Blog

Những thực phẩm giúp bạn không bị mệt mỏi trong ngày làm việc

23/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cơ thể của bạn hoạt động dựa trên những gì bạn ăn vào. Để có được nguồn năng lượng dồi dào, cách tốt nhất là lựa chọn những thực phẩm lành mạnh và bổ dưỡng.

Một số thói quen ăn uống có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi. Ví dụ, sau một bữa ăn lớn, bạn có thể cảm thấy uể oải. Nguyên nhân là do cơ thể cần tập trung năng lượng để tiêu hóa lượng thức ăn đó, thay vì phân bổ cho các hoạt động khác.

Để tránh tình trạng này, hãy cân nhắc chia nhỏ bữa ăn thành nhiều lần trong ngày. Ngoài ra, đi bộ nhẹ nhàng sau bữa ăn cũng giúp hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa cảm giác chậm chạp.

Dưới đây là 10 loại thực phẩm giúp bạn giảm mệt mỏi và duy trì năng lượng ổn định.

1. Thực phẩm chưa qua chế biến 

Lựa chọn thực phẩm chưa qua chế biến giúp cung cấp năng lượng bền vững. Thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều chất bảo quản, phụ gia, natri, chất béo chuyển hóa và đường bổ sung. Theo thời gian, những thành phần này có thể làm giảm lượng vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, đồng thời gây viêm nhiễm, dẫn đến mệt mỏi và suy giảm sức khỏe. 

Hãy thay thế thực phẩm chế biến sẵn như đồ hộp, kẹo, thịt nấu sẵn bằng thực phẩm nguyên chất như: 

  • Trái cây và rau củ
  • Protein nạc 
  • Sản phẩm từ sữa ít béo
  • Các loại đậu và hạt
  • Ngũ cốc nguyên cám

2. Trái cây và rau củ 

Vì sao cùng cung cấp chất xơ và vitamin nhưng trái cây không thể thay thế rau xanh?

Trái cây và rau củ là cung cấp vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, giúp cải thiện năng lượng và giảm mệt mỏi. Lượng ăn khuyến nghị:

  • Ăn ít nhất 5 đơn vị trái cây rau củ  tương đương khoảng 400g trái cây và rau mỗi ngày. 
  • Có thể sử dụng trái cây và rau theo mùa, đông lạnh hoặc tươi. 

Nghiên cứu chỉ ra rằng trái cây và rau đông lạnh vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng cao, là lựa chọn tiện lợi và tiết kiệm. 

3. Đồ uống không chứa caffein 

Cà phê khử caffeine (Decaf Coffee) có gì khác với cà phê thông thường?

Caffeine có thể cải thiện năng lượng trong thời gian ngắn, Tuy nhiên, uống quá nhiều caffeine có thể dẫn đến tình trạng mệt mỏi nghiêm trọng, đau đầu và khó ngủ. Lưu ý khi sử dụng đồ uống chứa caffein:

  • Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến cáo nên duy trì lượng caffeine nạp vào cơ thể  dưới 100mg/ngày (khoảng 2 cốc cà phê). 
  • Thay thế bằng nước lọc, cà phê không caffein hoặc trà không đường. 

4. Protein nạc 

7 loại protein nạc lành mạnh nhất bạn nên ăn thường xuyên

Protein nạc là một phần quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng và có thể giúp chống lại sự mệt mỏi bằng cách:

  • duy trì khối lượng cơ
  • ngăn ngừa suy dinh dưỡng
  • giảm viêm toàn thân
  • làm chậm quá trình tiêu hóa
  • giúp bạn no lâu hơn
  • ngăn ngừa tình trạng tăng đột biến và sụt giảm glucose

Đọc thêm tại bài viết: Ai nên tăng cường bổ sung protein?

Hướng dẫn chế độ ăn uống cho người Mỹ khuyến nghị nam giới trưởng thành nên tiêu thụ ít nhất 56g protein và phụ nữ trưởng thành nên tiêu thụ 46 g, tương đương 230-300g thịt nạc mỗi ngày.

Một số protein nạc cần cân nhắc bổ sung vào chế độ ăn uống của bạn có thể bao gồm:

  • protein động vật chẳng hạn như thịt gà, trứng và cá béo
  • protein thực vật chẳng hạn như các loại đậu, đậu phụ và các sản phẩm từ đậu nành

5. Ngũ cốc nguyên hạt và carbohydrate phức hợp 

Chiến lược tiêu thụ carbohydrate thông minh để giảm cân hiệu quả

Carbohydrate là nguồn năng lượng chính của cơ thể, nhưng nên ưu tiên carbohydrate phức hợp để duy trì năng lượng lâu dài. Bạn nên ưu tiên chọn ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau củ. Bạn nên hạn chế các loại bánh mì trắng, mì ống và đồ ngọt tinh chế, vì những loại thực phẩm này được tiêu hóa nhanh và có thể dẫn đến tình trạng năng lượng giảm đột ngột.

6. Các loại hạt 

Các loại hạt là nguồn thực phẩm tuyệt vời giúp chống lại cơn đói, kiểm soát cân nặng và ngăn ngừa mệt mỏi. Hãy cân nhắc thêm các loại hạt sau vào chế độ ăn uống của bạn: hạnh nhân, hạt điều, hạt phỉ, hạt hồ đào, quả óc chó, hạt chia, hạt bí ngô, hạt hướng dương và hạnh lanh. Bạn nên ưu tiên  lựa chọn các loại thô, không ướp muối để làm bữa ăn nhẹ hoàn hảo vào giữa buổi chiều. Bạn có thể thêm các loại hạt vào đồ uống sinh tố, salad và sữa chua.

7. Nước

Nước là yếu tố thiết yếu cho các hoạt động của cơ thể, giúp tăng cường năng lượng.  Uống nước rất cần thiết cho hoạt động tối ưu của cơ thể. Mặc dù nước không cung cấp năng lượng dưới dạng calo, nhưng nước giúp tạo điều kiện cho các quá trình năng lượng trong cơ thể. Lượng nước khuyến nghị là 40ml/kg cân nặng/ ngày

Bạn nên tạo thói quen uống nước nhiều lần trong ngày hoặc thay thế soda, cà phê và các loại đồ uống khác để đổi lấy một cốc nước.

Đọc thêm tại bài viết: Khám phá lợi ích cho sức khỏe của quả óc chó

8. Vitamin và chất bổ sung 

Thiếu hụt vitamin là nguyên nhân phổ biến của tình trạng mệt mỏi.

Bạn nên đi khám kiểm tra nếu lo ngại cơ thể đang thiếu vitamin. Các bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán tin cậy và đề xuất các chất bổ sung và vitamin hàng ngày phù hợp, nếu cần.

9. Chuối 

Chuối giàu kali, chất xơ và carbohydrate, là nguồn năng lượng tự nhiên tuyệt vời, tương đương đồ uống thể thao. Chuối cũng là lựa chọn giá rẻ, dễ tiếp cận.

10. Yến mạch 

6 lợi ích của bột yến mạch – Nữ hoàng của các loại ngũ cốc – FAMINUTS

Yến mạch chứa chất xơ và protein, giúp duy trì năng lượng ổn định. Bạn nên ưu tiên loại yến mạch nguyên hạt, không đường và những thực phẩm như sữa, mật ong và trái cây tươi là những lựa chọn tốt để bạn có thể kết hợp với yến mạch và tạo nên bữa ăn ngon bổ dưỡng.

Kết luận

Lưu tâm đến những gì bạn ăn hàng ngày có thể giúp cơ thể bạn chống lại sự mệt mỏi và tiếp thêm năng lượng cho học tập và làm việc. Tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc cũng có thể giúp bạn duy trì mức năng lượng cao.

Mừng xuân Ất Tỵ, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng Bạn Cũ món quà sức khỏe: 01 buổi khám dinh dưỡng MIỄN PHÍ. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678  hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay! 

Ths. Bs. Nguyễn Hoài Thu

Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Vì sao xuất hiện tình trạng sụt cân không rõ nguyên nhân?

22/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Việc giảm cân mà không có chủ đích có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Một số nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng sụt cân không rõ nguyên nhân bao gồm cường giáp, bệnh viêm ruột và trầm cảm.

Do sụt cân không chủ ý có thể liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu nhận thấy mình bị giảm cân nhiều liên tục trong khoảng thời gian từ 6 đến 12 tháng. Theo tiêu chuẩn, “giảm cân đáng kể” được định nghĩa là giảm hơn 5% trọng lượng cơ thể của bạn.

Nguyên nhân

Không phải mọi trường hợp sụt cân đều đáng lo ngại. Việc giảm cân có thể xảy ra sau những sự kiện thay đổi cuộc sống hoặc khi gặp căng thẳng.

Tuy nhiên, sụt cân đáng kể mà không rõ nguyên nhân hoặc không có chủ ý có thể là dấu hiệu ban đầu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Một số tình trạng bệnh lý có thể gây ra tình trạng sụt cân không mong muốn bao gồm:

Bệnh viêm ruột (IBD)

Viêm ruột mạn tính (Crohn): Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng tránh

Viêm ruột mạn tính, bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, có thể dẫn đến sụt cân không mong muốn. Nguyên nhân của việc sụt cân trong trường hợp này có thể do:

  • Kém hấp thu
  • Giảm cảm giác thèm ăn do đau và khó chịu
  • Ăn kiêng để ngăn ngừa các triệu chứng
  • Đau do biến chứng, chẳng hạn như hẹp và tắc nghẽn
  • Viêm ruột cũng có thể khiến cơ thể bạn ở trạng thái dị hóa, tiêu hao nhiều năng lượng

Các rối loạn tiêu hóa khác

Điều trị rối loạn tiêu hóa mãn tính

Bệnh celiac, một bệnh tự miễn trong đó gluten khiến hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào của cơ thể, có thể gây sụt cân và thiếu hụt dinh dưỡng.

Những người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS) hoặc tình trạng tăng sinh vi khuẩn đường ruột quá mức (SIBO) cũng có thể bị giảm cảm giác thèm ăn, dẫn đến sụt cân.

Các vấn đề sức khỏe tâm thần

Ở một số người, trầm cảm hoặc lo âu có thể làm tăng cảm giác thèm ăn. Tuy nhiên số khác lại có thể ảnh hưởng đến vùng não kiểm soát cảm giác thèm ăn gây giảm cảm giác thèm ăn và cuối cùng là sụt cân không mong muốn.

Ung thư

Ung thư khiến các tế bào bất thường phân chia và lan rộng nhanh chóng. Ung thư làm tăng tình trạng viêm và teo cơ, đồng thời có thể phá vỡ các hormone điều chỉnh sự thèm ăn.

Tốc độ phát triển của ung thư cũng có thể làm tăng chuyển hóa cơ bản của cơ thể. Giảm cân không rõ nguyên nhân từ 4-5kg có thể là dấu hiệu ban đầu của nhiều loại ung thư khác nhau.

Cường giáp

BỆNH CƯỜNG GIÁP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

Cường giáp hay cường tuyến giáp là hội chứng mà tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất nhiều hormone giáp hơn nhu cầu của cơ thể. Các hormone này kiểm soát nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm cả quá trình trao đổi chất. Nếu tuyến giáp của bạn hoạt động quá mức, bạn sẽ đốt cháy tiêu hao calo  nhiều hơn.

Viêm khớp dạng thấp (RA)

Viêm khớp dạng thấp RA khiến hệ thống miễn dịch tấn công niêm mạc khớp. Điều này dẫn đến tình trạng viêm có thể đẩy nhanh quá trình trao đổi chất và làm giảm tổng trọng lượng cơ thể của bạn.

