Blog

Thực phẩm giúp giảm đau mãn tính

03/05/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Nếu bạn nằm trong số hơn 20% người trưởng thành mắc các chứng đau mãn tính như viêm khớp, đau xơ cơ, đau nửa đầu hoặc đau lưng, thì việc ăn uống đóng vai trò rất quan trọng chế độ ăn hàng ngày.

Bạn có thể lo lắng một số loại thực phẩm có thể vô tình làm tình trạng khó chịu của bạn trở nên trầm trọng hơn. Tin tốt là nghiên cứu cho thấy việc điều chỉnh chế độ ăn uống của bạn, khắc phục tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng và sử dụng các chất bổ sung được khoa học chứng minh có thể làm giảm đáng kể tình trạng viêm nhiễm và giúp bạn giảm đau tự nhiên. Hãy đọc tiếp để tìm hiểu xem chế độ ăn chống viêm có thể hỗ trợ như thế nào trong việc chống lại cơn đau dai dẳng.

Viêm là phản ứng của hệ thống miễn dịch trước các tác hại, kích hoạt các tế bào bạch cầu và protein để bảo vệ bạn khỏi những kẻ xâm lược từ bên ngoài và sửa chữa những tổn thương. Khi tình trạng viêm chuyển sang mãn tính do rối loạn tự miễn dịch, chấn thương, căng thẳng hoặc các tình trạng như béo phì, nó có thể liên tục kích hoạt các đường dẫn đau.

Nghiên cứu cho thấy việc giảm các dấu hiệu viêm có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của cơn đau mãn tính. Mối liên hệ viêm đau này tác động đến các tình trạng như:

  • Viêm khớp: Viêm tấn công các khớp của bạn.
  • Đau cơ xơ hóa: Hệ thống thần kinh của bạn trở nên quá nhạy cảm.
  • Đau nửa đầu: Viêm kích thích dây thần kinh và mạch máu của bạn.
  • Đau lưng: Đĩa đệm, dây thần kinh và cơ bị viêm gây đau.

Chế độ ăn uống của bạn rất quan trọng. Một số chất dinh dưỡng giúp chống lại tình trạng viêm cấp tính, trong khi các thực phẩm khác có thể làm bùng phát cơn đau.

Những lời khuyên này có thể giúp bạn:

  • Nạp đầy chất chống oxy hóa. Chúng được tìm thấy trong trái cây, rau, trà, gia vị và các chất bổ sung như chất curcumin. Chúng giúp trung hòa các gốc tự do gây tổn hại tế bào.
  • Tăng cường axit béo omega-3. Chúng có trong cá béo, quả óc chó và hạt lanh. Omega-3 giúp bù đắp các hóa chất gây viêm như IL-6 và TNF-alpha.
  • Giảm lượng carbs tinh chế, đường và chất béo bão hòa. Những thực phẩm này có thể làm tăng lượng đường trong máu của bạn và thúc đẩy tình trạng viêm.
  • Hạn chế thịt chế biến và thịt đỏ. Chúng chứa chất béo bão hòa gây viêm và các sản phẩm cuối cùng của glycation.
  • Giữ nước. Loại bỏ các hợp chất gây viêm và cytokine tạo nên sự khác biệt tích cực. Đặt mục tiêu uống 2-3 lít nước mỗi ngày.
  • Hạn chế uống rượu. Rượu có thể kích hoạt phản ứng viêm.

Bổ sung các thực phẩm thực vật giàu chất chống oxy hóa và giàu dinh dưỡng thực vật vào chế độ ăn của bạn, bao gồm:

  • Anh đào chua. Chúng có anthocyanin làm giảm CRP và các dấu hiệu khác.
  • Rau lá xanh. Rau bina và cải xoăn cung cấp carotenoid như lutein có tác dụng chống viêm.
  • Rau cải. Sulforaphane trong bông cải xanh và bắp cải là chất chống viêm mạnh.
  • Cá hồi. Điều này cung cấp omega-3 EPA và DHA chống viêm.
  • Quả mọng. Chúng chứa đầy anthocyanin. Quả việt quất cải thiện độ nhạy insulin.
  • Quả óc chó. Chúng cung cấp omega-3 ALA chống viêm.
  • Trà xanh. Nó chứa polyphenol gọi là EGCG, giúp làm giảm các cytokine gây viêm.
  • Tỏi và hành. Chúng chứa các hợp chất organosulfur chống oxy hóa có tác dụng ức chế viêm.
  • Gừng và nghệ. Gingerols và curcumin ngăn chặn các gen và con đường gây viêm.

Ngược lại, việc thiếu một số chất dinh dưỡng có thể làm tăng cơn đau của bạn. Sự thiếu hụt một số vitamin và khoáng chất có thể khiến tình trạng viêm của bạn không được kiểm soát. Bạn có thể muốn yêu cầu bác sĩ kiểm tra nồng độ các chất sau:

  • Vitamin D. Điều này rất cần thiết cho sức khỏe xương và cơ của bạn. Hàm lượng vitamin D thấp có liên quan đến đau cơ xương.
  • Magiê. Magie là cần thiết để xử lý hơn 300 enzyme. Có quá ít magiê có liên quan đến chứng đau nửa đầu, co thắt cơ và đau cơ xơ hóa.
  • Vitamin nhóm B. vitamin nhóm B hỗ trợ sức khỏe và chức năng thần kinh của bạn. Sự thiếu hụt các vitamin này có liên quan đến đau dây thần kinh và bệnh lý thần kinh.
  • Vitamin C. Chất chống oxy hóa mạnh mẽ này chống lại các gốc tự do và làm giảm CRP của bạn.

Bằng cách áp dụng chế độ ăn chống viêm, khắc phục tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng và sử dụng các chất bổ sung có mục tiêu, bạn có thể giảm viêm một cách tự nhiên và có khả năng giảm đau mãn tính.

Làm việc với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để tạo ra kế hoạch bổ sung và chế độ ăn uống giảm đau phù hợp cho bạn. Ăn uống có thể trở thành một niềm vui thực sự hơn là một nguồn gốc của sự lo lắng và khó chịu.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc  – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

7 dấu hiệu bạn đang có vấn đề liên quan đến dinh dưỡng

02/05/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Ăn uống đủ chất sẽ giúp cơ thể bạn khỏe mạnh, tăng sức đề kháng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, không phải ai cũng có một chế độ ăn uống đầy đủ và cân bằng, vậy khi thiếu dinh dưỡng trong một thời gian dài thì cơ thể bạn sẽ như thế nào. Hãy cũng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Mệt mỏi không rõ nguyên nhân

Mệt mỏi là một trong những triệu chứng thường gặp khi bị thiếu sắt, thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu, hồng cầu giảm. Thiếu máu khiến da xanh xao, nhợt nhạt. Một số bệnh khác cũng gây ra tình trạng mệt mỏi như bệnh tim, trầm cảm hoặc bệnh tuyến giáp.

Nếu bạn cảm thấy tình trạng mệt mỏi kéo dài, gây khó chịu thì hãy đi khám. Bác sĩ sẽ kiểm tra và đưa ra phương pháp điều trị phù thuộc vào tình trạng bệnh của bạn.

Tóc dễ gãy và khô

Thành phần chính cấu tạo nên tóc là protein. Tóc đóng vai trò là một trong những dấu hiệu chẩn đoán khi bị thiếu hụt dinh dưỡng. Khi tóc có dấu hiệu bị khô, dễ gãy và mỏng dần thì đây thường là dấu hiệu cho thấy chế độ ăn uống của bạn đang bị thiếu chất.

Tóc dễ gãy là dấu hiệu của sự thiếu hụt các axit béo thiết yếu, protein, sắt và các chất dinh dưỡng khác. Một số trường hợp rụng tóc không phải do vấn đề sức khỏe mà là do tuổi tác. Nhưng nếu tóc bắt đầu rụng với tốc độ bất thường thì nguyên nhân có thể là do thiếu chất dinh dưỡng.

Khi cơ thể bị thiếu hụt chất dinh dưỡng, tóc sẽ rụng nhiều hơn bình thường. Khi đó bác sĩ sẽ kiểm tra và xác định xem bạn đang thiếu chất gì để đưa ra hướng điều trị bổ sung chất đó.

Móng tay lõm hình thìa

Giống như tóc, móng tay cũng là một trong những dấu hiệu sớm cảnh báo về chế độ ăn uống thiếu chất. Móng tay lõm hình thìa, là phần giữa móng tay bị lõm xuống, trong khi đó, phần xung quanh cong lên giống như một chiếc thìa (tình trạng này gọi là koilonychia), có thể là dấu hiệu của tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.

Nếu bạn bị thiếu máu do thiếu sắt, bác sĩ sẽ khuyên dùng thuốc bổ sung sắt và tiêu thụ các loại thực phẩm giàu chất sắt như gan và động vật có vỏ như ngao, hàu và trai.

Các vấn đề về miệng

Một số bệnh liên quan đến vùng miệng xảy ra do bạn không cung cấp đủ chất cho cơ thể như:  

  • Nứt hoặc viêm ở khóe miệng (viêm môi vùng mép) là dấu hiệu cảnh báo tình trạng thiếu riboflavin (B2) hoặc thiếu sắt.
  • Lưỡi nhợt hoặc sưng tấy bất thường là dấu hiệu cảnh báo thiếu sắt hoặc vitamin B.
  • Một tình trạng gọi là hội chứng bỏng rát miệng, xảy ra khi lượng sắt, kẽm hoặc vitamin B giảm xuống dưới mức cần thiết.

