dụng phụ của thuốc điều trị

Thực phẩm giúp giảm nguy cơ bị loãng xương

Để xương chắc khỏe thì cần phải có chế độ dinh dưỡng tốt. Đối với những người mắc bệnh lupus thì sức khỏe của xương là mối quan tâm đặc biệt. Do các loại thuốc dùng để điều trị – đặc biệt là corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương, xương rỗng và dễ gãy.

Bổ sung trong chế độ ăn các loại thực phẩm giàu canxi và vitamin D để tăng cường sức khỏe xương. Khi mua các sản phẩm từ sữa, hãy chọn những sản phẩm ít béo hoặc không béo như sữa tách béo 1% hoặc 1/2%, sữa chua ít béo, ít natri, phô mai ít béo.

Nếu bạn không uống được sữa, có thể thay thế bằng sữa không chứa lactose, sữa đậu nành, sữa hạnh nhân, nước ép bổ sung canxi và vitamin D.

Các loại rau có màu xanh đậm cũng là một nguồn cung cấp canxi. Nếu chế độ ăn uống không cung cấp đủ lượng canxi mà cơ thể cần thì bác sĩ sẽ khuyên bạn nên bổ sung canxi.

Thực phẩm bổ sung axit folic

Một trong những tác dụng phụ của thuốc methotrexate (Rheumatrex) để điều trị lupus là cản trở cơ thể hấp thụ axit folic. Điều đó có nghĩa là bạn cần bổ sung các loại thực phẩm cung cấp axit folic như:

  • Rau lá xanh
  • Trái cây
  • Bánh mì và ngũ cốc bổ sung
  • Bổ sung axit folic (theo tư vấn của bác sĩ).

Thực phẩm giúp chống buồn nôn và đau dạ dày

Đầu tiên, bạn nên tránh những thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay và có tính axit. Thứ 2 là bạn nên chia thành nhiều bữa ăn nhỏ với những thực phẩm dễ tiêu hóa như: ngũ cốc khô, bánh mì, bánh quy giòn.

Đối với những người khi uống corticosteroid hoặc thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen (Motrin) hoặc naproxen (Naprosyn, Aleve) mà bị khó chịu và kích ứng dạ dày, thì có thể uống cùng bữa ăn để giảm sự khó chịu. Và đừng quên báo lại với bác sĩ để tìm ra phương án điều trị phù hợp.

Thực phẩm giúp hạ huyết áp

Một số loại thuốc trị bệnh lupus, như corticosteroid có thể làm tăng huyết áp. Hãy tìm những loại thực phẩm ít muối để hạn chế bị tích nước, giúp giảm huyết áp.

Đạt được hoặc duy trì cân nặng khỏe mạnh

Lupus gây ảnh hưởng đến cân nặng của bạn. Vì vậy, việc thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh là vô cùng quan trọng.

Giảm cân và chán ăn thường gặp ở những người mới được chẩn đoán mắc bệnh lupus, tình trạng này có thể do bệnh lupus hoặc do thuốc gây ra. Còn tăng cân có thể là kết quả của việc không hoạt động hoặc do dùng thuốc corticosteroid được sử dụng để kiểm soát bệnh.

Nếu cân nặng của bạn tăng giảm bất thường thì hãy nói chuyện với bác sĩ để xác định nguyên nhân của vấn đề và tìm ra phương pháp điều trị phù hợp.  

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Những người mắc bệnh lupus có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn so với mọi người

Nếu bác sĩ phát hiện bạn có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim như cao huyết áp hoặc cholesterol cao, thì bạn cần tuân thủ chế độ ăn ít chất béo và tập thể dục thường xuyên., riêng đối với người bị cao huyết áp thì nên hạn chế ăn muối và các loại thực phẩm chứa muối.

Nghiên cứu cho thấy axit béo omega-3 từ cá hoặc dầu cá có thể cải thiện một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim. Một số loại thực phẩm giàu axit béo omega-3 như cá hồi, cá mòi, cá thu, cá ngừ, quả óc chó, dầu hạt cải, dầu óc chó và dầu hạt lanh.

BS. Hồ Mai Hương – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Mẹo ăn uống lành mạnh trong mùa hè cho trẻ

25/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Mùa hè, thời tiết nóng bức và khó chịu khiến trẻ biếng ăn và dễ mắc nhiều bệnh. Chính vì vậy, dinh dưỡng hợp lý là vấn đề được các bậc cha mẹ quan tâm hàng đầu. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ các mẹo ăn uống lành mạnh cho trẻ vào mùa hè mà cha mẹ cần biết để bảo vệ sức khỏe cho trẻ.

Mẹo ăn uống lành mạnh trong mùa hè cho trẻ

Duy trì chế độ ăn uống khoa học mỗi ngày

Thời điểm nghỉ hè, giờ giấc sinh hoạt, chế độ ăn uống của trẻ có thể bị thay đổi. Tuy nhiên, cha mẹ nên khuyến khích trẻ ăn đủ ba bữa chính và 1-3 bữa ăn nhẹ lành mạnh mỗi ngày. Trẻ có thể ngủ muộn và dậy muộn hơn vào những ngày này do không phải đi học nhưng hãy đảm bảo bữa ăn đầu tiên trong ngày của trẻ diễn ra trong vòng một giờ sau khi thức dậy. Các bữa ăn tiếp theo diễn ra sau 4-5 giờ.

Xây dựng bữa ăn gia đình với mục tiêu đảm bảo sức khỏe cho các thành viên. Một nửa khẩu phần ăn là trái cây và rau củ, nửa còn lại là protein và ngũ cốc. Nếu trẻ đói thì nên ăn nhẹ giữa các bữa ăn, ít nhất 1-2 tiếng trước bữa ăn tiếp theo. Bữa ăn nhẹ có thể bao gồm một loại trái cây hoặc rau quả và một nhóm thực phẩm khác.

Mẹo ăn uống lành mạnh trong mùa hè cho trẻ

Loại bỏ những thói quen ăn uống không lành mạnh

Trẻ em thường thích ăn vặt, đồ chiên rán, nhiều đường, những loại đồ ăn chứa nhiều calo và có hại cho sức khỏe. Đây là những loại đồ ăn tiềm ẩn nhiều nguy cơ ngộ độc thực phẩm và thừa cân, béo phì. Vì vậy, cha mẹ cần hạn chế hoặc tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm này.

Và để ngăn chặn tình trạng trẻ ăn uống linh tinh, hãy đảm bảo trẻ luôn uống đủ nước mỗi ngày. Thời tiết nắng nóng hoặc khi trẻ hoạt động nhiều chính là thời điểm mà trẻ dễ bị mất nước, hãy khuyến khích trẻ uống đủ nước, không đợi đến lúc khát mới uống. Mang theo một chai nước khi đi ra ngoài để đảm bảo cơ thể không bị mất nước. Tránh xa các loại đồ uống chứa nhiều đường và không nên uống nước quá lạnh. Với khẩu phần ăn hợp lý, trẻ có thể cảm thấy đói sau khi ăn 2-3 giờ. Một bữa ăn nhẹ nhỏ sẽ làm dịu cơn đói của trẻ mà không làm ảnh hưởng đến bữa ăn tiếp theo. Tuy nhiên, nếu trẻ ăn bữa ăn tiếp theo trong vòng một giờ thì chỉ nên cho trẻ ăn một miếng trái cây hoặc một chút rau quả để đảm bảo cảm giác thèm ăn của trẻ cho bữa ăn tiếp theo.