Mất cơ (teo cơ)

Mất cơ có thể dẫn đến giảm cân, thường gặp nhất là khi bạn không sử dụng cơ trong một thời gian. Bệnh này thường gặp nhất ở những người ít vận động, không tập thể dục, làm việc văn phòng hoặc không thể di chuyển.

Bệnh tiểu đường type 1

Người trẻ cẩn trọng với bệnh tiểu đường type 1

Bệnh tiểu đường typ 1 là một bệnh tự miễn trong đó hệ thống miễn dịch của bạn tấn công các tế bào trong tuyến tụy tạo ra insulin. Nếu không có insulin, cơ thể bạn không thể sử dụng glucose để tạo năng lượng. Điều này dẫn đến lượng đường trong máu cao và khiến cơ thể bạn đốt cháy chất béo và cơ để tạo năng lượng.

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính bao gồm khí phế thũng và viêm phế quản mãn tính. Ở giai đoạn sau, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính COPD có thể gây sụt cân vì khó khan trong việc thở khiến cơ thể đốt cháy nhiều calo.

Viêm nội tâm mạc

Viêm nội tâm mạc là một bệnh nhiễm trùng thường do vi khuẩn gây ra, dẫn đến tình trạng viêm lớp lót bên trong của tim (màng trong tim). Hầu hết những người bị viêm nội tâm mạc đều bị sốt và chán ăn. Nhiệt độ cơ thể tăng cao cũng làm tăng quá trình trao đổi chất và đốt cháy chất béo, gây sụt cân.

Bệnh lao (TB)

Bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn lao thường ảnh hưởng đến phổi. Nhiều người bị lao bị sụt cân và chán ăn, nhưng nguyên nhân dẫn đến tình trạng này vẫn chưa được biết đến đầy đủ.

Bệnh Addison

Mặc dù hiếm gặp, bệnh Addison khiến hệ thống miễn dịch làm tổn thương tuyến thượng thận, sau đó tuyến này không thể sản xuất đủ hormone như cortisol và aldosterone. Cortisol điều chỉnh nhiều chức năng, bao gồm quá trình trao đổi chất và cảm giác thèm ăn. Nồng độ cortisol thấp gây ra chứng chán ăn.

HIV

HIV tấn công các tế bào miễn dịch gọi là tế bào T, làm giảm khả năng đáp ứng với các bệnh nhiễm trùng của cơ thể. Nếu không được điều trị, HIV có thể tiến triển đến giai đoạn 3, khi hệ thống miễn dịch không thể kiểm soát, có thể gây sụt cân do thiếu hụt dinh dưỡng và giảm cảm giác đói.

Đọc thêm tại bài viết: Sự khác biệt giữa HPV và HIV

Suy tim sung huyết (CHF)

Suy tim sung huyết (CHF), là một bệnh diễn tiến mạn tính gây ảnh hưởng lên sức bơm máu của cơ tim.

Suy tim sung huyết CHF phát triển khi tim không thể chứa đủ máu, không bơm đủ máu hoặc cả hai. Khi hệ tiêu hóa không được cung cấp đủ máu có thể dẫn đến buồn nôn và no sớm. Suy tim sung huyết có thể khiến bạn khó thở khi ăn, và tình trạng viêm ở mô tim bị tổn thương cũng có thể làm tăng quá trình trao đổi chất và đốt cháy nhiều calo hơn.

Các yếu tố nguy cơ khác gây sụt cân không rõ nguyên nhân

Người lớn tuổi cần chế độ dinh dưỡng cân đối | Báo Pháp Luật TP. Hồ Chí Minh

Một số yếu tố khác có thể làm tăng khả năng sụt cân không rõ nguyên nhân ở các độ tuổi khác nhau:

Người lớn tuổi: Nghiên cứu cho thấy 15% đến 20% của người lớn từ 65 tuổi trở lên bị sụt cân không rõ nguyên nhân. Cá yếu tố như hút thuốc và lượng mỡ cơ thể thấp có thể làm tăng khả năng này.

Trẻ em và thanh thiếu niên sống trong cảnh nghèo đói: sống trong cảnh nghèo đói là yếu tố nguy cơ lớn dẫn đến tình trạng chậm phát triển, tức là trẻ em có chiều cao và cân nặng dưới mức tiêu chuẩn theo độ tuổi.

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ gặp khó khăn khi bú: Trẻ sơ sinh gặp khó khăn khi ngậm núm vú khi bú có thể gây tình trạng chậm tăng cân. Nếu trẻ sơ sinh không chịu bú, tốt nhất bạn nên trao đổi với bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được giúp tăng cân cho trẻ.

Làm thế nào để bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân gây sụt cân không rõ lý do

Chẩn đoán nguyên nhân gây sụt cân không rõ nguyên nhân thường bắt đầu bằng một đánh giá kỹ lưỡng, trong đó bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng khác và tiền sử bệnh. Các triệu chứng cụ thể mà bạn gặp phải có thể giúp bác sĩ đề xuất các xét nghiệm cụ thể. Nếu nguyên nhân không rõ ràng, bác sĩ có thể đề xuất các xét nghiệm và kiểm tra tổng quát hơn để loại trừ các vấn đề sức khỏe.

Quy trình khám bệnh và những điều cần lưu ý

Một số xét nghiệm có thể được bác sĩ cho chỉ định hỗ trợ chẩn đoán:

  • Xét nghiệm máu, bao gồm công thức máu toàn phần và sinh hóa máu
  • Phân tích nước tiểu
  • Xét nghiệm để đo lượng đường trong máu
  • Xét nghiệm các bệnh và nhiễm trùng như bệnh lao
  • Chẩn đoán hình ảnh, như chụp CT hoặc siêu âm
  • Sàng lọc trầm cảm

Đọc thêm tại bài viết: 3 lý do chính tại sao đi bộ lại tốt hơn chạy

Điều trị

Phương pháp điều trị cụ thể cho tình trạng sụt cân không rõ nguyên nhân phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản.

Thống kê cho thấy 25% số người bị sụt cân không rõ nguyên nhân có thể không được chẩn đoán ngay cả sau khi khám sức khỏe tổng quát. Trong trường hợp sụt cân nghiêm trọng đến mức nghi ngờ thiếu hụt dinh dưỡng, bác sĩ có thể yêu cầu bạn điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc dùng thực phẩm bổ sung dinh dưỡng ngay cả khi vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác.

Cân nặng có thể dao động, đặc biệt là khi bạn thay đổi chế độ ăn uống hoặc mức độ hoạt động thể chất. Nhưng nếu bạn đã giảm cân mà không hề có sự chủ động điều chỉnh chế độ ăn hay tập luyện thì tốt nhất bạn nên trao đổi với bác sĩ, đặc biệt là nếu bạn giảm hơn 5% trọng lượng cơ thể hoặc có các triệu chứng khác cùng đi kèm với giảm cân.

Tháng 12 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng bạn ưu đãi đặc biệt: Xét nghiệm Canxi toàn phần MIỄN PHÍ khi thực hiện xét nghiệm Vitamin D. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678  hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay! 

Ths.Bs Nguyễn Hoài Thu – Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Hướng dẫn đầy đủ về chế độ ăn ít protein

20/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Chế độ ăn ít protein là chế độ ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc hơn trong khi tiêu thụ ít sản phẩm động vật hơn. Chế độ ăn này đôi khi được khuyến nghị cho những người mắc một số tình trạng sức khỏe nhất định, như bệnh thận hoặc gan.

Bên cạnh việc có thể cải thiện sức khỏe cho một số người, chế độ ăn ít protein cũng có thể gây ra tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng. Đó là lý do tại sao bạn nên trao đổi với chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ trước khi hạn chế nghiêm ngặt lượng protein nạp vào cơ thể.

Bài viết này thảo luận về mọi thông tin bạn cần biết về lợi ích và rủi ro của chế độ ăn ít protein.

Chế độ ăn ít protein là gì?

Như tên gọi của nó, chế độ ăn ít protein bao gồm việc tránh các nguồn thực phẩm giàu protein. Protein là một chất dinh dưỡng đa lượng thiết yếu mà cơ thể bạn cần để thực hiện nhiều chức năng quan trọng. Các chuyên gia khuyến nghị rằng 10%-35% lượng calo hàng ngày của bạn nên đến từ protein. Chế độ ăn ít protein hạn chế lượng protein của bạn xuống mức thấp hơn lượng này.

Chế độ ăn ít chất béo, ít chất đạm, nhiều chất xơ | Genetica®

Lợi ích sức khỏe của chế độ ăn ít protein

Chế độ ăn ít protein có thể cải thiện sức khỏe, nhưng hầu hết các lợi ích đều áp dụng cho những người mắc các tình trạng bệnh lý cụ thể. Ví dụ, hạn chế protein có thể giảm bớt gánh nặng cho thận và gan của bạn, Điều này có thể hữu ích nếu bạn bị rối loạn chức năng thận hoặc bệnh gan. Những người mắc một số rối loạn di truyền ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa protein cũng có thể được hưởng lợi từ chế độ ăn ít protein. Một đánh giá cho thấy việc hạn chế protein làm giảm nguy cơ ung thư, tiểu đường và bệnh tim ở người trung niên. Ngoài ra, nghiên cứu trên động vật cho thấy chế độ ăn ít protein có thể giúp bảo vệ não và giảm nguy cơ suy giảm nhận thức.

Đọc thêm tại bài viết: Con người có nên ăn thịt?

Tác dụng phụ tiềm ẩn

Việc hạn chế lượng protein bạn tiêu thụ có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt protein, có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Mất cơ
  • Thiếu hụt vitamin hoặc chất dinh dưỡng
  • Chức năng miễn dịch kém
  • Thiếu máu
  • Rụng tóc
  • Giảm mật độ xương
  • Phù
  • Chậm phát triển (ở trẻ em)

Chế độ ăn ít protein không dành cho tất cả mọi người, vì lượng protein nạp vào đầy đủ là điều cần thiết trong chế độ ăn uống thông thường. Tuy nhiên, có những thời điểm nhất định khi chế độ ăn ít protein và thực phẩm ít protein được chỉ định.

Đọc thêm tại bài viết: Những sai lầm thường gặp khi chế biến thịt gà

Chế độ ăn ít protein có phù hợp với bạn không?

Ăn chay trường có ảnh hưởng đến sức khỏe?

Bạn chỉ nên cân nhắc áp dụng chế độ ăn ít protein nếu bác sĩ khuyên bạn nên làm như vậy. Chế độ ăn này có thể phù hợp với bạn nếu bạn mắc một số tình trạng bệnh lý nhất định.

Bệnh thận

Bệnh thận là tình trạng thận bị tổn thương và gặp khó khăn trong việc lọc máu. Giảm lượng protein bạn tiêu thụ có thể giúp giảm bớt khối lượng công việc của thận để thận có thể hoạt động tốt hơn. Chế độ ăn ít protein có thể làm chậm tiến triển suy thận và chạy thận.

Bệnh thận do tiểu đường

Bệnh thận do tiểu đường là tổn thương thận do tiểu đường gây ra. Nghiên cứu cho thấy chế độ ăn ít protein có thể cải thiện các triệu chứng của bệnh thận do tiểu đường.

Bệnh gan

Một số người mắc bệnh gan có thể hưởng lợi từ chế độ ăn ít protein. Hạn chế protein sẽ hạn chế sự tích tụ các chất thải độc hại và giúp gan không phải làm việc quá sức.