Tiêu chảy

Tiêu chảy mạn tính là dấu hiệu của tình trạng kém hấp thu, nghĩa là cơ thể không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng. Sự kém hấp thu có thể do nhiễm trùng, do phẫu thuật, hoặc do một số loại thuốc, sử dụng rượu nặng và các rối loạn tiêu hóa như bệnh celiac và bệnh Crohn.

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn bị tiêu chảy kéo dài.

Thờ ơ và cáu kỉnh

Những thay đổi về tâm trạng như cảm giác thờ ơ hoặc cáu kỉnh, có thể là triệu chứng của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như trầm cảm. Nhưng cũng có thể là triệu chứng cơ thể đang bị thiếu chất.

Nếu bạn thường xuyên có tâm trạng chán nản hoặc hay quên, hãy nói với bác sĩ để sớm tìm ra nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Không thèm ăn

Chán ăn trong một thời gian dài là một dấu hiệu nghiêm trọng cảnh báo rằng bạn có nguy cơ bị thiếu hụt dinh dưỡng. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng chán ăn khi bạn già đi, như mắc các bệnh lý, trầm cảm, do sử dụng một số loại thuốc và chứng mất trí nhớ.

Tiến hành xét nghiệm máu để xác định xem bạn có bị thiếu chất dinh dưỡng nào không. Đánh giá lượng thức ăn bạn tiêu thụ để phát hiện ra sự thiếu hụt dinh dưỡng.

Điều quan trọng là phải đi khám sớm nếu cảm giác chán ăn của bạn kéo dài hoặc bạn bắt đầu bỏ bữa để việc điều trị đạt hiệu quả cao.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Lợi ích sức khỏe của folate

01/05/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Folate hay còn gọi là vitamin B9 hay axit folic là chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người. Nhiều loại thực phẩm có chứa folate tự nhiên, chẳng hạn như rau lá xanh đậm, đậu, ngũ cốc nguyên hạt và trứng.

Các nhà sản xuất thực phẩm bổ sung axit folic, phiên bản nhân tạo của folate, vào thực phẩm để tăng cường loại vitamin quan trọng này. Folate cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung dưới nhiều hình thức.

Lợi ích sức khỏe

Folate rất quan trọng đối với chức năng tế bào trong cơ thể bạn. Nó giúp hình thành RNA và DNA để thông báo cho tế bào của chúng ta biết phải làm gì. Ngoài ra, folate có thể mang lại những lợi ích cho sức khỏe như:

Phòng ngừa dị tật bẩm sinh ống thần kinh

Dị tật bẩm sinh ống thần kinh xảy ra ở não hoặc cột sống của thai nhi. Ống thần kinh hình thành trong phôi thai và sau này trở thành não, cột sống và tủy sống của em bé .
Một khuyết tật của ống thần kinh là bệnh thai vô sọ, một căn bệnh khiến trẻ sinh ra không có các bộ phận quan trọng của não và hộp sọ. Hầu hết trẻ sinh ra mắc bệnh não không sống sót được lâu sau khi sinh. Một khuyết tật ống thần kinh khác là tật nứt đốt sống, là một dị tật của cột sống. Một số trường hợp nhẹ và thậm chí có thể không được phát hiện. Các trường hợp khác ở mức độ trung bình hoặc nặng và gây tàn phế suốt đời.

Việc bổ sung axit folic bắt đầu từ một tháng trước khi bạn mang thai và tiếp tục dùng nó trong suốt thai kỳ sẽ làm giảm nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh này. Cơ thể không hấp thụ folate tự nhiên có trong thực phẩm dễ dàng như thực phẩm bổ sung axit folic, vì vậy các chuyên gia khuyên bạn nên bổ sung trước và trong khi mang thai.

Bởi vì khoảng một nửa số trường hợp mang thai ở Hoa Kỳ là không có kế hoạch, nên phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên bổ sung 400 microgam axit folic mỗi ngày bên cạnh việc tiêu thụ thực phẩm có folate. Sau đó, nếu bạn mang thai ngoài ý muốn, em bé của bạn sẽ có nguy cơ bị dị tật ống thần kinh thấp hơn.

Giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư

Cung cấp đủ folate trong chế độ ăn uống của bạn có thể làm giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư. Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy bổ sung folate giúp giảm 50% nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào vảy – loại ung thư da phổ biến thứ hai ở đầu và cổ.

Folate cũng làm giảm nguy cơ phát triển ung thư miệng và ung thư vòm họng , một số loại ung thư thực quản và ung thư tuyến tụy.

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Mức độ cao của protein homocysteine ​​trong máu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, dẫn đến đau tim và đột quỵ. Sự thiếu hụt folate có thể gây ra mức homocysteine ​​​​tăng cao. Bổ sung folate vào chế độ ăn uống giúp phá vỡ lượng homocysteine ​​dư thừa trong máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Một lợi ích khác của folate có liên quan đến đột biến gen MTHFR, gen cần thiết để xử lý homocysteine. Một số người có đột biến gen này khiến nồng độ folate thấp hơn và ngăn cơ thể phân hủy homocysteine ​​một cách hiệu quả. Do đó, những người có đột biến MTHFR có thể có nồng độ homocysteine ​​trong máu cao hơn, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn.

Ngoài ra, con của những phụ nữ mang thai có đột biến gen MTHFR có thể có nguy cơ cao bị dị tật ống thần kinh khi sinh. Các bác sĩ khuyến cáo những người bị đột biến gen MTHFR nên bổ sung axit folic để vừa làm giảm nồng độ homocysteine​​ vừa giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh ống thần kinh.

Rủi ro sức khỏe

Ung thư tuyến tiền liệt

Mặc dù việc bổ sung folate có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư nhưng nó cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt. Ngoài ra, bổ sung axit folic có thể khiến các bệnh ung thư hiện có phát triển nhanh hơn. Cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định mối quan hệ chính xác giữa folate và ung thư.

Tương tác thuốc

Axit folic thường được coi là an toàn. Tuy nhiên, việc bổ sung axit folic khi đang dùng các loại thuốc sau có thể khiến chúng kém hiệu quả hơn:

  • Thuốc chống co giật: fosphenytoin (Cerebyx), phenytoin (Dilantin) và primidone (Mysoline)
  • Barbiturat (gây mê và các loại thuốc khác hoạt động như thuốc ức chế hệ thần kinh)
  • Methotrexate ( Trexall ), thuốc điều trị bệnh vẩy nến
  • Pyrimethamine ( Daraprim ), để điều trị nhiễm ký sinh trùng

Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào trong số này, hãy hỏi bác sĩ trước khi bổ sung axit folic.

Phản ứng phụ

Axit folic có thể gây ra một số tác dụng phụ từ nhẹ đến trung bình, bao gồm:

  • Buồn nôn /chán ăn
  • Mùi vị khó chịu trong miệng
  • Lú lẫn
  • Cáu gắt
  • Rối loạn giấc ngủ

Một số người có thể bị dị ứng với chất bổ sung axit folic. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với folate bao gồm:

  • Ngứa và đỏ
  • Phát ban
  • Vấn đề về hô hấp

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy liên hệ với bác sĩ trước khi dùng lại chất bổ sung.

Tham khảo thêm bài viết: Những điều cần biết về thiếu hụt folate – Phần 1

Số lượng và liều lượng

Theo khuyến cáo, bất kỳ ai trên 14 tuổi nên tiêu thụ 400 microgam folate mỗi ngày, trong khi phụ nữ mang thai nên tiêu thụ 400 đến 800 microgam mỗi ngày. Trẻ em cần lượng folate thấp hơn. Liều lượng chính xác phụ thuộc vào độ tuổi của họ:

  • Sơ sinh đến 6 tháng: 65 microgam
  • Trẻ sơ sinh 7–12 tháng: 80 microgam
  • Trẻ 1–3 tuổi: 150 microgam
  • Trẻ 4–8 tuổi: 200 microgam
  • Trẻ 9–13 tuổi: 300 microgam

Những thực phẩm sau đây chứa hàm lượng folate cao:

  • Gan bò
  • Các loại rau lá xanh đậm
  • Cam
  • Các loại trái cây tươi và nước ép trái cây khác
  • Đậu
  • Đậu phộng
  • Các sản phẩm tăng cường như ngũ cốc ăn sáng, bánh mì và mì ống

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

 Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Thực phẩm hỗ trợ rối loạn cương dương

30/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Chế độ ăn có thể giúp cải thiện chức năng sinh lý nam giới bao gồm khả năng cương dương, tăng cường ham muốn tình dục cũng như gia tăng thời gian quan hệ.

Bài viết này sẽ liệt kê danh sách một số loại thực phẩm hỗ trợ rối loạn cương dương dành cho bạn.

Dưa hấu

Loại trái cây ngọt ngào, sảng khoái này có một hợp chất có thể có tác dụng tương tự như thuốc điều trị rối loạn cương dương đối với mạch máu của bạn. Các nghiên cứu cho biết dưa hấu thậm chí có thể làm tăng ham muốn tình dục của bạn. Hầu hết dưa hấu là nước, nhưng phần còn lại chứa lycopene, một chất chống oxy hóa tốt cho tim, tuyến tiền liệt và da của bạn.

Hàu

Những loài động vật có vỏ này có thể làm tăng mức testosterone của bạn và điều đó có thể giúp ích cho ham muốn tình dục. Hàu cũng chứa đầy kẽm, một chất dinh dưỡng mà cơ thể bạn cần. Nhưng bạn cần đảm bảo chúng được nấu chín đúng cách.