Mẹo ăn uống lành mạnh trong mùa hè cho trẻ

Để hạn chế tình trạng biếng ăn ở trẻ thì bạn phải làm cho trẻ cảm thấy hào hứng khi ăn và dự trữ những loại thực phẩm lành mạnh trong nhà, chẳng hạn như:

  • Cá ngừ đóng hộp
  • Ngũ cốc ít đường
  • Bơ đậu phộng tự nhiên
  • Sốt táo không đường
  • Bánh mì nguyên hạt và bánh quy giòn.

Nên lựa chọn các loại thực phẩm tươi sống trong mùa hè để tránh mắc các bệnh về tiêu hóa. Hãy để trẻ tham gia vào việc chọn, rửa và sơ chế thực phẩm cùng cha mẹ, điều này cũng làm tăng sự hào hứng của trẻ trong việc ăn uống.

Ngoài chế độ dinh dưỡng, thì việc tham gia thể dục thể thao cũng rất quan trọng đối với sự phát triển trí tuệ và thể chất ở trẻ. Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời như bơi lội, bóng rổ để đốt cháy calo, tăng sự trao đổi chất, tăng cảm giác thèm ăn, hỗ trợ sức khỏe đường tiêu hóa ở trẻ.

Với những lựa chọn lành mạnh này trong chế độ dinh dưỡng thì trẻ và cả gia đình bạn sẽ có một mùa hè khỏe mạnh và an toàn.

BS. Hồ Mai Hương – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Dấu hiệu bạn không nhận đủ vitamin B6

24/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng đối với quá trình chuyển hóa năng lượng để đảm bảo các hoạt động bình thường của cơ thể. Bài viết dưới đây sẽ liệt kê những dấu hiệu mà cơ thể bạn bị thiếu vitamin B6 thường gặp.

Dấu hiệu bạn không nhận đủ vitamin B6

Tác động toàn thân

Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng đối với cơ thể. Nó ảnh hưởng đến tâm trạng, sự thèm ăn, giấc ngủ và suy nghĩ của bạn. Bạn cần vitamin B6 để chống lại nhiễm trùng, biến thức ăn thành năng lượng và giúp máu mang oxy đến mọi ngóc ngách của cơ thể. Mặc dù rất hiếm khi cơ thể thiếu vitamin B6 nhưng nếu đã thiếu, bạn khó lòng có thể chịu được tình trạng này quá lâu.

Cơ thể thiếu năng lượng

Đọc thêm tại bài viết: 11 lợi ích của vitamin B6 (Phần 1)

Nếu cơ thể bạn có lượng vitamin B6 rất thấp (điều này rất hiếm), bạn có thể bị thiếu máu do có quá ít tế bào hồng cầu. Điều đó sẽ khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và suy nhược. Thiếu máu cũng có thể đến từ việc cơ thể bạn không có đủ sắt. Sự thiếu hụt các vitamin khác, như vitamin B12 và folate, cũng có thể gây ra tình trạng thiếu máu.

Người cao tuổi có thể bị thiếu vitamin B6 nếu không ăn đủ thức ăn hoặc do cơ thể không hấp thụ chất dinh dưỡng tốt như trước. Bệnh thận và các tình trạng khác khiến ruột non không thể hấp thụ chất dinh dưỡng cũng có thể là thủ phạm. Lạm dụng rượu cũng có thể là nguyên nhân gây thiếu vitamin B6. Một số loại thuốc kê đơn cũng có thể khiến bạn không có đủ vitamin B6. Nếu bác sĩ kê toa một loại thuốc mới, đừng ngần ngại hỏi về tác dụng tổng thể của nó đối với cơ thể bạn.

Phát ban

Dấu hiệu cho thấy bạn thiếu vitamin B6 có thể xuất hiện trên da của bạn. Cơ thể bạn trải qua những thay đổi hóa học. Điều đó thường dẫn đến phát ban ngứa, có vảy, thường ở trên mặt, được gọi là viêm da tiết bã. Phát ban có thể ngày càng rõ ràng hơn theo thời gian. Nếu bạn bị thiếu hụt nhẹ, các triệu chứng có thể mất vài tháng hoặc nhiều năm mới xuất hiện.

Môi khô, nứt nẻ

Miệng của bạn có thể là nơi tốt để phát hiện bất kỳ sự thiếu hụt vitamin B6 nào. Môi của bạn có thể bị bong vảy và các góc có thể bị nứt. Lưỡi của bạn có thể sưng lên.

Hệ thống miễn dịch yếu

Sự thiếu hụt vitamin B6 có thể khiến cơ thể bạn khó chống lại nhiễm trùng và bệnh tật hơn. Điều đó có thể biến thành một vòng luẩn quẩn. Ung thư và các bệnh khác có thể làm cạn kiệt nguồn cung cấp vitamin B6 của bạn. Vì vậy, bạn cần phải bổ sung nhiều vitamin hơn nữa để bù đắp cho điều đó. Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng với việc bổ sung vitamin B6.

Tê tay hoặc chân

Ngón tay của bạn có ngứa ran không? Bàn chân của bạn có cảm thấy tê không? Thủ phạm có thể là một chứng rối loạn thần kinh được gọi là bệnh thần kinh ngoại biên. Thiếu vitamin B6 có thể giúp kích hoạt nó. Vitamin B6 và các vitamin B khác như B12 rất cần thiết để giữ cho dây thần kinh của bạn khỏe mạnh.

Trẻ thường hay cáu kỉnh

Một em bé quấy khóc có thể đang cố nói với bạn rằng chúng đang thiếu vitamin B6. Điều đó có thể xảy ra nếu bạn không cho trẻ ăn gì khác ngoài sữa mẹ trong hơn 6 tháng. Quá ít vitamin thậm chí có thể dẫn đến co giật. Thiếu vitamin B6 cũng có thể làm cho thính giác của bé trở nên nhạy cảm hơn nên tiếng ồn có thể dễ dàng làm bé khó chịu.

Ốm nghén

Các bà mẹ đang mang thai cần nhiều vitamin B6 trong chế độ ăn uống của mình hơn bất kỳ ai khác. Nếu bạn cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa (không chỉ vào buổi sáng), việc bổ sung B6 có thể hữu ích. Nhưng bạn chỉ nên dùng nó khi có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Sương mù não

Vitamin B6 giúp điều chỉnh tâm trạng và trí nhớ của bạn. Nếu bạn nhận thấy mình cảm thấy bối rối hoặc buồn bã, đặc biệt nếu bạn là học sinh cuối cấp thì nguyên nhân có thể là do thiếu vitamin B6. Nó có thể khiến bạn dễ bị trầm cảm hơn sau một cơn đột quỵ, gãy xương hông hoặc một căn bệnh nghiêm trọng khác. B6 đôi khi hoạt động song song với các vitamin B khác. Nếu bạn bị thiếu vitamin B6, nó có thể làm chậm khả năng tinh thần của bạn.

Bệnh ung thư

Thiếu vitamin B6 có thể đóng một vai trò trong nguy cơ mắc bệnh ung thư. Các nhà nghiên cứu không biết chính xác tại sao. Nhưng các nghiên cứu đã liên kết việc thiếu B6 với bệnh ung thư dạ dày và thực quản. Việc thiếu vitamin B6 cũng có thể khiến bạn dễ mắc các bệnh ung thư do hormone steroid gây ra, chẳng hạn như ung thư vú và tuyến tiền liệt.