Bệnh Phenylketon niệu

Bệnh Phenylketon niệu(PKU) là một rối loạn di truyền hiếm gặp khiến một loại axit amin được gọi là phenylalanine tích tụ trong cơ thể. Đối với những người mắc Phenylketon niệu, việc ăn thực phẩm giàu protein có thể làm trầm trọng thêm những tác dụng này. Các bác sĩ thường khuyên bạn nên tránh xa các thực phẩm giàu protein trong thời gian dài nếu bạn bị phenylketon niệu.

Homocystin niệu

Homocystin niệu là một rối loạn di truyền khác. Với bệnh homocystin niệu, cơ thể người bệnh gặp khó khăn trong việc xử lý một loại axit amin gọi là methionine. Việc điều trị rối loạn này thường bao gồm việc tuân theo chế độ ăn ít protein.

Thực phẩm nên lựa chọn trong chế độ ăn ít protein

9 loại rau ăn củ bạn có thể trồng thành công

Nếu bạn muốn hạn chế protein, bạn nên bổ sung nhiều rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt vào chế độ ăn uống của mình. Một số thực phẩm ít protein mà bạn có thể muốn đưa vào chế độ ăn uống của mình là:

  • Hầu hết các loại rau, ngoại trừ ngô, khoai tây, khoai lang và khoai mỡ (nên ăn với số lượng hạn chế)
  • Hầu hết các loại trái cây, ngoại trừ cam, chuối và chuối lá (nên ăn với số lượng hạn chế)
  • Chất béo lành mạnh, chẳng hạn như dầu ô liu
  • Thảo mộc và gia vị
  • Các sản phẩm ít protein như bánh mì làm từ bột mì hoặc hỗn hợp làm bánh ít protein
  • Gạo, bánh mì, ngũ cốc có thể được tiêu thụ với số lượng hạn chế.

Đọc thêm: Liệu táo đỏ sấy có thần thánh như lời đồn?

Thực phẩm cần tránh khi áp dụng chế độ ăn ít protein

Mặc dù thịt có vẻ là thực phẩm giàu protein nhất, nhưng vẫn còn nhiều loại protein khác mà bạn có thể phải tránh nếu muốn hạn chế lượng protein nạp vào cơ thể như:

  • Thịt và các sản phẩm từ thịt
  • Gia cầm
  • Cá và tất cả các loại hải sản
  • Các sản phẩm từ sữa, bao gồm sữa, trứng, kem, sữa chua, pho mát và kem
  • Các loại đậu, chẳng hạn như đậu Hà Lan, đậu lăng hoặc đậu
  • Các loại hạt và bơ hạt

Thực phẩm giàu đạm tăng cường hệ miễn dịch - Báo VnExpress Sức khỏe

Duy trì sức khỏe với chế độ ăn ít protein

Duy trì sức khỏe khi áp dụng chế độ ăn ít protein có thể đòi hỏi bạn phải nỗ lực. Hãy thử ăn nhiều thực phẩm lành mạnh nhất có thể để đảm bảo bạn nhận được các chất dinh dưỡng quan trọng. Bạn có thể cần dùng một số loại vitamin hoặc chất bổ sung để có cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể. Ví dụ, chế độ ăn ít protein có thể dẫn đến thiếu hụt vitamin B-12 , vì vậy bạn có thể phải dùng vitamin này hàng ngày.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu calo hàng ngày, bạn cũng có thể tăng lượng chất béo lành mạnh cũng như cung cấp đủ nước cho cơ thể bằng cách uống nhiều nước trong suốt cả ngày.

Tháng 12 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng bạn ưu đãi đặc biệt: Xét nghiệm Canxi toàn phần MIỄN PHÍ khi thực hiện xét nghiệm Vitamin D. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678  hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!

Đặt lịch khám

  • Đặt lịch khám ngay

  • Date Format: DD slash MM slash YYYY

Ths.Bs. Nguyễn Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Sự thật đáng ngạc nhiên về hàm lượng sắt trong rau cải bó xôi

18/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cải bó xôi có nhiều hàm lượng sắt cao, nhưng nó cũng chứa axit oxalic, ức chế sự hấp thụ sắt. Lượng sắt trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật thường cao, nhưng lượng sắt được hấp thụ ít hơn khoảng 1% đến 15% lượng hấp thụ trong nguồn động vật.

Cơ thể cần sắt để giúp tạo ra hemoglobin (một loại protein trong tế bào hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy từ phổi đến các bộ phận còn lại của cơ thể), myoglobin (một loại protein cung cấp oxy cho cơ) và một số hormone.

Hàm lượng sắt trong cải bó xôi

Có hai loại sắt trong thực phẩm:

  • Sắt heme có trong thịt, cá và gia cầm. Tỷ lệ hấp thụ từ 15% đến 35% lượng tiêu thụ.
  • Sắt non-heme có trong nguồn thực vật và động vật, có tỷ lệ hấp thụ thấp hơn sắt heme.

Rau cải bó xôi chứa sắt non-heme, vì vậy mặc dù rau bina có hàm lượng sắt cao, nhưng cơ thể chúng ta chỉ hấp thụ một lượng nhỏ. Axit oxalic trong rau cải bó xôi khiến cơ thể khó hấp thụ sắt từ rau, ngăn cản hơn 90% lượng sắt được hấp thụ.

Ngược lại, sắt từ thịt đỏ được hấp thụ nhiều hơn khoảng 10 lần so với sắt từ rau. Vậy nên để đạt được cùng một lượng sắt mà cơ thể cần chúng ta không cần tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ mà vẫn đạt được lượng sắt như ở trong rau.

Phytate chủ yếu có trong ngũ cốc, đậu đỗ và hạt và polyphenol có trong rau, ngũ cốc, gia vị, trà, cà phê, rượu vang đỏ và ca cao cũng có thể gây ức chế sự hấp thụ sắt non- heme. Canxi có thể ức chế sự hấp thụ sắt non heme và sắt heme.

Hãy chú ý đến các loại thực phẩm và đồ uống khác mà bạn tiêu thụ khi bạn đang ăn các loại thực phẩm để tăng lượng sắt hấp thụ. Ví dụ, ăn các sản phẩm từ sữa và uống cà phê trong bữa ăn có thể ức chế sự hấp thụ sắt có trong bữa ăn của bạn.

Sữa và các sản phẩm từ sữa phổ biến trong làm bánh - Mê Đồ Ngọt

Axit ascorbic(vitamin C) có thể làm tăng khả năng hấp thụ sắt khi chúng được tiêu thụ cùng nhau. Bạn có thể thêm thực phẩm có nhiều axit ascorbic vào bữa ăn của bạn, chẳng hạn như cam quýt và cà chua, để giúp tăng cường khả năng hấp thụ sắt trong thực phẩm bạn ăn cùng lúc.

Cải bó xôi là một loại thực phẩm tốt mà bạn nên thêm vào chế độ ăn uống của mình. Cải bó xôi chứa các chất dinh dưỡng có lợi như:

  • Carbohydrate
  • Khoáng chất
  • Protein
  • Vitamin

Sự khác nhau về cải bó xôi sống và đã nấu chín

Cùng một lượng nhưng cải bó xôi nấu chín có lượng sắt cao hơn 6 lần so với rau cải bó xôi sống. Điều này được lý giải là vì rau khi sống chưa làm chín có hàm lượng nước cao, chiếm nhiều diện tích hơn so với khi đã nấu chín.

Một người rửa sạch lá rau bina tươi

Các loại rau xanh giàu sắt khác

Rau lá xanh chứa đầy đủ các thành phần dinh dưỡng, bao gồm cả sắt. Tỷ lệ hấp thụ sắt của rau lá xanh là khoảng 7% đến 9%, thấp hơn thịt nhưng cao hơn các nguồn thực vật khác cung cấp sắt như ngũ cốc (4%) và các loại đậu khô (2%). Ngoài cải bó xôi, bạn có thể bổ sung các loại rau có nhiều sắt khác như:

  • Rau cải xanh
  • Súp lơ xanh
  • Cải cầu vồng
  • Rau bồ công anh
  • Cải xoăn
  • Đậu Hà Lan
  • Đậu que
  • Khoai lang

5 loại rau củ giàu sắt hơn cả thịt bò

Đọc thêm tại bài viết: Tìm hiểu sự bổ dưỡng của trái cây và rau củ

Những đối tượng có nhu cầu sắt cao hơn?

Mỗi người có nhu cầu sắt khác nhau. Thiếu máu do thiếu sắt xảy ra khi nồng độ sắt quá thấp để sản xuất đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để vận chuyển oxy hiệu quả.

Tự chăm sóc bản thân khi mang thai và sau sinh

Các nhóm có nguy cơ mắc thiếu máu do thiếu sắt bao gồm:

  • Người đang mang thai: Trong thời kỳ mang thai, cơ thể cần sản xuất nhiều hồng cầu hơn.
  • Những người đang trong thời kỳ kinh nguyệt: Chảy máu nhiều trong thời kỳ kinh nguyệt có thể dẫn đến thiếu máu thiếu sắt.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Tăng trưởng nhanh làm tăng nhu cầu sắt.
  • Người lớn tuổi: Tuổi tác càng cao thì nguy cơ suy dinh dưỡng và mắc các bệnh viêm mạn tính có thể dẫn đến thiếu máu cũng tăng cao.
  • Người ăn chay và thuần chay: Chế độ ăn chay thiếu thịt sẽ khiến người ăn chay cần tiêu thụ nhiều sắt non heme hơn để bù đắp lượng sắt heme bị thiếu.
  • Vận động viên sức bền: Chạy có thể gây ra tình trạng được gọi là ” tan máu do va chạm”, trong đó các mạch máu nhỏ ở bàn chân bị vỡ do bàn chân đập xuống đất nhiều lần. Chạy cũng có thể gây chảy máu đường tiêu hóa.
  • Người bị suy thận mạn tính đang chạy thận nhân tạo: Suy thận làm giảm sản xuất erythropoietin (EPO), một loại hormone kích thích sản xuất hồng cầu. Ngoài ra một số trường hợp mất máu liên quan đến thẩm phân máu.

Thiếu sắt

Thiếu sắt xảy ra theo từng giai đoạn như sau:

  • Giảm lượng sắt dự trữ do chế độ ăn thiếu sắt hoặc chảy máu quá nhiều
  • Suy giảm lượng sắt dự trữ và giảm số lượng hồng cầu
  • Thiếu máu do thiếu sắt (sắt dự trữ bị sử dụng hết và mất đi đáng kể tổng số hồng cầu)

Những dấu hiệu chứng tỏ bạn đang thiếu sắt trầm trọng

Các dấu hiệu của thiếu máu thiếu sắt:

  • Lú lẫn
  • Mệt mỏi
  • Rụng tóc
  • Móng tay giòn yếu dễ gãy
  • Chóng mặt
  • Mất tập trung
  • Da xanh nhợt nhạt
  • Bệnh Pica (thèm đá hoặc những thứ không phải thực phẩm như đất hoặc đất sét)
  • Nhịp tim nhanh
  • Nhạy cảm với nhiệt độ thấp
  • Hụt hơi

Đọc thêm tại bài viết: Ăn nhiều rau lá xanh giúp ngăn ngừa lão hóa não

Thiếu máu thiếu sắt thường được điều trị bằng viên uống bổ sung sắt . Không nên dùng viên uống bổ sung sắt chỉ vì bạn nghĩ mình bị thiếu sắt, bạn nên thăm khám và làm xét nghiệm để biết chắc chắn mình có thiếu và cần bổ sung không.