Cà phê

Uống một cốc cà phê không chỉ là một sự sảng khoái thỏa mãn. Nó cũng có thể giúp cuộc sống tình yêu của bạn thăng hoa hơn. Một nghiên cứu cho thấy những người đàn ông uống hai hoặc ba cốc caffeine mỗi ngày ít có khả năng bị rối loạn cương dương hơn. Đó là vì caffeine giúp tăng cường lưu lượng máu. Nhiều loại trà, nước ngọt và đồ uống thể thao cũng có chứa caffeine.

Sô cô la đen

Khoảng 28 gam sô cô la đen vài lần một tuần có thể giúp ích cho tim của bạn cũng có thể tốt cho các bộ phận khác. Sô cô la rất giàu flavanol, chất dinh dưỡng thực vật có thể làm tăng lưu lượng máu và hạ huyết áp. Nó cũng giúp cơ thể bạn tạo ra nhiều oxit nitric hơn, có thể giúp cương cứng và có trong nhiều loại thuốc điều trị rối loạn cương dương.

Các loại cá béo

Cá hồi và các loại cá béo khác là nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt có tác động tích cực trong việc cải thiện chức năng cương dương. Ngoài ra, những loại cá béo này còn làm giảm huyết áp và nguy cơ đau tim và cục máu đông. Theo nghiên cứu, nam giới hay ăn các loại cá béo hoặc sử dụng dầu cá sẽ có tinh hoàn lớn hơn, chất lượng tinh trùng trong tinh dịch cao hơn.

Rau xanh

Cải xoăn cũng là chất tăng cường oxit nitric. Bên cạnh những lợi ích có thể có đối với đời sống tình dục của bạn, rau lá xanh còn là nguồn dinh dưỡng dồi dào. Chúng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và omega-3.

Ớt

Bạn có thể thêm gia vị cho đời sống tình cảm của mình bằng cách thêm một ít ớt vào chế độ ăn uống của mình. Các chất trong ớt cayenne, jalapenos, habaneros và các loại ớt khác mang lại sức nóng giúp thư giãn các động mạch và giúp máu lưu thông đến tim và các cơ quan khác, bao gồm cả dương vật. Ớt cũng có thể giúp giảm huyết áp, cholesterol và ngăn ngừa cục máu đông.

Dầu ô liu

Dầu ô liu có thể giúp cơ thể bạn tạo ra nhiều testosterone hơn. Nó cũng chứa nhiều chất béo không bão hòa đơn tốt cho sức khỏe, giúp loại bỏ cholesterol xấu trong cơ thể. Chọn dầu ô liu nguyên chất điều đó có nghĩa là ô liu được ép mà không dùng hóa chất hoặc nhiệt độ cao, giúp bảo quản các chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe.

Quả hạch

Các loại quả hạch như hạnh nhân, hạt macca, hạt phỉ, hạt điều, hạt óc chó,..có rất nhiều arginine, một loại axit amin mà cơ thể bạn sử dụng để tạo ra oxit nitric. Chúng cũng là nguồn cung cấp vitamin E, axit folic và chất xơ tốt đồng thời giúp tăng ham muốn tình dục, khả năng cực khoái, thỏa mãn khi quan hệ. Tuy nhiên, đừng thêm nhiều hơn một vài nắm nhỏ vào chế độ ăn uống hàng ngày của bạn bởi các loại hạt có lượng calo cao.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Vỏ trái cây và rau củ bạn có thể ăn

30/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Ăn nhiều trái cây và rau củ rất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, có nhiều loại trái cây và rau quả có công dụng tốt nhất khi ăn cả vỏ.

Vỏ thường bị loại bỏ do sở thích, thói quen hoặc nhằm giảm tiếp xúc với thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, loại bỏ vỏ có thể đồng nghĩa với việc loại bỏ một trong những bộ phận giàu dinh dưỡng nhất của trái cây bởi vỏ rất giàu chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Bài viết dưới đây sẽ liệt kê một số loại vỏ trái cây và rau củ tốt cho sức khỏe mà bạn có thể ăn được.

Khoai tây

Mặc dù bạn có thể quan tâm nhiều hơn đến những gì bên trong khoai tây, nhưng vỏ của khoai tây có chất xơ và rất nhiều chất dinh dưỡng, như vitamin B và C, kali, canxi và sắt.

Quả đào

Lớp vỏ mờ của quả đào chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin. Không chỉ vậy, nó còn có rất nhiều chất xơ. Vỏ đào có rất nhiều vitamin A. Ngoài ra còn có carotenoids một loại chất chống oxy hóa và cung cấp vitamin trong vỏ đào. Những thứ này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể. Bạn cũng sẽ nhận được một lượng chất xơ tốt, giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn.

Cà tím

Vỏ của cà tím có rất nhiều chất chống oxy hóa. Điều này đặc biệt đúng đối với những giống cà tím có màu đậm hơn. Ví dụ, giống cà tím sẽ có nhiều chất dinh dưỡng trên vỏ hơn giống màu trắng. Bạn có thể thấy vỏ cà tím hơi dai nên khó ăn.

Dưa hấu

Vỏ dưa hấu có một loại axit amin gọi là citrulline. Nó có thể giúp loại bỏ nitơ trong máu và cũng có thể giúp giảm đau nếu bạn bị đau cơ. Trên thực tế, vỏ có nhiều citrulline hơn phần thịt mọng nước. Nếu bạn không thích ăn vỏ sống, có nhiều cách khác để chế biến và ăn vỏ. Bạn có thể ngâm, ép hoặc xào như rau.

Quả táo

Điều thú vị là vỏ táo có nhiều vitamin và chất xơ hơn ruột bên trong. Chất xơ rất hữu ích trong việc ngăn chặn sự tích tụ cholesterol trong mạch máu của bạn. Ngoài ra còn có một chất chống oxy hóa gọi là quercetin có thể giúp não và phổi của bạn hoạt động tốt hơn.

Quả cam

Vỏ cam có một lượng vitamin C đáng kinh ngạc gấp đôi lượng có trong quả. Chúng cũng chứa nhiều vitamin B6, canxi, kali, magiê và riboflavin (một loại vitamin B). Vỏ cam khó tiêu hóa và có thể có vị đắng. Vì vậy, hãy sử dụng dụng cụ vắt để làm vỏ cam. Bạn có thể trộn nước sốt salad hoặc rắc trực tiếp lên trên món salad. Hương vị của vỏ cũng rất hợp với sô cô la và kem.

Quả dưa chuột

Hầu hết các chất dinh dưỡng của dưa chuột đều nằm ở lớp vỏ ngoài màu xanh đậm. Nó có nhiều kali, chất chống oxy hóa và chất xơ. Vỏ cũng rất giàu vitamin K, một chất dinh dưỡng hỗ trợ sức khỏe của xương và đông máu. Nhưng nếu dưa chuột bạn muốn ăn không phải là loại hữu cơ và có lớp phủ sáp dày, bạn vẫn có thể gọt vỏ.

Quả kiwi

Kiwi có lớp da xù xì và dai, nhưng đừng để điều đó ngăn cản bạn. Bạn có thể cạo bỏ lông tơ nếu không thích. Nếu ăn vỏ, bạn sẽ nhận được chất chống oxy hóa, flavonoid (hóa chất thực vật) và vitamin C. Trên thực tế, da có nhiều chất dinh dưỡng hơn bên trong.

Tham khảo thêm bài viết: Thành phần dinh dưỡng từ quả kiwi

Quả bí

Vỏ bí ngòi có thể hơi đắng nhưng chúng cực kỳ bổ dưỡng. Bạn sẽ nhận được chất xơ, kali và một số vitamin C bổ sung. Vỏ bí xanh cũng có rất nhiều chất chống oxy hóa, như lutein, carotenoids và zeaxanthin. Bạn có thể thu được lợi ích từ loại vỏ chay này bằng cách kết hợp chúng với các hương vị khác, chẳng hạn như trong món salad hoặc bằng cách nấu chúng.

Chuối

Chuối có vỏ khó ăn và có vị đắng. Tuy nhiên, vỏ có một số lợi ích sức khỏe tuyệt vời. Nó có kali và chất chống oxy hóa, như lutein. Lutein tốt cho sức khỏe của mắt. Vỏ chuối còn có chất gọi là tryptophan, một loại axit amin. Vì vỏ rất dai và có vị đắng nên bạn có thể đun sôi trong vài phút, sau đó nướng trong lò để ráo nước để pha trà hoặc sinh tố.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

7 loại đồ uống gây đầy hơi, chướng bụng

29/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra 7 loại đồ uống gây đầy hơi, chướng bụng mà bạn nên hạn chế.

Soda (nước ngọt có ga)

Cho dù bạn uống bất kỳ loại soda nào, những bong bóng cacbonat nhỏ có thể khiến bạn đầy hơi. Những loại soda dành cho người ăn kiêng thường chứa chất tạo ngọt nhân tạo không thân thiện với đường ruột nên sẽ gây khó chịu gấp đôi cho dạ dày của bạn.

Rượu đường là một chất tạo ngọt nhân tạo được sử dụng nhiều trong các loại thực phẩm dành cho người ăn kiêng, có thể gây tiêu chảy và xuất hiện các triệu chứng tiêu hóa khác như đầy hơi, chướng bụng.

Sữa

Sữa rất tốt cho cơ thể, nhưng đối với một số người thì sữa lại gây ảnh hưởng đến đường tiêu hóa. Với những người mắc chứng không dung nạp lactose thì các sản phẩm từ sữa khi sử dụng sẽ gây đầy hơi và chướng bụng. Do nhóm đối tượng này không tiêu hóa được đường lactose, một loại đường có trong sữa và các thực phẩm từ sữa khác.

Nhiều người mắc phải hội chứng không dung nạp lactose từ nhỏ nhưng có nhiều người phải đến khi già mới bị mắc do khả năng tiêu hóa lactose có thể bị thay đổi theo tuổi tác.