Liều dùng hàng ngày

Lượng vitamin B6 bạn cần mỗi ngày phụ thuộc chủ yếu vào độ tuổi của bạn. Trẻ 7-12 tháng tuổi cần 0,3 miligam mỗi ngày. Bạn cần nhiều hơn khi lớn lên. Nếu bạn trên 50 tuổi, bạn cần ít nhất gấp 5 lần: 1,7 miligam mỗi ngày đối với nam và 1,5 miligam đối với nữ. Phụ nữ mang thai cần nó nhất – 1,9 miligam mỗi ngày.

Protein

Thật dễ dàng để có được tất cả lượng B6 bạn cần từ thực phẩm. Thịt gia cầm, thịt bò và cá là một trong những nguồn cung cấp vitamin B6 nhiều nhất. Chỉ 85 gam cá ngừ đã gần bằng một nửa nhu cầu của người lớn mỗi ngày. Cùng một lượng cá hồi sẽ cung cấp 30% và thịt gà sẽ cung cấp cho bạn 25%.

Rau và trái cây

Bạn thích các loại rau có tinh bột như khoai tây, khoai mỡ và ngô? Đó là một số cách chính mà người Mỹ bổ sung vitamin B6. Trái cây là một nguồn cung cấp vitamin B6 khác (ngoại trừ các loại cam quýt như cam và bưởi). Một cốc đậu xanh, hay còn gọi là đậu garbanzo, sẽ đáp ứng một nửa nhu cầu hàng ngày của bạn.

Thực phẩm chức năng

Nếu bạn không thể nhận đủ vitamin B6 từ thực phẩm, các chất bổ sung có thể sử dụng để đảm bảo nhu cầu. Hầu hết các loại vitamin tổng hợp đều có B6 hoặc bạn có thể dùng riêng. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc đang dùng các chất bổ sung khác. Uống quá nhiều vitamin B6 có thể làm tổn thương dây thần kinh hoặc khiến bạn bị lở loét, ợ nóng hoặc buồn nôn. Giới hạn an toàn hàng ngày cho người lớn là dưới 100 miligam.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Thiếu hụt vitamin D – vi chất quan trọng giúp xương chắc khỏe

23/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Vitamin D được gọi là vitamin ánh nắng, cơ thể bạn có thể tạo ra nó khi da bạn tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Vitamin D cũng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm, chẳng hạn như một số loại cá, dầu gan cá và lòng đỏ trứng, cũng như trong các sản phẩm sữa tăng cường và nước cam.

Thiếu hụt vitamin D - vi chất quan trọng giúp xương chắc khỏe

Tại sao Vitamin D lại quan trọng?

Vitamin D có vai trò  xây dựng xương và giữ cho xương chắc khỏe. Vitamin D có tác dụng giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng canxi, magie và phốt phát từ thực phẩm bạn ăn. Vitamin D giúp cân bằng mức độ canxi trong xương và máu của bạn. Khi bạn không uống đủ vitamin D, lượng canxi sẽ giảm xuống. Cơ thể bạn phải kéo canxi từ xương vào máu để đưa lượng canxi trở lại cân bằng. Vitamin D cũng đóng một vai trò quan trọng hoạt động của hệ thần kinh, hệ thống miễn dịch và cơ bắp của bạn. Thiếu vitamin D có thể gây ra xương yếu một tình trạng gọi là loãng xương ở người lớn và còi xương ở trẻ em. Nồng độ vitamin D trong máu thấp cũng có liên quan đến việc tăng nguy cơ:

  • Bệnh ung thư
  • Bệnh tim và đột quỵ
  • Trầm cảm
  • Bệnh đa xơ cứng
  • Bệnh tiểu đường type 2

Mức độ vitamin D

Để xác định tình trạng vitamin D của bạn, bác sĩ sẽ đo nồng độ 25-hydroxy-vitamin D trong máu. Các chuyên gia đồng ý rằng vitamin D có thể thay đổi tùy theo độ tuổi, chủng tộc hoặc sắc tộc của bạn. Tuy nhiên, theo các chuyên gia y tế:

  • >50 ng/ml có thể là quá cao và có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe
  • >20 ng/ml là đủ tốt với hầu hết những người khỏe mạnh
  • <12 ng/ml được coi là thiếu

Thiếu hụt vitamin D còn được phân chia theo mức độ nặng nhẹ:

  • Thiếu nhẹ: Dưới 20 nanogram/ml
  • Thiếu hụt vừa phải: Dưới 10 nanogram/ml
  • Thiếu hụt nghiêm trọng: Dưới 5 nanogram/ml

Triệu chứng thiếu vitamin D

Các dấu hiệu thiếu có xu hướng rõ ràng hơn ở trẻ em vì chúng đang độ tuổi phát triển nhanh, nên các vấn đề về xương dễ thấy rõ hơn, có thể là:

  • Cơ bắp yếu, đau nhức (thiếu nhẹ)
  • Xương bị cong hoặc vẹo
  • Yếu cơ
  • Đau xương
  • Biến dạng khớp

Các triệu chứng có xu hướng ít rõ ràng hơn ở người lớn, bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Đau xương và khớp (đặc biệt là ở lưng)
  • Mất xương
  • Yếu cơ, đau nhức hoặc chuột rút
  • Thay đổi tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm

Nguyên nhân thiếu vitamin D

Thiếu vitamin D có thể xảy ra vì nhiều lý do:

Thiếu vitamin D trong chế độ ăn uống, phổ biến hơn nếu bạn tuân theo chế độ ăn thuần chay nghiêm ngặt. Vitamin D có nhiều trong thực phẩm nguồn động vật, bao gồm:

  • Cá béo, đặc biệt là cá hồi, cá ngừ và cá thu
  • Dầu gan cá
  • Lòng đỏ trứng
  • Phô mai
  • Một số loại nấm
  • Gan bò
  • Thực phẩm được bổ sung vitamin D, chẳng hạn như sữa, các sản phẩm thay thế sữa thực vật và ngũ cốc ăn sáng

Bạn không tiếp xúc đủ với ánh nắng mặt trời. Cơ thể có thể tổng hợp  vitamin D khi chúng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời khoảng 5-30 phút mỗi ngày. Bạn có thể có nguy cơ bị thiếu hụt nếu phần lớn thời gian ở trong nhà, sống ở vùng khí hậu phía Bắc… Nhiều người dễ bị thiếu vitamin D hơn vào mùa đông khi có ít ánh sáng mặt trời hơn và bạn dành ít thời gian ở ngoài trời hơn.

Bạn có làn da tối màuSắc tố làm đen da con người được gọi là melanin . Nó giúp bảo vệ bạn khỏi tia cực tím B (UVB), nhưng nó cũng có thể ngăn chặn khả năng tạo ra vitamin D của da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Vì vậy, những người có làn da sẫm màu có xu hướng tạo ra ít vitamin D hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời so với những người có làn da sáng hơn.

Bạn bị bệnh thận hoặc gan. Vitamin D có dạng không hoạt động và dạng hoạt động mà cơ thể bạn có thể sử dụng. Thận và gan của bạn có các enzyme chuyển đổi dạng không hoạt động thành dạng hoạt động. Các bệnh về thận và gan làm giảm lượng enzyme này mà cơ thể bạn tạo ra, điều này có thể làm tăng nguy cơ thiếu vitamin D.

Bạn mắc một số bệnh ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin D. Bệnh Crohn, bệnh xơ nang và bệnh celiac khiến ruột khó hấp thụ vitamin và chất dinh dưỡng từ thực phẩm bạn ăn.