Bổ sung quá nhiều sắt có thể gây nguy hiểm cho bạn và trong một số trường hợp có thể gây tử vong (đặc biệt đối với trẻ em – hãy để thuốc bổ sung sắt tránh xa tầm với của trẻ).

Những thực phẩm giàu sắt

Sắt Có Trong Thực Phẩm Nào? Top Những Thực Phẩm Giàu Sắt

Nguồn thực phẩm chứa sắt heme bao gồm:

  • Thịt bò
  • Cá ngừ
  • Cá mòi
  • Nội tạng
  • Hàu, nghêu và trai
  • Gia cầm

Nguồn thực phẩm chứa sắt không heme bao gồm:

  • Quả bơ
  • Đậu đỗ
  • Cải bó xôi, măng tây
  • Sôcôla đen
  • Hầu hết các loại rau lá xanh đậm (như cải xoong và cải xoăn)
  • Hạt
  • Khoai tây
  • Một số loại trái cây sấy khô (như mơ, nho khô và chà là)
  • Ngũ cốc nguyên hạt (như gạo lứt)
  • Bánh mì nguyên cám, ngũ cốc, mì ống, hạt diêm mạch và bột yến mạch

Bạn nên cố gắng kết hợp thực phẩm giàu sắt với thực phẩm giàu vitamin C để hỗ trợ hấp thụ sắt.

Tháng 12 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng bạn ưu đãi đặc biệt: Xét nghiệm Canxi toàn phần MIỄN PHÍ khi thực hiện xét nghiệm Vitamin D. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678  hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!

Ths.Bs Nguyễn Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Thực phẩm vàng cho mùa đông: Tăng cường sức đề kháng, giữ ấm cơ thể

16/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Mùa đông đến không chỉ mang theo cái lạnh mà còn là thời điểm để các loại virus, vi khuẩn gây bệnh hoạt động mạnh. Do đó, việc tăng cường sức đề kháng và giữ ấm cơ thể là vô cùng quan trọng.

Bên cạnh việc mặc ấm, chế độ dinh dưỡng cũng đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp năng lượng và tăng cường hệ miễn. Vậy đâu là những thực phẩm “vàng” bạn nên bổ sung trong mùa đông này, hãy cùng Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
ĐOÀN KHỐI CÁC CƠ QUAN TỈNH LÀO CAI

Dinh dưỡng – “lá chắn” bảo vệ sức khỏe mùa đông

Hệ miễn dịch là “hàng rào” bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus. Vào mùa đông, khi nhiệt độ xuống thấp, hệ miễn dịch cần được củng cố để chống lại các bệnh thường gặp như cảm cúm, cảm lạnh và viêm họng… Do đó, dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và tăng cường sức đề kháng. Các vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin C, A, B6, E, kẽm, selen… là nền tảng cho một hệ miễn dịch khỏe mạnh. Các loại rau củ quả chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu, đặc biệt là rau lá xanh đậm như rau bina, cải xoăn, bông cải xanh, rất tốt cho sức khỏe. Chúng chứa nhiều vitamin A, C, K, folate, kẽm, magie, sắt và chất xơ, giúp tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa.

Cam không phải là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào nhất, đừng bỏ qua các loại trái cây này

Trái cây họ cam quýt như cam, bưởi, quýt, chanh cũng là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, giúp tăng cường sản xuất bạch cầu, chống lại nhiễm trùng, cảm cúm. Bên cạnh đó, các loại hạt như hạnh nhân, óc chó, hạt điều… giàu vitamin E, kẽm và chất béo lành mạnh, giúp bảo vệ tế bào, tăng cường miễn dịch. Ngoài ra, cà rốt, ớt chuông, bí đỏ… chứa nhiều vitamin A, tiền chất vitamin A (beta-carotene) và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da, niêm mạc đường hô hấp.

Đọc thêm tại bài viết:  Dinh dưỡng mùa lạnh: Ăn gì để khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng?

Thực phẩm sinh nhiệt – giữ ấm cơ thể từ bên trong

Vào mùa đông, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn để duy trì nhiệt độ. Các thực phẩm sinh nhiệt sẽ giúp tăng cường quá trình trao đổi chất, sản sinh nhiệt lượng, giúp cơ thể ấm áp từ bên trong. Thực phẩm giàu protein như thịt nạc (gà, bò, lợn…), cá, trứng, sữa, các loại đậu rất tốt trong việc tăng sinh nhiệt, duy trì khối lượng cơ.

Các loại tinh bột nguyên cám như gạo lứt, yến mạch, lúa mì nguyên cám… giàu chất xơ, giúp làm chậm quá trình tiêu hóa, cung cấp năng lượng kéo dài và giữ ấm cơ thể. Gia vị cay nóng như gừng, tỏi, ớt, tiêu… kích thích tuần hoàn máu, tăng sinh nhiệt, giúp cơ thể ấm lên và phòng ngừa cảm lạnh. Gừng có thể được sử dụng trong trà, súp hoặc cà ri. Thì là, một loại gia vị phổ biến trong mùa đông, giúp giữ ấm cơ thể.

Ngoài ra, các loại đồ uống nóng như trà gừng mật ong, sữa nghệ cũng là lựa chọn tuyệt vời để làm ấm cơ thể và tăng cường sức đề kháng.

Đọc thêm tại bài viết:   7 loại hạt giúp giữ ấm cơ thể trong mùa đông

Lời khuyên từ chuyên gia

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường sức đề kháng và giữ ấm cơ thể trong mùa đông. Việc bổ sung đầy đủ các vitamin, khoáng chất từ rau củ quả, kết hợp với thực phẩm sinh nhiệt giàu protein và tinh bột nguyên cám, cùng với lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn có một mùa đông khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Tháng 12 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng bạn ưu đãi đặc biệt: Xét nghiệm Canxi toàn phần MIỄN PHÍ khi thực hiện xét nghiệm Vitamin D. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678  hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!

Viện Y học ứng dụng Việt Nam



| Bình luận

Tiệc tùng cuối năm: Vui mà vẫn khỏe với những mẹo nhỏ này

14/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Cuối năm là dịp mà mọi người thường xuyên tụ tập để liên hoan, chia tay năm cũ và đón chào năm mới. Những bữa tiệc với đầy ắp đồ ăn, thức uống, đặc biệt là rượu bia có thể ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe của bạn.

Vậy làm thế nào để tận hưởng không khí vui vẻ cuối năm mà vẫn giữ gìn được sức khỏe? Trong bài viết dưới đây, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM sẽ cung cấp một số mẹo nhỏ để giúp bạn “vui mà khỏe” trong những ngày này.

TÁC HẠI CỦA RƯỢU BIA ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHỎE CON NGƯỜI : OIC NANOTECHNOLOGY

Hiểu rõ tác hại của rượu bia

Rượu bia, tuy là chất xúc tác giúp khuấy động không khí và tăng sự gắn kết, nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây hại cho sức khỏe. Uống quá nhiều rượu bia có thể dẫn đến ngộ độc rượu, biểu hiện từ nhẹ như đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, choáng váng đến nặng như hôn mê, co giật, thậm chí tử vong. Về lâu dài, lạm dụng rượu bia có thể gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm như xơ gan, ung thư gan, đột quỵ, các bệnh về tim mạch, suy giảm trí nhớ, rối loạn tâm thần, v.v.

“Giải rượu” – Những quan niệm sai lầm

Nhiều người thường tìm đến các loại nước uống hoặc thực phẩm được cho là có tác dụng “giải rượu” sau khi uống quá chén. Tuy nhiên, trên thực tế, không có loại “thần dược” nào có thể thay thế chức năng thải độc của gan. Các loại nước giải rượu thường chỉ cung cấp vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, giúp cơ thể bù đắp lại phần nào năng lượng đã mất, chứ không thể “giải” hoàn toàn lượng cồn đã nạp vào.

Đọc thêm tại bài viết:  10 cách giảm đầy bụng sau khi ăn quá nhiều trong dịp Tết Nguyên đán

Mẹo ăn uống để giảm thiểu tác hại của rượu bia

  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước lọc trong và sau khi uống rượu bia giúp làm loãng nồng độ cồn trong máu, giảm các triệu chứng say và hỗ trợ quá trình thải độc của cơ thể.
  • Ăn nhẹ trước khi uống: Không nên uống rượu bia khi bụng đói. Việc ăn nhẹ trước khi uống sẽ giúp làm chậm quá trình hấp thụ rượu vào máu.
  • Chọn thức ăn phù hợp: Nên ăn kèm các món ăn giàu protein, rau xanh, trái cây tươi, đậu phộng, hạt điều, v.v. để bổ sung vitamin, khoáng chất và giúp cơ thể no lâu, hạn chế hấp thụ rượu.
  • Uống chậm rãi: Gan chỉ có thể xử lý một lượng cồn nhất định mỗi giờ. Uống quá nhanh sẽ khiến gan bị quá tải, không kịp chuyển hóa cồn, gây hại cho sức khỏe.
  • Hạn chế đồ uống có ga: Tránh pha rượu với nước tăng lực hoặc uống rượu bia cùng lúc với nước ngọt có ga vì sẽ làm tăng tốc độ hấp thụ rượu vào máu.

Lựa chọn đồ uống có cồn

  • Ưu tiên chất lượng: Nên lựa chọn các loại rượu bia có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng để tránh ngộ độc rượu.
  • Hạn chế rượu mạnh: Rượu mạnh có nồng độ cồn cao, gây hại nhiều hơn cho sức khỏe. Nếu uống rượu mạnh, nên pha loãng để giảm nồng độ cồn.
Một số loại đồ uống có cồn ít carbohydrate tốt nhất cho nam giới | Báo Pháp Luật TP. Hồ Chí Minh
  • Kiểm soát lượng cồn: Mỗi người nên tự đặt ra giới hạn cho bản thân và tuân thủ giới hạn đó. Theo khuyến cáo, nam giới không nên uống quá 2 đơn vị cồn/ngày, nữ giới không nên quá 1 đơn vị cồn/ngày (1 đơn vị cồn tương đương ¾ lon bia 330ml, 135ml rượu vang, 30ml rượu whisky).

Các loại nước uống hỗ trợ giải rượu

  • Nước lọc: Đây là cách giải rượu đơn giản và hiệu quả nhất, giúp làm loãng nồng độ cồn trong máu và đào thải độc tố qua đường tiết niệu.
  • Nước gừng: Gừng có tác dụng lưu thông máu, giảm đau đầu, buồn nôn.
  • Nước chanh: Chanh chứa nhiều vitamin C, giúp ngăn ngừa mất nước, cân bằng miễn dịch và hỗ trợ dạ dày hoạt động tốt hơn.
  • Nước sắn dây: Sắn dây có tính mát, giúp giải nhiệt và giải rượu.
  • Nước dừa: Nước dừa chứa nhiều muối khoáng, giúp thanh nhiệt, giải khát, bù nước và điện giải.
  • Trà xanh: Trà xanh có khả năng khử chất cồn, giúp giải rượu hiệu quả.

Đọc thêm tại bài viết:  4 nhóm thực phẩm giảm gánh nặng tiêu hóa dịp cuối năm

 

Có nên uống nước chanh để giải rượu?

Những lưu ý quan trọng khác

  • Không uống rượu bia khi đang dùng thuốc: Đặc biệt là aspirin và caffeine. Aspirin có thể gây chảy máu dạ dày, caffeine là chất kích thích, làm tăng huyết áp, nhịp tim.
  • Không lái xe sau khi uống rượu bia: Rượu bia làm giảm khả năng phản xạ và tập trung, rất nguy hiểm khi tham gia giao thông.
  • Quan tâm đến sức khỏe của gan: Nên đi khám sức khỏe định kỳ để kiểm tra chức năng gan, đặc biệt là những người thường xuyên uống rượu bia.