Đọc thêm tại bài viết: 10 bước đơn giản để giảm đầy hơi

Protein shake (sinh tố protein)

Nếu bạn bị mắc chứng không dung nạp lactose, hãy chọn các sản phẩm protein có nguồn gốc thực vật, không chứa sữa.

Chất tạo ngọt nhân tạo như rượu đường thường được sử dụng để làm ngọt bột protein có khả năng gây tiêu chảy, đầy hơi và chướng bụng.

Cà phê

Cà phê không phải là chất gây kích ứng đường tiêu hóa đối với tất cả mọi người, một số người nhạy cảm với caffeine và khi uống cà phê, họ có thể gặp một số vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi.

Theo báo cáo của‌ Viện Thông tin Khoa học về cà phê‌, mức độ nhạy cảm với caffeine còn có liên quan đến cấu trúc di truyền.

Trà sữa trân châu

Trà sữa trân châu đặc biệt được yêu thích nhờ hương vị, màu sắc đa dạng và có thêm trân châu. Tuy nhiên, trân châu có thể là thứ khiến dạ dày của bạn bị khó chịu.

Trân châu thường chứa tinh bột làm từ bột sắn với nước và đường tạo ra một chất dẻo đặc. Siro ngô có hàm lượng fructose cao có thể được sử dụng làm chất tạo ngọt trong một số loại trà trân châu, nhiều nguy cơ dẫn đến tiêu chảy và đầy hơi ở những người có khả năng hấp thụ fructose thấp.

Trân châu khoai mì cũng có rất nhiều tinh bột mà không có chất xơ như khoai mì thông thường. Và khi tinh bột phân hủy thì khí sẽ được tạo ra trong ruột già làm xuất hiện hiện tượng chướng bụng, đầy hơi.

Nước ép trái cây

Nước ép trái cây bày bán trên thị trường thường không được làm từ trái cây thật. Nó thường là một loại cocktail gồm nước, trái cây cô đặc, đường và thêm hương vị. Bạn nghĩ rằng mình đang ăn một hoặc hai khẩu phần trái cây, nhưng thực tế thì bạn chỉ đang khiến cho cơ thể dễ bị đầy hơi và chướng bụng hơn thôi.

Nhiều loại nước trái cây bán trong cửa hàng có hương vị phụ gia đường, như sorbitol. Rượu đường hầu như không được tiêu hóa trước khi đến ruột già. Ở ruột già, vi khuẩn sẽ bắt đầu phân hủy chúng, gây ra dư thừa khí.

Sorbitol là một thành phần trong danh sách thực phẩm có khả năng gây đầy hơi. Nó được tìm thấy tự nhiên trong một số loại trái cây, như táo và lê, nhưng nó cũng được sử dụng làm chất tạo ngọt trong nhiều loại thực phẩm và kẹo không đường.

Bia

Đồ uống có cồn là chất gây viêm, sẽ gây sưng tấy và kích thích ở dạ dày, sản sinh ra nhiều axit trong dạ dày hơn gây đầy hơi.

Bia là một trong những  loại đồ uống gây khó chịu do quá trình lên men và cacbonat hóa là nguyên nhân gây đầy hơi, chướng bụng. Các loại ngũ cốc thường được sử dụng để sản xuất bia như lúa mì và lúa mạch cũng ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa của cơ thể.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Mai Hương– Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

12 loại thực phẩm giàu tinh bột lành mạnh cho sức khỏe

29/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bài viết dưới đây chỉ ra 12 loại thực phẩm giàu tinh bột (carb) lành mạnh mà bạn có thể lựa chọn bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày.

Hạt diêm mạch

Hạt diêm mạch là loại hạt bổ dưỡng và phổ biến với những người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe. Nó được phân loại là giả ngũ cốc, được chế biến và ăn như một loại ngũ cốc. Hạt diêm mạch nấu chín có chứa tới 70% carbs, khiến nó trở thành một loại thực phẩm giàu carbs và là nguồn protein, chất xơ tốt.

Hạt diêm mạch giàu khoáng chất và hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe, cải thiện lượng đường trong máu và sức khỏe tim mạch. Nhưng lại không chứa gluten, vì vậy, với những người có chế độ ăn không có gluten thì có thể dùng hạt diêm mạch để thay thế.

Hạt diêm mạch khá giàu chất xơ và protein giúp thúc đẩy việc quản lý cân nặng và sức khỏe đường ruột.

Yến mạch

Yến mạch là một loại ngũ cốc nguyên hạt cực kỳ tốt cho sức khỏe, cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Yến mạch thô chứa 70% carbs. Khẩu phần 80g chứa 54g carbs, trong đó có 8 gam chất xơ. Chúng đặc biệt chứa nhiều loại chất xơ như beta glucan.

Yến mạch cũng là một nguồn protein tương đối tốt và chứa nhiều protein hơn hầu hết các loại ngũ cốc. Nghiên cứu cho thấy rằng ăn yến mạch có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim do giảm lượng cholesterol.

Ăn yến mạch cũng có thể làm giảm lượng đường trong máu, đặc biệt ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Hơn nữa, yến mạch giúp no lâu và hỗ trợ quản lý cân nặng.

Đọc thêm tại bài viết: Điều gì xảy ra khi bạn ngừng ăn Carbs?

Hạt kiều mạch

Giống như hạt diêm mạch, hạt kiều mạch cũng được coi là giả ngũ cốc. Mặc dù có tên như vậy nhưng kiều mạch không liên quan đến lúa mì và không chứa gluten.

Kiều mạch thô chứa 75 gam carbs, trong khi kiều mạch nấu chín chứa khoảng 19,9 gam carbs trên mỗi khẩu phần 100 gam. Loại hạt này rất bổ dưỡng, chứa cả protein và chất xơ. Nó cũng có nhiều khoáng chất và chất chống oxy hóa hơn nhiều loại ngũ cốc khác.

Hạt kiều mạch đặc biệt có lợi cho sức khỏe tim mạch và điều hòa lượng đường trong máu.

Chuối

Chuối là loại trái cây yêu thích được nhiều người sử dụng trong các công thức nấu ăn khác nhau. Một quả chuối lớn (136 gam) chứa khoảng 31 gam carbs, dưới dạng tinh bột hoặc đường. Chuối chứa nhiều kali, vitamin B6 và C, đồng thời chứa một số hợp chất thực vật có lợi.

Nhờ hàm lượng kali cao, chuối có thể giúp hạ huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Chuối xanh, chưa chín có hàm lượng tinh bột cao hơn. Chất này chuyển hóa thành đường tự nhiên khi chuối chín, chuối chuyển sang màu vàng trong quá trình này. Vì vậy, bạn sẽ có xu hướng nhận được nhiều tinh bột hơn và ít đường hơn nếu ăn chuối chưa chín.

Chuối xanh và chưa chín cũng chứa một lượng lớn kháng tinh bột và pectin (chất xơ tan trong nước), cả hai đều hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và cung cấp nhiên liệu cho vi khuẩn có lợi trong ruột của bạn.

Khoai lang

Khoai lang là loại củ thơm ngon, bổ dưỡng. Một nửa cốc (100 gam) khoai lang nghiền, nấu chín còn nguyên vỏ chứa khoảng 20,7 gam carbs, bao gồm tinh bột, đường và chất xơ. Khoai lang cũng là nguồn giàu vitamin A, vitamin C và kali.

Hơn nữa, khoai lang còn chứa nhiều chất chống oxy hóa, là những hợp chất giúp trung hòa các gốc tự do có hại trong tế bào để bảo vệ bạn khỏi bệnh mạn tính.

Củ dền

Củ dền là loại rau củ màu tím mà đôi khi người ta gọi là củ dền đỏ. Nhìn chung chúng không được coi là có hàm lượng carbs cao, nhưng đối với một loại rau không chứa tinh bột thì hàm lượng carbs này không phải là nhỏ. 100 gam củ dền sống và củ dền nấu chín chứa khoảng 10 gam carbs, chủ yếu từ đường và chất xơ.

Chúng cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất, cùng với các chất chống oxy hóa mạnh và các hợp chất thực vật.

Củ dền cũng chứa nhiều nitrat vô cơ, được chuyển hóa thành oxit nitric trong cơ thể. Oxit nitric làm giảm huyết áp và có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh.

Nước ép củ dền cũng chứa hàm lượng nitrat rất cao và các vận động viên đôi khi sử dụng nó để nâng cao hiệu suất thể chất của họ. Vì oxit nitric làm giãn mạch máu, giúp oxy lưu thông tốt hơn trong khi tập luyện.

Quả cam

Cam là loại trái cây thuộc họ cam quýt, 100 gam cam chủ yếu chứa nước và chứa khoảng 15,5 gam carbs. Cam cũng là một nguồn chất xơ tốt, giàu vitamin C, kali và một số vitamin B. Ngoài ra, chúng còn chứa axit xitric, cũng như một số hợp chất thực vật và chất chống oxy hóa mạnh.

Ăn cam có thể cải thiện sức khỏe tim mạch và giúp ngăn ngừa sỏi thận. Chúng cũng có thể làm tăng sự hấp thu sắt từ các loại thực phẩm khác mà bạn tiêu thụ, giúp ngăn ngừa cơ thể mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt.

Việt quất

Quả việt quất thường được bán trên thị trường như một siêu thực phẩm do hàm lượng chất chống oxy hóa cao. 100 gam việt quất chứa khoảng 14,5 gam carbs. Quả việt quất cũng chứa một lượng lớn vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin C, vitamin K và mangan.