Bạn bị béo phì. Vitamin D là một vitamin tan trong chất béo, có nghĩa là nó hòa tan trong chất béo. Những người có lượng mỡ trong cơ thể cao hơn có xu hướng dự trữ nhiều vitamin D hơn trong tế bào mỡ. Ví dụ, những người có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên có nhiều khả năng có lượng vitamin D thấp trong máu.

Bạn đã trải qua phẫu thuật giảm cân. Phẫu thuật giảm cân làm giảm kích thước dạ dày hoặc bỏ qua một phần ruột non có thể khiến bạn khó hấp thụ chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất từ ​​​​hệ thống tiêu hóa. Hãy chắc chắn rằng bạn gặp bác sĩ thường xuyên để kiểm tra mức độ dinh dưỡng của bạn.

Các yếu tố nguy cơ thiếu vitamin D

  • Bạn có thể có nguy cơ thiếu vitamin D cao hơn nếu bạn:
  • Trên 65 tuổi
  • Có chỉ số BMI từ 30 trở lên
  • Có làn da đen
  • Không ăn hoặc uống thực phẩm và đồ uống tăng cường vitamin D

Bổ sung vitamin D

Vitamin D có hai dạng: ergocalciferol (D2) và cholecalciferol (D3). Cơ thể bạn dễ hấp thụ vitamin D3 hơn. Lượng vitamin D bạn cần để điều trị tình trạng thiếu hụt phụ thuộc vào mức độ thiếu hụt và các yếu tố nguy cơ của bạn. Bác sĩ có thể bắt đầu dùng liều cao hơn 6.000 IU D3 mỗi ngày. Khi mức của bạn vượt quá 30 ng/ml, bạn thường sẽ bổ sung 1.000-2.000 IU mỗi ngày.

Nếu bạn có nguy cơ cao bị thiếu vitamin D do dùng một số loại thuốc hoặc có làn da sẫm màu, béo phì hoặc tình trạng khiến bạn không thể hấp thụ chất dinh dưỡng, bác sĩ có thể bắt đầu cho bạn dùng 10.000 IU D3 mỗi ngày cho đến khi mức máu của bạn tăng cao hơn 30ng/ml. Sau đó, họ có thể yêu cầu bạn uống 3.000-6.000 IU vitamin D3 mỗi ngày.
Trẻ bị thiếu vitamin D thường sẽ nhận được 2.000 IU mỗi ngày trong khoảng 6 tuần cho đến khi lượng vitamin D trong máu vượt quá 30ng/ml. Sau đó, trẻ sẽ dùng 1.000 IU D3 mỗi ngày. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bú ít hơn 1 lít sữa tăng cường vitamin D mỗi ngày có thể cần uống 400 IU D3 mỗi ngày.

Phòng chống thiếu hụt vitamin D

Bổ sung đủ vitamin D trong chế độ ăn uống và tắm nắng an toàn.

Ăn thực phẩm có vitamin D. Thực phẩm có nhiều vitamin D nhất (được liệt kê từ nhiều nhất đến ít nhất) bao gồm:

  • Cá béo, chẳng hạn như cá bơn, cá chép, cá thu, cá ngừ, cá hồi, cá mòi và cá hồi, dầu gan cá
  • Nấm
  • Các sản phẩm từ sữa, đặc biệt là các sản phẩm tăng cường
  • Trứng nguyên quả và lòng đỏ trứng
  • Gan bò
  • Nước cam tăng cường
  • Ngũ cốc

Tắm nắng phù hợp 15-30 phút mỗi ngày, giúp bạn tổng hợp vitamin D mà không làm tăng nguy cơ bị cháy nắng và ung thư da.

Nếu bạn không nhận đủ vitamin D từ chế độ ăn uống và tắm nắng, bạn có thể cần bổ sung. Người lớn dưới 65 tuổi nên uống 600-800 IU vitamin D3 mỗi ngày. Những người từ 65 tuổi trở lên cần 800-1.000 IU mỗi ngày.

Vitamin D giúp cơ thể bạn sử dụng canxi và giữ cho xương chắc khỏe. Có quá ít vitamin D sẽ làm tăng nguy cơ bị yếu xương và các vấn đề sức khỏe khác. Bác sĩ có thể kiểm tra mức vitamin D của bạn bằng xét nghiệm máu. Nếu mức độ của bạn thấp, bác sĩ có thể đề nghị bạn bổ sung hàng ngày.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Những lợi ích tuyệt vời từ các loại rau họ cải

22/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Các loại rau họ cải là nhóm thực phẩm xanh giàu nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu. Khi bạn ăn chúng thường xuyên hàng ngày, có thể làm giảm tỷ lệ mắc một số bệnh mạn tính, bao gồm cả ung thư và bệnh tim.

Những lợi ích tuyệt vời từ các loại rau họ cải

Ít calo và nhiều chất xơ, các loại rau họ cải cũng giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, khiến chúng trở thành thực phẩm bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn kiêng giảm cân và tốt cho tim mạch.
Có hơn 3.000 loài họ cải khác nhau, trong đó các loại rau phổ biến nhất bao gồm:

  • Bông cải xanh
  • Súp lơ
  • Cải xoăn
  • Mầm cải brussel
  • Rau chân vịt
  • Bắp cải

Mặc dù chúng cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất mà cơ thể bạn cần hàng ngày, nhưng nghiên cứu cho thấy các loại rau họ cải cũng chứa các chất dinh dưỡng độc đáo giúp thúc đẩy các chức năng cơ thể khỏe mạnh và có thể ngăn ngừa bệnh tật.

Lợi ích sức khỏe

Các loại rau họ cải có chứa glucosinolates, hợp chất mang lại cho những loại cây có màu xanh đậm này vị đắng. Nghiên cứu cho thấy glucosinolates có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào của chúng ta khỏi tổn thương do bệnh tật gây ra .

Nhìn chung, các loại rau họ cải cũng chứa nhiều protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất. Cùng với glucosinolates, thành phần dinh dưỡng mạnh mẽ này mang lại những lợi ích sức khỏe như:

Sức khỏe tim mạch

Chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả luôn có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Các nghiên cứu cho thấy các loại rau họ cải hỗ trợ tác dụng này vì glucosinolate của chúng giúp giảm cholesterol LDL (có hại) của bạn. Mức cholesterol tốt giúp giữ cho động mạch của bạn không bị tích tụ chất béo dẫn đến các vấn đề về tim và đột quỵ.

Bảo vệ ung thư

Các glucosinolates trong rau họ cải đã được chứng minh là có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của khối u. Nhiều nghiên cứu quan sát cho thấy tỷ lệ mắc nhiều loại ung thư giảm đáng kể ở những người ăn nhiều rau họ cải, bao gồm ung thư vú, phổi, tuyến tụy và dạ dày.

Cải thiện khả năng miễn dịch chống lại bệnh tật

Hàm lượng dinh dưỡng của rau họ cải cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, hen suyễn và bệnh Alzheimer. Các nghiên cứu cho thấy các chất dinh dưỡng từ thực vật của những loại rau này có đặc tính kháng khuẩn giúp tăng cường khả năng phòng vệ miễn dịch của bạn chống lại các mầm bệnh gây bệnh.