Lời khuyên từ chuyên gia

Tiệc tùng cuối năm là dịp để chúng ta gặp gỡ, giao lưu và thư giãn. Tuy nhiên, việc ăn uống không điều độ, đặc biệt là lạm dụng rượu bia có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Bằng cách áp dụng những mẹo nhỏ trên, bạn có thể tận hưởng những bữa tiệc cuối năm một cách trọn vẹn mà vẫn bảo vệ được sức khỏe của mình. Hãy luôn nhớ rằng, “vui có chừng, dừng đúng lúc” để những ngày cuối năm thực sự là khoảng thời gian ý nghĩa và đáng nhớ.

Tháng 12 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng bạn ưu đãi đặc biệt: Xét nghiệm Canxi toàn phần MIỄN PHÍ khi thực hiện xét nghiệm Vitamin D. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678  hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!

Viện Y học ứng dụng Việt Nam



| Bình luận

Sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ và tiêu đen cho sức khỏe

12/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Mỗi loại gia vị đều có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng nghiên cứu chỉ ra rằng đôi khi có những sự kết hợp làm tăng hiệu quả của chúng.

Sắc vàng rực rỡ của nghệ không chỉ tô điểm cho các món cà ri, súp hay trà, mà hoạt chất curcumin trong nó còn mang đến nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng, bao gồm giảm viêm và cải thiện stress oxy hóa. Stress oxy hóa là tình trạng mất cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể, thường do tiếp xúc với khói thuốc lá, hóa chất công nghiệp…

Để đạt được lợi ích tối đa, bạn cần phải khuếch đại khả năng hấp thụ. Nhưng bằng cách nào? Chìa khó then chốt đó chính là sự kết hợp nghệ với hạt tiêu đen.

Thức uống từ nghệ và tiêu đen vừa giữ ấm cơ thể vừa giảm cân hiệu quả

Lợi ích của nghệ

Nghệ là loại gia vị quen thuộc có nguồn gốc từ Ấn Độ, thuộc họ gừng nhưng sở hữu hương vị cay nồng và ấm áp đặc trưng. Phần thịt củ nghệ có màu đỏ cam sáng, chứa đựng nhiều hợp chất quý giá, bao gồm carotenoid, tinh dầu turmerone và các curcuminoid. Trong đó, curcumin là hoạt chất sinh học nổi bật nhất, chiếm 90% hàm lượng curcuminoid. Mặc dù chỉ chiếm khoảng 5% trọng lượng củ nghệ, curcuminoid lại đóng vai trò quan trọng với tác dụng chống viêm, tăng cường chức năng nhận thức, hỗ trợ hệ tim mạch và huyết áp. Curcumin thường được chiết xuất để tạo thành dạng bột, sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm bổ sung sức khỏe.

Nghệ đã được sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền Ấn Độ:

  • Hỗ trợ sức khỏe làn da
  • Dùng đường uống để kiểm soát các triệu chứng nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Hít qua mũi để hỗ trợ sức khỏe đường hô hấp.

Curcumin hỗ trợ giảm viêm và tăng cường chức năng nhận thức, hỗ trợ sức khỏe tổng thể ngay cả khi bạn đang phải đối mặt với các bệnh mãn tính như bệnh tự miễn và viêm khớp.

Ngoài ra, curcumin còn giúp cải thiện mức đường huyết, tình trạng đáp ứng insulin, cũng như góp phần cải thiện mức cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL, hay “cholesterol tốt”) trong cơ thể. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng curcumin là một trong những chất chống oxy hóa mạnh mẽ nhất trên thế giới.

Đọc thêm tại bài viết :Trẻ em có dùng nghệ được không?

Lợi ích của hạt tiêu đen

Không chỉ là gia vị quen thuộc, hạt tiêu đen còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Piperine, hoạt chất sinh học chủ yếu trong hạt tiêu đen, được biết đến với các đặc tính tiềm năng trong việc chống ung thư, tiểu đường, béo phì và viêm nhiễm.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng piperine có thể làm giảm tình trạng viêm liên quan đến các bệnh mãn tính như hen suyễn, viêm khớp, viêm dạ dày mãn tính và bệnh Alzheimer.

Tại sao nên kết hợp nghệ và hạt tiêu đen?

Cách nấu cà ri bò như ở nhà hàng vô cùng đơn giản

Hàm lượng curcumin thấp trong nghệ khiến nhiều loại thực phẩm bổ sung không đạt hiệu quả như mong đợi. Tuy nhiên, ngay cả khi được bổ sung đủ hàm lượng curcumin, khả năng hấp thụ của cơ thể vẫn còn hạn chế do đặc tính sinh học của hợp chất này. Đa  số các trường hợp, gan sẽ chuyển hóa những hoạt chất này trước khi cơ thể kịp hấp thụ, làm giảm hiệu quả của nó.

May mắn thay, khi kết hợp với hạt tiêu đen, nhờ piperine khả năng hấp thụ curcumin có thể tăng tới 2000% ở người, nhờ piperine. Sự kết hợp này đã được chứng minh là có tác dụng giảm viêm.

Cách sử dụng nghệ và hạt tiêu đen

Why Turmeric and Black Pepper Is a Powerful Combination - AHRCC stands for  Astrology, Health, Relationships, Compatibility & Career Advice, News  Updates

Bên cạnh việc sử dụng như gia vị, nghệ và hạt tiêu đen cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung. Nên lựa chọn các sản phẩm bổ sung chất lượng cao, được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín như Dược điển Hoa Kỳ (USP) hoặc NSF International.

Tuy nhiên,để tận dụng tối đa lợi ích của “bộ đôi năng động” này, hãy kết hợp chúng trong các món ăn hàng ngày. Vì nghệ rất mạnh, bạn nên bắt đầu với một lượng nhỏ. Tỷ lệ tối ưu là 1:4 tức một phần tư thìa cà phê hạt tiêu đen cho mỗi thìa cà phê nghệ. Nhưng tỷ lệ này sẽ thay đổi tùy theo mục tiêu hương vị cho từng công thức sử dụng. Ít nhất, bạn nên luôn thêm ít nhất một nhúm hạt tiêu bất cứ khi nào bạn cho nghệ vào.

Liều dùng

Các nghiên cứu cho thấy curcumin an toàn ngay cả ở liều cao, lên đến 1.125 đến 2.500 miligam mỗi ngày. Trên thực tế, tại Ấn Độ, nơi nghệ được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, mức tiêu thụ trung bình 60 – 100 miligam curcumin mỗi ngày mà không gặp tác dụng phụ đáng kể.

Các sản phẩm curcumin và nghệ bổ sung tiêu chuẩn thường được coi là an toàn khi dùng theo hướng dẫn trên nhãn. Chỉ cần nhớ rằng sinh khả dụng của curcumin có thể  thay đổi và có xu hướng giảm đi nếu không kết hợp với hạt tiêu đen. Do đó, việc sử dụng quá liều có thể gây ra những ảnh hưởng không mong muốn. Thay vì lạm dụng thực phẩm bổ sung, hãy tận dụng nghệ như một loại gia vị trong các món ăn hàng ngày, trừ khi có chỉ định riêng từ bác sĩ.

Ai nên tránh sử dụng curcumin?

Các chất bổ sung nghệ và curcumin có chứa piperine thường an toàn. Tuy nhiên, một số người nên đặc biệt cẩn thận trước khi dùng chúng. Curcumin nói riêng có thể tương tác với các loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, kháng sinh, thuốc kháng histamin, thuốc chống đông máu, thuốc tim , thuốc tiểu đường giúp hạ huyết áp và các phương pháp điều trị bằng hóa trị.

Ngoài ra, phụ nữ mang thai và cho con bú cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm bổ sung curcumin.

Kết luận

Sự kết hợp giữa nghệ và hạt tiêu đen mang lại hiệu quả vượt trội, đặc biệt trong việc giảm viêm. Nhờ piperine trong hạt tiêu đen, khả năng hấp thụ curcumin được tăng cường đáng kể. Hãy bổ sung nghệ và hạt tiêu đen vào chế độ ăn uống hàng ngày, hoặc sử dụng thực phẩm bổ sung để tăng cường sức khỏe.

Khi lựa chọn thực phẩm bổ sung, hãy ưu tiên các sản phẩm chất lượng, được kiểm định bởi bên thứ ba và tuân thủ liều lượng khuyến cáo. Đồng thời, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào.

Tháng 12 này Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM (VIAM Clinic) trực thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam xét nghiệm canxi miễn phí khi thực hiện xét nghiệm vitamin D. Hãy liên hệ với VIAM Clinic nếu bạn muốn có chế độ dinh dưỡng hỗ trợ điều trị và cải thiện sức khỏe TẠI ĐÂY hoặc Hotline: 0935.18.3939 hoặc 024.3633.5678

Phạm Hồng Ngọc – Viên Y học ứng dụng Việt Nam



| Bình luận

Phụ gia thực phẩm và hóa chất phổ biến có hại cho trẻ em

10/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Những loại thực phẩm đóng gói đều có thể chứa phụ gia thực phẩm hoặc hóa chất có thể gây nguy hiểm cho trẻ em. Đọc bài viết sau đây để biết những hóa chất đó là gì và cách tránh cho trẻ tiêu thụ những thực phẩm này!

Trong vài thập kỷ qua, số lượng hóa chất và chất phụ gia được thêm vào thực phẩm và các sản phẩm khác dành cho trẻ em đã tăng vọt. Chất bảo quản được cho vào thực phẩm để giữ chúng tươi và lâu hỏng. Hóa chất được thêm vào thực phẩm để làm cho chúng trông hấp dẫn hơn. Các loại nhựa được sử dụng tràn lan để đựng thực phẩm. Các loại bao bì đựng thực phẩm cũng được nhuộm đủ các loại màu để trông hấp dẫn hơn,… có cả một danh sách dài vô tận về những cách mà các nhà sản xuất đã phát minh và sử dụng hóa chất.

Dù cho những lý do các nhà sản xuất sử dụng hóa chất có vẻ chính đáng, nhưng nhiều loại hóa chất trong số đó có thể gây hại thực sự, đặc biệt là gây hại cho trẻ em. Do trẻ em có cơ thể chưa phát triển đầy đủ như người trưởng thành, do đó “liều lượng” của bất kỳ loại hóa chất nào đối với cơ thể trẻ cũng sẽ cao hơn so với người trưởng thành. Trẻ em cũng có thói quen cho tay vào miệng, vì vậy chúng có khả năng nuốt nhiều hóa chất hơn. Cơ thể của trẻ em vẫn đang phát triển, vì vậy các hóa chất sẽ có nguy cơ làm tổn hại đến trẻ nhiều hơn cũng như nhiều thời gian hơn để gây ra nhiều tác hại hơn cho trẻ.