Việt quất là nguồn cung cấp các hợp chất chống oxy hóa tốt, bảo vệ cơ thể chống lại các gốc tự do gây hại và thậm chí có thể cải thiện trí nhớ ở người cao tuổi.

Bưởi

Bưởi là một loại trái cây thuộc họ cam quýt có vị ngọt, chua và đắng, chứa khoảng 8% carbs và rất nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.

Bưởi giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và cải thiện lượng đường trong máu. Một số hợp chất có trong bưởi có thể giúp ngăn ngừa sỏi thận, giảm mức cholesterol và thậm chí có khả năng làm chậm sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư.

Táo

Táo được biết đến với hương vị ngọt ngào, chua và giòn. Chúng có nhiều màu sắc, kích cỡ và hương vị, 100 gam táo chứa khoảng 14-16 gam carbs. Táo cũng có nhiều vitamin và khoáng chất nhưng thường chỉ với lượng nhỏ. Táo là nguồn cung cấp vitamin C, chất chống oxy hóa và chất xơ.

Loại quả này giúp cải thiện lượng đường trong máu và sức khỏe tim mạch.

Nghiên cứu cho thấy việc thêm táo vào chế độ ăn uống thậm chí còn làm giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư.

Đậu thận

Đậu thận thuộc họ đậu. 100 gam đậu thận nấu chín chứa khoảng 21,5 gam carbs, dưới dạng tinh bột và chất xơ. Loại đậu này có hàm lượng protein cao, là nguồn cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và hợp chất, giàu hợp chất chống oxy hóa, bao gồm anthocyanin và isoflavone. Giúp cải thiện việc điều chỉnh lượng đường trong máu và giảm nguy cơ ung thư ruột kết.

Đậu gà

Đậu gà cũng thuộc họ đậu. 100 gam đậu xanh nấu chín chứa 27,4 gam carbs, cùng với gần 8 gam chất xơ. Là nguồn protein thực vật dồi dào, chứa nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm sắt, phốt pho và vitamin B.

Đậu gà không chỉ có liên quan đến việc cải thiện sức khỏe tim và tiêu hóa mà còn giúp chống lại một số loại ung thư.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Nên kết hợp thực phẩm thế nào để đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ ăn dặm?

28/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Ăm dặm là một giai đoạn rất quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ, giúp đáp ứng đủ nhu cầu, đảm bảo sự tăng trưởng cả về thể chất và não bộ. Để giúp con có thể nhận đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, cha mẹ hãy cùng khám phá cách kết hợp thực phẩm thông minh và khoa học thông qua bài viết dưới đây.

Ăn dặm không chỉ đơn giản là việc cho trẻ ăn mà đây còn là bước đầu tiên giúp trẻ làm quen với thực phẩm, khám phá những hương vị mới và dần định hình sở thích ăn uống của bản thân. Ngoài ra, giai đoạn này còn là một bước chuyển rất quan trọng khi sữa mẹ không đáp ứng đủ nhu cầu và trẻ cần lấy các chất dinh dưỡng thiết yếu từ nguồn thực phẩm đa dạng. Chính vì vậy, thành công trong giai đoạn ăn dặm sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của trẻ.

Những nguyên tắc cơ bản trong chế độ ăn dặm của trẻ.

Khi trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, mặc dù sữa mẹ không còn đáp ứng đủ cả về số lượng và chất lượng cho sự tăng trưởng của trẻ nhưng đây vẫn là nguồn dinh dưỡng chính. Do đó, cần tiếp tục duy trì cho trẻ bú sữa mẹ hoặc kết hợp sữa công thức, đáp ứng đủ nhu cầu theo tháng tuổi. Ngoài ra, các chế phẩm từ sữa như sữa chua, phô mai, váng sữa cũng nên được thêm vào các bữa phụ giúp trẻ làm quen cũng như đáp ứng nhu cầu về canxi và các vi chất cần thiết.

Tiếp đó, các bữa ăn dặm của trẻ phải được kết hợp đủ các nhóm chất thiết yếu bao gồm: chất đường bột, chất đạm, chất béo, chất xơ và các vitamin, khoáng chất. Các thực phẩm được lựa chọn cho trẻ cần đảm bảo yêu cầu về an toàn vệ sinh thực phẩm, còn tươi sống và không chứa hóa chất độc hại gây nguy hiểm tới sức khỏe của trẻ.

Hiện nay có nhiều phương pháp ăn dặm khác nhau, tuy nhiên, mẹ nên cho trẻ làm quen từ từ, tăng dần về độ thô cứng và từ loãng tới đặc. Thức ăn phải được chế biến chín kĩ và mềm, hạn chế khả năng hóc nghẹn.

Ngoài ra, tất cả các dụng cụ và cũng như các giai đoạn chế biến phải đảm bảo an toàn và vệ sinh sạch sẽ.

Đọc thêm tại bài viết: Bắt đầu cho trẻ ăn dặm – Phần 1

Cách kết hợp các thực phẩm trong một ăn dặm cho trẻ.

Việc kết hợp thực phẩm cho trẻ, điều quan trọng nhất là phải đáp ứng đủ nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu có trong các nhóm thực phẩm sau:

  • Chất đường bột (glucid): là nhóm cung cấp năng lượng chủ yếu. Gạo, ngô, khoai là những thực phẩm được sử dụng phổ biến ở nước ta và được chế biến dưới dạng bột, cháo hoặc hỗn hợp mịn giúp trẻ dễ dàng nhai nuốt.
  • Chất đạm (protein): thịt, trứng, sữa, cá, tôm, cua, lươn, đậu đỗ … là những thực phẩm phổ biến trong nhóm này. Thậm chí, thịt còn được khuyến cáo là thực phẩm đầu tiên nên cho trẻ làm quen khi bước vào giai đoạn ăn dặm. Với các vai trò quan trọng phải kể đến như tham gia vào quá trình xây dựng và tái tạo các tổ chức của cơ thể, là thành phần chính của kháng thể, các men, nội tiết tố quan trọng trong sự phát triển và duy trì hoạt động chuyển hóa. Tuy nhiên, để an toàn cho trẻ, mẹ nên xay nhuyễn hoặc băm nhỏ thịt. Với các loại thịt cá, gia cầm, nên loại bỏ hoàn toàn da, xương trước khi cho trẻ ăn.
  • Chất béo (lipid): gồm dầu, mỡ, bơ, dầu lạc, dầu vừng, dầu đậu nành… thường xuyên bị lãng quên khi mẹ cho trẻ ăn dặm do các quan niệm sai lầm trước đây. Tuy nhiên, đây lại là thành phần bổ sung thêm năng lượng cho bữa ăn của trẻ, giúp thức ăn mềm hơn, trẻ dễ nuốt hơn. Ngoài ra, cho trẻ ăn dầu mỡ còn giúp tăng khả năng hấp thu các vitamin tan trong dầu mỡ như: vitamin A, D, E, K,…
  • Chất xơ, vitamin và chất khoáng có nhiều trong các loại rau xanh, quả chín như rau ngót, rau muống, rau giền, mồng tơi, rau cải và các loại quả như đu đủ, xoài, chuối, cam, quýt, …. Tất cả đều chứa lượng lớn các vitamin và vi chất giúp phòng chống các vấn đề liên quan sức khỏe ở trẻ.

Đọc thêm tại bài viết: Thực phẩm ăn dặm cho bé

Các loại gia vị và thành phần tạo màu, hương vị nên được hạn chế trong giai đoạn này do chức năng thận của trẻ chưa được hoàn thiện đầy đủ.

Các loại thực phẩm có mặt trong các nhóm dinh dưỡng trên nên được kết hợp trong cùng một bữa cháo ăn dặm của trẻ. Tuy nhiên, mẹ nên chuẩn bị bữa ăn có kết cấu phù hợp với khả năng nhai nuốt. Cụ thể, khi mới bắt đầu, thức ăn nên được nghiền, xay nhuyễn, sau khi trẻ đã quen dần có thể tăng độ đặc và độ thô cứng.

Bằng cách kết hợp thực phẩm một cách thông minh và khoa học, cha mẹ có thể đảm bảo rằng trẻ sẽ nhận được đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết giúp trẻ phát triển khỏe mạnh trong giai đoạn ăn dặm.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hải Yến – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Thực phẩm nhiều muối bạn cần lưu ý

28/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cơ thể bạn cần natri để cân bằng chất lỏng và duy trì hệ thần kinh. Người Mỹ ăn trung bình khoảng 3.400 mg natri mỗi ngày.

Chế độ ăn uống yêu cầu ăn không quá 2.300 miligam (mg) mỗi ngày. Đó là khoảng 1 muỗng cà phê muối ăn. Bác sĩ có thể đề nghị ít hơn nhiều tùy thuộc vào nguy cơ sức khỏe của bạn. Gần một nửa số người Mỹ cần mức giới hạn thấp hơn đó. Bài viết dưới đây sẽ liệt kê những lưu ý khi bạn sử dụng muối.

Kiểm tra nhãn

Hầu hết natri chúng ta nhận được là từ thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn, vì vậy hãy tạo thói quen đọc nhãn Thông tin dinh dưỡng. Hãy tìm những thực phẩm có ít hơn 120 mg natri mỗi khẩu phần. Nếu bạn ăn nhiều hơn lượng này, bạn cũng sẽ nhận được nhiều natri hơn.

Đọc thành phần

Natri không phải lúc nào cũng được liệt kê là “muối” trên bao bì thực phẩm. Các từ khác cần chú ý bao gồm nước muối, natri benzoat, natri bicarbonate (baking soda), natri clorua, natri nitrat và bột ngọt (MSG). Tên được liệt kê càng ở gần đầu danh sách thì thực phẩm đó càng chứa nhiều muối.