Có thể hỗ trợ giảm cân

Trung bình, một khẩu phần rau họ cải có thể đáp ứng tới 20% nhu cầu chất xơ hàng ngày của bạn. Nghiên cứu cho thấy rằng bổ sung khoảng 30 gam chất xơ mỗi ngày có thể giúp bạn giảm cân, hạ huyết áp và giảm các yếu tố nguy cơ béo phì và tiểu đường.

Dinh dưỡng

Giàu vitamin và khoáng chất, rau họ cải cũng là nguồn cung cấp omega-3 tuyệt vời. Những chất béo lành mạnh này rất cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể như giúp duy trì sức khỏe nhận thức tốt, giảm nguy cơ suy giảm tinh thần và các tình trạng như bệnh Alzheimer.

Các loại rau họ cải cũng là nguồn cung cấp tuyệt vời các chất dinh dưỡng:

  • Vitamin C
  • Axít folic
  • Sắt
  • Canxi
  • Selen

Chất dinh dưỡng trên mỗi khẩu phần

Hàm lượng dinh dưỡng chính xác khác nhau giữa các loại rau họ cải khác nhau, nhưng các chất dinh dưỡng đa lượng tương đối nhất quán. Ví dụ, một cốc bông cải xanh nấu chín chứa:

  • Lượng calo: 55
  • Chất đạm : 4 gam
  • Chất béo : 1 gram
  • Carbohydrate : 11 gram
  • Chất xơ : 5 gram
  • Đường: 2 gram

Theo khuyến nghị bạn nên ăn ít nhất 1,5 đến 2,5 chén rau họ cải mỗi tuần. Các nghiên cứu liên kết ba phần rau mỗi ngày với quá trình lão hóa chậm hơn và nguy cơ mắc bệnh thấp hơn, đồng thời bạn có thể bổ sung các loại rau thuộc họ cải vào khẩu phần ăn hàng ngày của mình bằng cách:

  • Một chén rau lá sống như một khẩu phần
  • Một nửa cốc rau nấu chín cho một khẩu phần
  • Một nửa cốc nước ép rau nguyên chất cho một khẩu phần

Cách chế biến các loại rau họ cải

Nấu các loại rau họ cải có thể làm thay đổi hàm lượng dinh dưỡng của chúng. Nghiên cứu cho thấy rằng một số hàm lượng chất dinh dưỡng giảm khi thời gian nấu lâu hơn, bao gồm vitamin C và B và các chất chống oxy hóa như flavonoid và beta-carotene .

Tuy nhiên, nấu rau có thể làm cho một số chất dinh dưỡng có tính sinh học cao hơn hoặc cơ thể bạn dễ hấp thụ và sử dụng hơn như vitamin A , sắt và canxi .
Nghiên cứu cho thấy, hấp rau giúp giữ được giá trị dinh dưỡng lớn nhất, trong khi luộc là phương pháp kém hiệu quả nhất. Nhưng nấu trong lò vi sóng, xào đều mang lại những món ăn vừa miệng, cũng như việc ăn rau sống của bạn chỉ đơn giản là như vậy.
Để có được sự cân bằng tốt nhất về chất dinh dưỡng của rau họ cải, hãy sử dụng theo nhiều cách khác nhau, như:

  • Cắt nhỏ rau xà lách hoặc rau bina để làm món salad 
  • Thêm cải chíp, cải xoăn hoặc rau bina vào súp và món hầm giúp giữ lại các vitamin tan trong nước nếu không bị mất đi khi nấu nướng
  • Nướng món ăn kèm cải Brussel và củ cải trong lò
  • Tích trữ các loại rau đông lạnh như bông cải xanh, chúng sẽ giảm hàm lượng dinh dưỡng theo thời gian khi còn tươi
  • Thay thế củ cải cho khoai tây trong các món ăn như khoai tây nghiền, hoặc khoai tây chiên
  • Nhúng một khẩu phần cải xoăn vào sinh tố hoặc nước trái cây
  • Nghiền súp lơ thành cơm hoặc dùng nó thay cho bột mì trong vỏ bánh pizza

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Chế độ ăn và dinh dưỡng cho trẻ mắc bệnh bạch cầu

21/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cho đến nay, bệnh bạch cầu là loại ung thư phổ biến nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, ung thư bạch cầu là 1 trong 3 bệnh ung thư phổ biến được chẩn đoán ở nhóm tuổi này. Các phương pháp điều trị đã tiến bộ đủ để cải thiện đáng kể triển vọng của bệnh bạch cầu ở trẻ em. Tuy nhiên, không phải tất cả trẻ được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu đều có kết quả tốt như nhau. Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ trong quá trình điều trị có thể giúp hạn chế các biến chứng và cải thiện kết quả tốt hơn.

Chế độ ăn và dinh dưỡng cho trẻ mắc bệnh bạch cầu

Dinh dưỡng đóng một vai trò lớn. Theo đánh giá của các nghiên cứu gần đây, trẻ em có mức cân nặng đạt chuẩn sẽ có ít biến chứng khi điều trị hơn và tỷ lệ sống sót cao hơn so với những trẻ bị suy dinh dưỡng hoặc thừa cân. Trẻ em có thể kén ăn và khi có thêm các tác dụng phụ của hóa trị liệu như cảm giác buồn nôn, chán ăn và lở miệng sẽ khiến việc cung cấp đủ dinh dưỡng càng trở thành một chặng đường khó khăn hơn.

Vậy, cha mẹ có thể làm gì để đảm bảo con mình được nuôi dưỡng tốt trong suốt hành trình điều trị ung thư?

Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ mắc bệnh bạch cầu

Trẻ mắc bệnh bạch cầu không cần áp dụng bất kỳ chế độ ăn kiêng cụ thể nào, nhưng sự đa dạng là điều rất quan trọng. Vấn đề không phải là trẻ cần ăn nhiều hơn một loại thực phẩm hay ít hơn một loại thực phẩm khác mà là phải đảm bảo đủ 5 nhóm thực phẩm chính. Bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và sữa hoặc các chế phẩm từ sữa.

Việc hấp thụ đủ chất đạm từ các thực phẩm như cá, thịt gà và trứng sẽ giúp cơ thể hồi phục. Và đảm bảo trẻ được nhận đủ lượng calo có thể giúp ngăn ngừa việc giảm cân không mong muốn.

Đọc thêm tại bài viết: Những dấu hiệu thường gặp của bệnh bạch cầu ở trẻ em

Ăn uống để giảm tác dụng phụ của hóa trị

Hóa trị là phương pháp điều trị chính cho hầu hết trẻ em mắc bệnh bạch cầu. Mặc dù hóa trị rất hiệu quả trong việc ngăn chặn ung thư nhưng nó có thể để lại nhiều tác dụng phụ khó chịu. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, một số tác dụng phụ phổ biến nhất là:

  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Buồn nôn và nôn
  • Loét miệng
  • Mệt mỏi
  • Rụng tóc
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • Dễ bầm tím và chảy máu

Hầu hết các tác dụng phụ này sẽ không còn sau khi kết thúc điều trị. Trong thời gian chờ đợi, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giảm cảm giác buồn nôn và tăng số lượng tế bào máu để ngăn ngừa mệt mỏi, nhiễm trùng, bầm tím và chảy máu.

Chế độ ăn uống là một công cụ khác để quản lý các tác dụng phụ của điều trị. Chia nhỏ khẩu phần ăn là một cách giúp trẻ hạn chế cảm giác buồn nôn hoặc chán ăn. Thay vì ăn ba bữa một ngày, có thể cho trẻ ăn một lượng nhỏ và ăn thường xuyên hơn trong ngày, có thể là hai giờ một lần. Chế độ ăn nhạt cũng có thể dễ dàng được dung nạp hơn khi trẻ bị đau bụng và bị bệnh dạ dày.