Những loại phụ gia thực phẩm và hóa chất phổ biến có hại cho trẻ em

Cụ thể, những hóa chất đã được cảnh báo bao gồm:

Bisphenol, hay BPA

What is Bisphenol A (BPA)? - AIM Women’s Wellness Center

Chúng có thể hoạt động giống như hormone estrogen và ảnh hưởng đến tuổi dậy thì và khả năng sinh sản của trẻ. Bisphenol cũng có thể làm tăng mỡ cơ thể và gây ra các vấn đề về hệ thống miễn dịch và hệ thần kinh. Loại hóa chất này được tìm thấy trong lớp lót của lon thực phẩm và nước ngọt, nhựa số 3 hoặc 7, biên lai thu ngân,… Bisphenol cũng từng được tìm thấy trong bình sữa nhựa và cốc tập uống nước cho trẻ em, và mặc dù hóa chất này đã bị cấm trong các sản phẩm cho trẻ em nhưng các bình và cốc được sản xuất thời gian trước đây vẫn có thể chứa chúng.

Phthalate

Can you say "Phthalates?" | What it means to be phthalate-free | EarthHero

Chúng cũng có thể hoạt động giống như hormone gây ảnh hưởng đến sự phát triển bộ phận sinh dục nam và có thể làm tăng nguy cơ béo phì và bệnh tim mạch cho mọi người, đặc biệt là trẻ em. Chúng có mặt ở khắp mọi nơi, không chỉ trong bao bì nhựa, ống nước và đồ chơi mà còn trong các sản phẩm như sơn móng tay, keo xịt tóc, kem dưỡng da và nước hoa.

Đọc thêm tại bài viết: Tại sao Phthalate bị cấm trong đồ chơi cho trẻ em

Hóa chất perfluoroalkyl (PFC)

Loại hóa chất này có thể dẫn đến trẻ sơ sinh nhẹ cân, cũng như các vấn đề về hệ thống miễn dịch, tuyến giáp và khả năng sinh sản của trẻ. Chúng thường được tìm thấy trong giấy chống thấm dầu mỡ, bao bì các tông và các sản phẩm gia dụng thương mại như vải chống thấm nước và chảo chống dính, cùng nhiều nơi khác.

Perchlorate

Hóa chất này cũng ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và có thể phá vỡ sự phát triển não bộ sớm của trẻ. Perchlorate được tìm thấy trong một số bao bì thực phẩm khô (được sử dụng để giảm tĩnh điện) và đôi khi trong nước uống.

Màu thực phẩm nhân tạo

Những chất này được phát hiện là làm tăng các triệu chứng ở trẻ em mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (hay ADHD). Chúng được tìm thấy trong tất cả các loại sản phẩm thực phẩm, nhưng đặc biệt nhiều ở những loại được bán trên thị trường dành cho trẻ em.

Nitrat và nitrit

2 loại chất này có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp cũng như khả năng vận chuyển oxy đến cơ thể của máu. Chúng cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Nitrat và nitrit được dùng để bảo quản thực phẩm và tăng màu sắc của thực phẩm. Chúng thường có trong thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt là thịt.

Đọc thêm tại bài viết: Tại sao cần tránh tiêu thụ Nitrat?

Vậy cha mẹ nên làm gì với các chất phụ gia và hóa chất trong thực phẩm?

Những hóa chất này thực sự có ở khắp mọi nơi và cha mẹ không thể tránh hoàn toàn. Tuy nhiên, cha mẹ có thể dựa theo các gợi ý sau:

  • Ưu tiên mua các loại trái cây và rau quả tươi hoặc đông lạnh hơn, hạn chế mua các loại thịt chế biến, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai.
  • Vì nhiệt độ cao có thể khiến nhựa rò rỉ BPA và phthalate vào thực phẩm, nên tránh cho thực phẩm hoặc đồ uống trong hộp nhựa vào lò vi sóng. Ngoài ra hãy rửa các loại hộp nhựa bằng tay thay vì cho vào máy rửa chén.
  • Sử dụng hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh và thép không gỉ thay vì nhựa.
  • Tránh sử dụng nhựa có số 3, 6 và 7.
  • Rửa tay kỹ trước và sau khi chạm vào thực phẩm, và rửa sạch tất cả các loại trái cây và rau quả trước khi thưởng thức.

Một số cách khác mà cha mẹ có thể thử như là:

Thực phẩm đóng hộp và những điều bạn cần biết khi sử dụng

  • Cắt giảm thực phẩm đóng hộp và đồ uống đóng chai nói chung.
  • Cắt giảm thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến.
  • Tập thói quen đọc nhãn thực phẩm. Tìm hiểu những gì có trong các sản phẩm bạn sử dụng.
  • Lựa chọn các loại kem dưỡng da, xà phòng và các sản phẩm khác được làm từ thiên nhiên và không có mùi thơm.
  • Cân nhắc tự làm các sản phẩm vệ sinh nhà cửa thay vì sử dụng hóa chất tẩy rửa thông thường. Bạn có thể thử sử dụng baking soda hoặc giấm làm sản phẩm thay thế.

Bằng việc thực hiện một số thay đổi đơn giản như trên, cha mẹ hoàn toàn có thể giúp con trẻ và gia đình tránh được việc phải tiêu thụ các hóa chất có hại cho sức khỏe và cải thiện sức khỏe tổng thể của cả gia đình.

Tháng 12 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng bạn ưu đãi đặc biệt: Xét nghiệm Canxi toàn phần MIỄN PHÍ khi thực hiện xét nghiệm Vitamin D. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678  hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!

BS. Đoàn Thu Hồng – Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Liệu táo đỏ sấy có thần thánh như lời đồn?

08/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Gần đây loại táo đỏ có xuất xứ từ vùng Tân Cương, Trung Quốc đang được người dân Việt Nam ưa chuộng thông qua sự quảng bá từ các người nổi tiếng với câu nói “mỗi ngày ăn ba quả táo đỏ, cả đời khỏe mạnh”. Liệu có sự thổi phồng quá mức về tác dụng của táo đỏ hay thực sự táo đỏ có công dụng thần kỳ như vậy? Cùng tìm hiều qua bài viết sau đây!

Táo đỏ là loại quả gì?

Táo đỏ là loại trái cây có vị ngọt, có thể ăn tươi trực tiếp hoặc sấy khô để dùng làm món ăn nhẹ trong ngày hoặc ngâm với nước nóng dùng làm trà, trong đó loại táo đỏ sấy khô được ưa chuộng và dùng phổ biến hơn loại táo đỏ ăn tươi.

Táo đỏ đã được biết đến từ lâu trong y học với công dụng giúp cải thiện giấc ngủ và giảm lo âu. Táo có lượng calo thấp và giàu chất xơ, thành phần dinh dưỡng trong 100g táo tàu tươi (khoảng 3 quả) như sau:

  • Lượng calo: 79kcal
  • Carbohydrate: 20 gam
  • Chất béo: 0 gam
  • Protein: 1 gam
  • Chất xơ: 10 gam

Cùng một số loại vitamin, khoáng chất như vitamin C (77% lượng khuyến nghị hàng ngày) và Kali (5% lượng khuyến nghị hàng ngày)

Trong táo đỏ (tươi) có chứa hàm lượng chất xơ cao, không có chất béo, lượng calo thấp và đặc biệt giàu vitamin C cũng như kali giúp tăng cường miễn dịch và cân bằng điện giải.

Vì sao táo đỏ Tân Cương lại được yêu thích và tiêu thụ nhiều như vậy?

Tuy nhiên với cùng một trọng lượng, táo đỏ khô lại thường có lượng đường và calo cao hơn táo đỏ tươi do lượng đường bị cô vào trong lúc chế biến, trọng lượng táo giảm đi và một số nhà sản xuất có thể cho thêm đường bổ sung vào quá trình sấy khô táo.

Đọc thêm tại bài viết: Giấc ngủ – chìa khóa vàng cho sức khỏe

Táo đỏ có lợi ích gì?

Táo đỏ (táo tàu) được dùng trong đông y với lợi ích nổi bật là an thần và hỗ trợ giấc ngủ ngon hơn. Tác dụng này cũng đã được chứng minh trong các nghiên cứu từ lâu. Ngoài ra, táo đỏ còn có các tác dụng khác.

Chống lại các bệnh mãn tính

Tác dụng này của táo đỏ có được là do các chất chống oxy hóa như flavonoid, polysaccharides và acid triterpenic có trong táo. Bên cạnh đó, vitamin C cũng là chất chống oxy hóa phổ biến và có rất nhiều trong táo đỏ. Các chất chống oxy hóa đã được chứng minh là giúp ngăn ngừa tổn thương do các gốc tự do gây ra chẳng hạn như các bệnh mãn tính như tiểu đường type 2, bệnh tim mạch, ung thư,…

Cải thiện giấc ngủ và chức năng não

Các chất chống oxy hóa trong táo đỏ đã được chứng minh là giúp cải thiện thời gian và chất lượng giấc ngủ. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chất chống oxy hóa giúp cải thiện trí nhớ, giúp bảo vệ các tế bào não khỏi bị tổn thương do các hợp chất phá hủy thần kinh, điều trị chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer,…

10+ tác dụng của táo đỏ khô đối với sức khỏe, vóc dáng và làn da - Lợi ...

Cải thiện tiêu hóa

Chất xơ dồi dào trong táo đỏ giúp làm mềm phân, giảm táo bón, tăng cường lợi khuẩn, tăng cường niêm mạc dạ dày và ruột, giúp giảm nguy cơ tổn thương do loét, chấn thương và vi khuẩn có hại, từ đó cải thiện các triệu chứng và tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa của bạn.

Tăng cường miễn dịch

Nghiên cứu chỉ ra rằng hợp chất polysaccharides có trong táo đỏ là loại đường tự nhiên có đặc tính chống oxy hóa, cùng với lượng chất xơ dồi dào trong táo đỏ – đặc biệt là lignin – giúp chống oxy hóa, tiêu diệt các gốc tự do, tăng cường sản xuất tế bào miễn dịch, trung hòa các hợp chất có hại,… từ đó cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể.

Chống lại tế bào ung thư

Vitamin C – rất dồi dào trong táo đỏ – đã được chứng mình là có đặc tính chống ung thư mạnh mẽ. Các chất chống oxy hóa trong táo cũng có tác dụng tương tự. Các nghiên cứu chỉ ra rằng các chất chống oxy hóa trong táo đỏ có thể tiêu diệt một số loại tế bào ung thư bao gồm ung thư buồng trứng, cổ tử cung, vú, gan, đại tràng và da.

Đọc thêm tại bài viết: 3 cách dùng táo tàu để cải thiện giấc ngủ

Táo đỏ có tác hại gì không?

Táo đỏ là món ăn vặt lành tính, gần như không có tác hại gì. Bạn chỉ cần chú ý tránh ăn táo nếu bạn đang dùng một trong các loại thuốc sau:

  • Thuốc chống trầm cảm: Venlafaxine
  • Thuốc chứa các chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SSNRI)
  • Một số loại thuốc chống co giật: Phenytoin, phenobarbitone, carbamazepine

Ngoài ra lượng đường cao trong táo đỏ sấy khô cũng sẽ không tốt cho những người thừa cân, béo phì hay tiểu đường type 2,… Những người này cũng không nên ăn quá nhiều táo đỏ sấy.

Từ bài biết trên chúng ta có thể thấy rằng táo đỏ mang lại vô số lợi ích cho cơ thể như cải thiện giấc ngủ, chống oxy hóa, cải thiện tiêu hóa,… Tuy nhiên thì táo đỏ cũng chỉ là một món ăn vặt hàng ngày và bạn cũng không nên quá trông đợi vào việc ăn táo đỏ để cải thiện sức khỏe tổng thể, chìa khóa cho một cơ thể khỏe mạnh là chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục đều đặn.

Tháng 12 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng bạn ưu đãi đặc biệt: Xét nghiệm Canxi toàn phần MIỄN PHÍ khi thực hiện xét nghiệm Vitamin D. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678  hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!