Đồ ăn đông lạnh 

Mặc dù chúng rất tiện lợi chỉ cần cho vào lò vi sóng và sử dụng nhưng đồ ăn đông lạnh thường có nhiều natri. Hãy đặt mục tiêu không quá hai hoặc ba lần mỗi tuần. Và khi lựa chọn thực phẩm đông lạnh, hãy so sánh nhãn mác. Hãy tìm những loại bạn thích có chứa 600 mg natri hoặc ít hơn.

Súp đóng hộp

Nó có thể siêu mặn. Ngay cả một số món súp “giảm natri” cũng có thể có nhiều muối hơn so với món súp tự làm. Khi bạn mua súp đóng hộp, hãy tìm dòng chữ “không chứa muối” hoặc “không chứa natri” trên nhãn. Chúng bao gồm không quá 5 mg muối mỗi khẩu phần.

Các loại thực phẩm lành mạnh

Không có gì ngạc nhiên khi đồ ăn nhẹ có vị mặn như khoai tây chiên và bánh quy xoắn có nhiều natri, nhưng nhiều loại thực phẩm nghe có vẻ lành mạnh cũng có thể có hàm lượng natri cao. Trong số đó có nước ép rau, rau được tẩm gia vị hoặc có nước sốt, rau đóng hộp hoặc ướp (như dưa chua), nước sốt cà chua. Lời khuyên cho bạn là ăn nhiều rau tươi hơn. Mua các loại đông lạnh không có nước sốt hoặc gia vị và chọn các nhãn hiệu và nước trái cây đóng hộp “ít muối”.

Bánh mì

Bánh mì có thể không có vị mặn nhưng bánh mì thường có hàm lượng natri rất cao. Ví dụ, một lát bánh mì nguyên cám có thể chứa 150 mg natri. Một chiếc bánh mì tròn cám yến mạch có thể có 600 mg, tức là hơn 1/4 lượng natri bạn nên ăn trong một ngày.

Pizza

Một số lớp phủ trên, như pepperoni, có rất nhiều muối trong đó. Vì vậy, cách lành mạnh nhất để thưởng thức pizza có thể là làm ở nhà. Nếu bạn gọi món, hãy chọn lớp vỏ mỏng, không dày. Bỏ qua thịt và phô mai, phủ rau lên trên và không ăn nhiều hơn hai lát.

Thịt

Các loại thịt nguội ăn sẵn như giăm bông và gà tây đóng gói có thể chứa nhiều natri. Các mặt hàng siêu mặn khác bao gồm các loại thịt ướp muối như thịt xông khói, xúc xích và thậm chí cả thịt gà. Chuẩn bị thịt tươi của riêng bạn. Nếu đó không phải là một lựa chọn, hãy tìm những loại thịt chế biến sẵn có ít natri hơn. Và khi bạn mua thịt gia cầm, hãy kiểm tra nhãn để đảm bảo rằng dung dịch muối hoặc nước luộc thịt không được thêm vào.

Phô mai

Phô mai đã qua chế biến (như phô mai Mỹ) và phô mai rất cứng (như phô mai cheddar) có hàm lượng natri cao. Khi bạn ăn nhẹ với phô mai hoặc thêm phô mai vào các món ăn, hãy chọn những loại có hàm lượng natri thấp như mozzarella, phô mai dê và ricotta.

Gia vị

Nước sốt, phết, trộn salad và nước chấm có thể chứa nhiều natri hơn bạn tưởng. Ví dụ, một thìa sốt cà chua có 154 mg natri. Cùng một lượng nước tương chứa tới 1.000 mg natri. Và hầu hết mọi người sử dụng nhiều hơn thế. Chuyển sang các loại gia vị được dán nhãn “không chứa muối” hoặc “natri thấp” và theo dõi lượng bạn sử dụng.

Hãy chú ý đến thực đơn

Khi bạn đi ăn ngoài, hãy tránh những thực phẩm mà thực đơn hoặc người phục vụ mô tả là ngâm nước muối, hun khói hoặc nướng. Chúng có thể có hàm lượng natri cao. Thay vào đó, hãy tìm món ăn hấp, nướng, quay hoặc luộc. Không thể cưỡng lại món khai vị nhiều muối hãy chia sẻ khẩu phần đó với người bạn đi ăn cùng.

Hương vị món ăn của bạn mà không cần muối

Khi nấu ăn ở nhà, bạn có thể bỏ muối ra khỏi công thức nấu ăn. (Ngoại lệ là khi nướng bằng men). Thay vào đó, hãy nạp nhiều loại thảo mộc tươi, nhiều gia vị, tỏi và hành. Thay vì dùng lọ muối trên bàn, hãy chọn hạt tiêu đen xay hoặc chanh mới cắt mà bạn có thể vắt vào thức ăn của mình.

Hãy cẩn thận với các chất thay thế muối

Các chất thay thế muối trao đổi natri clorua bằng kali clorua. Bạn sẽ không cảm nhận được sự khác biệt nhưng hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi thử. Những sản phẩm này làm tăng lượng kali của bạn, có thể gây hại nếu bạn bị huyết áp cao, tiểu đường hoặc bệnh gan hoặc thận. Nếu bạn khỏe mạnh, cơ thể bạn sẽ loại bỏ lượng kali dư ​​thừa mà không gặp vấn đề gì. Muối thay thế natri cũng có thể khiến một số loại thuốc được kê đơn không hoạt động tốt như bình thường.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc– Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Thực phẩm và đồ uống cần tránh đối với người bị viêm khớp

27/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bài viết dưới đây sẽ liệt kê một số loại thực phẩm và đồ uống mà những người bị viêm khớp nên tránh.

Đường bổ sung

Việc hạn chế ăn đường mang đến nhiều lợi ích cho tất cả các đối tượng và đặc biệt là những người bị viêm khớp. Đường bổ sung được tìm thấy trong kẹo, nước ngọt có ga, kem và nhiều loại thực phẩm khác, bao gồm nước sốt thịt nướng, nước sốt salad và sốt cà chua.

Nghiên cứu chỉ ra nước ngọt có ga và các món tráng miệng có nhiều khả năng làm trầm trọng thêm các triệu chứng của người bị viêm khớp.

Thịt chế biến sẵn và thịt đỏ

Những người ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn có thể có nồng độ interleukin-6 (IL-6), protein phản ứng C (CRP) và homocysteine cao hơn. Đây là những dấu hiệu của tình trạng viêm. Nghiên cứu cho thấy thịt đỏ thường làm các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp trở nặng hơn. Chế độ ăn thuần thực vật không bao gồm thịt đỏ có thể cải thiện các triệu chứng viêm khớp.

Thực phẩm chứa gluten

Gluten là một nhóm protein có trong lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen và các loại ngũ cốc khác. Việc ăn các loại thực phẩm không chứa gluten có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp.

Đọc thêm tại bài viết: 6 mẹo ăn kiêng để giảm viêm khớp

Thực phẩm chế biến sẵn

Các loại thực phẩm siêu chế biến như thức ăn nhanh, ngũ cốc ăn sáng và đồ nướng có xu hướng chứa nhiều ngũ cốc tinh chế, đường bổ sung, chất bảo quản, đường fructose và các thành phần có khả năng gây viêm khác, tất cả đều gây ảnh hưởng đến những người bị viêm khớp.

Các loại thực phẩm chế biến sẵn làm tăng nguy cơ béo phì, gây viêm, đây là những yếu tố nguy cơ gây mắc bệnh viêm khớp dạng thấp.

Thậm chí, những người ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn còn có nhiều yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim hơn, nồng độ HbA1c cao hơn, một dấu hiệu kéo dài trong việc kiểm soát lượng đường trong máu.

Do đó, việc tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh khác, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe của bạn.

Một số loại dầu thực vật

Chế độ ăn nhiều chất béo omega-6 và ít chất béo omega-3 gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Làm xuất hiện các triệu chứng như đau đầu gối, thường gặp ở viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp.

Những chất béo này cần thiết cho cơ thể nhưng sự mất cân bằng có thể làm tăng nguy cơ gây viêm nhiễm.

Omega-3 có trong các loại cá béo, hạt có dầu và rau xanh, trong khi omega-6 có trong bơ thực vật, mỡ và các loại dầu ăn như ngô và dầu cây rum.

Đảm bảo tiêu thụ cân bằng giữa các loại dầu này có thể cải thiện các triệu chứng của viêm khớp.

Thực phẩm giàu muối

Cắt giảm lượng muối tiêu thụ là tốt cho sức khỏe của những người bị viêm khớp. Thực phẩm giàu muối như tôm, súp đóng hộp, pizza, một số loại pho mai, thịt chế biến sẵn và nhiều thực phẩm chế biến sẵn khác.

Một nghiên cứu trên chuột cho thấy bệnh viêm khớp trở nặng hơn ở những con chuột áp dụng chế độ ăn nhiều muối so với những con có chế độ ăn ít muối. Lượng natri cao có thể là yếu tố nguy cơ mắc các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp ở người, muối kích thích quá trình miễn dịch dẫn đến viêm nhiễm.

Thực phẩm giàu AGEs (sản phẩm glycat hóa bền vững)

Các sản phẩm glycat hóa bền vững trong chế độ ăn uống là sản phẩm cuối cùng của phản ứng tạo liên kết ngang giữa đường và protein hoặc chất béo. Chúng tồn tại trong thực phẩm động vật chưa nấu chín và được hình thành thông qua các phương pháp nấu nướng nhất định.