Khi có vấn đề về vết loét miệng, hãy chọn những thực phẩm mềm hơn, không gây kích ứng, như bột yến mạch hoặc bánh pudding. Thức ăn lạnh, chẳng hạn như kem que, có thể tạo cảm giác dễ chịu ở những chỗ đau. Các chuyên gia khuyến cáo trẻ nên hạn chế những thực phẩm có tính axit, vì điều này có thể làm vết loét trở nên trầm trọng hơn.

Đối phó với việc giảm cân không mong muốn

Tác động kết hợp của mệt mỏi, buồn nôn và các tác dụng phụ khác có thể dẫn đến giảm cân. Những trẻ bắt đầu điều trị với cân nặng đạt chuẩn có thể trở nên quá gầy và thiếu dinh dưỡng nếu không ăn đủ chất.

Cùng với việc ăn nhiều bữa nhỏ hơn, bạn cũng nên chế biến những món ăn giàu calo và chất dinh dưỡng để dễ tiêu hóa, chẳng hạn như sữa lắc hoặc sinh tố. Các loại thực phẩm như bơ đậu phộng, phô mai que và sữa nguyên chất đều tốt cho sức khỏe của trẻ và chứa nhiều calo.

Hiện nay, có nhiều loại thực phẩm bổ sung dinh dưỡng đường uống khác nhau có thể sử dụng, có hàm lượng calo và protein cao hơn, đồng thời có thêm vitamin và khoáng chất.

Đối phó với tình trạng tăng cân do sử dụng steroid

Một số trẻ có vấn đề ngược lại. Thuốc steroid thường được dùng cùng với hóa trị liệu có thể khiến trẻ tăng cảm giác đói và gây tăng cân. Steroid có thể thực sự là một thách thức vì chúng thường khiến trẻ thèm những thực phẩm có hàm lượng carbohydrate và muối rất cao. Hãy để trẻ ăn một số loại thực phẩm mà trẻ muốn, đồng thời vẫn khuyến khích những lựa chọn lành mạnh hơn như trái cây và rau quả.

Sau khi trẻ dùng xong steroid, cảm giác thèm ăn và cân nặng của trẻ có thể trở lại bình thường.

Đọc thêm tại bài viết: Các loại thuốc phổ biến có thể gây tăng cân

Vấn đề về an toàn thực phẩm

Điều trị ung thư có thể làm tổn thương các tế bào miễn dịch có chức năng chống lại nhiễm trùng. An toàn thực phẩm là điều rất quan trọng trong thời điểm này để ngăn ngừa các nguy cơ bệnh tật do thực phẩm. Không ăn bất kỳ thực phẩm nào nếu chưa được nấu chín hoặc thực phẩm sống có thể chứa vi khuẩn. 

Trẻ mắc bệnh bạch cầu cũng nên tránh các sản phẩm sữa tươi hoặc chưa tiệt trùng và mật ong. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ cho biết những thực phẩm này có thể chứa các vi khuẩn có hại như Campylobacter, E. coli và Salmonella, cùng nhiều vi khuẩn khác và khiến trẻ có nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.

Đảm bảo rằng trẻ và mọi thành viên trong gia đình rửa tay bằng xà phòng và nước trước khi chuẩn bị thức ăn và trước khi ăn. Ngoài ra, hãy rửa tất cả trái cây và rau quả tươi trước khi sử dụng.

Đọc thêm tại bài viết: Tạo thói quen rửa tay cho trẻ

Các thực phẩm cần tránh

Ngoài những thứ chưa được nấu chín hoặc chưa tiệt trùng, hầu hết các loại thực phẩm đều không bị giới hạn. Tuy nhiên, bạn nên nhẹ nhàng hướng trẻ tránh xa những thực phẩm không cung cấp dinh dưỡng, chẳng hạn như thức ăn nhanh, đồ ăn nhẹ đóng gói, nước ngọt và kẹo.

Ngay cả đối với những trẻ thiếu dinh dưỡng, việc bổ sung vitamin và khoáng chất thường không được khuyến khích trong quá trình điều trị ung thư. Do một số vitamin và khoáng chất có thể tương tác với các loại thuốc hóa trị. Đó là lúc chế độ ăn uống đa dạng càng trở nên quan trọng hơn, để đảm bảo trẻ nhận được những chất dinh dưỡng đó theo những cách khác nhau.

BS. Lê Minh Khánh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

7 lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của đậu cô ve

20/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Đậu cô ve là loại thực phẩm quen thuộc trên mâm cơm gia đình của người Việt Nam. Loại đậu này được ưa chuộng không chỉ bởi vì hương vị thơm ngon mà còn do những lợi ích sức khỏe mà chúng mang lại cho con người.

Giúp xương chắc khỏe

Đậu cô ve cung cấp vitamin K, hỗ trợ kích hoạt các loại protein xây dựng xương chắc khỏe. Ngoài ra, canxi có trong loại đậu này cũng rất cần thiết cho xương. Hấp thụ canxi giúp xương phát triển khỏe mạnh, nâng cao sức khỏe thể chất.

Tăng cường hệ thống miễn dịch

Một chế độ ăn uống đầy đủ các loại rau và trái cây giúp cung cấp đủ lượng vitamin C cho cơ thể là điều quan trọng để giữ cho hệ thống miễn dịch hoạt động tốt. Trong đậu cô ve có chứa vitamin C, một chất chống oxy hóa giúp hỗ trợ sức khỏe hệ miễn dịch, sản xuất collagen và hấp thụ sắt nonheme (sắt không có hemoglobin là nhóm sắt được tìm thấy trong các sản phẩm từ thực vật).

Vitamin C còn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chống nhiễm trùng và chữa lành vết thương. Vitamin C đóng vai trò như một chất chống oxy hóa giúp chống lại các gốc tự do trong cơ thể, ngăn ngừa và chống lại các bệnh ung thư, bệnh tim.

Một nghiên cứu cho thấy ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin C (ít nhất 200mg/ngày) giúp làm giảm triệu chứng và thời gian mắc bệnh cảm lạnh đối với một số người.

Tăng cảm giác no

Chất xơ là chất dinh dưỡng giúp bạn no lâu sau khi ăn và ổn định lượng đường trong máu. Điều này giải thích tại sao ăn đậu cô ve giúp tăng cảm giác no, tuy nhiên bạn nên ăn một lượng vừa phải do chất xơ cần nhiều thời gian để tiêu hóa hơn các loại khác.

Thực phẩm giàu chất xơ như đậu cô ve có xu hướng ít calo hơn so với những thực phẩm không có chất xơ. Do đó chế độ ăn nhiều chất xơ cũng góp phần giúp bạn giảm cân.

Đọc thêm tại bài viết: Đậu nành: lợi ích và những nguy cơ

Tốt cho tim mạch

Chất xơ có trong đậu cô ve có tác dụng làm giảm triglyceride và cholesterol. Đậu cô ve còn chứa các loại vitamin và khoáng chất tốt cho tim, như kali giúp giảm huyết áp, folate có thể làm giảm tỷ lệ đột quỵ. Folate phá vỡ một axit amin trong máu gọi là homocystein, một loại hormone gây ảnh hưởng đến thành động mạch. Lượng folate có trong đậu cô ve không nhiều như các chất bổ sung và không cung cấp đủ nhu cầu khuyến nghị trong ngày nhưng nó vẫn có tác dụng hỗ trợ sức khỏe tim mạch, nhất là khi kết hợp với lối sống lành mạnh, ăn nhiều rau và trái cây, tập thể dục thường xuyên.