BS. Đoàn Thu Hồng – Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi mùa lạnh: Những điều cần lưu ý

06/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Mùa lạnh đến kéo theo những thay đổi về thời tiết như nhiệt độ xuống thấp hay không khí hanh khô. Đây là điều kiện thuận lợi cho các loại vi khuẩn, virus gây bệnh phát triển.

Đặc biệt, người cao tuổi do sức đề kháng suy giảm, các chức năng của cơ thể lão hóa, thường dễ mắc các bệnh lý hơn so với người trẻ. Do đó, việc chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi trong mùa lạnh là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM tìm hiểu những lưu ý đặc biệt để giúp người cao tuổi khỏe mạnh, an toàn vượt qua mùa đông.

Dinh dưỡng cho người cao tuổi mùa lạnh

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe cho người cao tuổi, đặc biệt là trong mùa lạnh. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • Bổ sung đầy đủ dưỡng chất: người cao tuổi cần một chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng như protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Nên ưu tiên các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, dễ tiêu hóa như các loại rau củ quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt, thịt nạc, cá, trứng, sữa và các chế phẩm từ sữa…
  • Tăng cường kẽm: Kẽm là một khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Người cao tuổi thường có nguy cơ thiếu kẽm do chế độ ăn uống kém đa dạng, hấp thu kém. Vì vậy, cần bổ sung kẽm thông qua các thực phẩm giàu kẽm như thịt bò, hàu, trứng, sữa, các loại hạt, đậu…
  • Uống đủ nước: Mùa lạnh, người cao tuổi thường có cảm giác ít khát nước hơn, nhưng việc cung cấp đủ nước cho cơ thể vẫn rất quan trọng. Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm cho da, ngăn ngừa khô da, đồng thời hỗ trợ quá trình trao đổi chất, thải độc của cơ thể.
  • Chia nhỏ bữa ăn: chia thành nhiều bữa nhỏ thay vì dồn vào 3 bữa chính sẽ giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, hấp thu dưỡng chất hiệu quả hơn.
  • Hạn chế đồ ăn lạnh: những loại đồ ăn này thể gây kích ứng niêm mạc họng, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, làm giảm sức đề kháng.

Đọc thêm tại bài viết: Loãng xương – Bệnh không chỉ của người già

Vận động phù hợp cho người cao tuổi

Cảnh báo đột quỵ tăng cao do tiểu đêm ở người cao tuổi khi trời lạnh

Vận động thường xuyên là một phần không thể thiếu trong việc duy trì sức khỏe cho người cao tuổi. Tuy nhiên, trong mùa lạnh, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Lựa chọn thời điểm thích hợp:  nên tránh tập thể dục vào sáng sớm hoặc chiều tối, khi nhiệt độ xuống thấp. Thời điểm lý tưởng để vận động là buổi sáng sau khi mặt trời mọc hoặc buổi chiều khi nắng ấm.
  • Khởi động kỹ trước khi tập: Việc khởi động kỹ giúp làm nóng cơ thể, tránh tình trạng căng cơ, chuột rút khi vận động.
  • Lựa chọn bài tập phù hợp:  nên lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe và thể trạng của bản thân như đi bộ, yoga, dưỡng sinh…
  • Mặc đủ ấm khi tập: Ngay cả khi tập luyện trong nhà, người cao tuổi cũng cần mặc đủ ấm để tránh bị nhiễm lạnh.
  • Không tập luyện quá sức: Người cao tuổi cần lắng nghe cơ thể, không nên tập luyện quá sức, gây mệt mỏi.

Phòng bệnh mùa lạnh ở người cao tuổi

Mùa lạnh là thời điểm người cao tuổi dễ mắc các bệnh lý, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa:

  • Giữ ấm cơ thể: cần mặc đủ ấm, đặc biệt là vùng cổ, ngực, bàn tay, bàn chân. Khi ra ngoài cần đeo khẩu trang, đội mũ, quàng khăn để tránh gió lạnh.
  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý để ngăn ngừa vi khuẩn, virus xâm nhập.
  • Tiêm phòng cúm: Tiêm phòng cúm là biện pháp hiệu quả giúp  phòng ngừa bệnh cúm và các biến chứng nguy hiểm.
  • Hạn chế đến nơi đông người: nên hạn chế đến nơi đông người, đặc biệt là những nơi có nguy cơ lây nhiễm bệnh cao.
  • Bổ sung vitamin C: Vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa cảm cúm. Bổ sung vitamin C thông qua các loại rau củ quả tươi như cam, chanh, bưởi, quýt, rau xanh…
  • Uống nước ấm: Uống nước ấm giúp giữ ấm cơ thể, làm loãng đờm, giảm ho, đau họng.
  • Tăng cường sức khỏe tinh thần: cần duy trì tinh thần lạc quan, vui vẻ, tránh căng thẳng, stress, vì stress có thể làm suy giảm hệ miễn dịch.

Đọc thêm tại bài viết:  Chăm sóc và dinh dưỡng cho người lớn tuổi, cần lưu ý gì?

Theo dõi sức khỏe và điều trị bệnh kịp thời

Người cao tuổi đi khám sức khoẻ tổng quát cần khám những gì

Người cao tuổi cần thường xuyên theo dõi sức khỏe, đặc biệt là khi có các dấu hiệu bất thường như ho, sốt, khó thở, đau ngực… Khi có dấu hiệu bệnh, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời, tránh để bệnh diễn biến nặng, gây biến chứng nguy hiểm.

Lời khuyên từ chuyên gia

Chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi trong mùa lạnh là một việc làm cần thiết, đòi hỏi sự quan tâm, chú ý của cả gia đình và cộng đồng. Bằng việc thực hiện tốt các biện pháp chăm sóc sức khỏe, người cao tuổi có thể tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa bệnh tật, sống vui, sống khỏe, an hưởng tuổi già.

Tháng 12 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng bạn ưu đãi đặc biệt: Xét nghiệm Canxi toàn phần MIỄN PHÍ khi thực hiện xét nghiệm Vitamin D. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678  hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!\

Viện Y học ứng dụng Việt Nam



| Bình luận

Sự thật về lợi ích của vitamin “ánh nắng”

04/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Vitamin D, thường được gọi là vitamin ánh nắng mặt trời, không chỉ quan trọng cho sự phát triển của xương mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác. Thiếu hụt vitamin D có thể liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm trầm cảm, loãng xương và bệnh tim, đặc biệt là ở phụ nữ.

 

Vitamin D - hệ miễn dịch và Covid-19

Vitamin D và bệnh trầm cảm

Các chuyên gia không chắc chắn liệu việc thiếu vitamin D có dẫn đến trầm cảm hay ngược lại. Nhưng các nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa hai điều này, và cần có thêm những bằng chứng để kết luận liệu việc tăng mức vitamin D có thể giúp giảm các triệu chứng và cải thiện tâm trạng của bạn hay không.

Chống lại bệnh cúm

Các nhà khoa học vẫn đang tìm hiểu chính xác vitamin D có thể điều trị hoặc thậm chí ngăn ngừa bạn khỏi bị nhiễm virus tốt như thế nào. Một nghiên cứu cho thấy việc uống vitamin D dạng nhỏ giọt vào mùa đông đã giúp giảm số lượng trẻ em Nhật Bản bị cúm. Rõ ràng đây là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Cơ thể bạn không thể chống lại vi khuẩn tốt nếu không có đủ vitamin D.

Bệnh đa xơ cứng

Các nghiên cứu cho thấy vitamin D có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh đa xơ cứng. Đây là căn bệnh mà hệ thống miễn dịch của bạn tấn công hệ thần kinh trung ương. Nếu bạn đã mắc bệnh này, một số nghiên cứu cho thấy vitamin D có thể làm giảm các triệu chứng của bạn hoặc thậm chí làm chậm sự phát triển của bệnh.

Hỗ trợ tim mạch

Công dụng của vitamin K2 với sức khỏe tim và xương | BvNTP
Không có bằng chứng chắc chắn nào cho thấy thực phẩm bổ sung vitamin D có thể làm giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Nhưng vẫn có hy vọng rằng nó có thể ngăn ngừa suy tim. Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về vấn đề này.

Giảm nguy cơ mắc ung thư

Vitamin D có thể hạn chế nguy cơ mắc một số loại ung thư nhất định, như ung thư đại tràng, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Tỷ lệ này thậm chí còn tốt hơn khi kết hợp với canxi. Trong một thử nghiệm lâm sàng, nguy cơ của người Mỹ gốc Phi đã giảm 23% khi họ dùng thực phẩm bổ sung vitamin D.

Cải thiện sức khỏe xương

Canxi Và Vitamin D Bộ Đôi Giúp Xương Khớp Chắc, Khỏe Mạnh | Lamchame ...
Mức vitamin D lành mạnh có thể làm chậm quá trình mất xương. Vitamin D cũng giúp ngăn ngừa loãng xương và giảm nguy cơ gãy xương. Các bác sĩ sử dụng vitamin D để điều trị bệnh nhuyễn xương. Đó là tình trạng gây ra xương mềm, mất xương và đau xương.

Tìm hiểu thêm về vitamin D tại chuyên đề: Vitamin K2 – Cao lớn mỗi ngày

Thực phẩm giàu vitamin D

Một thìa dầu gan cá tuyết có tới 1.360 IU vitamin D. Nếu bạn thấy không ngon, hãy thử các loại thực phẩm như cá kiếm, cá hồi, cá ngừ và cá mòi. Nước cam và các sản phẩm từ sữa như sữa chua và sữa cũng là những lựa chọn tốt. Gan bò, lòng đỏ trứng và ngũ cốc tăng cường cũng vậy.

Tắm nắng

Việc sử dụng kem chống nắng có thể làm giảm khả năng hấp thụ vitamin D, nhưng bỏ qua kem chống nắng sẽ làm tăng nguy cơ mắc ung thư da. Do đó, bạn nên tìm các nguồn bổ sung vitamin D khác thay vì tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời mà không được bảo vệ.

Bảo vệ da khỏi tia cực tím từ ánh nắng là rất quan trọng, nhưng cơ thể cũng cần một ít ánh sáng mặt trời để sản xuất vitamin D. Bạn có thể phơi nắng khoảng 15 – 20 phút mỗi ngày vào buổi sáng sớm hoặc cuối chiều, với tần suất khoảng 3 lần mỗi tuần.

Tình trạng thiếu vitamin D

Khoảng 40% người không nhận đủ vitamin D, thường do chế độ ăn uống kém và ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Lượng vitamin D thấp cũng có thể xuất phát từ các vấn đề sức khỏe, khiến cơ thể khó hấp thụ hoặc chuyển hóa vitamin D từ thực phẩm và ánh nắng mặt trời. Những yếu tố làm tăng nguy cơ thiếu hụt vitamin D bao gồm:

  • Tuổi từ 50 trở lên
  • Da tối màu
  • Sống ở khu vực có ít ánh sáng mặt trời, như gần cực Bắc hoặc cực Nam
  • Thừa cân, béo phì hoặc đã phẫu thuật cắt dạ dày
  • Dị ứng sữa hoặc không dung nạp lactose
  • Các bệnh làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng trong ruột, chẳng hạn như bệnh Crohn hoặc bệnh celiac
  • Được nuôi dưỡng trong các trung tâm tập thể
  • Sử dụng một số loại thuốc, như thuốc chống động kinh.

Sử dụng kem chống nắng có thể cản trở việc hấp thụ vitamin D, nhưng việc bỏ kem chống nắng có thể làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư da. Vì vậy, bạn nên tìm kiếm các nguồn vitamin D khác thay vì tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời mà không được bảo vệ.