Thực phẩm có hàm lượng AGEs cao bao gồm:

  • Thực phẩm động vật giàu protein, nhiều chất béo được rán, quay, nướng hoặc áp chảo, chẳng hạn như: thịt xông khói, bít tết áp chảo hoặc nướng, gà rán hoặc quay, xúc xích nướng
  • Khoai tây chiên
  • Bơ thực vật
  • Sốt mayonnaise.

Khi AGEs tích lũy trong cơ thể, stress oxy hóa và tình trạng viêm có thể xảy ra, điều này có liên quan đến sự tiến triển của bệnh ở những người bị viêm khớp.

Những người bị viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, có thể có lượng AGEs trong cơ thể cao hơn những người không mắc bệnh. Sự tích tụ AGE trong xương và khớp khiến tình trạng bệnh viêm xương khớp tiến triển nặng.

Việc thay thế thực phẩm có AGE cao bằng thực phẩm nguyên chất, giàu dinh dưỡng như rau, trái cây, các loại đậu và cá có thể làm giảm tổng lượng AGE trong cơ thể bạn.

Các loại đồ uống cần tránh với người bị viêm khớp

Rượu vang đỏ và các loại rượu khác

Rượu vang đỏ có chứa resveratrol, một chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, sử dụng loại rượu nào cũng ít nhiều gây hại cho cơ thể. Uống rượu mỗi tuần một lần hoặc nhiều hơn có thể làm tăng nguy cơ viêm xương khớp.

Tiêu thụ rượu làm tăng nồng độ axit uric trong cơ thể, góp phần gây ra bệnh gút.

Các nghiên cứu chỉ ra uống rượu có thể làm tăng tổn thương cấu trúc cột sống ở những người bị viêm cột sống dính khớp. Tóm lại, tốt nhất bạn nên hạn chế uống rượu vì nó có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm khớp.

Đồ uống có đường

Đồ uống có đường, như nước ngọt có ga, có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh viêm khớp. Đồ uống có chứa fructose làm gia tăng nồng độ axit uric, tăng nguy cơ mắc bệnh gout.

Nước ngọt có ga và các đồ uống ngọt khác có chứa đường, aspartame và axit photphoric, có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ canxi của cơ thể, ảnh hưởng đến sức khỏe của xương.

Cà phê

Cà phê chứa chất chống oxy hóa có thể làm giảm viêm. Nhưng cà phê cũng chứa hàm lượng caffeine gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Tốt nhất là bạn nên tiêu thụ không quá 1-2 cốc cà phê mỗi ngày, tránh uống cà phê trước khi đi ngủ, tránh thêm quá nhiều đường, xi-rô hoặc kem vào cà phê.

Sữa

Sữa và các sản phẩm khác từ sữa có thể gây ra phản ứng viêm, điều này xảy ra phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của mỗi người. Sữa là nguồn cung cấp vitamin D và canxi tốt.

Hãy chọn các sản phẩm sữa ít béo hoặc không béo để giảm nguy cơ tăng cân và chất béo không lành mạnh.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Bs. Mai Hương – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Ăn gì trước khi bơi?

27/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Bơi lội là một trong những môn thể thao phổ biến và được chấp nhận trên toàn thế giới. Hơn nữa, bơi lội giúp cơ thể rèn luyện sức khỏe và tiêu tốn nhiều năng lượng. Vì vậy, một chế độ ăn uống hợp lý cho người bơi lội là khá cần thiết. Nhưng câu hỏi đặt ra là “ ăn gì trước khi bơi ?”.

Bơi lội là một phương pháp tuyệt vời để giữ dáng, khỏe mạnh và là một bài tập tốt cho toàn bộ cơ thể. Cho dù bạn bơi để giải trí, rèn luyện sức khỏe hay thi đấu, điều quan trọng là bạn phải cung cấp năng lượng cho cơ thể và cải thiện thành tích bằng cách ăn đúng loại thực phẩm trước khi bơi. Bơi khi bụng đói sẽ làm bạn mất hiệu suất và khiến bạn cảm thấy yếu đuối. Bạn không thể chỉ ăn bất cứ thứ gì, tiêu thụ thực phẩm lành mạnh là điều quan trọng.

Ăn uống đầy đủ trước khi bơi giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và cải thiện sức khỏe tim mạch, từ đó dẫn đến hiệu suất tốt hơn. Điều đáng chú ý là carbohydrate là nhiên liệu chính để tập thể dục và khi sử dụng, chúng sẽ được lưu trữ dưới dạng glycogen trong cơ và gan.

Hãy nhớ rằng, khi bạn ăn, cơ thể sẽ gửi máu đến hệ thống tiêu hóa để giúp phân hủy và xử lý thức ăn để bạn có thể tiêu hóa và lấy năng lượng từ loại thực phẩm đó. Trong quá trình hoạt động, lưu lượng máu được dẫn đến cơ bắp của bạn và các chuyển động của bạn được phối hợp tương ứng.

Ăn trước khi bơi là rất quan trọng đối với người mới bắt đầu. Tiêu thụ các chất dinh dưỡng thích hợp vào thời điểm thích hợp có thể có ảnh hưởng lớn hơn đến sức mạnh và thể lực của bạn và bạn sẽ thấy hiệu suất của mình tăng nhanh hơn.

Bơi ngay sau khi ăn có thể làm mất đi lượng máu cung cấp cho hệ tiêu hóa và cơ bắp của bạn để chúng hoạt động bình thường. Vì vậy, bạn nên dành một chút thời gian để thư giãn và để thức ăn phân hủy và cung cấp cho bạn năng lượng cần thiết để bơi lội.

Lưu ý rằng thực phẩm lành mạnh phải được tiêu thụ trước cũng như sau khi bơi. Bởi vì sau khi bơi, bạn có xu hướng mất hết năng lượng vì vậy việc nạp năng lượng là cần thiết.

Ăn gì trước khi bơi?

Dưới đây là một số lựa chọn thực phẩm tốt nhất bạn có thể ăn trước khi đi bơi:

1. Sữa

Sữa là nguồn cung cấp vitamin D, canxi và kali. Không người bơi lội nào có thể bỏ lỡ món ăn này.

2. Chuối

Chuối từ lâu đã là món ăn nhẹ trước khi vận động thể thao. Chuối giàu kali, giúp ngăn ngừa chuột rút cơ bắp và cung cấp nguồn năng lượng nhanh chóng. Bạn có thể ăn một quả chuối 30 phút trước khi bạn bắt đầu bơi để tăng thêm sức mạnh.

3. Quả hạch và hạt

Các loại hạt có nhiều chất béo tốt, chất xơ, protein, magie và vitamin E. Hãy thử thêm chúng vào ngũ cốc, sữa chua hoặc đơn giản là ăn sống. Nếu bạn không bị dị ứng, đậu phộng và quả óc chó chứa nhiều loại vitamin và axit hỗ trợ chuyển động cân bằng và mức năng lượng cao cho vận động viên thể thao.

4. Sô cô la đen

Sô cô la đen từ lâu đã được coi là chất chống oxy hóa hiệu quả. Ca cao có trong sôcôla đen có thể được coi là một lựa chọn tuyệt vời trong chế độ ăn uống của người bơi lội .

5. Trứng

Trứng là một nguồn protein tốt giúp bạn hoạt động dưới nước và cũng cung cấp cho bạn năng lượng tức thời.

6. Các loại đậu

Đậu khá tốt cho sức khỏe và bổ sung cho nhiều bữa ăn. Chúng chứa đầy đủ protein, sắt, kẽm và magiê. Chúng có thể được thêm vào món salad để có món ăn nhẹ giòn hoặc thậm chí nấu với mì ống nếu cần.

7. Trái cây sấy khô

Nho khô, hạt điều, hạnh nhân… chứa nhiều protein và giúp tích tụ năng lượng ngay lập tức. Nếu sử dụng lâu dài chắc chắn bạn sẽ có được sức khỏe tốt và tăng thêm năng lượng cho hoạt động thể chất hàng ngày.

8. Sản phẩm có thịt

Một bữa ăn nhẹ giàu protein là cách tốt nhất để giúp phục hồi và xây dựng cơ bắp của bạn. Lựa chọn các nguồn protein nạc như thịt gà, cá, đậu phụ hoặc các loại đậu. Salad gà và quinoa hoặc cá hồi và rau xào là những lựa chọn tuyệt vời.

Kết luận

Chế độ ăn uống dành cho người bơi lội là quan trọng trước khi bơi cũng như sau khi bơi. Luôn chú ý đến nhu cầu của cơ thể bạn. Duy trì chế độ ăn uống bổ dưỡng bao gồm nhiều protein và carbohydrate để duy trì cơ thể và mức năng lượng của bạn . Ngoài ra, tránh tham gia các hoạt động thể chất nặng mỗi ngày vì điều này sẽ cản trở quá trình phục hồi của bạn và tăng nguy cơ chấn thương. Ngoài việc ăn uống, bạn cũng cần uống nhiều nước để giữ nước. Bạn nên uống nước trước, trong và sau khi bơi. Việc bổ sung chất lỏng là rất quan trọng để cân bằng lượng chất lỏng mất đi của cơ thể thông qua việc đổ mồ hôi.

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hồng Ngọc – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Người mắc bệnh gout cần tránh ngay 6 loại đồ uống này

26/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Gout là một loại bệnh khớp do rối loạn chuyển hóa acid uric gây ra. Ở những người bị bệnh gout, lượng acid uric trong máu tăng cao, dẫn đến việc các tinh thể acid uric lắng đọng ở các khớp, gây ra cơn đau và viêm khớp đột ngột.

Nguyên nhân chính của bệnh gout là do chế độ ăn uống và lối sống không lành mạnh, kèm theo các yếu tố di truyền. Điều trị gout bao gồm giảm cơn đau cấp tính và phòng ngừa các cơn tái phát bằng thuốc, kết hợp với thay đổi chế độ ăn uống và lối sống. Với sự tuân thủ điều trị tích cực, bệnh gout có thể được kiểm soát tốt.