Chống oxy hóa

Trong đậu cô ve có chứa một số chất dinh dưỡng thực vật như phenol, carotenoids và flavonoid có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm.

Chất dinh dưỡng thực vật là những hợp chất được tạo ra bởi thực vật mang lại lợi ích cho cơ thể. Đặc biệt, các hợp chất này hoạt động như chất chống oxy hóa để chống lại “stress oxy hóa”, đó là khi cơ thể sản xuất quá nhiều chất (được gọi là gốc tự do) có thể gây hại cho tế bào và dẫn đến các bệnh như bệnh viêm khớp, tiểu đường, ung thư, bệnh Alzheimer, bệnh tim mạch.

Ngoài ra thì vitamin C có trong đậu cô ve cũng là một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ các tế bào khỏi các gốc tự do.

Hỗ trợ sức khỏe đường ruột

Chất xơ trong đậu cô ve giúp hoạt động của hệ tiêu hóa được trơn tru, có lợi cho hệ vi sinh đường ruột giúp bạn tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn, tối ưu sức khỏe hệ tiêu hóa, tăng sinh các vi sinh vật “ăn” chất xơ.

Ngoài ra, đậu xanh còn chứa pectin, là một chất xơ hòa tan, bảo vệ niêm mạc các tế bào trong ruột, làm giảm tỷ lệ nhiễm trùng do vi khuẩn phát triển và thúc đẩy sự đa dạng của hệ vi khuẩn đường ruột.

Tràn đầy năng lượng

Hàm lượng sắt có trong đậu cô ve giúp hỗ trợ ngăn ngừa mệt mỏi. Sắt là một phần thiết yếu của hemoglobin, mang oxy đến cơ và có trong các tế bào hồng cầu.

Nghiên cứu chỉ ra bổ sung sắt liều thấp có thể giúp giảm mệt mỏi. Lượng sắt từ đậu cô ve không đủ cho nhu cầu khuyến nghị trong ngày, vì vậy, bạn vẫn phải cung cấp thêm sắt thông qua các loại thực phẩm như thịt gia cầm, hải sản, các loại hạt và đậu.

Đậu cô ve có chứa một số protein thực vật, carbohydrate, cả 2 chất dinh dưỡng đa lượng đều giúp cung cấp năng lượng cho hoạt động cả ngày.



| Bình luận

7 tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng thường gặp

19/06/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Nguyên nhân của mệt mỏi và đau nhức cơ có thể là do thiếu hụt các chất dinh dưỡng. Nguyên nhân thiếu dinh dưỡng có thể thấy được rõ ràng như mất mùa, đói ăn, thủy thủ đi biển dài ngày. Tuy nhiên ngày nay, có thể thiếu hụt một số chất dinh dưỡng thiết yếu dạng tiềm ẩn, mà cơ thể rất cần cho các hoạt động tối ưu hàng ngày.

7 tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng thường gặp

Sự thiếu hụt chất dinh dưỡng làm thay đổi các hoạt động và chức năng của cơ thể ở cấp độ cơ bản nhất – tế bào. Các quá trình này bao gồm cân bằng nước, hoạt động của enzyme, quá trình truyền tín hiệu thần kinh, tiêu hóa và trao đổi chất. Giải quyết sự thiếu hụt này là rất quan trọng để tối ưu sự tăng trưởng, phát triển và duy trì các hoạt động của cơ thể.

Thiếu hụt chất dinh dưỡng cũng có thể dẫn đến những nguy cơ liên quan đến sức khỏe. Ví dụ, sự thiếu hụt canxi và vitamin D có thể gây ra chứng loãng xương, một tình trạng khiến xương giòn. Và không đủ sắt có thể gây ra bệnh thiếu máu, làm suy giảm năng lượng.

Các triệu chứng báo hiệu thường là dấu hiệu đầu tiên cho thấy cơ thể đang thiếu một hoặc nhiều vitamin hoặc khoáng chất quan trọng. Dưới đây là cách nhận biết bảy sự thiếu hụt chất vi chất dinh dưỡng phổ biến.

1. Canxi: Tê, ngứa ran ngón tay và nhịp tim bất thường.

Canxi rất quan trọng để duy trì xương chắc khỏe và kiểm soát chức năng cơ và thần kinh. Các dấu hiệu của lượng canxi thấp nghiêm trọng bao gồm tê ngón tay, ngứa ran và nhịp tim bất thường. Điều đó nói lên rằng, không có triệu chứng tức thời hoặc rõ ràng nào về tình trạng thiếu canxi.

Hầu hết người trưởng thành cần 1.000 miligam (mg) canxi mỗi ngày, mặc dù phụ nữ trên 50 tuổi và nam giới trên 70 tuổi cần 1.200 mg. Ít nhất ba khẩu phần sữa hoặc sữa chua mỗi ngày có thể cung cấp đủ nhu cầu khuyễn nghị trên. Phô mai cũng là một nguồn cung cấp canxi rất tốt.

Trong trường hợp không dung nạp sữa, bạn cũng có thể tìm thấy chất dinh dưỡng này trong sữa có nguồn gốc thực vật được tăng cường canxi hoặc ngũ cốc ăn sáng (bằng cách kiểm tra nhãn dán thành phần dinh dưỡng của thực phẩm), và các loại rau lá xanh đậm như cải xoăn và bông cải xoăn.

Đọc thêm tại bài viết: Sử dụng thực phẩm chức năng bổ sung canxi đúng cách

2. Vitamin D: Mệt mỏi, đau xương, thay đổi tâm trạng, v.v.

Vitamin D rất quan trọng đối với sức khỏe của xương và cũng có thể ngăn ngừa một số bệnh ung thư. Các triệu chứng thiếu vitamin D có thể không rõ ràng: mệt mỏi, đau xương, thay đổi tâm trạng và đau nhức hoặc yếu cơ có thể xuất hiện. Nếu thiếu vitamin D diễn ra trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng mềm xương và cũng có thể liên quan đến các bệnh ung thư và các bệnh tự miễn khác.

Hầu hết người trưởng thành cần 15 microgam (mcg) vitamin D mỗi ngày và người trên 70 tuổi cần 20 mcg. Ba khẩu phần sữa hoặc sữa chua hàng ngày và tăng cường tiêu thụ các loại cá béo, như cá hồi hoặc cá ngừ, hai lần một tuần, vì đây là những thực phẩm có chứa vitamin D. Ánh nắng mặt trời là một nguồn cung cấp Vitamin D tuyệt vời. Vì vậy, hãy duy trì việc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời vài lần một tuần, từ 10 đến 30 phút, có thể sẽ đem lại những lợi ích đáng kể.

Tuy nhiên, nhu cầu vitamin D theo khuyến nghị cũng khó có thể đáp ứng được nếu chỉ từ nguồn thực phẩm và ánh nắng mặt trời, do đó, sử dụng những sản phẩm bổ sung thường là cách tốt nhất để đáp ứng nhu cầu hàng ngày.

3. Kali: Yếu cơ, táo bón, nhịp tim không đều.

Kali giúp tim, dây thần kinh và cơ bắp hoạt động bình thường và cũng cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào đồng thời loại bỏ chất thải. Ngoài ra, đây là một chất dinh dưỡng hữu ích giúp cải thiện những tác động tiêu cực của natri đối với huyết áp và duy trì mức huyết áp khỏe mạnh.