Tháng 12 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng bạn ưu đãi đặc biệt: Xét nghiệm Canxi toàn phần MIỄN PHÍ khi thực hiện xét nghiệm Vitamin D. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678  hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!



| Bình luận

7 loại trà thảo mộc giúp bạn ấm áp và khỏe mạnh trong mùa lạnh

02/12/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Khi những cơn gió lạnh đầu mùa tràn về, không gì tuyệt vời hơn là thưởng thức một tách trà thảo mộc thơm ngon. Chúng vừa giúp làm ấm cơ thể, vừa giúp tăng cường sức khỏe để chống chọi với cái lạnh giá rét. Trà thảo mộc không chỉ là một thức uống đơn thuần mà còn là một phương thuốc tự nhiên tuyệt vời giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và mang lại cảm giác thư thái cho tâm hồn. Hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam khám phá ra 7 loại trà thảo mộc giúp bạn tận hưởng một mùa đông ấm áp và tràn đầy năng lượng nhé!

Uống trà nóng hay mát tốt cho sức khỏe hơn?

Trà gừng

Trà gừng là một thức uống truyền thống được yêu thích từ xa xưa, đặc biệt trong những ngày đông lạnh giá. Gừng có tính ấm nóng, giúp làm ấm cơ thể từ bên trong, kích thích tuần hoàn máu và tăng cường trao đổi chất. Ngoài ra, gừng còn chứa nhiều hoạt chất có khả năng chống viêm, giảm đau và hỗ trợ tiêu hóa, giúp giảm các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, sổ mũi, đau họng. Bạn có thể thưởng thức trà gừng nguyên chất hoặc kết hợp với mật ong, chanh hoặc các loại thảo mộc khác để tăng thêm hương vị và lợi ích cho sức khỏe.

Trà hoa cúc

Uống trà hoa cúc cùng kỷ tử táo đỏ có tác dụng gì? - Nhà thuốc FPT Long Châu

Hoa cúc không chỉ là một loài hoa đẹp mà còn là một thảo dược quý với nhiều công dụng cho sức khỏe. Trà hoa cúc có hương thơm dịu nhẹ, giúp an thần, giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Các hoạt chất trong hoa cúc còn có khả năng chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Thưởng thức một tách trà hoa cúc ấm áp trước khi đi ngủ sẽ giúp bạn có một giấc ngủ ngon và sâu hơn, đồng thời tăng cường sức khỏe để chống chọi với bệnh tật.

Xem thêm: Khám phá những thực phẩm thúc đẩy quá trình trao đổi chất và giảm cân

Trà bạc hà

Bạc hà với hương thơm the mát đặc trưng không chỉ mang lại cảm giác sảng khoái mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tinh dầu bạc hà có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus và chống viêm, giúp làm dịu cổ họng, giảm nghẹt mũi và hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp. Uống trà bạc hà thường xuyên còn giúp cải thiện tiêu hóa, giảm đau đầu và thư giãn tinh thần.

Trà chanh

Cách Pha Trà Chanh: 3 Lưu Ý Quan Trọng Để Trà Chanh Không Bị Đắng

Chanh là một loại quả giàu vitamin C, một chất chống oxy hóa quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Trà chanh không chỉ giúp làm ấm cơ thể mà còn hỗ trợ tiêu hóa, giảm viêm và tăng cường sức đề kháng. Bạn có thể kết hợp trà chanh với mật ong hoặc gừng để tăng thêm hương vị và lợi ích cho sức khỏe.

Trà nghệ

Nghệ là một loại gia vị quen thuộc trong ẩm thực châu Á, đồng thời cũng là một thảo dược quý với nhiều công dụng cho sức khỏe. Curcumin, hoạt chất chính trong nghệ, có đặc tính kháng viêm, chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch mạnh mẽ. Uống trà nghệ thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, hỗ trợ điều trị viêm khớp, cải thiện tiêu hóa và tăng cường sức khỏe tổng thể.

Xem thêm: Mùa lạnh người bệnh tiểu đường cần lưu ý gì?

T hoa dâm bụt

Theo y học cổ truyền, dâm bụt có vị ngọt, tính bình, không độc. Đây là loại thảo dược có tác dụng lợi tiểu, an thần, thanh nhiệt giải độc…Bên cạnh đó, trà dâm bụt rất giàu chất chống oxy hóa chống lại các gốc tự do gây bệnh và có tác dụng hỗ trợ kiểm soát huyết áp, thúc đẩy giảm cân. Đặc tính kháng khuẩn của hoa dâm bụt cũng giúp chống lại vi khuẩn.

Trà sả

Trà sả có tác dụng gì? 6 công thức pha trà sả bằng bột sả vừa đơn giản vừa hấp dẫn - Hương liệu thực phẩm tự nhiên đạt FSSC, HALAL - VNAROMA

Sả có hương thơm đặc trưng và tính ấm, giúp làm ấm cơ thể, giảm đau đầu và các triệu chứng cảm lạnh. Ngoài ra, sả còn có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và hỗ trợ tiêu hóa. Uống trà sả thường xuyên có thể giúp tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa bệnh tật và mang lại cảm giác thư thái cho cơ thể.

 

Lời khuyên từ chuyên gia

Trà thảo mộc không chỉ là một thức uống thơm ngon mà còn là một phương pháp tự nhiên tuyệt vời để chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là trong mùa lạnh. Hãy lựa chọn những loại trà phù hợp với sở thích và nhu cầu của bạn để tận hưởng một mùa đông ấm áp, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng. Đừng quên kết hợp việc uống trà với chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục đều đặn để có một sức khỏe tốt nhất.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Viện Y học ứng dụng Việt Nam



| Bình luận

Vitamin D và những điều bạn cần biết

30/11/2024 -  Kiến thức dinh dưỡng

Vitamin D, hay còn gọi là calciferol, là một loại vitamin tan trong chất béo đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe thể chất và tinh thần. Có hai dạng chính của vitamin D: vitamin D2 (ergocalciferol) có trong thực phẩm nguồn gốc thực vật và vitamin D3 (cholecalciferol) có trong nguồn động vật.

Lợi ích đối với sức khỏe

Vitamin D rất quan trọng cho chức năng của hệ miễn dịch và sức khỏe của xương. Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi và phốt pho, những chất quan trọng để xây dựng và duy trì xương và răng khỏe mạnh. Vitamin D cũng cần thiết cho hệ thần kinh, hệ miễn dịch và cơ bắp hoạt động hiệu quả.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin D có thể giúp điều hòa tâm trạng và giảm nguy cơ mắc một số bệnh mạn tính, đặc biệt là ở những người thiếu hụt vitamin D và mắc chứng trầm cảm. Tuy nhiên vẫn còn cần thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về những lợi ích này.

Nguy cơ ngộ độc vitamin D

Thiếu hụt vitamin D có thể gây bệnh còi xương ở trẻ em và giảm mật độ xương từ đó làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương ở người trưởng thành. Trẻ em cần vitamin D để phát triển xương chắc khỏe và ngăn ngừa còi xương, trong khi người lớn cần vitamin D để ngăn ngừa bệnh nhuyễn xương, một tình trạng gây đau và yếu cơ.

Mặc dù hiếm gặp, nhưng việc bổ sung quá nhiều vitamin D có thể gây ngộ độc, dẫn đến tình trạng tăng canxi huyết, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, lú lẫn và yếu cơ. Trong trường hợp nghiêm trọng, ngộ độc do thừa vitamin D có thể gây rối loạn nhịp tim, suy thận và thậm chí tử vong.

Đọc thêm tại bài viết: 7 triệu chứng thiếu vitamin D

Dấu hiệu thiếu hụt vitamin D

8 dấu hiệu cơ thể thiếu vitamin D - Báo VnExpress Sức khỏe

Theo ước tính của các chuyên gia, 40-50% dân số trên thế giới thiếu vitamin D, bao cả những nước nhiệt đới như Việt Nam. Nghiên cứu ở Thái Lan và Mã Lai cho thấy cứ 100 người thì có khoảng 50 người thiếu vitamin D. Riêng ở Nhật và Hàn Quốc, tỷ lệ thiếu vitamin D lên đến 80-90%.

Một số triệu chứng thiếu hụt bao gồm đau cơ, yếu cơ, mệt mỏi, đau xương, và trầm cảm. Những người có nguy cơ thiếu hụt vitamin D bao gồm người có tiền sử phẫu thuật dạ dày, người mắc bệnh celiac, bệnh loãng xương, và một số bệnh tự miễn.

Nguồn cung cấp và liều lượng vitamin D

Nguồn cung cấp vitamin D

Những thực phẩm giàu vitamin D - Bs Phạm Quang Nhật - Phó Trưởng khoa Bv Từ Dũ

Cơ thể có thể tự tổng hợp vitamin D khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, tiếp xúc quá lâu với ánh nắng có thể tăng nguy cơ lão hóa sớm và ung thư da.

Vitamin D không có nhiều trong thực phẩm, nhưng bạn cũng có thể ưu tiên một số loại thực phẩm như cá béo, nấm, lòng đỏ trứng và các sản phẩm từ sữa là nguồn cung cấp vitamin D cho cơ thể.

Liều lượng khuyến nghị

Lượng vitamin D hấp thụ được đo bằng đơn vị quốc tế (IU) và microgam (mcg). Lượng vitamin D bạn cần hàng ngày phụ thuộc vào độ tuổi và các yếu tố sức khỏe khác. Nhu cầu vitamin D hàng ngày được các chuyên gia khuyến nghị như sau:

  • Trẻ sơ sinh đến 12 tháng 400 IU (10 mcg)
  • Trẻ em từ 1–18 tuổi 600 IU (15 mcg)
  • Người lớn từ 19–70 tuổi 600 IU (15 mcg)
  • Người lớn trên 70 tuổi 800 IU (20 mcg)
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú 600 IU (15 mcg)

Tham khảo thêm: Chương trình ưu đãi: Bộ đôi vi chất – Cùng em cao lớn

Thời điểm uống vitamin D tốt nhất

Thời điểm nào uống vitamin D tốt nhất?

Mặc dù một số giả thuyết cho rằng uống vitamin D trước khi đi ngủ sẽ ức chế sản xuất melatonin và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giấc ngủ, nhưng không có bằng chứng chắc chắn nào ủng hộ cho giả thuyết này.

Bạn có thể uống viên bổ sung vitamin D bất kỳ lúc nào trong ngày. Tuy nhiên, vì vitamin D là vitamin tan trong chất béo nên tốt nhất nên dùng cùng với các bữa ăn hoặc trong các bữa phụ có chứa chất béo, giúp cơ thể bạn hấp thụ vitamin tốt hơn.

Đọc thêm tại bài viết: Mối liên quan giữa vitamin D và canxi trong sức khỏe xương

Kết luận

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, đặc biệt là sức khỏe miễn dịch và duy trì xương và răng khỏe mạnh. Bổ sung vitamin D có thể mang lại lợi ích lớn cho những người bị thiếu hụt. Để đảm bảo đủ lượng vitamin D, bạn nên thực hiện những thay đổi trong chế độ ăn uống, dành thời gian an toàn dưới ánh nắng mặt trời, và cân nhắc việc bổ sung vitamin.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Bác sĩ Nguyễn Hoài Thu – Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM



| Bình luận

Khách hàng đánh giá

4.8

  • Đặt lịch khám ngay

  • Date Format: DD slash MM slash YYYY