Cơn đau do gout được gây ra bởi tinh thể axit uric hình thành bên trong các khớp. Nếu bạn từng trải qua một cơn đau gout, bạn sẽ biết rằng đó là một dạng viêm khớp vô cùng đau đớn. Nguy cơ mắc bệnh gout sẽ tăng lên khi chế độ ăn uống của bạn giàu purin. Purin được tìm thấy trong các thực phẩm giàu protein, và chúng cũng được tìm thấy trong một số đồ uống.

Bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh gout nên tránh các đồ uống có hàm lượng purin cao. Cơ thể chuyển đổi purin thành axit uric. Chế độ ăn uống giàu purin có thể làm tăng lượng axit uric trong máu và tiềm năng dẫn đến một cơn đau gout. Dưới đây là danh sách các loại đồ uống cần tránh khi bạn mắc bệnh gout.

1. Bia

Bia có nhiều purin nhất trong số các loại đồ uống có cồn và có mối liên hệ mạnh mẽ với các cơn đau gout. Một nghiên cứu cho thấy những người đàn ông uống một ly bia mỗi ngày có khả năng bị gout cao hơn 50%. Những người đàn ông uống hai ly trở lên mỗi ngày có khả năng bị gout cao hơn 2,5 lần.

2. Rượu

Cũng giống như bia, rượu cũng có thể kích hoạt các triệu chứng gout ở những người có xu hướng mắc bệnh này, bao gồm cả rượu vang hoặc rượu mạnh. Rượu ảnh hưởng đến thận, khiến chúng bài tiết rượu thay vì axit uric. Điều này làm tăng lượng axit uric trong máu, là nguyên nhân khởi phát bệnh gout.

3. Nước ngọt

Các nghiên cứu đã phát hiện ra nguy cơ gout tăng lên từ các loại đồ uống ngọt có đường. Các loại đồ uống có đường giàu fructose. Fructose được phân hủy thành purin trong cơ thể. Trong một nghiên cứu, những người đàn ông uống hai ly hoặc nhiều hơn các loại nước ngọt có đường mỗi ngày có nguy cơ bị gout cao hơn 85% so với những người chỉ uống một ly trong một tháng.

4. Nước cam

Nước cam mặc dù lành mạnh hơn những loại nước ngọt có đường, nhưng chúng cũng có thể là một nguy cơ khởi phát bệnh gout. Nước cam có lượng fructose tương tự như nhiều đồ uống đường, và fructose phân hủy thành purin. Chính vì lý do này, bạn cần giới hạn lượng nước cam và các loại nước ép trái cây khác khi đã mắc bệnh gout.

5. Nước tăng lực

Không có nhiều nghiên cứu về nước uống năng lượng và bệnh gout, một số nước uống năng lượng có thể có hàm lượng đường cao, bao gồm cả fructose. Điều này có thể làm tăng lượng axit uric trong cơ thể.

Đọc thêm tại bài viết: Những điều cần biết về bệnh Gout

6. Thức uống có chứa caffeine

Một số nghiên cứu năm 2022 đã cho thấy rằng uống caffeine ở mức độ vừa phải có thể bảo vệ bạn khỏi bệnh gout. Nhưng hãy nhớ rằng caffeine có thể ảnh hưởng khác nhau nếu bạn có các tình trạng sức khỏe khác. Hãy trao đổi với bác sĩ để tìm ra câu trả lời chắc chắn liệu rằng bạn có thể uống cà phê khi mắc bệnh gout hay không.

Tổng kết, người bị bệnh gout cần hết sức lưu ý và tránh các loại đồ uống có hàm lượng purin cao như bia, rượu, nước ngọt, nước cam và nước tăng lực. Việc hạn chế tiêu thụ các loại đồ uống này sẽ giúp kiểm soát tốt lượng axit uric trong máu và phòng tránh các cơn đau gout. Kết hợp với việc tuân thủ điều trị y khoa và thay đổi lối sống lành mạnh, người bệnh có thể sống khỏe mạnh và chủ động kiểm soát bệnh gout.

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hà Linh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Thực phẩm giúp “đánh bại” chứng ợ nóng

26/04/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Chứng ợ nóng, hay trào ngược axit, là một tình trạng phổ biến nhiều người phải đối mặt hàng ngày. May mắn thay, có nhiều bí quyết hiệu quả để giảm triệu chứng ợ nóng, bao gồm chế độ ăn uống thích hợp và các biện pháp điều trị y tế khi cần thiết.

Chứng ợ nóng là một tình trạng rất phổ biến, xảy ra khi axit và các chất lỏng khác trong dạ dày bị trào ngược lên thực quản. Điều này gây ra một cảm giác nóng rát hoặc khó chịu sau xương ức. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến chứng ợ nóng, bao gồm thức ăn có tính axit cao, những thói quen như hút thuốc và uống rượu, cũng như các yếu tố về cơ học như hở van thực quản.

 

Có nhiều cách để giúp giảm triệu chứng ợ nóng. Chế độ ăn uống là một phương pháp hiệu quả, với việc tránh các thực phẩm gây kích ứng và thay vào đó, ăn những thực phẩm ít axit hơn. Trong trường hợp nặng, các loại thuốc theo toa như thuốc kháng axit hoặc ức chế bơm proton cũng có thể được sử dụng. Với một phương pháp tiếp cận toàn diện, hầu hết mọi người có thể tìm thấy cách để quản lý tốt tình trạng ợ nóng của mình.

Ưu tiên ăn thực phẩm có tính axit thấp

Khi axit và các chất lỏng khác trong dạ dày trào ngược lên thực quản, bạn sẽ bị khởi phát chứng ợ nóng. Các axit tự nhiên trong thức ăn – như nhiều loại trái cây, rau và đồ uống – cũng đóng vai trò quan trọng. Để giảm ợ nóng, hãy xây dựng bữa ăn của mình xung quanh các thực phẩm có axit thấp như:

  • Dưa và chuối: Trong khi hầu hết trái cây có hàm lượng axit cao, các loại dưa (dưa hấu, dưa lê, dưa bở, dưa vàng…) và chuối thì không.
  • Yến mạch: Đây là một cách tuyệt vời để bắt đầu bữa sáng của bạn. Yến mạch không gây ra chứng trào ngược, đồng thời có rất nhiều chất xơ lành mạnh, tốt cho sức khỏe.
  • Bánh mì: Hãy ưu tiên bánh mì nguyên cám, được làm từ ngũ cốc chưa qua tinh chế. Bạn có thể ăn các loại bánh mì khác, tuy nhiên chúng thường được làm từ ngũ cốc tinh chế, bị loại bỏ chất xơ tự nhiên, vitamin và các chất dinh dưỡng khác.
  • Cơm và các loại khoai: Các loại tinh bột phức hợp lành mạnh này rất tốt nếu bạn bị trào ngược dạ dày. 
  • Rau xanh: Bông cải xanh, măng tây, đậu Hà Lan, cần tây và súp lơ trắng đều có hàm lượng axit thấp.
  • Thịt gia cầm và thịt nạc: Hãy chế biến món gà hoặc thịt lợn, thịt bò nạc bằng cách nướng, hấp hoặc luộc. Hạn chế chiên rán sử dụng dầu mỡ.
  • Cá: Bạn có thể ăn mọi loại cá, tuy nhiên hãy chú ý đến cách chế biến, không chiên hoặc sử dụng các loại sốt béo với món cá.

Đọc thêm tại bài viết: Nguyên nhân gây ra chứng ợ nóng hằng ngày?

Các thực phẩm có thể làm dịu chứng ợ nóng

Một số loại thực phẩm và thảo dược khác cũng đã được sử dụng lâu đời để điều trị chứng trào ngược và đau dạ dày. Tuy nhiên, những biện pháp này không thể thay thế thuốc điều trị.

  • Thì là: Thì là là loại rau bổ sung tuyệt vời cho các món canh và salad. Có một số bằng chứng cho thấy thì là có thể cải thiện tiêu hóa của bạn. Độ pH của thì là là 6,9, do đó đây cũng là loại thực phẩm có tính axit thấp
  • Gừng: Một phương pháp điều trị tự nhiên lâu đời cho đau dạ dày là gừng, chúng cũng có lợi cho chứng trào ngược dạ dày.
  • Mùi tây: Rau mùi tây là một phương pháp điều trị truyền thống cho bệnh đau dạ dày.
  • Nha đam: Nha đam cũng là phương pháp điều trị tự nhiên cho các vấn đề về đường tiêu hóa, dường như cũng giúp ích cho chứng trào ngược. Bạn có thể mua nha đam dưới dạng tươi, nước nha đam hoặc viên uống.

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng các thực phẩm lành mạnh không thể triệt tiêu tác dụng của các thực phẩm gây kích ứng. Ăn một chút gừng sẽ không ngăn bạn bị ợ nóng sau một bữa tối lớn và béo ngậy. Và trong khi áp dụng chế độ ăn ít axit là một chiến lược tốt, nhưng nó có thể là không đủ. Đối với một số người, không phải là axit trong dạ dày, mà là sự trào ngược của các chất khác trong dịch vị dạ dày – như mật – gây ra ợ nóng. Nguyên nhân cụ thể của chứng ợ nóng thay đổi rất nhiều từ người này sang người khác, vì vậy bạn cần được chẩn đoán và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa.

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Hà Linh – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Khách hàng đánh giá

4.8

  • Đặt lịch khám ngay

  • Date Format: DD slash MM slash YYYY