Thiếu kali trong thời gian ngắn có thể do tiêu chảy hoặc nôn mửa, đổ quá nhiều mồ hôi, thuốc kháng sinh, thuốc nhuận tràng hoặc thuốc lợi tiểu, uống quá nhiều rượu hoặc do một tình trạng mạn tính như bệnh thận. Các triệu chứng của sự thiếu hụt bao gồm yếu cơ, co giật hoặc chuột rút, táo bón, ngứa ran, tê và nhịp tim bất thường hoặc đánh trống ngực.

Để có nguồn kali tự nhiên, hãy tăng cường tiêu thụ chuối, sữa, bí đỏ, đậu lăng, đậu tây và các loại đậu khác. Nam giới trưởng thành cần 3.400 mg/ngày và nữ giới cần 2.600 mg/ngày.

4. Sắt: Mệt mỏi, Khó thở, Tay chân lạnh, Móng tay giòn.

Sắt rất cần thiết để sản xuất các tế bào hồng cầu, vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Khi nồng độ sắt xuống quá thấp, hồng cầu có thể bị thiếu hụt, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Một số nhóm đối tượng sẽ có nguy cơ thiếu sắt cao hơn bao gồm trẻ em đang trong giai đoạn phát triển, phụ nữ đang mang thai hoặc đang có kinh nguyệt và những người theo chế độ ăn chay.

Thiếu máu có thể gây ra các triệu chứng bao gồm suy nhược và mệt mỏi, khó thở, nhịp tim nhanh, da nhợt nhạt, nhức đầu, tay chân lạnh, lưỡi đau hoặc sưng, móng giòn và thèm những thứ lạ như bụi bẩn. Các triệu chứng ban đầu có thể nhẹ đến mức không dễ dàng nhận thấy nhưng khi lượng sắt dự trữ ngày càng cạn kiệt, các triệu chứng có thể trở nên nặng hơn.

Để tăng cường lượng sắt, các chuyên gia khuyến cáo nên sử dụng ngũ cốc tăng cường sắt, thịt bò, hàu, các loại đậu và rau bina. Người trưởng thành trên 50 tuổi cần 8 mg/ngày và phụ nữ trưởng thành dưới 50 tuổi cần 18 mg/ngày.

Đọc thêm tại bài viết: 11 thực phẩm giàu sắt cho người ăn chay

5. Vitamin B12: Tê, mệt mỏi, sưng lưỡi.

Vitamin B12 hỗ trợ sản xuất hồng cầu và DNA, đồng thời cải thiện chức năng dẫn truyền thần kinh. Những người ăn chay có thể có nguy cơ cao thiếu vitamin B12 vì thực vật không tạo ra vi chất này và những người đã phẫu thuật giảm cân cũng có thể thiếu B12 vì quy trình này khiến cơ thể khó hấp thu các chất dinh dưỡng từ thực phẩm.

Các triệu chứng thiếu B12 nghiêm trọng bao gồm tê ở chân, tay hoặc bàn chân, vấn đề về đi lại và giữ thăng bằng, thiếu máu, mệt mỏi, yếu đuối, lưỡi sưng tấy, viêm nhiễm, mất trí nhớ và khó khăn trong việc tư duy. Những triệu chứng này có thể xuất hiện nhanh chóng hoặc dần dần và vì có rất nhiều triệu chứng nên khó có thể nhận thấy chúng trong một thời gian ngắn.

Người trưởng thành cần 2,4 mcg B12 mỗi ngày và có nhiều nhất trong các thực phẩm có nguồn gốc động vật như cá, thịt gà, sữa và sữa chua. Nếu bạn đang theo chế độ ăn chay, các thực phẩm được tăng cường B12, chẳng hạn như sữa thực vật và ngũ cốc ăn sáng thường xuyên được các chuyên gia khuyên dùng. Bạn cũng có thể tìm thấy B12 trong hầu hết các loại vitamin tổng hợp, nhưng nếu có nguy cơ bị thiếu hụt, thực phẩm bổ sung có chứa B12 sẽ rất hữu ích trong trường hợp này.

6. Folate: Mệt mỏi, tiêu chảy, lưỡi mịn.

Folate, hay axit folic, là một loại vitamin B đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đó là lý do tại sao vitamin dành cho phụ nữ mang thai thường chứa một liều lượng lớn. Folate hỗ trợ sự phát triển, có thể làm giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là những dị tật liên quan đến ống thần kinh (não và cột sống). Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự thiếu hụt folate có thể làm giảm tổng số tế bào và hồng cầu lớn, gây ra dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

Các triệu chứng của tình trạng thiếu folate bao gồm mệt mỏi, khó chịu, tiêu chảy, chậm phát triển và lưỡi có cảm giác mềm, mịn.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), những phụ nữ đang có kế hoạch mang thai nên đảm bảo nhận được 400 mcg axit folic/ngày bên cạnh việc tiêu thụ thực phẩm có chứa folate. Điều thú vị là folate được cơ thể hấp thụ tốt nhất ở dạng thực phẩm bổ sung, với 85% được hấp thu từ thực phẩm bổ sung và 50% từ thực phẩm. Để có được folate từ thực phẩm, nên tăng cường tiêu thụ các loại đậu, đậu phộng, hạt hướng dương, ngũ cốc nguyên hạt, trứng và rau lá xanh đậm.

Đọc thêm tại bài viết: Những điều cần biết về acid folic

7. Magiê: Chán ăn, buồn nôn, mệt mỏi.

Magiê giúp hỗ trợ sức khỏe xương và tăng cường năng lượng. Người lớn cần từ 310 đến 420 mg, tùy thuộc vào giới tính và độ tuổi. Mặc dù tình trạng thiếu hụt khá hiếm gặp ở những người khỏe mạnh, nhưng một số loại thuốc (bao gồm một số loại thuốc kháng sinh và thuốc lợi tiểu) và tình trạng sức khỏe (như bệnh tiểu đường type 2 và bệnh Crohn) có thể hạn chế sự hấp thu magiê hoặc làm tăng sự thất thoát vi chất này khỏi cơ thể.

Thiếu magiê có thể gây chán ăn, buồn nôn và nôn, mệt mỏi và suy nhược. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, nó cũng có thể dẫn đến tê và ngứa ran, chuột rút hoặc co thắt cơ, co giật, nhịp tim không đều, thay đổi tính cách hoặc co thắt mạch vành.

Để cải thiện tình trạng này, nên thiêu thụ nhiều thực phẩm giàu magiê hơn, như hạnh nhân, hạt điều, đậu phộng, rau bina, đậu đen.

Từ thiếu hụt chất dinh dưỡng đến ăn uống lành mạnh

Nếu bạn nghi ngờ mình bị thiếu chất dinh dưỡng, đến các cơ sở y tế và thực hiện xét nghiệm máu. Cách tốt nhất để tránh hoặc khắc phục tình trạng thiếu hụt các chất dinh dưỡng là áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất dinh dưỡng. Tiêu thụ thực phẩm luôn được khuyến cáo hàng đầu, nhưng nếu bạn có nguy cơ cao bị thiếu hụt chất dinh dưỡng, uống vitamin tổng hợp có thể đem lại lợi ích đáng kể.



| Bình luận

Khách hàng đánh giá

4.8

  • Đặt lịch khám ngay

  • Date Format: DD slash MM slash YYYY